Tổng quan nghiên cứu

Việt Nam là một quốc gia có mô hình tăng trưởng dựa vào xuất khẩu với độ mở nền kinh tế cao và tốc độ tăng trưởng xuất khẩu bình quân đạt khoảng 18,5%/năm trong giai đoạn 2005-2016. Kim ngạch xuất khẩu tăng từ 32,5 tỷ USD năm 2005 lên 175,9 tỷ USD năm 2016, tỷ lệ xuất khẩu trên GDP đạt 91,6% năm 2016. Tuy nhiên, hoạt động xuất khẩu của Việt Nam còn nhiều thách thức do phụ thuộc lớn vào nguyên liệu đầu vào nhập khẩu, đặc biệt trong các ngành chủ lực như điện tử, dệt may và thủy sản. Sự phụ thuộc này làm giảm hiệu quả của chính sách điều chỉnh tỷ giá nhằm hỗ trợ xuất khẩu, bởi biến động tỷ giá không hoàn toàn truyền dẫn vào giá xuất khẩu như kỳ vọng.

Mục tiêu nghiên cứu là đo lường mức độ dẫn truyền của biến động tỷ giá sang giá xuất khẩu thông qua chuỗi giá cả, đồng thời phân tích đặc điểm hoạt động xuất nhập khẩu của Việt Nam trong giai đoạn 2000-2015. Nghiên cứu nhằm đánh giá tác động của chính sách điều chỉnh tỷ giá lên giá xuất khẩu và đề xuất các khuyến nghị chính sách thúc đẩy tăng trưởng xuất khẩu ổn định và bền vững hơn. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào mối quan hệ giữa biến động tỷ giá và giá xuất khẩu trong tổng thể nền kinh tế Việt Nam, sử dụng dữ liệu theo quý từ năm 2000 đến 2015.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp bằng chứng định lượng về hiệu quả chính sách tỷ giá đối với xuất khẩu, đồng thời làm rõ vai trò của nguyên liệu đầu vào nhập khẩu trong việc hạn chế tác động tích cực của tỷ giá lên giá xuất khẩu. Kết quả nghiên cứu góp phần hỗ trợ các nhà hoạch định chính sách trong việc thiết kế các biện pháp điều hành tỷ giá và phát triển công nghiệp nội địa nhằm nâng cao giá trị gia tăng và năng lực cạnh tranh của hàng hóa xuất khẩu Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên khung lý thuyết về hiệu ứng dẫn truyền tỷ giá (Exchange Rate Pass-Through - ERPT) được phát triển từ Kreinin (1977) và Laflèche (1996). ERPT được định nghĩa là mức độ chuyển dịch biến động tỷ giá vào giá cả nhập khẩu hoặc xuất khẩu, thể hiện qua phần trăm thay đổi giá khi tỷ giá thay đổi 1%. Sự dẫn truyền tỷ giá có thể hoàn toàn hoặc không hoàn toàn, phụ thuộc vào các yếu tố như cấu trúc thị trường, hành vi định giá của doanh nghiệp, và tỷ lệ nguyên liệu đầu vào nhập khẩu.

Khung lý thuyết nhấn mạnh cơ chế dẫn truyền trực tiếp và gián tiếp từ tỷ giá đến giá sản phẩm cuối cùng thông qua chuỗi giá cả. Biến động tỷ giá làm thay đổi giá nguyên vật liệu nhập khẩu, từ đó ảnh hưởng đến giá sản xuất và cuối cùng là giá xuất khẩu. Mức độ dẫn truyền tỷ giá phụ thuộc vào tỷ trọng nguyên liệu nhập khẩu trong giá thành sản phẩm, hành vi điều chỉnh giá của doanh nghiệp, và các yếu tố vĩ mô như lạm phát, chính sách tiền tệ, cũng như yếu tố vi mô như chiến lược định giá và cấu trúc ngành.

