Tổng quan nghiên cứu

Trong giai đoạn 2005-2014, ngành công nghiệp sản xuất tại Việt Nam đã chứng kiến sự gia tăng mạnh mẽ của vốn đầu tư nước ngoài (FDI), với tỷ trọng vốn đăng ký mới chiếm khoảng 72% tổng vốn đầu tư đăng ký trong năm 2014. Sự hiện diện của FDI không chỉ thúc đẩy chuyển dịch cơ cấu kinh tế mà còn ảnh hưởng sâu sắc đến hoạt động tài chính của các công ty sản xuất trong nước. Vấn đề nghiên cứu trọng tâm của luận văn là làm rõ tác động của vốn đầu tư nước ngoài đến cấu trúc vốn, cụ thể là đòn bẩy tài chính của các công ty sản xuất nội địa. Mục tiêu nghiên cứu bao gồm: (1) xác định mức độ ảnh hưởng của FDI đến đòn bẩy công ty trong nước; (2) phân tích sự khác biệt tác động giữa các công ty có vốn nhà nước chi phối và các công ty cổ phần khác; (3) đánh giá sự biến đổi tác động theo từng ngành sản xuất cụ thể. Nghiên cứu sử dụng dữ liệu bảng cấp độ công ty niêm yết trên sàn HOSE và HNX trong 10 năm, với tổng số 1648 quan sát. Ý nghĩa của nghiên cứu được thể hiện qua việc cung cấp bằng chứng thực nghiệm về ảnh hưởng của FDI đến quyết định tài chính của doanh nghiệp, góp phần hỗ trợ hoạch định chính sách thu hút đầu tư và phát triển doanh nghiệp trong nước.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên mô hình lý thuyết kết hợp giữa lý thuyết tài chính doanh nghiệp và kinh doanh quốc tế, đặc biệt là mô hình của Sajid Anwar và Sizhong Sun (2014) về mối quan hệ giữa sự hiện diện của vốn nước ngoài và đòn bẩy công ty trong nước. Mô hình này cho thấy sự gia tăng tỷ lệ công ty có vốn đầu tư nước ngoài trong ngành làm tăng năng suất và lợi nhuận của các công ty nội địa thông qua hiệu ứng lan tỏa công nghệ và quản lý. Từ đó, đòn bẩy tài chính (tỷ lệ nợ trên tổng vốn đầu tư) của công ty trong nước có thể tăng hoặc giảm tùy thuộc vào mức độ ảnh hưởng của FDI lên nợ và đầu tư. Các khái niệm chính bao gồm:

