Tổng quan nghiên cứu

Trong giai đoạn từ 1980 đến 2015, Việt Nam đã trải qua nhiều biến động về cán cân thương mại (CCTM), trong đó năm 2012 đánh dấu lần đầu tiên nước ta có thặng dư cán cân thương mại khoảng 284 triệu USD. Mặc dù con số này còn nhỏ so với tổng kim ngạch xuất nhập khẩu, nhưng đây là sự thay đổi quan trọng sau hơn 20 năm thâm hụt liên tục. Tỷ giá hối đoái (TGHĐ) thực được xem là một trong những nhân tố chủ chốt ảnh hưởng đến cán cân thương mại, bên cạnh các yếu tố như cung cầu hàng hóa, lợi thế cạnh tranh và quan hệ thương mại quốc tế. Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là kiểm định tác động của tỷ giá hối đoái thực song phương và các yếu tố kinh tế vĩ mô khác như tổng sản phẩm quốc dân (GDP) của Việt Nam và Mỹ đến cán cân thương mại Việt Nam trong ngắn hạn và dài hạn. Nghiên cứu sử dụng dữ liệu chuỗi thời gian từ năm 1980 đến 2015, thu thập từ các nguồn uy tín như Ngân hàng Phát triển Châu Á (ADB), Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF), Ngân hàng Nhà nước Việt Nam và Tổng cục Thống kê. Ý nghĩa của nghiên cứu được thể hiện qua việc cung cấp cơ sở khoa học cho các chính sách tỷ giá nhằm ổn định và cải thiện cán cân thương mại, góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế bền vững.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên hai lý thuyết kinh tế trọng yếu để phân tích tác động của tỷ giá hối đoái đến cán cân thương mại:

  1. Điều kiện Marshall-Lerner: Điều kiện này khẳng định rằng việc phá giá đồng nội tệ sẽ cải thiện cán cân thương mại nếu tổng độ co giãn theo giá của xuất khẩu và nhập khẩu lớn hơn 1, tức là (\eta_x + \eta_m > 1). Trong dài hạn, khi các hệ số co giãn tăng lên, phá giá sẽ làm tăng xuất khẩu và giảm nhập khẩu, từ đó cải thiện cán cân thương mại.

  2. Hiệu ứng đường cong J: Lý thuyết này giải thích rằng trong ngắn hạn, phá giá tiền tệ có thể làm xấu đi cán cân thương mại do hiệu ứng giá cả chiếm ưu thế, nhưng trong dài hạn, hiệu ứng khối lượng sẽ vượt trội, dẫn đến cải thiện cán cân thương mại. Tuy nhiên, hiệu ứng này phụ thuộc vào nhiều yếu tố như năng lực sản xuất hàng hóa thay thế nhập khẩu, tỷ trọng hàng hóa xuất khẩu đủ tiêu chuẩn, và tâm lý người tiêu dùng.

Các khái niệm chính được sử dụng bao gồm: tỷ giá thực song phương (REER), cán cân thương mại (TB), tổng sản phẩm quốc dân của Việt Nam (GDPVN) và Mỹ (GDPUS).

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng với dữ liệu chuỗi thời gian từ năm 1980 đến 2015. Cỡ mẫu gồm 36 quan sát hàng năm, được thu thập từ các nguồn chính thức như ADB, IMF, Ngân hàng Nhà nước Việt Nam và Tổng cục Thống kê. Phương pháp phân tích chính là mô hình hiệu chỉnh sai số vector (VECM), cho phép kiểm định mối quan hệ dài hạn và ngắn hạn giữa các biến kinh tế.

Quy trình nghiên cứu bao gồm:

  • Kiểm định tính dừng của các biến bằng kiểm định Augmented Dickey-Fuller (ADF).
  • Kiểm định đồng liên kết giữa các biến bằng phương pháp Johansen Cointegration Test.
  • Xác định độ trễ tối ưu của mô hình dựa trên tiêu chuẩn Akaike Information Criterion (AIC).
  • Ước lượng mô hình VECM để phân tích tác động của tỷ giá thực và các biến GDP đến cán cân thương mại.
  • Kiểm định các giả thuyết về hiệu ứng đường cong J trong ngắn hạn và tác động dài hạn của tỷ giá.
  • Thực hiện các kiểm định bổ sung như kiểm định tự tương quan (Breusch-Godfrey), kiểm định sự ổn định mô hình (CUSUM và CUSUM of Square) và kiểm định tính giải thích của mô hình (R-squared).

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tính dừng của các biến: Các biến TB, GDPUS, GDPVN và REER không có tính dừng ở mức gốc, nhưng sau khi lấy sai phân bậc nhất đều trở thành chuỗi dừng với giá trị ADF test statistic vượt ngưỡng kiểm định ở mức ý nghĩa 5%.

