Tổng quan nghiên cứu

Từ năm 2006 đến 2023, nền kinh tế Việt Nam đã trải qua nhiều biến động quan trọng với tốc độ tăng trưởng GDP bình quân đạt khoảng 6,16% mỗi năm, trong khi GDP danh nghĩa tăng gần 10 lần, từ 1,06 triệu tỷ đồng lên hơn 10 triệu tỷ đồng. Cùng với đó, tổng kim ngạch xuất nhập khẩu cũng tăng mạnh, với xuất khẩu từ 3,065 tỷ USD lên 34 tỷ USD và nhập khẩu từ 2,599 tỷ USD lên 31 tỷ USD trong cùng giai đoạn. Tuy nhiên, cán cân thương mại Việt Nam vẫn có những biến động đáng kể, chịu ảnh hưởng trực tiếp từ biến động tỷ giá đồng Việt Nam (VND) so với các đồng tiền chủ chốt như USD và CNY.

Vấn đề nghiên cứu tập trung vào tác động của tỷ giá thực (real exchange rate) đến cán cân thương mại của Việt Nam, nhằm làm rõ mối quan hệ giữa sự biến động tỷ giá và sự thay đổi trong cán cân thương mại trong ngắn hạn và dài hạn. Mục tiêu cụ thể là phân tích ảnh hưởng của sự mất giá đồng VND đến cán cân thương mại, kiểm định các giả thuyết kinh tế như điều kiện Marshall-Lerner và hiện tượng J-curve trong bối cảnh Việt Nam từ 2006 đến 2023.

Phạm vi nghiên cứu sử dụng dữ liệu tháng từ tháng 1/2006 đến tháng 1/2024, tổng cộng 216 quan sát, tập trung vào thị trường Việt Nam và các đối tác thương mại chính như Hoa Kỳ, Trung Quốc, Nhật Bản và Liên minh châu Âu. Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp bằng chứng định lượng về tác động tỷ giá đến cán cân thương mại, hỗ trợ hoạch định chính sách tiền tệ và thương mại nhằm tối ưu hóa hiệu quả kinh tế quốc gia.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên hai lý thuyết kinh tế chủ đạo:

  • Điều kiện Marshall-Lerner (ML Condition): Mô hình này cho rằng sự mất giá của đồng nội tệ sẽ cải thiện cán cân thương mại nếu tổng độ co giãn giá của xuất khẩu và nhập khẩu lớn hơn 1. Trong dài hạn, sự mất giá làm tăng tính cạnh tranh của hàng xuất khẩu và giảm nhập khẩu do giá tăng, từ đó cải thiện cán cân thương mại.

  • Hiện tượng J-curve: Mô tả sự phản ứng không đồng bộ của cán cân thương mại sau khi tỷ giá thay đổi. Ban đầu, sự mất giá đồng nội tệ làm cán cân thương mại xấu đi do chi phí nhập khẩu tăng, nhưng theo thời gian, cán cân thương mại sẽ cải thiện và vượt mức ban đầu nhờ tăng xuất khẩu và giảm nhập khẩu.

Các khái niệm chính bao gồm: tỷ giá thực (real exchange rate), cán cân thương mại (trade balance), độ co giãn giá của xuất nhập khẩu, và mô hình hồi quy phân tích chuỗi thời gian.

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu chính được thu thập từ Bloomberg Lab và Tổng cục Thống kê Việt Nam, bao gồm dữ liệu tháng về tỷ giá, xuất nhập khẩu, GDP Việt Nam và GDP các đối tác thương mại từ 2006 đến 2024.

Phương pháp phân tích gồm:

  • Kiểm định tính dừng (stationarity test): Sử dụng kiểm định Dickey-Fuller để xác định tính dừng của các chuỗi dữ liệu, áp dụng phương pháp sai phân bậc nhất khi cần thiết.

  • Kiểm định cointegration: Sử dụng kiểm định Engle-Granger để xác định mối quan hệ cân bằng dài hạn giữa các biến.

  • Mô hình hồi quy đa biến (Multiple Linear Regression - MLR): Phân tích mối quan hệ tổng thể giữa tỷ giá thực, GDP Việt Nam và cán cân thương mại.

  • Mô hình ARDL (Autoregressive Distributed Lag): Phân tích tác động dài hạn và ngắn hạn của tỷ giá thực đến cán cân thương mại, xác định độ trễ tối ưu dựa trên tiêu chí thông tin Akaike (AIC).

  • Mô hình ECM (Error Correction Model): Đánh giá tác động ngắn hạn và tốc độ điều chỉnh về trạng thái cân bằng dài hạn.

