Tổng quan nghiên cứu

Ngành dệt may Việt Nam là một trong những ngành xuất khẩu chủ lực, chiếm tỷ trọng lớn trong tổng kim ngạch xuất khẩu quốc gia. Từ khi Việt Nam gia nhập WTO năm 2007 đến năm 2015, kim ngạch xuất khẩu dệt may liên tục tăng trưởng, đạt khoảng 20 tỷ USD vào năm 2015. Tuy nhiên, giá trị gia tăng của sản phẩm dệt may Việt Nam trong chuỗi giá trị toàn cầu vẫn còn thấp, chủ yếu do Việt Nam tham gia chủ yếu ở khâu gia công sản xuất (cắt may) với tỷ suất lợi nhuận thấp, trong khi các khâu thiết kế, marketing và phân phối mang lại giá trị gia tăng cao hơn nhiều nhưng chưa được khai thác hiệu quả.

Mục tiêu nghiên cứu là làm rõ mức độ tham gia của Việt Nam vào từng công đoạn trong chuỗi giá trị ngành dệt may toàn cầu, phân tích nguyên nhân khiến giá trị gia tăng còn thấp, đồng thời đề xuất các giải pháp nâng cao giá trị gia tăng cho sản phẩm dệt may Việt Nam. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các doanh nghiệp hoạt động trên lãnh thổ Việt Nam trong giai đoạn từ 2007 đến 2015, với nghiên cứu trường hợp cụ thể tại Công ty cổ phần – Tổng công ty may Bắc Giang.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế sâu rộng, đặc biệt sau khi Hiệp định Đối tác xuyên Thái Bình Dương (TPP) được ký kết, tạo ra nhiều cơ hội và thách thức cho ngành dệt may Việt Nam. Việc nâng cao giá trị gia tăng không chỉ giúp tăng thu nhập cho doanh nghiệp mà còn nâng cao năng lực cạnh tranh và vị thế của ngành trên thị trường toàn cầu.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên lý thuyết chuỗi giá trị của Michael Porter (1985), định nghĩa chuỗi giá trị là tổng thể các hoạt động liên quan đến sản xuất và tiêu thụ sản phẩm, trong đó mỗi công đoạn tạo ra giá trị gia tăng khác nhau. Ngoài ra, lý thuyết về chuỗi giá trị toàn cầu (Global Value Chain) của Kaplinsky (2000) được áp dụng để phân tích sự phân công lao động quốc tế trong ngành dệt may, với các khâu chính gồm thiết kế, cung cấp nguyên liệu, sản xuất nguyên phụ liệu, sản xuất hàng may mặc, xuất khẩu, marketing và phân phối.

Các khái niệm chính bao gồm:

  • Giá trị gia tăng (Value Added): Hiệu số giữa giá trị sản xuất và chi phí trung gian, thể hiện giá trị mới tạo ra trong quá trình sản xuất.
  • Chuỗi giá trị do người mua chi phối: Chuỗi giá trị trong đó các nhà bán lẻ, thương hiệu lớn kiểm soát các khâu thiết kế, marketing và phân phối, chiếm tỷ trọng lợi nhuận cao.
  • Phương thức sản xuất CMT, FOB, ODM, OBM: Các hình thức tham gia chuỗi giá trị với mức độ chủ động và giá trị gia tăng khác nhau, từ gia công đơn thuần đến sản xuất theo thương hiệu riêng.

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu chính được thu thập từ các báo cáo ngành, số liệu thống kê của Tổng cục Thống kê, Tổng cục Hải quan, Tập đoàn Dệt may Việt Nam (Vinatex), cùng các tài liệu học thuật và báo cáo nghiên cứu liên quan. Dữ liệu được kiểm tra tính chính xác, nhất quán và thời sự trước khi phân tích.

Phương pháp phân tích bao gồm:

  • Phân tích SWOT: Đánh giá điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của ngành dệt may Việt Nam trong chuỗi giá trị toàn cầu.
  • Phương pháp so sánh: So sánh mức độ tham gia và giá trị gia tăng qua các công đoạn trong chuỗi giá trị theo thời gian.
  • Phương pháp tính giá trị gia tăng: Tính toán giá trị gia tăng tại khâu cắt may dựa trên số liệu thực tế tại Công ty cổ phần – Tổng công ty may Bắc Giang.
  • Phỏng vấn sâu: Thu thập ý kiến chuyên gia và doanh nghiệp để làm rõ các yếu tố ảnh hưởng đến giá trị gia tăng và khả năng nâng cấp chuỗi giá trị.

