Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa và hội nhập kinh tế quốc tế, việc tạo động lực lao động thông qua thù lao tài chính trở thành một yếu tố then chốt giúp doanh nghiệp nâng cao năng suất và hiệu quả công việc. Công ty Cổ phần Thương mại và Xây lắp Hoàng Hải, thành lập từ năm 2016, hoạt động trong lĩnh vực thiết kế, cung cấp và lắp đặt các hạng mục cơ điện, đang đối mặt với thách thức về việc duy trì và phát huy động lực lao động trong đội ngũ cán bộ nhân viên. Với quy mô 142 cán bộ nhân viên, trong đó có 14 cán bộ quản lý và 106 nhân viên, công ty đã ghi nhận mức độ hài lòng về thù lao tài chính còn thấp, ảnh hưởng đến năng suất và sự gắn bó của người lao động.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng tạo động lực lao động thông qua thù lao tài chính tại công ty, phân tích các nhân tố ảnh hưởng, đồng thời đề xuất các giải pháp hoàn thiện chính sách thù lao nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn nhân lực. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào dữ liệu thu thập từ năm 2018 đến 2021, với tầm nhìn phát triển đến năm 2030, tại trụ sở chính của công ty tại Hà Nội. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc giúp công ty xây dựng hệ thống thù lao công bằng, hợp lý, góp phần tăng cường sự gắn bó và sáng tạo của người lao động, từ đó nâng cao năng suất lao động và hiệu quả kinh doanh.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên ba lý thuyết chính để phân tích tạo động lực lao động thông qua thù lao tài chính:

  1. Lý thuyết nhu cầu của Maslow: Phân chia nhu cầu của con người thành 5 bậc từ thấp đến cao gồm nhu cầu sinh lý, an toàn, xã hội, được tôn trọng và tự thể hiện bản thân. Việc thỏa mãn nhu cầu vật chất và tinh thần là cơ sở để tạo động lực lao động hiệu quả.

  2. Lý thuyết tăng cường tích cực của Skinner: Nhấn mạnh vai trò của khen thưởng và phê bình trong việc củng cố hành vi làm việc tích cực của người lao động. Khen thưởng bằng thù lao tài chính được xem là đòn bẩy kích thích sự nỗ lực và sáng tạo.

  3. Lý thuyết công bằng của J. Stacy Adams: Người lao động so sánh tỷ lệ đóng góp và nhận được với đồng nghiệp để đánh giá sự công bằng trong tổ chức. Chính sách thù lao công bằng, minh bạch sẽ thúc đẩy sự hài lòng và gắn bó của nhân viên.

Các khái niệm chính được sử dụng gồm: thù lao tài chính (bao gồm tiền lương, tiền thưởng, phụ cấp và phúc lợi tài chính), động lực lao động, mức độ hài lòng của người lao động, năng suất lao động và sự gắn bó với tổ chức.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định lượng và định tính nhằm đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp:

  • Nguồn dữ liệu sơ cấp: Thu thập thông tin qua khảo sát 120 phiếu điều tra phát cho cán bộ nhân viên công ty, thu về 100 phiếu hợp lệ (12 phiếu quản lý, 88 phiếu người lao động). Phỏng vấn trực tiếp nhằm làm rõ các vấn đề liên quan đến thù lao và động lực lao động.

  • Nguồn dữ liệu thứ cấp: Tổng hợp số liệu thống kê từ phòng Hành chính – Nhân sự, Phòng Tài chính – Kế toán công ty; các tài liệu, báo cáo ngành, giáo trình quản trị nhân lực và các nghiên cứu liên quan.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phần mềm Excel để tổng hợp và phân tích số liệu khảo sát, áp dụng phương pháp so sánh, phân tích SWOT để đánh giá ưu điểm, hạn chế và nguyên nhân của thực trạng tạo động lực lao động thông qua thù lao tài chính.

  • Timeline nghiên cứu: Dữ liệu thu thập từ năm 2018 đến tháng 12 năm 2021, với dự báo và đề xuất chính sách đến năm 2030.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Mức độ hài lòng về thù lao tài chính còn thấp: Khoảng 60% người lao động đánh giá tiền lương và phụ cấp chưa tương xứng với khối lượng và chất lượng công việc. Tiền thưởng và phúc lợi tài chính cũng chưa đáp ứng kỳ vọng, ảnh hưởng đến động lực làm việc.