Cỡ mẫu gồm 216 quan sát tháng, phương pháp chọn mẫu là toàn bộ dữ liệu tháng trong giai đoạn nghiên cứu nhằm đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy của kết quả.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Mối quan hệ dài hạn giữa tỷ giá thực và cán cân thương mại: Kết quả hồi quy cho thấy hệ số hồi quy của tỷ giá thực là 0,3938 với p-value < 0,05, cho thấy tỷ giá thực tăng 1% sẽ làm cán cân thương mại tăng 0,39% trong dài hạn. Mô hình ARDL (3,2,0) giải thích được 67% biến thiên của cán cân thương mại, thể hiện mối quan hệ bền vững và có ý nghĩa thống kê cao.

  2. Hiệu ứng ngắn hạn và tốc độ điều chỉnh: Mô hình ECM cho thấy hệ số điều chỉnh sai số (ECT) là -0,385, nghĩa là khoảng 38,5% sự lệch khỏi trạng thái cân bằng sẽ được điều chỉnh trong một tháng. Điều này phản ánh sự tồn tại của hiện tượng J-curve, khi mất giá VND ban đầu làm cán cân thương mại xấu đi nhưng sau đó cải thiện dần.

  3. Ảnh hưởng của GDP Việt Nam: GDP Việt Nam có ảnh hưởng phức tạp, với hệ số không ổn định trong các mô hình khác nhau, phản ánh sự tác động hai chiều của tăng trưởng kinh tế đến cán cân thương mại thông qua cả xuất khẩu và nhập khẩu.

  4. Tính ổn định và không có hiện tượng tự tương quan: Kiểm định Breusch-Godfrey cho thấy không có hiện tượng tự tương quan trong mô hình ARDL, đảm bảo tính tin cậy của kết quả.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với lý thuyết Marshall-Lerner và hiện tượng J-curve, cho thấy sự mất giá đồng VND có tác động tích cực đến cán cân thương mại trong dài hạn, nhưng gây ra tác động tiêu cực ban đầu trong ngắn hạn do chi phí nhập khẩu tăng. So sánh với các nghiên cứu trước đây, kết quả này củng cố quan điểm rằng tác động tỷ giá đến cán cân thương mại ở Việt Nam là có thật nhưng bị hạn chế bởi cấu trúc kinh tế phụ thuộc nhiều vào nguyên liệu nhập khẩu cho sản xuất xuất khẩu.

Biểu đồ thể hiện mối tương quan âm giữa sức mạnh đồng VND và cán cân thương mại, minh họa rõ ràng sự cải thiện cán cân thương mại khi VND mất giá. Bảng hồi quy và biểu đồ phân tích chuỗi thời gian cho thấy sự điều chỉnh dần dần của cán cân thương mại theo biến động tỷ giá, phù hợp với các giả thuyết kinh tế.

Ngoài ra, các yếu tố như chính sách xuất khẩu, biến động giá hàng hóa toàn cầu và chính sách tiền tệ cũng đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh cán cân thương mại, làm giảm bớt tác động trực tiếp của tỷ giá.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Cân bằng chính sách tiền tệ: Ngân hàng Nhà nước Việt Nam nên duy trì chính sách tiền tệ linh hoạt, kết hợp giữa kiểm soát lạm phát và ổn định tỷ giá để tránh biến động quá mức, đồng thời hỗ trợ doanh nghiệp xuất nhập khẩu thích ứng với biến động tỷ giá.

  2. Tăng cường chính sách xuất khẩu: Chính phủ cần tiếp tục hoàn thiện và mở rộng các chính sách hỗ trợ xuất khẩu, bao gồm ưu đãi thuế, phát triển công nghệ và nâng cao chất lượng sản phẩm nhằm tăng sức cạnh tranh trên thị trường quốc tế.

  3. Thu hút đầu tư nước ngoài (FDI): Đẩy mạnh thu hút FDI vào các ngành công nghiệp chế biến, chế tạo có giá trị gia tăng cao, giảm sự phụ thuộc vào nguyên liệu nhập khẩu, từ đó tăng khả năng kiểm soát cán cân thương mại.

  4. Phát triển hạ tầng và công nghệ: Đầu tư vào hạ tầng logistics và công nghệ thông tin để giảm chi phí sản xuất và vận chuyển, nâng cao hiệu quả chuỗi cung ứng, giúp doanh nghiệp tận dụng tốt hơn lợi thế tỷ giá.

