Tổng quan nghiên cứu
Di dân mùa vụ nông thôn – đô thị là một hiện tượng xã hội phổ biến và có ảnh hưởng sâu rộng đến đời sống kinh tế - xã hội của các gia đình nông thôn. Tại Việt Nam, từ sau năm 1986 với chính sách Đổi mới, dòng di dân này đã gia tăng mạnh mẽ, tạo nên những biến đổi đáng kể trong cấu trúc dân cư và đời sống xã hội. Theo kết quả Tổng điều tra dân số năm 2009, dân số di dân giữa các tỉnh tăng từ 1,3 triệu người năm 1989 lên 3,4 triệu người năm 2009, trong đó di dân nông thôn – đô thị chiếm tỷ lệ lớn, đặc biệt là ở các vùng Đông Nam Bộ và Đồng bằng Sông Hồng. Tại xã Cẩm Văn, huyện Cẩm Giàng, tỉnh Hải Dương, nơi nghiên cứu, di dân mùa vụ nông thôn – đô thị diễn ra sôi động với tỷ lệ người di dân trong gia đình chiếm khoảng 35,5%.
Mục tiêu nghiên cứu nhằm làm rõ đặc trưng di dân mùa vụ nông thôn – đô thị và tác động của nó đến đời sống kinh tế, tinh thần, giáo dục, y tế và chính trị của gia đình nông thôn tại xã Cẩm Văn. Nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian từ tháng 1 đến tháng 11 năm 2013, tập trung vào ba thôn Hoành Lộc, Văn Thai và Đức Chính. Ý nghĩa nghiên cứu không chỉ bổ sung bằng chứng cụ thể cho các nghiên cứu vĩ mô mà còn cung cấp cơ sở khoa học cho các cấp chính quyền địa phương trong việc quản lý và phát triển bền vững vùng nông thôn.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn vận dụng hai lý thuyết xã hội học chủ đạo để phân tích hiện tượng di dân mùa vụ nông thôn – đô thị:
Lý thuyết hút – đẩy của Everetts Lee (1966): Lý thuyết này giải thích di dân dựa trên bốn nhóm nhân tố chính gồm các yếu tố liên quan đến nơi đi (lực đẩy), nơi đến (lực hút), các trở ngại di dân và đặc điểm cá nhân của người di dân. Lực đẩy bao gồm điều kiện sống khó khăn, thiếu việc làm, thiên tai; lực hút là cơ hội việc làm, thu nhập cao, môi trường sống thuận lợi tại đô thị. Lý thuyết giúp làm rõ động lực kinh tế và xã hội thúc đẩy di dân mùa vụ.
Lý thuyết phân tích mạng lưới xã hội: Mạng lưới xã hội được hiểu là tập hợp các mối quan hệ đa dạng giữa cá nhân và nhóm xã hội, bao gồm gia đình, bạn bè, đồng nghiệp. Lý thuyết này giúp phân tích vai trò của các mối quan hệ xã hội trong việc hỗ trợ hoặc cản trở người di dân trong quá trình thích nghi, tìm kiếm việc làm và duy trì quan hệ với gia đình ở nơi đi và nơi đến.
Ba khái niệm chính được sử dụng trong nghiên cứu gồm: di dân mùa vụ (di chuyển theo mùa vụ nông nhàn, thời gian ở đô thị từ 1-3 tháng), gia đình (nhóm xã hội có quan hệ huyết thống, hôn nhân, nuôi dưỡng), và đời sống gia đình nông thôn (bao gồm các khía cạnh kinh tế, tinh thần, giáo dục, y tế và chính trị).
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp định lượng và định tính với cỡ mẫu 300 hộ gia đình có người di dân mùa vụ tại xã Cẩm Văn. Phương pháp chọn mẫu mạng lưới (quả bóng tuyết) và chọn mẫu có chủ đích được áp dụng nhằm tiếp cận các đối tượng khó tiếp cận và đảm bảo tính đa dạng mẫu.
Thu thập dữ liệu: Sử dụng bảng hỏi chuẩn hóa thu thập thông tin định lượng về đặc trưng nhân khẩu, kinh tế, xã hội của người di dân và gia đình. Đồng thời, thực hiện 10 cuộc phỏng vấn sâu bán cấu trúc với cán bộ chính quyền và người dân để khai thác thông tin định tính, làm rõ nguyên nhân, tác động và giải pháp.
Phân tích dữ liệu: Dữ liệu định lượng được xử lý bằng phần mềm SPSS để mô tả thực trạng, phân tích tương quan giữa các biến số như giới tính, độ tuổi, trình độ học vấn với tác động của di dân. Dữ liệu định tính được phân tích nội dung nhằm bổ sung và kiểm định kết quả định lượng.
