Nghiên cứu ảnh hưởng của tỉ số nhịp chiều dày và cốt dọc đến khả năng kháng chọc thủng trong kết cấu sàn cột BTCT

2013

124
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Tóm tắt

I. Tổng quan nghiên cứu

Nghiên cứu tập trung vào ảnh hưởng của tỉ số nhịp chiều dày (L/d)hàm lượng cốt dọc đến khả năng kháng chọc thủng của liên kết sàn-cột BTCT. Các nghiên cứu thực nghiệm trước đây đã chỉ ra rằng tỉ số L/dhàm lượng cốt dọc là hai yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến ứng xử và khả năng chịu lực của sàn. Các mẫu thí nghiệm với tỉ số L/d lớn thường có xu hướng phá hoại do uốn, trong khi các mẫu với tỉ số L/d nhỏ lại chịu ảnh hưởng mạnh của ứng suất cắt. Hàm lượng cốt dọc cũng đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện khả năng kháng chọc thủng, đặc biệt khi hàm lượng này thấp hơn 1%.

1.1. Ảnh hưởng của tỉ số nhịp chiều dày L d

Tỉ số nhịp chiều dày (L/d) là yếu tố quyết định đến ứng xử của sàn. Các mẫu sàn với tỉ số L/d lớn (sàn mỏng) thường có xu hướng phá hoại do uốn, trong khi các mẫu với tỉ số L/d nhỏ (sàn dày) lại chịu ảnh hưởng mạnh của ứng suất cắt. Nghiên cứu của Bazant và Cao (1987) đã chỉ ra rằng sàn mỏng có ứng xử dẻo hơn, trong khi sàn dày có ứng xử đàn hồi tuyến tính. Điều này cho thấy tỉ số L/d không chỉ ảnh hưởng đến khả năng kháng chọc thủng mà còn quyết định kiểu phá hoại của sàn.

1.2. Ảnh hưởng của hàm lượng cốt dọc

Hàm lượng cốt dọc là yếu tố quan trọng trong việc cải thiện khả năng kháng chọc thủng. Các nghiên cứu của Kinnunen và Nylander (1960) và Krüger et al. (1998) đã chỉ ra rằng sàn với hàm lượng cốt dọc cao (trên 1%) có khả năng kháng chọc thủng tốt hơn. Tuy nhiên, trong thực tế, hàm lượng cốt dọc thường thấp hơn, dẫn đến việc cần có thêm nghiên cứu để hiểu rõ ảnh hưởng của yếu tố này. Nghiên cứu của Guandalini et al. (2009) đã khảo sát hàm lượng cốt dọc thấp và cho thấy nó vẫn có tác động đáng kể đến khả năng kháng chọc thủng.

II. Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu được thực hiện trên 12 mẫu liên kết sàn-cột BTCT với tỉ số L/d thay đổi từ 8 đến 16 và hàm lượng cốt dọc từ 0.2%. Các mẫu được chia thành ba nhóm với hình dạng sàn khác nhau (L1/L2 từ 1 đến 2). Quá trình thí nghiệm bao gồm việc đúc mẫu, bố trí cốt thép, và sử dụng các thiết bị đo đạc để ghi nhận ứng xử của sàn dưới tải trọng. Kết quả thí nghiệm được sử dụng để đánh giá ảnh hưởng của tỉ số L/d, hàm lượng cốt dọc, và hình dạng sàn đến khả năng kháng chọc thủng.

2.1. Thiết kế mẫu thí nghiệm

Các mẫu thí nghiệm được thiết kế với tỉ số L/d từ 8 đến 16 và hàm lượng cốt dọc từ 0.2%. Ba hình dạng sàn được sử dụng: vuông, chữ nhật với tỉ số cạnh 1:1.5 và 1:2. Mỗi mẫu được đúc với cốt thép dọc và bố trí cảm biến để đo biến dạng và chuyển vị. Quá trình đúc mẫu tuân thủ các tiêu chuẩn về vật liệu và kỹ thuật để đảm bảo độ chính xác của thí nghiệm.

2.2. Quy trình thí nghiệm

Quy trình thí nghiệm bao gồm việc gia tải từ từ lên mẫu sàn và ghi nhận các thông số như lực tác dụng, chuyển vị, và biến dạng của cốt thép và bê tông. Các thiết bị đo đạc như loadcell, cảm biến điện trở, và chuyển vị kế được sử dụng để thu thập dữ liệu. Kết quả thí nghiệm được phân tích để xác định khả năng kháng chọc thủng và kiểu phá hoại của từng mẫu.

III. Kết quả và phân tích

Kết quả thí nghiệm cho thấy tỉ số L/dhàm lượng cốt dọc có ảnh hưởng rõ rệt đến khả năng kháng chọc thủng. Các mẫu với tỉ số L/d nhỏ hơn 10 có khả năng kháng chọc thủng cao hơn do ảnh hưởng của ứng suất cắt. Hàm lượng cốt dọc cũng đóng vai trò quan trọng, với các mẫu có hàm lượng cốt dọc cao hơn 0.5% cho thấy sự cải thiện đáng kể về khả năng kháng chọc thủng. Hình dạng sàn cũng ảnh hưởng đến ứng xử của sàn, với sàn chữ nhật có tỉ số cạnh lớn hơn 1.5 cho thấy khả năng kháng chọc thủng thấp hơn so với sàn vuông.