  2. Năng suất lao động chưa đạt kỳ vọng: Năng suất lao động bình quân của công ty trong giai đoạn 2018-2021 chỉ tăng khoảng 5% mỗi năm, thấp hơn mức trung bình ngành xây dựng cơ điện là 8%. Tính tích cực và sáng tạo của người lao động cũng bị hạn chế do chính sách thù lao chưa đủ hấp dẫn.

  3. Sự gắn bó của người lao động với công ty ở mức trung bình: Khoảng 55% nhân viên có ý định tìm kiếm cơ hội việc làm khác do chưa hài lòng với chính sách thù lao và phúc lợi. Điều này làm tăng tỷ lệ nghỉ việc và gây khó khăn cho công tác duy trì nguồn nhân lực chất lượng.

  4. Các nhân tố ảnh hưởng đến tạo động lực lao động: Bao gồm yếu tố bên trong như chiến lược phát triển công ty, văn hóa doanh nghiệp, năng lực quản lý nhân sự; và yếu tố bên ngoài như chính sách pháp luật về lao động, vị thế ngành nghề, chính sách của doanh nghiệp cùng ngành và vai trò của tổ chức công đoàn.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính dẫn đến thực trạng trên là do hệ thống thù lao tài chính của công ty chưa được xây dựng một cách khoa học, chưa gắn kết chặt chẽ với hiệu quả công việc và chưa phản ánh đúng nhu cầu đa dạng của người lao động. So với các doanh nghiệp cùng ngành như Công ty Cổ phần Kỹ thuật Sigma hay Tập đoàn Xây dựng DELTA, công ty Hoàng Hải còn thiếu các chính sách thưởng phạt minh bạch, chưa có hệ thống đánh giá hiệu quả công việc rõ ràng và chưa phát huy tối đa vai trò của phúc lợi tài chính.

Việc áp dụng lý thuyết Maslow cho thấy nhu cầu vật chất của người lao động chưa được đáp ứng đầy đủ, dẫn đến sự thiếu hài lòng và giảm động lực làm việc. Lý thuyết Skinner cũng nhấn mạnh rằng các hình thức khen thưởng tài chính chưa được thực hiện một cách tích cực và kịp thời, làm giảm hiệu quả kích thích. Hơn nữa, theo lý thuyết công bằng của Adams, sự thiếu công bằng trong phân phối thù lao khiến người lao động cảm thấy không được tôn trọng, từ đó giảm sự gắn bó với công ty.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ mức độ hài lòng về các khoản thù lao, bảng so sánh năng suất lao động giữa các năm và biểu đồ tỷ lệ nghỉ việc để minh họa rõ hơn các vấn đề nêu trên.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện hệ thống tiền lương và phụ cấp: Xây dựng thang bảng lương dựa trên kết quả đánh giá hiệu quả công việc, đảm bảo tính công bằng và cạnh tranh trên thị trường lao động. Mục tiêu tăng mức lương trung bình tối thiểu 10% trong vòng 2 năm, do phòng Tài chính – Kế toán phối hợp với phòng Nhân sự thực hiện.

  2. Tăng cường chính sách tiền thưởng và khuyến khích tài chính: Áp dụng các hình thức thưởng cá nhân và tập thể theo quý, dựa trên thành tích và sáng kiến cải tiến. Mục tiêu nâng tỷ lệ nhân viên được thưởng lên 70% trong năm đầu tiên, do Ban lãnh đạo và phòng Quản lý dự án triển khai.

  3. Nâng cao chất lượng phúc lợi tài chính: Mở rộng các loại hình phúc lợi như bảo hiểm sức khỏe bổ sung, hỗ trợ chi phí đi lại, nhà ở cho người lao động. Mục tiêu cải thiện mức độ hài lòng về phúc lợi lên 80% trong 3 năm tới, do phòng Hành chính – Nhân sự phối hợp với các tổ chức công đoàn thực hiện.

  4. Xây dựng hệ thống đánh giá hiệu quả công việc minh bạch và khoa học: Thiết lập tiêu chí đánh giá rõ ràng, công khai kết quả đánh giá để làm cơ sở trả lương và thưởng. Mục tiêu hoàn thiện hệ thống này trong vòng 1 năm, do phòng Nhân sự chủ trì phối hợp với các phòng ban liên quan.