  5. Quản lý rủi ro tỷ giá: Khuyến khích doanh nghiệp sử dụng các công cụ phòng ngừa rủi ro tỷ giá như hợp đồng tương lai, quyền chọn để giảm thiểu tác động tiêu cực của biến động tỷ giá trong ngắn hạn.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà hoạch định chính sách kinh tế: Giúp hiểu rõ tác động của tỷ giá đến cán cân thương mại, từ đó xây dựng chính sách tiền tệ và thương mại hiệu quả.

  2. Các nhà nghiên cứu kinh tế và tài chính: Cung cấp dữ liệu và mô hình phân tích chi tiết về mối quan hệ tỷ giá - cán cân thương mại tại Việt Nam, làm cơ sở cho các nghiên cứu tiếp theo.

  3. Doanh nghiệp xuất nhập khẩu và nhà đầu tư: Hỗ trợ đánh giá rủi ro và cơ hội từ biến động tỷ giá, từ đó đưa ra quyết định kinh doanh và đầu tư phù hợp.

  4. Sinh viên và học viên cao học chuyên ngành tài chính - kinh tế: Là tài liệu tham khảo thực tiễn về ứng dụng mô hình ARDL, ECM trong phân tích kinh tế vĩ mô.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao tỷ giá thực lại ảnh hưởng đến cán cân thương mại?
    Tỷ giá thực phản ánh giá tương đối của hàng hóa trong nước so với nước ngoài, ảnh hưởng đến sức cạnh tranh của hàng xuất khẩu và chi phí hàng nhập khẩu, từ đó tác động đến cán cân thương mại.

  2. Hiện tượng J-curve là gì và nó thể hiện như thế nào ở Việt Nam?
    J-curve mô tả sự suy giảm ban đầu của cán cân thương mại sau mất giá đồng nội tệ, sau đó cải thiện dần và vượt mức ban đầu. Ở Việt Nam, mất giá VND ban đầu làm tăng chi phí nhập khẩu, nhưng về lâu dài giúp tăng xuất khẩu và cải thiện cán cân thương mại.

  3. Tại sao tác động của tỷ giá đến cán cân thương mại ở Việt Nam bị hạn chế?
    Do Việt Nam phụ thuộc nhiều vào nguyên liệu nhập khẩu cho sản xuất xuất khẩu và phần lớn xuất khẩu là sản phẩm có biên lợi nhuận thấp như nông sản, nên sự thay đổi tỷ giá không hoàn toàn chuyển thành cải thiện cán cân thương mại rõ rệt.

  4. Mô hình ARDL và ECM có ưu điểm gì trong nghiên cứu này?
    ARDL cho phép phân tích tác động ngắn hạn và dài hạn của biến độc lập đến biến phụ thuộc trong chuỗi thời gian có tính không dừng khác nhau. ECM giúp đo tốc độ điều chỉnh về trạng thái cân bằng dài hạn sau các cú sốc ngắn hạn.

  5. Chính sách nào nên được ưu tiên để cải thiện cán cân thương mại?
    Ngoài việc quản lý tỷ giá, chính sách hỗ trợ xuất khẩu, thu hút FDI vào ngành công nghiệp chế biến, phát triển hạ tầng và công nghệ, cũng như quản lý rủi ro tỷ giá cho doanh nghiệp là những ưu tiên cần thiết.

Kết luận

  • Tỷ giá thực có ảnh hưởng tích cực và có ý nghĩa thống kê đến cán cân thương mại Việt Nam trong dài hạn, với hệ số khoảng 0,39.

  • Hiện tượng J-curve được xác nhận khi mất giá VND ban đầu làm cán cân thương mại xấu đi nhưng sau đó cải thiện và đạt trạng thái thặng dư.

  • Tác động của tỷ giá bị hạn chế bởi cấu trúc kinh tế phụ thuộc nguyên liệu nhập khẩu và tính chất sản phẩm xuất khẩu.

  • Chính sách tiền tệ linh hoạt, chính sách xuất khẩu hiệu quả và thu hút FDI là các yếu tố then chốt hỗ trợ cán cân thương mại bền vững.

  • Nghiên cứu đề xuất các giải pháp cân bằng giữa ổn định tỷ giá và tăng cường năng lực cạnh tranh xuất khẩu nhằm duy trì tăng trưởng kinh tế bền vững.

Tiếp theo, các nhà hoạch định chính sách và doanh nghiệp nên áp dụng các khuyến nghị nhằm tối ưu hóa lợi ích từ biến động tỷ giá, đồng thời tiếp tục theo dõi và cập nhật các mô hình phân tích để thích ứng với bối cảnh kinh tế toàn cầu thay đổi.