Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghệ 4.0, trí tuệ nhân tạo (AI) và vốn tâm lý ngày càng trở thành những yếu tố then chốt ảnh hưởng đến sự gắn bó công việc và hiệu suất làm việc của nhân viên, đặc biệt trong các ngành dịch vụ. Tại Thành phố Hồ Chí Minh (TP.HCM) – trung tâm kinh tế và dịch vụ lớn nhất Việt Nam – việc ứng dụng AI và phát triển vốn tâm lý đang được đẩy mạnh nhằm nâng cao năng suất lao động và giữ chân nhân tài. Theo báo cáo của ngành, TP.HCM đã triển khai nhiều giải pháp công nghệ số, trong đó AI đóng vai trò quan trọng trong việc tự động hóa quy trình và hỗ trợ ra quyết định, giúp giảm tải công việc thủ công và tăng cường sự linh hoạt trong môi trường làm việc.

Mục tiêu nghiên cứu là làm rõ tác động của AI và vốn tâm lý đến sự gắn bó công việc và hiệu suất làm việc của nhân viên trong các doanh nghiệp dịch vụ tại TP.HCM, đồng thời kiểm định vai trò trung gian của sự gắn bó công việc trong mối quan hệ giữa vốn tâm lý và hiệu suất công việc. Nghiên cứu sử dụng dữ liệu khảo sát từ 231 nhân viên, phân tích bằng phương pháp PLS-SEM, trong khoảng thời gian từ tháng 6 đến tháng 9 năm 2024. Kết quả nghiên cứu không chỉ có ý nghĩa lý thuyết trong việc mở rộng ứng dụng lý thuyết JD-R mà còn mang lại giá trị thực tiễn cho các doanh nghiệp dịch vụ trong việc tối ưu hóa quản lý nhân sự và ứng dụng công nghệ.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên lý thuyết Yêu cầu công việc và Nguồn lực công việc (Job Demands and Resources - JD-R), trong đó AI và vốn tâm lý được xem là các nguồn lực công việc quan trọng. AI được định nghĩa là hệ thống tự động hóa, cung cấp dữ liệu chính xác và hỗ trợ ra quyết định, giúp giảm yêu cầu công việc và tăng nguồn lực cho nhân viên. Vốn tâm lý (Psychological Capital - PsyCap) bao gồm bốn yếu tố chính: hy vọng, tự tin, lạc quan và khả năng phục hồi, giúp nhân viên duy trì thái độ tích cực và vượt qua thách thức.

Ba khái niệm chính trong nghiên cứu gồm:

  • Trí tuệ nhân tạo (AI): Hệ thống hỗ trợ tự động hóa và cá nhân hóa công việc, giúp tối ưu hóa quy trình và nâng cao hiệu suất.
  • Vốn tâm lý (PsyCap): Nguồn lực cá nhân tích cực, thúc đẩy sự gắn bó và khả năng thích ứng với áp lực công việc.
  • Sự gắn bó công việc: Trạng thái tâm lý tích cực, bao gồm sự nhiệt huyết, tận tâm và cảm giác ý nghĩa trong công việc.
  • Hiệu suất công việc: Mức độ hoàn thành nhiệm vụ và hành vi đóng góp vào mục tiêu tổ chức.

Mô hình nghiên cứu đề xuất kiểm định các mối quan hệ giữa AI, vốn tâm lý, sự gắn bó công việc và hiệu suất công việc, trong đó sự gắn bó công việc đóng vai trò trung gian giữa vốn tâm lý và hiệu suất.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu kết hợp phương pháp định tính và định lượng. Giai đoạn định tính tiến hành phỏng vấn 10 nhân viên và quản lý trong ngành dịch vụ để kiểm tra và điều chỉnh thang đo phù hợp với bối cảnh Việt Nam. Giai đoạn định lượng gồm hai bước:

  • Nghiên cứu sơ bộ: Khảo sát 50 nhân viên tại TP.HCM để kiểm định độ tin cậy và tính hợp lệ của thang đo.
  • Nghiên cứu chính thức: Thu thập dữ liệu từ 231 nhân viên qua bảng hỏi trực tuyến, sử dụng công cụ Google Forms và các mạng xã hội như Facebook, Messenger, LinkedIn, Zalo.