Các khái niệm chính bao gồm:

  • ERPT (Exchange Rate Pass-Through): Mức độ truyền dẫn biến động tỷ giá vào giá cả.
  • Chuỗi giá cả (Price Chain): Mối quan hệ giữa giá nhập khẩu, giá sản xuất và giá xuất khẩu.
  • Định giá theo đồng tiền nhà sản xuất (Producer Currency Pricing - PCP) và định giá theo đồng tiền nước nhập khẩu (Local Currency Pricing - LCP): Ảnh hưởng đến mức độ dẫn truyền tỷ giá.
  • Cơ chế dẫn truyền trực tiếp và gián tiếp: Tác động của tỷ giá lên giá cả qua các kênh khác nhau trong chuỗi sản xuất và tiêu dùng.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng kết hợp định tính, với trọng tâm là mô hình Véctơ tự hồi quy cấu trúc (Structural Vector Auto Regression - SVAR) để đo lường mức độ dẫn truyền của biến động tỷ giá đến giá xuất khẩu thông qua chuỗi giá cả. Dữ liệu nghiên cứu là bộ số liệu theo quý từ 2000Q1 đến 2015Q4, gồm 64 quan sát, được thu thập từ các nguồn uy tín như IMF, ADB và Tổng cục Thống kê Việt Nam.

Các biến chính trong mô hình bao gồm:

  • Chỉ số giá nhập khẩu (IPI)
  • Chỉ số giá sản xuất (PPI)
  • Chỉ số giá xuất khẩu (XPI)
  • Tổng sản phẩm quốc nội thực (rGDP)
  • Lãi suất cho vay ngắn hạn (r)
  • Tỷ giá hiệu dụng danh nghĩa đa phương (NEER)

Phương pháp phân tích bao gồm:

  • Kiểm định tính dừng của chuỗi thời gian bằng kiểm định Augmented Dickey-Fuller (ADF) và Phillips-Perron (PP).
  • Lấy sai phân bậc 1 để đảm bảo tính đồng nhất của dữ liệu.
  • Lựa chọn độ trễ mô hình theo tiêu chuẩn Schwarz’s Bayesian (SBIC).
  • Ước lượng mô hình SVAR 5 biến và 6 biến để phân tích tác động của tỷ giá lên giá xuất khẩu, có và không có biến giá nhập khẩu.
  • Sử dụng kỹ thuật hàm phản ứng đẩy (Impulse Response Functions - IRFs) để đo lường tác động ngắn hạn và kỹ thuật phân tích phương sai dự báo (Forecast Error Variance Decomposition - FEVD) để đánh giá tầm quan trọng của các cú sốc lên biến giá xuất khẩu.

Quy trình nghiên cứu gồm các bước: xác định bối cảnh và vấn đề chính sách, lựa chọn phương pháp và mô hình nghiên cứu, thu thập và xử lý dữ liệu, phân tích định lượng kết hợp định tính, đánh giá kết quả và đề xuất khuyến nghị chính sách.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tác động của cú sốc tỷ giá lên giá xuất khẩu (mô hình 5 biến):
    Khi tỷ giá tăng 1%, giá xuất khẩu giảm ngay 0,44% trong quý xảy ra cú sốc, thể hiện mức độ dẫn truyền tỷ giá không hoàn toàn (khoảng 44%). Tuy nhiên, sau đó giá xuất khẩu tăng trở lại và đạt đỉnh 0,38% vào quý 2, rồi giảm dần và gần như triệt tiêu sau quý 4. Tác động tích lũy vẫn là âm, cho thấy chính sách tỷ giá hỗ trợ giá xuất khẩu trong ngắn hạn.

  2. Ảnh hưởng của giá nhập khẩu (mô hình 6 biến):
    Khi bổ sung biến giá nhập khẩu, cú sốc tỷ giá tăng 1% làm giá xuất khẩu giảm 0,21% ngay quý xảy ra cú sốc nhưng sau hai quý giá xuất khẩu tăng 0,24%. Điều này cho thấy giá nhập khẩu làm hạn chế tác động có lợi của tỷ giá lên giá xuất khẩu, do chi phí nguyên liệu đầu vào nhập khẩu tăng lên.