  2. Đồng liên kết dài hạn: Kiểm định Johansen cho thấy tồn tại ít nhất một vector đồng liên kết giữa các biến, khẳng định mối quan hệ cân bằng dài hạn giữa tỷ giá thực, GDP và cán cân thương mại.

  3. Tác động ngắn hạn của tỷ giá thực: Mô hình VECM với độ trễ tối ưu 0 cho thấy hệ số sai phân bậc nhất của tỷ giá thực có giá trị dương và có ý nghĩa thống kê ở mức 5%, nhưng không có bằng chứng về hiệu ứng đường cong J trong ngắn hạn. Điều này nghĩa là phá giá đồng tiền không cải thiện cán cân thương mại trong ngắn hạn mà có thể làm giảm cán cân thương mại.

  4. Tác động dài hạn của tỷ giá thực: Hệ số hồi quy của tỷ giá thực là 0.0617, cho thấy mất giá 1% của VND so với USD sẽ cải thiện cán cân thương mại song phương khoảng 6,17% trong dài hạn. Biến GDPVN có quan hệ nghịch với cán cân thương mại, khi tăng 1% GDPVN làm giảm cán cân thương mại 5,65%, trong khi GDPUS có quan hệ thuận chiều, tăng 1% GDPUS làm tăng cán cân thương mại 6,49%.

  5. Độ giải thích của mô hình: Mức R-squared đạt khoảng 34,67%, cho thấy các biến trong mô hình giải thích được một phần biến động của cán cân thương mại, còn lại do các yếu tố khác hoặc sai số ngẫu nhiên.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy phá giá đồng nội tệ có tác động tích cực đến cán cân thương mại trong dài hạn, phù hợp với điều kiện Marshall-Lerner và các nghiên cứu thực nghiệm tại các nước đang phát triển. Tuy nhiên, không có hiệu ứng đường cong J trong ngắn hạn, điều này có thể do cơ cấu xuất nhập khẩu của Việt Nam với Mỹ chủ yếu là hàng dệt may, giày dép có độ co giãn giá cao, trong khi nhập khẩu chủ yếu là máy móc, thiết bị có độ co giãn thấp. Ngoài ra, tâm lý tiêu dùng và sự phụ thuộc vào nguyên liệu nhập khẩu cũng làm giảm hiệu quả của phá giá trong ngắn hạn.

So sánh với các nghiên cứu quốc tế, kết quả tương đồng với những nghiên cứu không tìm thấy hiệu ứng đường cong J ở một số quốc gia đang phát triển, đồng thời nhấn mạnh vai trò của các yếu tố vĩ mô khác như GDP và chính sách kinh tế tổng thể trong việc cải thiện cán cân thương mại. Các biểu đồ hồi quy và kiểm định đồng liên kết minh họa rõ mối quan hệ dài hạn ổn định giữa các biến, trong khi đồ thị kiểm định CUSUM và CUSUM of Square xác nhận sự ổn định của mô hình.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Xác lập tỷ giá dựa trên rổ tiền tệ đa phương: Ngân hàng Nhà nước nên thiết lập tỷ giá VND dựa trên rổ tiền tệ gồm các đồng tiền của các đối tác thương mại lớn như Trung Quốc, Nhật Bản, Mỹ, Eurozone, Hàn Quốc, Singapore, Thái Lan, Malaysia và Úc. Việc này giúp phản ánh chính xác hơn sức mua của đồng nội tệ và giảm phụ thuộc vào USD, đồng thời khuyến khích đa dạng hóa trong thanh toán và giảm rủi ro tỷ giá. Thời gian thực hiện đề xuất này nên trong vòng 1-2 năm.

  2. Theo dõi và điều chỉnh tỷ giá thực đa phương so với đối thủ cạnh tranh: Chính sách tỷ giá cần xem xét tương quan với các đối thủ cạnh tranh trong khu vực Đông Nam Á và các nền kinh tế phát triển để duy trì tính cạnh tranh của hàng xuất khẩu Việt Nam. Việc này giúp tránh mất thị phần do biến động tỷ giá không đồng bộ. Khuyến nghị thực hiện liên tục và cập nhật hàng năm.

  3. Đánh giá toàn diện tác động của giảm giá VND: Cần nghiên cứu thêm về ảnh hưởng của giảm giá đồng nội tệ đến các biến vĩ mô khác như lạm phát, nợ công, chi phí sản xuất do nhập khẩu nguyên liệu, nhằm tránh các tác động tiêu cực không mong muốn. Các nghiên cứu này nên được tiến hành song song với chính sách tỷ giá và cập nhật định kỳ.