Dữ liệu được xử lý bằng phần mềm SPSS 20 để mô tả mẫu và kiểm định độ tin cậy, sau đó phân tích mô hình bằng SmartPLS 4 với phương pháp PLS-SEM nhằm đánh giá mô hình đo lường và mô hình cấu trúc. Cỡ mẫu 231 được chọn dựa trên tiêu chuẩn tối thiểu cho phân tích SEM, đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy của kết quả.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Ảnh hưởng của AI đến sự gắn bó công việc: AI có tác động tích cực và đáng kể đến sự gắn bó công việc của nhân viên với hệ số đường dẫn p = 0.31 (p < 0.01). Điều này cho thấy khi nhân viên nhận được sự hỗ trợ hiệu quả từ AI, họ cảm thấy gắn kết và cam kết hơn với công việc.

  2. Ảnh hưởng của AI đến hiệu suất công việc: AI không có tác động trực tiếp đáng kể đến hiệu suất công việc (p không có ý nghĩa thống kê). Điều này cho thấy AI chủ yếu tác động gián tiếp thông qua sự gắn bó công việc.

  3. Ảnh hưởng của vốn tâm lý đến sự gắn bó công việc: Vốn tâm lý có ảnh hưởng mạnh mẽ đến sự gắn bó công việc với hệ số p = 0.65 (p < 0.001), minh chứng rằng nhân viên có vốn tâm lý cao thường tận tâm và nhiệt huyết hơn trong công việc.

  4. Vai trò trung gian của sự gắn bó công việc: Sự gắn bó công việc đóng vai trò trung gian quan trọng trong mối quan hệ giữa vốn tâm lý và hiệu suất công việc, với hệ số gián tiếp p = 0.057 (p < 0.01). Điều này cho thấy vốn tâm lý nâng cao hiệu suất làm việc thông qua việc tăng cường sự gắn bó.

  5. Ảnh hưởng của sự gắn bó công việc đến hiệu suất: Sự gắn bó công việc có tác động tích cực rõ rệt đến hiệu suất công việc với hệ số p = 0.31 (p < 0.01), khẳng định vai trò then chốt của sự cam kết trong việc nâng cao năng suất lao động.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy AI đóng vai trò là nguồn lực công việc quan trọng giúp giảm bớt áp lực và tăng sự gắn bó của nhân viên, phù hợp với lý thuyết JD-R. Tuy nhiên, AI không trực tiếp nâng cao hiệu suất, điều này có thể do hiệu quả của AI phụ thuộc vào mức độ gắn bó và sự tương tác của nhân viên với công nghệ. So sánh với các nghiên cứu trước đây tại các ngành công nghiệp và dịch vụ khác, kết quả tương đồng với nghiên cứu của Prentice và cộng sự (2023) khi AI thúc đẩy sự gắn bó nhưng không trực tiếp ảnh hưởng đến hiệu suất.

Vốn tâm lý được xác nhận là yếu tố cá nhân quan trọng, giúp nhân viên duy trì thái độ tích cực và vượt qua thách thức, từ đó tăng sự gắn bó và hiệu suất. Điều này phù hợp với các nghiên cứu của Chen (2015) và Paek và cộng sự (2015), nhấn mạnh vai trò trung gian của sự gắn bó công việc trong mối quan hệ vốn tâm lý – hiệu suất.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ đường dẫn mô hình PLS-SEM, thể hiện các hệ số tác động giữa các biến, và bảng phân tích độ tin cậy, giá trị hội tụ để minh chứng tính hợp lệ của mô hình. Ngoài ra, biểu đồ cột so sánh mức độ ảnh hưởng của AI và vốn tâm lý đến sự gắn bó và hiệu suất cũng giúp làm rõ sự khác biệt về tác động.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Phát triển và ứng dụng AI hỗ trợ cá nhân hóa công việc: Do AI tác động tích cực đến sự gắn bó, các doanh nghiệp dịch vụ nên đầu tư vào các hệ thống AI hỗ trợ cá nhân hóa, giúp nhân viên giảm tải công việc thủ công và tập trung vào các nhiệm vụ sáng tạo. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng; Chủ thể: Ban lãnh đạo và phòng công nghệ thông tin.

  2. Xây dựng chương trình đào tạo nâng cao vốn tâm lý: Tổ chức các khóa huấn luyện về kỹ năng quản lý stress, phát triển sự tự tin, lạc quan và khả năng phục hồi cho nhân viên nhằm tăng cường vốn tâm lý. Thời gian: 3-6 tháng; Chủ thể: Phòng nhân sự và đào tạo.