Timeline nghiên cứu: Thực hiện từ tháng 1 đến tháng 11 năm 2013, bao gồm giai đoạn chuẩn bị, thu thập dữ liệu, xử lý và phân tích kết quả.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Đặc trưng nhân khẩu của người di dân mùa vụ: Nam giới chiếm 61%, nữ giới 39%. Độ tuổi chủ yếu từ 25-35 tuổi (30,3%), tiếp theo là nhóm 35-55 tuổi. Trình độ học vấn tập trung ở bậc trung học phổ thông (47,7%) và trung học cơ sở (26,7%). Thời gian làm việc ở đô thị chủ yếu từ 1-3 năm (43%), dưới 1 năm chiếm 29,3%.
Tác động đến đời sống kinh tế gia đình: Tỷ lệ người di dân trong gia đình chiếm khoảng 35,5%. Thu nhập từ người di dân chiếm 45,2% tổng thu nhập gia đình, trong khi thu nhập tại địa phương chiếm 54,8%. Nguồn thu nhập chính của gia đình vẫn là nông nghiệp (79,3%), tiếp theo là công nhân, viên chức (13,4%) và kinh doanh dịch vụ (7,3%). Điều kiện nhà ở cải thiện với 33,9% nhà mái bằng, 32,9% nhà kiên cố; 57,1% hộ sử dụng nước giếng khoan, 14,6% dùng nước máy. Tiện nghi sinh hoạt phổ biến gồm quạt điện (93,7%), tivi (82,3%), tủ lạnh và xe máy trên 70%.
Tác động đến đời sống tinh thần và xã hội: Người di dân và gia đình tham gia tích cực vào các hoạt động văn hóa, lễ hội, giải trí tại địa phương. Tuy nhiên, di dân mùa vụ cũng tạo ra áp lực về mặt xã hội, như sự thay đổi trong quan hệ gia đình, sự vắng mặt của lao động chính trong thời gian di cư.
Tác động đến giáo dục và y tế: Tỷ lệ học sinh trong gia đình người di dân đạt kết quả tốt với 93,74% thanh thiếu niên có bằng tốt nghiệp THCS, tỷ lệ lên lớp thẳng đạt 94,6%. Công tác chăm sóc sức khỏe được chú trọng với 100% trẻ 5 tuổi được học 2 buổi/ngày, tỷ lệ tiêm chủng đạt 78,1%.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy di dân mùa vụ nông thôn – đô thị tại xã Cẩm Văn có tác động tích cực đến cải thiện thu nhập và điều kiện sống của gia đình nông thôn, phù hợp với lý thuyết hút – đẩy khi lực đẩy từ khó khăn nông thôn và lực hút từ cơ hội đô thị thúc đẩy di dân. Sự đa dạng nghề nghiệp và trình độ học vấn của người di dân phản ánh tính chọn lọc di dân theo lý thuyết.
Tuy nhiên, áp lực xã hội và sự thay đổi trong cấu trúc gia đình cũng đặt ra thách thức về mặt tinh thần và quản lý xã hội. So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, kết quả tương đồng với xu hướng “nữ hóa di dân” và sự trẻ hóa của lực lượng di dân, đồng thời nhấn mạnh vai trò của mạng lưới xã hội trong hỗ trợ người di dân thích nghi.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố độ tuổi, giới tính, trình độ học vấn người di dân; bảng so sánh thu nhập trước và sau di dân; biểu đồ tỷ lệ sử dụng tiện nghi sinh hoạt trong gia đình người di dân để minh họa rõ nét các phát hiện.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường hỗ trợ việc làm và đào tạo nghề cho người di dân: Các cấp chính quyền địa phương cần phối hợp tổ chức các khóa đào tạo kỹ năng nghề phù hợp với nhu cầu thị trường lao động đô thị, nhằm nâng cao thu nhập và ổn định cuộc sống cho người di dân. Thời gian thực hiện: 1-2 năm.
Phát triển hệ thống dịch vụ xã hội tại nơi đi và nơi đến: Cải thiện cơ sở hạ tầng y tế, giáo dục và nhà ở tại nông thôn và đô thị để giảm bớt áp lực và nâng cao chất lượng đời sống cho người di dân và gia đình. Chủ thể thực hiện: chính quyền địa phương, các ngành y tế, giáo dục; timeline: 3-5 năm.
Xây dựng chính sách hỗ trợ gia đình có người di dân: Tạo điều kiện cho gia đình người di dân tiếp cận các dịch vụ xã hội, hỗ trợ chăm sóc người già, trẻ em và duy trì các mối quan hệ xã hội bền vững. Thời gian: 1-3 năm.