  4. Phát triển ngành công nghiệp phụ trợ và nâng cao tỷ lệ nội địa hóa: Đầu tư mạnh mẽ vào ngành công nghiệp phụ trợ để giảm sự phụ thuộc vào nguyên liệu và máy móc nhập khẩu, từ đó tăng khả năng cạnh tranh của hàng hóa xuất khẩu. Đây là giải pháp dài hạn, cần sự phối hợp của các bộ ngành và doanh nghiệp trong vòng 3-5 năm tới.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà hoạch định chính sách kinh tế và Ngân hàng Nhà nước: Luận văn cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng và điều chỉnh chính sách tỷ giá phù hợp nhằm ổn định cán cân thương mại và thúc đẩy phát triển kinh tế.

  2. Các nhà nghiên cứu và học giả trong lĩnh vực tài chính – ngân hàng và kinh tế quốc tế: Nghiên cứu cung cấp mô hình phân tích và kết quả thực nghiệm về mối quan hệ giữa tỷ giá và cán cân thương mại tại Việt Nam, làm tài liệu tham khảo cho các nghiên cứu tiếp theo.

  3. Doanh nghiệp xuất nhập khẩu và các tổ chức tài chính: Hiểu rõ tác động của biến động tỷ giá đến cán cân thương mại giúp doanh nghiệp xây dựng chiến lược kinh doanh, quản lý rủi ro tỷ giá hiệu quả hơn.

  4. Sinh viên và học viên cao học chuyên ngành tài chính, kinh tế: Luận văn là tài liệu học tập thực tiễn, giúp nắm vững phương pháp nghiên cứu định lượng, mô hình VECM và các kiểm định kinh tế lượng trong phân tích chuỗi thời gian.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao không tìm thấy hiệu ứng đường cong J trong ngắn hạn?
    Hiệu ứng đường cong J không xuất hiện do cơ cấu xuất nhập khẩu của Việt Nam chủ yếu là hàng có độ co giãn giá khác nhau, cùng với tâm lý tiêu dùng và sự phụ thuộc vào nguyên liệu nhập khẩu làm giảm tác động tích cực của phá giá trong ngắn hạn.

  2. Phá giá đồng nội tệ có luôn cải thiện cán cân thương mại không?
    Phá giá có thể cải thiện cán cân thương mại trong dài hạn nếu điều kiện Marshall-Lerner được thỏa mãn, nhưng trong ngắn hạn có thể gây thâm hụt do hiệu ứng giá cả chiếm ưu thế.

  3. Tại sao cần xác lập tỷ giá dựa trên rổ tiền tệ đa phương?
    Việc này giúp phản ánh chính xác hơn sức mua của đồng nội tệ so với các đối tác thương mại lớn, giảm rủi ro phụ thuộc vào một đồng tiền duy nhất như USD và tăng tính ổn định của tỷ giá.

  4. Mô hình VECM có ưu điểm gì trong nghiên cứu này?
    Mô hình VECM cho phép phân tích mối quan hệ dài hạn và ngắn hạn giữa các biến chuỗi thời gian không dừng nhưng đồng liên kết, giúp đánh giá chính xác tác động của tỷ giá và các yếu tố kinh tế đến cán cân thương mại.

  5. Các chính sách nào nên kết hợp với điều chỉnh tỷ giá để cải thiện cán cân thương mại?
    Ngoài điều chỉnh tỷ giá, cần phối hợp với các chính sách vĩ mô khác như kiểm soát lạm phát, quản lý nợ công, thúc đẩy tăng trưởng GDP và phát triển ngành công nghiệp phụ trợ để đạt hiệu quả bền vững.

Kết luận

  • Nghiên cứu xác nhận tồn tại mối quan hệ dài hạn giữa tỷ giá thực song phương, GDP và cán cân thương mại Việt Nam trong giai đoạn 1980-2015.
  • Không tìm thấy bằng chứng về hiệu ứng đường cong J trong ngắn hạn, cho thấy phá giá không cải thiện cán cân thương mại ngay lập tức.
  • Phá giá đồng nội tệ có tác động tích cực đến cán cân thương mại trong dài hạn, với mức cải thiện khoảng 6,17% khi VND mất giá 1% so với USD.
  • Các biến GDP trong nước và đối tác thương mại Mỹ cũng ảnh hưởng đáng kể đến cán cân thương mại, phản ánh tác động của thu nhập và nhu cầu tiêu dùng.
  • Khuyến nghị chính sách tỷ giá cần kết hợp với các chính sách vĩ mô khác và phát triển ngành công nghiệp phụ trợ để nâng cao hiệu quả cải thiện cán cân thương mại.

Tiếp theo, các nhà hoạch định chính sách và nhà nghiên cứu nên triển khai các đề xuất về xác lập tỷ giá dựa trên rổ tiền tệ, đánh giá tác động toàn diện của chính sách tỷ giá và phát triển công nghiệp phụ trợ nhằm hướng tới mục tiêu cân bằng cán cân thương mại bền vững. Độc giả quan tâm có thể áp dụng mô hình và kết quả nghiên cứu này để phân tích sâu hơn hoặc mở rộng nghiên cứu trong các lĩnh vực liên quan.