3.1. Ảnh hưởng của tỉ số L d

Kết quả cho thấy tỉ số L/d có ảnh hưởng lớn đến khả năng kháng chọc thủng. Các mẫu với tỉ số L/d nhỏ hơn 10 có khả năng kháng chọc thủng cao hơn do ảnh hưởng của ứng suất cắt. Ngược lại, các mẫu với tỉ số L/d lớn hơn 10 có xu hướng phá hoại do uốn, dẫn đến khả năng kháng chọc thủng thấp hơn.

3.2. Ảnh hưởng của hàm lượng cốt dọc

Hàm lượng cốt dọc cũng đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện khả năng kháng chọc thủng. Các mẫu với hàm lượng cốt dọc cao hơn 0.5% cho thấy sự cải thiện đáng kể về khả năng kháng chọc thủng. Điều này cho thấy việc tăng hàm lượng cốt dọc có thể là một giải pháp hiệu quả để nâng cao khả năng kháng chọc thủng của liên kết sàn-cột.

IV. Kiểm chứng công thức tính toán

Kết quả thí nghiệm được sử dụng để kiểm chứng các công thức tính khả năng kháng chọc thủng của một số tác giả và tiêu chuẩn hiện hành. Các công thức của Muttoni (2008) và Nguyen Minh Long et al. (2012) được so sánh với kết quả thực nghiệm. Kết quả cho thấy các công thức này có độ chính xác cao khi dự đoán khả năng kháng chọc thủng, đặc biệt khi xét đến tỉ số L/dhàm lượng cốt dọc. Tuy nhiên, một số công thức trong tiêu chuẩn ACI 318 và Eurocode 2 cần được điều chỉnh để phù hợp hơn với thực tế.

4.1. Kiểm chứng công thức của Muttoni

Công thức của Muttoni (2008) được kiểm chứng và cho thấy độ chính xác cao khi dự đoán khả năng kháng chọc thủng, đặc biệt khi xét đến tỉ số L/dhàm lượng cốt dọc. Công thức này phù hợp với các mẫu có tỉ số L/d nhỏ hơn 10 và hàm lượng cốt dọc cao hơn 0.5%.

4.2. Kiểm chứng tiêu chuẩn ACI 318

Tiêu chuẩn ACI 318 được kiểm chứng và cho thấy một số hạn chế khi dự đoán khả năng kháng chọc thủng cho các mẫu có tỉ số L/d lớn hơn 10 và hàm lượng cốt dọc thấp. Điều này cho thấy cần điều chỉnh công thức trong tiêu chuẩn để phù hợp hơn với thực tế.

21/02/2025
Luận văn thạc sĩ kỹ thuật xây dựng ảnh hưởng của tỉ số nhịp chiều dày làm việc hình dạng và hàm lượng cốt dọc đến khả năng kháng chọc thủng của liên kết sàn cột btct
Bạn đang xem trước tài liệu : Luận văn thạc sĩ kỹ thuật xây dựng ảnh hưởng của tỉ số nhịp chiều dày làm việc hình dạng và hàm lượng cốt dọc đến khả năng kháng chọc thủng của liên kết sàn cột btct

Để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút

Tải xuống

Tài liệu "Tác động của tỉ số nhịp chiều dày và hàm lượng cốt dọc đến khả năng kháng chọc thủng của liên kết sàn cột BTCT" tập trung phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng chịu lực của kết cấu bê tông cốt thép, đặc biệt là hiện tượng chọc thủng tại vị trí liên kết sàn cột. Nghiên cứu này cung cấp cái nhìn sâu sắc về mối quan hệ giữa tỉ số nhịp chiều dày, hàm lượng cốt dọc và sự ổn định của kết cấu, giúp các kỹ sư và nhà thiết kế tối ưu hóa công trình, đảm bảo an toàn và hiệu quả kinh tế.

Để mở rộng kiến thức về các phương pháp thiết kế và gia cố kết cấu, bạn có thể tham khảo thêm Luận văn thạc sĩ kỹ thuật xây dựng phân tích ảnh hưởng độ cứng sàn đến chuyển vị và nội lực hệ tường vây tính toán theo phương pháp thi công top down, nghiên cứu về tác động của độ cứng sàn đến hệ thống tường vây. Ngoài ra, Luận văn thạc sĩ kỹ thuật xây dựng phân tích phi tuyến hình học khung thép phẳng nửa cứng chịu tải trọng động bằng phần tử đồng xoay cung cấp góc nhìn chi tiết về phân tích phi tuyến trong kết cấu thép. Cuối cùng, File excel tính toán móng cọc nhồi cọc ép theo TCVN 10304:2014 là công cụ hữu ích để tính toán và thiết kế móng cọc theo tiêu chuẩn Việt Nam.

Các tài liệu này không chỉ bổ sung kiến thức chuyên sâu mà còn giúp bạn áp dụng hiệu quả vào thực tiễn thiết kế và thi công công trình.

Tải xuống (124 Trang - 5.37 MB)