Tăng cường công tác quản lý và tuyên truyền về di dân mùa vụ: Nâng cao nhận thức cộng đồng về tác động của di dân, đồng thời xây dựng các quy định quản lý phù hợp để giảm thiểu các tác động tiêu cực như mất trật tự xã hội, an ninh. Chủ thể: chính quyền địa phương, công an xã; timeline: liên tục.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Các nhà hoạch định chính sách địa phương: Để xây dựng và điều chỉnh các chính sách quản lý di dân mùa vụ, phát triển kinh tế xã hội phù hợp với đặc thù địa phương.
Các nhà nghiên cứu xã hội học và dân số học: Nghiên cứu chuyên sâu về di dân, tác động xã hội và phát triển bền vững vùng nông thôn.
Cơ quan quản lý lao động và giáo dục: Để thiết kế các chương trình đào tạo nghề, hỗ trợ việc làm và nâng cao trình độ học vấn cho người di dân.
Các tổ chức phi chính phủ và cộng đồng dân cư: Hỗ trợ người di dân và gia đình trong việc tiếp cận dịch vụ xã hội, bảo vệ quyền lợi và phát triển cộng đồng.
Câu hỏi thường gặp
Di dân mùa vụ là gì và khác gì với di dân tạm thời?
Di dân mùa vụ là hình thức di chuyển theo mùa vụ nông nhàn, thời gian ở đô thị thường từ 1 đến 3 tháng, sau đó trở về nông thôn. Di dân tạm thời có thời gian lưu trú dài hơn, từ 6 đến 12 tháng, có thể không có ý định định cư lâu dài. Ví dụ, người nông dân đi làm công nhân xây dựng trong mùa vụ nông nhàn là di dân mùa vụ.Tại sao người di dân chủ yếu là nam giới và trong độ tuổi 25-35?
Nam giới trong độ tuổi lao động từ 25-35 thường có sức khỏe tốt, năng động và có khả năng thích nghi cao với môi trường mới, phù hợp với yêu cầu công việc tại đô thị. Đây cũng là nhóm có nhu cầu tìm kiếm việc làm và thu nhập cao hơn để cải thiện đời sống gia đình.Di dân mùa vụ ảnh hưởng thế nào đến đời sống kinh tế của gia đình nông thôn?
Di dân mùa vụ giúp gia đình tăng thu nhập thông qua tiền gửi về, cải thiện điều kiện nhà ở, tiện nghi sinh hoạt và đầu tư cho giáo dục con cái. Tỷ lệ thu nhập từ người di dân chiếm khoảng 45,2% tổng thu nhập gia đình, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống.Người di dân gặp những khó khăn gì khi di cư đến đô thị?
Khó khăn bao gồm tìm kiếm việc làm ổn định, tiếp cận dịch vụ y tế, giáo dục, nhà ở và thích nghi với môi trường sống mới. Ngoài ra, họ còn phải đối mặt với rào cản xã hội, áp lực gia đình và nguy cơ bị tổn thương về mặt tinh thần.Gia đình người di dân có thay đổi gì về cấu trúc và vai trò?
Gia đình người di dân thường là gia đình mở rộng với ít nhất 3 thế hệ cùng sống. Việc di dân mùa vụ làm thay đổi vai trò lao động trong gia đình, người di dân vắng mặt trong thời gian dài, ảnh hưởng đến sự gắn kết và phân công lao động trong gia đình.
Kết luận
- Di dân mùa vụ nông thôn – đô thị tại xã Cẩm Văn chiếm tỷ lệ cao, chủ yếu là nam giới trong độ tuổi lao động, với trình độ học vấn trung học phổ thông trở lên.
- Di dân mùa vụ góp phần nâng cao thu nhập và cải thiện điều kiện sống của gia đình nông thôn, đồng thời tạo ra những thay đổi về cấu trúc và đời sống xã hội.
- Các tác động tích cực và tiêu cực của di dân mùa vụ đòi hỏi sự quan tâm đồng bộ từ chính quyền và cộng đồng để quản lý hiệu quả.
- Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho việc xây dựng chính sách hỗ trợ và quản lý di dân mùa vụ phù hợp với đặc thù địa phương.
- Các bước tiếp theo cần tập trung vào triển khai các giải pháp đào tạo nghề, phát triển dịch vụ xã hội và nâng cao nhận thức cộng đồng về di dân mùa vụ.
Kêu gọi hành động: Các cấp chính quyền, nhà nghiên cứu và tổ chức xã hội cần phối hợp chặt chẽ để phát huy lợi ích và giảm thiểu tác động tiêu cực của di dân mùa vụ, hướng tới phát triển bền vững vùng nông thôn và đô thị.