  • Đòn bẩy tài chính (Leverage): Tỷ lệ nợ dài hạn trên tổng nguồn vốn của công ty.
  • Hiệu ứng lan tỏa (Spillover effect): Tác động tích cực của FDI lên năng suất và quản trị công ty nội địa.
  • Cơ cấu sở hữu: Phân biệt giữa công ty có vốn nhà nước chi phối và công ty cổ phần khác.
  • Các biến kiểm soát: Quy mô công ty, thời gian hoạt động, tài sản có thể thế chấp, cơ hội tăng trưởng, khả năng sinh lợi, rủi ro kinh doanh, lá chắn thuế phi nợ.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng dữ liệu bảng không cân bằng thu thập từ báo cáo tài chính và báo cáo thường niên của các công ty sản xuất niêm yết trên HOSE và HNX trong giai đoạn 2005-2014, với tổng cộng 1648 quan sát. Biến phụ thuộc là đòn bẩy tài chính, biến giải thích chính là mức độ hiện diện của vốn nước ngoài được đo bằng tỷ lệ tài sản của các công ty có vốn nước ngoài trong ngành. Bộ biến kiểm soát gồm tám biến liên quan đến đặc điểm công ty và cơ cấu sở hữu. Mô hình thực nghiệm được ước lượng bằng ba phương pháp: OLS, Tobit và Tobit biến công cụ (IV-Tobit) nhằm xử lý vấn đề biến giải thích có thể nội sinh. Biến công cụ được sử dụng là độ trễ một năm của biến hiện diện nước ngoài và số lượng công ty trong ngành. Phương pháp IV-Tobit được lựa chọn làm cơ sở phân tích chính do kiểm định cho thấy biến hiện diện nước ngoài là nội sinh với giá trị thống kê Wald là 4,3 (p < 0,05). Phân tích được thực hiện theo từng nhóm ngành sản xuất để đánh giá sự khác biệt tác động của FDI.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tác động tích cực của FDI đến đòn bẩy công ty nội địa: Kết quả ước lượng IV-Tobit cho thấy hệ số của biến sự hiện diện nước ngoài là dương và có ý nghĩa thống kê ở mức 1%, cho thấy sự gia tăng tỷ trọng vốn nước ngoài trong ngành làm tăng đòn bẩy của các công ty sản xuất trong nước. Cụ thể, khi tỷ lệ tài sản của công ty có vốn nước ngoài tăng 1 điểm phần trăm, đòn bẩy của công ty nội địa tăng khoảng 0,0117 đơn vị.
  2. Ảnh hưởng khác biệt theo cơ cấu sở hữu: Các công ty cổ phần có vốn nhà nước chi phối chịu tác động mạnh hơn từ sự hiện diện của FDI, với mức tăng đòn bẩy cao hơn so với các công ty cổ phần khác. Điều này phản ánh lợi thế tiếp cận nguồn vốn vay từ các ngân hàng nhà nước và chính sách hỗ trợ đặc thù.
  3. Biến động theo ngành sản xuất: Tác động của FDI lên đòn bẩy có sự khác biệt rõ rệt giữa các ngành như sản xuất sản phẩm từ nhựa – cao su, thiết bị điện – điện tử – viễn thông, dệt may, hóa chất, thực phẩm. Ví dụ, ngành thiết bị điện – điện tử – viễn thông có mức tăng đòn bẩy do FDI cao hơn so với ngành dệt may.
  4. Ảnh hưởng của các biến kiểm soát: Quy mô công ty và thời gian hoạt động có tác động cùng chiều và có ý nghĩa thống kê với đòn bẩy, trong khi rủi ro kinh doanh và khả năng sinh lợi có tác động ngược chiều. Lá chắn thuế phi nợ cũng có ảnh hưởng tiêu cực đến đòn bẩy, phản ánh việc công ty sử dụng các khoản khấu hao để giảm thuế thay vì vay nợ.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy sự hiện diện của vốn đầu tư nước ngoài làm tăng đòn bẩy của các công ty sản xuất trong nước, phù hợp với giả thuyết rằng FDI tạo ra hiệu ứng lan tỏa tích cực, nâng cao năng lực sản xuất và khả năng tiếp cận tín dụng của doanh nghiệp nội địa. Sự gia tăng đòn bẩy phản ánh nhu cầu vốn vay để mở rộng sản xuất, đổi mới công nghệ và nâng cao năng lực cạnh tranh trong bối cảnh thị trường ngày càng cạnh tranh hơn do sự tham gia của các công ty có vốn nước ngoài. So sánh với các nghiên cứu quốc tế, kết quả tương đồng với nghiên cứu của Sajid Anwar và Sizhong Sun (2014) và các nghiên cứu tại Mỹ La-tinh, Trung Quốc cho thấy mối quan hệ đồng biến giữa FDI và đòn bẩy. Sự khác biệt tác động theo cơ cấu sở hữu phản ánh đặc thù chính sách và cơ chế tài chính tại Việt Nam, trong đó các công ty có vốn nhà nước chi phối được hưởng lợi từ các nguồn vốn vay ưu đãi. Sự khác biệt theo ngành cho thấy mức độ lan tỏa và khả năng hấp thụ vốn vay của các ngành sản xuất không đồng đều, điều này có thể được minh họa qua biểu đồ so sánh hệ số tác động của FDI lên đòn bẩy theo từng ngành. Các biến kiểm soát cũng phù hợp với lý thuyết tài chính doanh nghiệp, trong đó quy mô và uy tín công ty (thời gian hoạt động) giúp tăng khả năng vay nợ, còn rủi ro và lợi nhuận ảnh hưởng ngược chiều do các yếu tố chi phí đại diện và ưu tiên sử dụng vốn nội bộ.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường hỗ trợ tài chính cho doanh nghiệp nội địa: Các cơ quan quản lý nên xây dựng chính sách tín dụng ưu đãi, đặc biệt dành cho các công ty sản xuất trong nước có quy mô vừa và nhỏ nhằm nâng cao khả năng tiếp cận vốn vay, từ đó tận dụng hiệu ứng lan tỏa của FDI để phát triển bền vững.
  2. Khuyến khích hợp tác công – tư trong tài chính doanh nghiệp: Đẩy mạnh các chương trình hợp tác giữa ngân hàng nhà nước và doanh nghiệp có vốn nhà nước chi phối để tận dụng lợi thế vốn vay ưu đãi, đồng thời mở rộng sang các doanh nghiệp tư nhân nhằm cân bằng cơ cấu vốn.
  3. Phát triển ngành công nghiệp hỗ trợ và công nghệ cao: Tập trung thu hút FDI vào các ngành có giá trị gia tăng cao như thiết bị điện tử, hóa chất, nhằm tạo điều kiện cho các công ty nội địa nâng cao năng lực sản xuất và tăng đòn bẩy tài chính hiệu quả trong trung hạn.
  4. Cải thiện môi trường đầu tư và minh bạch thông tin: Tăng cường hoàn thiện khung pháp lý, minh bạch thông tin tài chính và quản trị công ty để giảm chi phí đại diện, từ đó giúp các công ty trong nước nâng cao uy tín và khả năng vay vốn trên thị trường tài chính.
  5. Thời gian thực hiện: Các giải pháp trên nên được triển khai trong vòng 3-5 năm tới, với sự phối hợp chặt chẽ giữa Bộ Kế hoạch và Đầu tư, Ngân hàng Nhà nước, các sở ngành địa phương và doanh nghiệp.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà hoạch định chính sách: Luận văn cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng chính sách thu hút FDI và hỗ trợ tài chính cho doanh nghiệp nội địa, giúp cân bằng phát triển kinh tế và nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia.
  2. Các nhà quản lý doanh nghiệp sản xuất: Hiểu rõ tác động của FDI đến cấu trúc vốn giúp doanh nghiệp điều chỉnh chiến lược tài chính, tối ưu hóa đòn bẩy và nâng cao hiệu quả hoạt động.
  3. Các nhà đầu tư nước ngoài và trong nước: Nắm bắt được xu hướng và ảnh hưởng của vốn đầu tư nước ngoài giúp đưa ra quyết định đầu tư phù hợp, đồng thời nhận diện cơ hội hợp tác và phát triển chuỗi giá trị.
  4. Giảng viên và nghiên cứu sinh ngành Tài chính – Ngân hàng: Tài liệu tham khảo quý giá cho các nghiên cứu về cấu trúc vốn, tác động của FDI và chính sách tài chính doanh nghiệp trong bối cảnh kinh tế Việt Nam.