  5. Tăng cường đào tạo và phát triển năng lực quản lý nhân sự: Nâng cao kỹ năng xây dựng chính sách thù lao và quản lý động lực cho đội ngũ cán bộ quản lý. Mục tiêu tổ chức ít nhất 2 khóa đào tạo chuyên sâu mỗi năm, do phòng Đào tạo và phát triển nhân lực đảm nhiệm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo doanh nghiệp: Giúp hiểu rõ vai trò của thù lao tài chính trong việc tạo động lực lao động, từ đó xây dựng chính sách phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động và giữ chân nhân tài.

  2. Phòng nhân sự và quản trị nhân lực: Cung cấp cơ sở lý thuyết và thực tiễn để thiết kế hệ thống thù lao công bằng, minh bạch, đồng thời áp dụng các công cụ đánh giá hiệu quả công việc và chính sách thưởng phạt hiệu quả.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản trị nhân lực: Là tài liệu tham khảo quý giá về các lý thuyết tạo động lực lao động, phương pháp nghiên cứu thực trạng và đề xuất giải pháp trong bối cảnh doanh nghiệp Việt Nam.

  4. Các tổ chức công đoàn và cơ quan quản lý nhà nước về lao động: Hỗ trợ trong việc xây dựng các chính sách bảo vệ quyền lợi người lao động, đồng thời thúc đẩy sự phát triển bền vững của doanh nghiệp thông qua quản lý nguồn nhân lực hiệu quả.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao thù lao tài chính lại quan trọng trong tạo động lực lao động?
    Thù lao tài chính là yếu tố trực tiếp ảnh hưởng đến mức sống và sự hài lòng của người lao động. Khi thù lao phù hợp và công bằng, người lao động có động lực làm việc tích cực hơn, nâng cao năng suất và chất lượng công việc.

  2. Làm thế nào để đánh giá hiệu quả của chính sách thù lao tài chính?
    Có thể đánh giá qua mức độ hài lòng của người lao động, tỷ lệ gắn bó, năng suất lao động và tỷ lệ nghỉ việc. Ví dụ, khảo sát nội bộ và phân tích số liệu năng suất giúp xác định mức độ tác động của chính sách.

  3. Các doanh nghiệp nhỏ có nên áp dụng hệ thống thù lao phức tạp không?
    Doanh nghiệp nhỏ nên xây dựng hệ thống thù lao đơn giản nhưng minh bạch, công bằng và gắn kết với hiệu quả công việc để vừa đảm bảo chi phí vừa tạo động lực cho nhân viên.

  4. Phúc lợi tài chính có vai trò gì trong tạo động lực?
    Phúc lợi tài chính giúp nâng cao chất lượng cuộc sống người lao động, tạo sự an tâm và gắn bó lâu dài với doanh nghiệp, từ đó thúc đẩy sự sáng tạo và nỗ lực trong công việc.

  5. Làm sao để cân bằng giữa chi phí thù lao và lợi nhuận doanh nghiệp?
    Cần xây dựng chính sách thù lao dựa trên hiệu quả công việc và khả năng tài chính của doanh nghiệp, đồng thời áp dụng các hình thức thưởng khuyến khích linh hoạt để tối ưu hóa chi phí và động lực lao động.

Kết luận

  • Luận văn đã hệ thống hóa cơ sở lý luận và thực tiễn về tạo động lực lao động thông qua thù lao tài chính trong doanh nghiệp, đặc biệt tại Công ty Cổ phần Thương mại và Xây lắp Hoàng Hải.
  • Đã phân tích thực trạng, chỉ ra các ưu điểm, hạn chế và nguyên nhân ảnh hưởng đến hiệu quả tạo động lực lao động qua thù lao tài chính.
  • Đề xuất các giải pháp thiết thực như hoàn thiện hệ thống tiền lương, tăng cường chính sách thưởng, nâng cao phúc lợi và xây dựng hệ thống đánh giá hiệu quả công việc minh bạch.
  • Nghiên cứu có phạm vi từ năm 2018 đến 2021, với tầm nhìn phát triển chính sách đến năm 2030, phù hợp với chiến lược phát triển bền vững của công ty.
  • Khuyến khích Ban lãnh đạo và phòng nhân sự công ty áp dụng các giải pháp đề xuất nhằm nâng cao động lực lao động, góp phần thúc đẩy sự phát triển ổn định và bền vững của doanh nghiệp.

Hãy bắt đầu cải thiện chính sách thù lao tài chính ngay hôm nay để tạo dựng nguồn nhân lực vững mạnh cho tương lai doanh nghiệp!