I. Tính cấp thiết của đề tài
Xu hướng hội nhập và toàn cầu hóa đang diễn ra mạnh mẽ, trở thành một xu thế tất yếu trên thế giới. Sự xuất hiện của các tổ chức quốc tế và liên kết khu vực là minh chứng cho điều này. Việt Nam gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) vào ngày 11/1/2007, mở ra nhiều cơ hội nhưng cũng đối mặt với thách thức lớn. Hiệp định hàng rào kỹ thuật (TBT) và Hiệp định về An toàn Vệ sinh thực phẩm và Kiểm dịch động thực vật (SPS) là hai hiệp định quan trọng trong WTO, có thể trở thành rào cản thương mại trá hình. Các quốc gia nhập khẩu có thể lợi dụng những hiệp định này để áp dụng các tiêu chuẩn kỹ thuật cao, gây khó khăn cho hàng hóa xuất khẩu của Việt Nam. Do đó, việc nghiên cứu tác động của các hiệp định này đến hoạt động xuất nhập khẩu của Việt Nam là cần thiết.
II. Mục tiêu nghiên cứu
Mục tiêu nghiên cứu là phân tích quy định về những đối xử đặc biệt và khác biệt dành cho các nước đang phát triển trong nhóm hiệp định hàng rào kỹ thuật của WTO. Nghiên cứu sẽ học hỏi kinh nghiệm từ các nước Đông Nam Á trong việc tuân thủ các hiệp định TBT và SPS. Từ đó, đề xuất giải pháp giúp Việt Nam thực hiện tốt cam kết trong nhóm hiệp định này, tối ưu hóa các quy định trong S&D để thúc đẩy kim ngạch xuất khẩu và phát triển kinh tế. Việc này không chỉ giúp Việt Nam nâng cao năng lực cạnh tranh mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp trong bối cảnh hội nhập quốc tế.
III. Đối tượng và phạm vi nghiên cứu
Đối tượng nghiên cứu bao gồm các vấn đề liên quan đến nhóm hiệp định hàng rào kỹ thuật và quy định về đối xử đặc biệt dành cho các nước đang phát triển. Phạm vi nghiên cứu được giới hạn trong lĩnh vực thương mại và chính sách pháp lý của nhóm hiệp định này. Nghiên cứu sẽ tập trung vào thực trạng thực thi nhóm hiệp định tại Việt Nam và kinh nghiệm của một số nước đang phát triển ở Đông Nam Á. Điều này giúp xác định những thách thức và cơ hội mà Việt Nam đang gặp phải trong quá trình thực hiện các cam kết quốc tế.
IV. Phương pháp nghiên cứu
Phương pháp nghiên cứu sử dụng trong luận văn bao gồm thống kê, mô tả và phân tích. Dữ liệu thứ cấp sẽ được thu thập từ các nguồn tài liệu, báo cáo và nghiên cứu trước đó. Phương pháp so sánh sẽ được áp dụng để đối chiếu thực trạng thực thi nhóm hiệp định hàng rào kỹ thuật tại Việt Nam với các nước Đông Nam Á. Qua đó, đánh giá tình hình thực thi và đề xuất giải pháp phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả thực hiện các cam kết trong nhóm hiệp định này.
V. Cấu trúc khóa luận
Luận văn được chia thành ba chương chính. Chương 1 sẽ trình bày cơ sở lý thuyết về nhóm hiệp định hàng rào kỹ thuật WTO. Chương 2 sẽ phân tích thực tiễn triển khai nhóm hiệp định tại Việt Nam và bài học kinh nghiệm từ các nước Đông Nam Á. Chương 3 sẽ đề xuất một số giải pháp giúp Việt Nam thực hiện tốt các cam kết trong nhóm hiệp định hàng rào kỹ thuật WTO. Cấu trúc này giúp người đọc dễ dàng theo dõi và hiểu rõ hơn về nội dung nghiên cứu.