Câu hỏi thường gặp

  1. Vốn đầu tư nước ngoài ảnh hưởng như thế nào đến đòn bẩy của công ty trong nước?
    Sự gia tăng tỷ trọng vốn nước ngoài trong ngành làm tăng đòn bẩy của các công ty nội địa, do các công ty này cần vay thêm vốn để nâng cao năng lực cạnh tranh và mở rộng sản xuất.

  2. Tại sao các công ty có vốn nhà nước chi phối lại chịu tác động mạnh hơn từ FDI?
    Các công ty này thường được hưởng lợi từ chính sách tín dụng ưu đãi và có khả năng tiếp cận nguồn vốn vay dễ dàng hơn so với các công ty tư nhân, dẫn đến mức tăng đòn bẩy cao hơn.

  3. Các ngành sản xuất nào chịu ảnh hưởng lớn nhất từ vốn đầu tư nước ngoài?
    Ngành thiết bị điện – điện tử – viễn thông và hóa chất – dược phẩm có mức tăng đòn bẩy do FDI cao hơn so với các ngành truyền thống như dệt may hay thực phẩm.

  4. Các yếu tố nào khác ảnh hưởng đến cấu trúc vốn của công ty?
    Quy mô công ty, thời gian hoạt động, tài sản có thể thế chấp, rủi ro kinh doanh và khả năng sinh lợi đều có ảnh hưởng đáng kể đến tỷ lệ đòn bẩy của công ty.

  5. Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng để xử lý vấn đề nội sinh trong nghiên cứu?
    Phương pháp hồi quy Tobit biến công cụ (IV-Tobit) được sử dụng với biến công cụ là độ trễ một năm của biến hiện diện nước ngoài và số lượng công ty trong ngành nhằm xử lý nội sinh và cho kết quả chính xác hơn.

Kết luận

  • Sự hiện diện của vốn đầu tư nước ngoài có tác động tích cực và có ý nghĩa thống kê đến đòn bẩy tài chính của các công ty sản xuất trong nước tại Việt Nam trong giai đoạn 2005-2014.
  • Tác động này mạnh hơn đối với các công ty cổ phần có vốn nhà nước chi phối, phản ánh đặc thù chính sách và cơ chế tài chính tại Việt Nam.
  • Mức độ ảnh hưởng của FDI lên cấu trúc vốn có sự khác biệt rõ rệt giữa các ngành sản xuất, cho thấy nhu cầu và khả năng hấp thụ vốn vay không đồng đều.
  • Các biến kiểm soát như quy mô, thời gian hoạt động, tài sản thế chấp, rủi ro kinh doanh và khả năng sinh lợi cũng đóng vai trò quan trọng trong quyết định đòn bẩy của công ty.
  • Nghiên cứu đề xuất các giải pháp chính sách nhằm tăng cường hỗ trợ tài chính, phát triển ngành công nghiệp hỗ trợ và cải thiện môi trường đầu tư để tận dụng tối đa hiệu ứng lan tỏa của FDI.

Hành động tiếp theo: Các nhà quản lý và nhà hoạch định chính sách nên áp dụng kết quả nghiên cứu để thiết kế các chương trình hỗ trợ tài chính và thu hút đầu tư hiệu quả, đồng thời doanh nghiệp cần điều chỉnh chiến lược tài chính phù hợp với xu hướng phát triển mới.