  3. Chuỗi truyền dẫn giá cả:
    Cú sốc tỷ giá tác động mạnh nhất lên giá nhập khẩu, sau đó đến giá sản xuất và cuối cùng là giá xuất khẩu, phù hợp với cơ chế dẫn truyền theo chuỗi giá cả. Khi giá nhập khẩu tăng 1%, giá sản xuất tăng 0,3% và giá sản xuất tăng 1% làm giá xuất khẩu tăng 0,18% sau khoảng 4 quý, cho thấy tác động của giá sản xuất lên giá xuất khẩu khá khiêm tốn và có độ trễ.

  4. Phân tích phương sai:
    Các yếu tố kỳ vọng trong quá khứ chiếm 80-90% biến động giá xuất khẩu trong 2 năm, trong khi tỷ giá đóng góp khoảng 5-8%, chi phí sản xuất chiếm 3-5%, và lãi suất có tác động dài hạn nhưng thấp trong ngắn hạn.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy sự dẫn truyền tỷ giá vào giá xuất khẩu ở Việt Nam là không hoàn toàn và có tính phức tạp do ảnh hưởng của giá nhập khẩu nguyên liệu đầu vào. Mặc dù chính sách điều chỉnh tăng tỷ giá có tác động tích cực đến giá xuất khẩu trong ngắn hạn, nhưng chi phí nguyên liệu nhập khẩu tăng lên làm giảm hiệu quả hỗ trợ này trong trung hạn. Điều này phản ánh thực tế xuất khẩu Việt Nam phụ thuộc lớn vào nguyên liệu nhập khẩu, làm giảm lợi thế cạnh tranh về giá khi đồng nội tệ mất giá.

So sánh với các nghiên cứu trước, kết quả phù hợp với các nghiên cứu trong khu vực và Việt Nam cho thấy sự dẫn truyền tỷ giá thấp và tác động có độ trễ. Việc giá sản xuất có tác động khiêm tốn và chậm lên giá xuất khẩu cũng phản ánh cấu trúc ngành xuất khẩu chủ yếu là gia công, lắp ráp với giá trị gia tăng thấp và khả năng chuyển chi phí tăng lên giá bán hạn chế.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ hàm phản ứng đẩy (IRFs) thể hiện sự biến động của giá xuất khẩu theo thời gian sau cú sốc tỷ giá, và bảng phân tích phương sai (FEVD) minh họa tỷ trọng đóng góp của các yếu tố vào biến động giá xuất khẩu.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng hàm lượng nội địa và giá trị gia tăng trong hàng hóa xuất khẩu:
    Chính phủ cần thúc đẩy phát triển các ngành công nghiệp phụ trợ nhằm giảm sự phụ thuộc vào nguyên liệu nhập khẩu, nâng cao giá trị gia tăng và hiệu quả của chính sách tỷ giá. Mục tiêu đạt tăng trưởng bền vững trong vòng 3-5 năm, chủ thể thực hiện là Bộ Công Thương phối hợp với các địa phương và doanh nghiệp.

  2. Điều chỉnh tỷ giá về giá trị thực:
    Đưa tỷ giá về mức giá trị thực nhằm gia tăng lợi thế cạnh tranh của hàng xuất khẩu, đồng thời giảm cầu hàng nhập khẩu không cần thiết. Thời gian thực hiện trong 1-2 năm, do Ngân hàng Nhà nước chủ trì phối hợp với Bộ Tài chính và Bộ Công Thương.

  3. Thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) có chọn lọc:
    Tập trung thu hút FDI vào các ngành công nghiệp ưu tiên, có khả năng lan tỏa công nghệ và tri thức sang doanh nghiệp nội địa, tạo liên kết chuỗi giá trị toàn cầu. Thời gian 5 năm, do Bộ Kế hoạch và Đầu tư phối hợp với Bộ Công Thương và các địa phương.

  4. Cải thiện môi trường thể chế và hỗ trợ doanh nghiệp nội địa:
    Xây dựng chính sách hỗ trợ doanh nghiệp trong nước nâng cao năng lực sản xuất, tiếp cận công nghệ và thị trường, tạo sân chơi bình đẳng với doanh nghiệp FDI. Thực hiện liên tục, do các cơ quan quản lý nhà nước và hiệp hội doanh nghiệp phối hợp.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà hoạch định chính sách:
    Có thể sử dụng kết quả nghiên cứu để thiết kế chính sách tỷ giá và phát triển công nghiệp nhằm nâng cao hiệu quả hỗ trợ xuất khẩu.