Thiết kế nghiên cứu theo cách tiếp cận hệ thống và quan điểm duy vật biện chứng, đặt ngành dệt may trong tổng thể nền kinh tế quốc dân và bối cảnh toàn cầu hóa. Nghiên cứu trường hợp tại Tổng công ty may Bắc Giang nhằm minh họa cụ thể giá trị gia tăng trong khâu gia công sản xuất.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Mức độ tham gia chuỗi giá trị của Việt Nam chủ yếu ở khâu gia công sản xuất (cắt may): Khoảng 80-90% doanh nghiệp dệt may Việt Nam tham gia theo phương thức CMT, chỉ thực hiện các công đoạn cắt, may và hoàn thiện sản phẩm. Giá trị gia tăng tại khâu này chỉ chiếm khoảng 5-10% tổng giá trị sản phẩm.

  2. Giá trị gia tăng thấp do thiếu sự tham gia vào các khâu thiết kế, marketing và phân phối: Các khâu này chiếm tới 60-70% giá trị gia tăng trong chuỗi giá trị toàn cầu nhưng Việt Nam mới chỉ tham gia rất hạn chế, chủ yếu phụ thuộc vào các thương hiệu nước ngoài.

  3. Khó khăn trong phát triển ngành công nghiệp phụ trợ: Việt Nam chưa phát triển mạnh ngành công nghiệp sản xuất nguyên phụ liệu, dẫn đến phải nhập khẩu nguyên liệu với chi phí cao, làm giảm giá trị gia tăng. Ví dụ, kim ngạch nhập khẩu nguyên phụ liệu ngành may giai đoạn 2007-2014 tăng liên tục, chiếm tỷ trọng lớn trong tổng chi phí sản xuất.

  4. Kinh nghiệm từ Hàn Quốc cho thấy vai trò quan trọng của chính sách nhà nước và liên kết doanh nghiệp: Hàn Quốc đã phát triển ngành dệt may thành công nhờ chính sách hỗ trợ, phát triển công nghiệp phụ trợ, liên kết các tập đoàn lớn (Chaebol) và chú trọng nâng cao chất lượng, mẫu mã sản phẩm. Năm 2005, Hàn Quốc đứng thứ 5 thế giới về xuất khẩu dệt may với giá trị thặng dư thương mại ngành dệt đạt 7,2 tỷ USD.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính khiến giá trị gia tăng của sản phẩm dệt may Việt Nam còn thấp là do tập trung vào khâu gia công thâm dụng lao động với tỷ suất lợi nhuận thấp, thiếu sự tham gia vào các khâu có giá trị gia tăng cao như thiết kế và phân phối. Việc nhập khẩu nguyên phụ liệu chiếm tỷ trọng lớn trong chi phí sản xuất cũng làm giảm lợi nhuận của doanh nghiệp.

So với các nước như Hàn Quốc, Việt Nam còn thiếu sự hỗ trợ chính sách đồng bộ và chưa phát triển mạnh công nghiệp phụ trợ. Hàn Quốc đã thành công nhờ phát triển đồng bộ các khâu trong chuỗi giá trị, đặc biệt là khâu thiết kế và marketing, đồng thời xây dựng các tập đoàn lớn có khả năng kiểm soát chuỗi giá trị.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện tỷ trọng giá trị gia tăng theo từng khâu trong chuỗi giá trị dệt may toàn cầu, so sánh mức độ tham gia của Việt Nam và Hàn Quốc. Bảng phân tích SWOT cũng minh họa rõ các điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của ngành dệt may Việt Nam.

Việc nâng cao giá trị gia tăng đòi hỏi sự chuyển đổi từ phương thức sản xuất CMT sang FOB, ODM và OBM, tăng cường đầu tư cho thiết kế sản phẩm, phát triển ngành công nghiệp phụ trợ và hoàn thiện mạng lưới marketing, phân phối.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Chuyển đổi phương thức sản xuất từ CMT sang FOB, ODM, OBM: Doanh nghiệp cần chủ động mua nguyên phụ liệu, tham gia thiết kế và xây dựng thương hiệu riêng nhằm tăng giá trị gia tăng. Mục tiêu nâng tỷ trọng sản xuất theo phương thức FOB và cao hơn lên ít nhất 50% trong vòng 5 năm tới. Bộ Công Thương và các hiệp hội ngành nghề cần hỗ trợ đào tạo và tư vấn kỹ thuật.

  2. Đầu tư phát triển khâu thiết kế sản phẩm và xuất nhập khẩu: Tăng cường đào tạo nguồn nhân lực thiết kế thời trang, xây dựng các trung tâm thiết kế chuyên nghiệp. Doanh nghiệp cần hợp tác với các nhà thiết kế quốc tế để nâng cao năng lực sáng tạo. Thời gian thực hiện trong 3 năm, với sự phối hợp của các trường đại học và viện nghiên cứu.

  3. Hoàn thiện mạng lưới marketing và phân phối: Xây dựng hệ thống phân phối chuyên nghiệp trong và ngoài nước, phát triển thương hiệu Việt Nam trên thị trường quốc tế. Doanh nghiệp cần đầu tư vào marketing số và tham gia các hội chợ quốc tế. Mục tiêu tăng doanh thu từ kênh phân phối trực tiếp lên 30% trong 3 năm.