  3. Tăng cường chính sách hỗ trợ và tạo môi trường làm việc tích cực: Thiết lập các chính sách hỗ trợ tinh thần, tạo không gian làm việc linh hoạt và khuyến khích sự tham gia của nhân viên để nâng cao sự gắn bó. Thời gian: 6 tháng; Chủ thể: Ban quản lý và phòng nhân sự.

  4. Đánh giá và tối ưu hóa quy trình làm việc dựa trên dữ liệu AI: Sử dụng dữ liệu thu thập từ AI để phân tích và cải tiến quy trình làm việc, từ đó nâng cao hiệu suất và sự hài lòng của nhân viên. Thời gian: 6-9 tháng; Chủ thể: Phòng quản lý chất lượng và công nghệ.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý doanh nghiệp dịch vụ: Giúp hiểu rõ vai trò của AI và vốn tâm lý trong việc nâng cao sự gắn bó và hiệu suất, từ đó xây dựng chiến lược quản lý nhân sự hiệu quả.

  2. Chuyên gia phát triển nguồn nhân lực: Cung cấp cơ sở khoa học để thiết kế các chương trình đào tạo phát triển vốn tâm lý và ứng dụng công nghệ hỗ trợ nhân viên.

  3. Nhà nghiên cứu trong lĩnh vực quản trị kinh doanh và công nghệ: Mở rộng kiến thức về mối quan hệ giữa công nghệ số, yếu tố tâm lý và hiệu suất làm việc trong ngành dịch vụ.

  4. Các doanh nghiệp khởi nghiệp và công ty công nghệ: Tham khảo để phát triển các giải pháp AI phù hợp với nhu cầu nâng cao sự gắn bó và hiệu suất của nhân viên trong môi trường làm việc hiện đại.

Câu hỏi thường gặp

  1. AI ảnh hưởng như thế nào đến sự gắn bó công việc?
    AI giúp tự động hóa các công việc lặp lại, cung cấp dữ liệu chính xác và hỗ trợ ra quyết định, từ đó giảm áp lực và tăng sự hài lòng, giúp nhân viên cảm thấy gắn kết hơn với công việc.

  2. Vốn tâm lý gồm những yếu tố nào và tại sao quan trọng?
    Vốn tâm lý bao gồm hy vọng, tự tin, lạc quan và khả năng phục hồi. Đây là nguồn lực cá nhân giúp nhân viên duy trì thái độ tích cực, vượt qua khó khăn và tăng hiệu suất làm việc.

  3. Sự gắn bó công việc có vai trò gì trong hiệu suất?
    Sự gắn bó công việc là trạng thái tâm lý tích cực thúc đẩy nhân viên làm việc nhiệt huyết và tận tâm, từ đó nâng cao hiệu suất và chất lượng công việc.

  4. Tại sao AI không ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất công việc?
    AI chủ yếu hỗ trợ giảm tải công việc và tăng sự gắn bó, hiệu suất công việc được cải thiện thông qua sự cam kết và động lực của nhân viên, do đó tác động của AI là gián tiếp.

  5. Làm thế nào để doanh nghiệp phát triển vốn tâm lý cho nhân viên?
    Doanh nghiệp có thể tổ chức các khóa đào tạo kỹ năng quản lý stress, xây dựng môi trường làm việc tích cực và hỗ trợ tinh thần để nâng cao vốn tâm lý cho nhân viên.

Kết luận

  • AI đóng vai trò quan trọng trong việc tăng cường sự gắn bó công việc của nhân viên trong ngành dịch vụ tại TP.HCM.
  • Vốn tâm lý có ảnh hưởng mạnh mẽ đến sự gắn bó và gián tiếp nâng cao hiệu suất công việc.
  • Sự gắn bó công việc là cầu nối trung gian quan trọng giữa vốn tâm lý và hiệu suất làm việc.
  • AI không tác động trực tiếp đến hiệu suất mà thông qua việc nâng cao sự gắn bó và động lực làm việc.
  • Các doanh nghiệp dịch vụ cần kết hợp phát triển vốn tâm lý và ứng dụng AI để tối ưu hóa hiệu quả quản lý nhân sự.

Next steps: Triển khai các chương trình đào tạo vốn tâm lý, đầu tư hệ thống AI hỗ trợ cá nhân hóa công việc, và đánh giá hiệu quả qua các chỉ số gắn bó và hiệu suất trong 6-12 tháng tới.

Call-to-action: Các nhà quản lý và chuyên gia nhân sự tại doanh nghiệp dịch vụ nên áp dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chiến lược phát triển nguồn nhân lực bền vững, đồng thời thúc đẩy ứng dụng AI nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh trong thời đại số.