  2. Các nhà kinh tế và học giả:
    Nghiên cứu cung cấp cơ sở lý thuyết và phương pháp định lượng về sự dẫn truyền tỷ giá, phục vụ cho các nghiên cứu tiếp theo trong lĩnh vực kinh tế vĩ mô và thương mại quốc tế.

  3. Doanh nghiệp xuất khẩu và ngành công nghiệp phụ trợ:
    Hiểu rõ tác động của biến động tỷ giá và giá nguyên liệu nhập khẩu đến giá xuất khẩu, từ đó điều chỉnh chiến lược kinh doanh và đầu tư.

  4. Các tổ chức tài chính và ngân hàng:
    Sử dụng thông tin để đánh giá rủi ro tỷ giá và hỗ trợ các doanh nghiệp xuất khẩu trong quản lý tài chính và kế hoạch sản xuất.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tỷ giá ảnh hưởng như thế nào đến giá xuất khẩu của Việt Nam?
    Tỷ giá tăng 1% làm giá xuất khẩu giảm khoảng 0,44% ngay trong quý xảy ra cú sốc, nhưng tác động này giảm dần và có thể đảo chiều do chi phí nguyên liệu nhập khẩu tăng lên.

  2. Tại sao giá nhập khẩu lại ảnh hưởng đến hiệu quả chính sách tỷ giá?
    Vì Việt Nam phụ thuộc lớn vào nguyên liệu nhập khẩu, giá nhập khẩu tăng theo tỷ giá làm tăng chi phí sản xuất, hạn chế tác động tích cực của tỷ giá lên giá xuất khẩu.

  3. Mô hình SVAR được sử dụng để làm gì trong nghiên cứu này?
    SVAR giúp ước lượng tác động đồng thời và ngắn hạn của các cú sốc tỷ giá lên các chỉ số giá trong chuỗi giá cả, đồng thời phân tích tầm quan trọng của các yếu tố khác nhau.

  4. Chính sách nào có thể giúp tăng hiệu quả của tỷ giá đối với xuất khẩu?
    Tăng hàm lượng nội địa trong sản phẩm xuất khẩu, điều chỉnh tỷ giá về giá trị thực, thu hút FDI có chọn lọc và cải thiện môi trường thể chế cho doanh nghiệp nội địa.

  5. Tại sao giá sản xuất có tác động chậm và khiêm tốn lên giá xuất khẩu?
    Do cấu trúc ngành xuất khẩu chủ yếu là gia công, lắp ráp với giá trị gia tăng thấp, nhà xuất khẩu thường hấp thụ biến động chi phí để giữ lợi thế cạnh tranh về giá.

Kết luận

  • Tỷ giá có tác động không hoàn toàn và phức tạp đến giá xuất khẩu Việt Nam, với mức dẫn truyền khoảng 44% ngay khi xảy ra cú sốc.
  • Giá nhập khẩu nguyên liệu đầu vào đóng vai trò hạn chế tác động tích cực của tỷ giá lên giá xuất khẩu, làm tăng chi phí sản xuất và giá xuất khẩu trong trung hạn.
  • Chuỗi giá cả thể hiện sự truyền dẫn giảm dần từ giá nhập khẩu đến giá sản xuất và cuối cùng là giá xuất khẩu, phản ánh tỷ trọng nguyên liệu nhập khẩu lớn và giá trị gia tăng thấp trong sản phẩm xuất khẩu.
  • Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho việc điều chỉnh chính sách tỷ giá và phát triển công nghiệp nội địa nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh xuất khẩu.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các chính sách tăng hàm lượng nội địa, điều chỉnh tỷ giá về giá trị thực, thu hút FDI trọng điểm và cải thiện môi trường thể chế, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng về tác động dài hạn và các yếu tố khác ảnh hưởng đến xuất khẩu.

Luận văn khuyến khích các nhà hoạch định chính sách, doanh nghiệp và nhà nghiên cứu sử dụng kết quả để phát triển chiến lược phù hợp, góp phần thúc đẩy tăng trưởng xuất khẩu bền vững cho Việt Nam.