  4. Phát triển ngành công nghiệp phụ trợ: Khuyến khích đầu tư vào sản xuất nguyên phụ liệu trong nước để giảm chi phí nhập khẩu, nâng cao chất lượng sản phẩm. Chính phủ cần có chính sách ưu đãi thuế và hỗ trợ tài chính cho các doanh nghiệp phụ trợ. Mục tiêu tăng tỷ lệ nguyên phụ liệu nội địa lên 40% trong 5 năm.

  5. Đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao: Tăng cường đào tạo kỹ thuật, quản lý và thiết kế cho lao động ngành dệt may. Các trường đại học, cao đẳng phối hợp với doanh nghiệp xây dựng chương trình đào tạo sát thực tế. Mục tiêu nâng tỷ lệ lao động có trình độ chuyên môn lên 60% trong 5 năm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các doanh nghiệp dệt may Việt Nam: Nhận diện vị trí hiện tại trong chuỗi giá trị, từ đó xây dựng chiến lược nâng cao giá trị gia tăng, chuyển đổi phương thức sản xuất và phát triển thương hiệu.

  2. Cơ quan quản lý nhà nước và các bộ ngành: Làm cơ sở xây dựng chính sách hỗ trợ phát triển ngành dệt may, đặc biệt trong phát triển công nghiệp phụ trợ, đào tạo nguồn nhân lực và xúc tiến thương mại.

  3. Các nhà nghiên cứu và học giả trong lĩnh vực kinh tế quốc tế và quản trị chuỗi cung ứng: Cung cấp khung lý thuyết và dữ liệu thực tiễn để nghiên cứu sâu hơn về chuỗi giá trị toàn cầu và ngành dệt may Việt Nam.

  4. Các tổ chức tài chính và đầu tư: Đánh giá tiềm năng và rủi ro khi đầu tư vào ngành dệt may Việt Nam, từ đó đưa ra quyết định hỗ trợ tài chính phù hợp.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao giá trị gia tăng của sản phẩm dệt may Việt Nam còn thấp?
    Do Việt Nam chủ yếu tham gia khâu gia công sản xuất (cắt may) với tỷ suất lợi nhuận thấp, thiếu sự tham gia vào các khâu thiết kế, marketing và phân phối có giá trị gia tăng cao.

  2. Phương thức sản xuất nào giúp nâng cao giá trị gia tăng nhất?
    Phương thức OBM (Original Brand Manufacturing) mang lại giá trị gia tăng cao nhất vì doanh nghiệp tự thiết kế, sản xuất và phân phối sản phẩm dưới thương hiệu riêng.

  3. Ngành công nghiệp phụ trợ ảnh hưởng thế nào đến giá trị gia tăng?
    Phát triển công nghiệp phụ trợ giúp giảm chi phí nhập khẩu nguyên phụ liệu, nâng cao chất lượng sản phẩm và tăng tính chủ động trong sản xuất, từ đó tăng giá trị gia tăng.

  4. Hàn Quốc đã thành công trong ngành dệt may như thế nào?
    Hàn Quốc phát triển đồng bộ các khâu trong chuỗi giá trị, có chính sách hỗ trợ mạnh mẽ, phát triển công nghiệp phụ trợ và các tập đoàn lớn (Chaebol), đồng thời chú trọng chất lượng và mẫu mã sản phẩm.

  5. Doanh nghiệp dệt may Việt Nam cần làm gì để nâng cao giá trị gia tăng?
    Cần chuyển đổi phương thức sản xuất, đầu tư cho thiết kế và marketing, phát triển công nghiệp phụ trợ, hoàn thiện mạng lưới phân phối và đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao.

Kết luận

  • Việt Nam đã tham gia chuỗi giá trị dệt may toàn cầu chủ yếu ở khâu gia công sản xuất với giá trị gia tăng thấp.
  • Các khâu thiết kế, marketing và phân phối mang lại giá trị gia tăng cao nhưng Việt Nam còn hạn chế tham gia.
  • Nguyên nhân chính gồm thiếu phát triển công nghiệp phụ trợ, hạn chế về thiết kế và thương hiệu, cùng với chính sách hỗ trợ chưa đồng bộ.
  • Kinh nghiệm Hàn Quốc cho thấy vai trò quan trọng của chính sách nhà nước, liên kết doanh nghiệp và phát triển đồng bộ các khâu trong chuỗi giá trị.
  • Đề xuất các giải pháp chuyển đổi phương thức sản xuất, đầu tư thiết kế, phát triển công nghiệp phụ trợ và đào tạo nhân lực nhằm nâng cao giá trị gia tăng trong 3-5 năm tới.

Luận văn khuyến nghị các doanh nghiệp và cơ quan quản lý cần phối hợp chặt chẽ để thực hiện các giải pháp này, nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh và vị thế của ngành dệt may Việt Nam trên thị trường toàn cầu.