Mối quan hệ giữa Thương mại Nông nghiệp và Năng suất tại Việt Nam

Trường đại học

University of Economics

Chuyên ngành

Development Economics

Người đăng

Ẩn danh

Thể loại

thesis

2015

56
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Tóm tắt

I. Thương Mại Nông Nghiệp Động Lực Tăng Năng Suất Việt Nam

Thương mại đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối các vùng và quốc gia, tạo điều kiện trao đổi hàng hóa. Trong bối cảnh an ninh lương thực toàn cầu, khi dân số thế giới dự kiến đạt 9 tỷ người vào năm 2050, câu hỏi đặt ra là làm sao đáp ứng nhu cầu lương thực khổng lồ này với nguồn lực sản xuất hạn chế. Giải pháp nằm ở năng suất và thương mại mở. Thương mại khuyến khích nông dân tăng sản lượng để đáp ứng nhu cầu toàn cầu. Vai trò cốt lõi của nông nghiệp là nâng cao năng suất, cung cấp thị trường và tạo ra tiết kiệm cho đa dạng hóa kinh tế (Johnson, 2009). Tuy nhiên, nông dân truyền thống thường e ngại quá trình thương mại hóa. Việc tăng năng suất nông nghiệp đã thu hút sự quan tâm của nhiều nhà kinh tế học (Matsuyama, 1992; Machicado et al.).

1.1. Năng suất Nông nghiệp Vai trò then chốt trong Phát triển

Năng suất nông nghiệp không chỉ đảm bảo an ninh lương thực mà còn thúc đẩy quá trình công nghiệp hóa và phát triển kinh tế. Khi năng suất tăng, lao động dư thừa trong nông nghiệp có thể chuyển sang lĩnh vực sản xuất. Thu nhập của nông dân tăng lên, tạo ra nhu cầu tiêu dùng hàng hóa công nghiệp lớn hơn. Tuy nhiên, một số ý kiến cho rằng năng suất nông nghiệp cao có thể kìm hãm công nghiệp hóa do cạnh tranh lao động (Field, 1978; Wright, 1979). Mâu thuẫn này có thể được giải thích bởi sự khác biệt giữa nền kinh tế đóng và mở (Matsuyama, 1991).

1.2. Từ Tự Cung Tự Cấp đến Thương Mại Hóa Chặng đường Nông nghiệp Việt Nam

Từ sau Đổi Mới năm 1980, nông nghiệp Việt Nam đã có những bước tiến vượt bậc, đặc biệt là trong lĩnh vực xuất khẩu (Nguyen, 1998). Ngành nông nghiệp chuyển từ tự cung tự cấp sang thương mại hóa, cung cấp cho cả thị trường trong nước và xuất khẩu. Việt Nam trở thành nước xuất khẩu gạo lớn thứ hai thế giới, và sản lượng cà phê, hồ tiêu, cao su, điều, rau quả đều tăng mạnh về số lượng và giá trị xuất khẩu. Từ năm 1980-1990, giá trị xuất khẩu nông sản tăng từ 339 triệu đô la Mỹ lên 2.404 triệu đô la Mỹ.

II. Tổng Quan Nghiên Cứu về Tác Động của Thương Mại đến Năng Suất

Nghiên cứu này tập trung đánh giá tác động của thương mại đến năng suất nông nghiệp tại Việt Nam. Liệu thương mại quốc tế có thực sự thúc đẩy năng suất nông nghiệp ở Việt Nam? Để trả lời câu hỏi này, nghiên cứu sử dụng hai cấp độ phân tích khác nhau, từ tổng quan đến chi tiết, để hiểu rõ hơn về cách thức thương mại ảnh hưởng đến năng suất nông nghiệp. Nghiên cứu sẽ đánh giá tác động của thương mại quốc tế đến năng suất của một số mặt hàng chủ lực ở cấp quốc gia và phân tích mối quan hệ giữa thương mại và năng suất nông nghiệp ở cấp độ hộ nông dân. Chỉ số tradable index được sử dụng để đại diện cho thương mại quốc tế.

2.1. Phương Pháp Nghiên Cứu Tiếp cận Đa Cấp Độ và Chỉ Số Tradable

Để phân tích năng suất, nghiên cứu thực hiện phân tích cấp quốc gia và cấp hộ nông dân với phân tích chuỗi thời gian và phân tích cắt ngang ở Việt Nam. Mục tiêu là đánh giá tác động của thương mại quốc tế đối với năng suất của một số mặt hàng chủ lực ở cấp quốc gia và phân tích mối quan hệ giữa thương mại và năng suất nông nghiệp ở cấp độ hộ gia đình. Phương pháp tiếp cận đa cấp độ giúp có cái nhìn toàn diện về vấn đề.

2.2. Cấu Trúc Luận Án Từ Giới Thiệu đến Kết Luận và Hướng Nghiên Cứu

Luận án bao gồm năm chương. Chương 1 giới thiệu về tác động của thương mại đến năng suất nông nghiệp và mục tiêu nghiên cứu. Chương 2 trình bày tổng quan về các lý thuyết và nghiên cứu thực nghiệm liên quan đến tác động của thương mại đến năng suất nông nghiệp. Chương 3 mô tả chi tiết cách đo lường chỉ số khả năng giao dịch (tradability index) và các biến kiểm soát khác có thể cần thiết trong mô hình cấp độ trang trại.

III. Đo Lường Năng Suất và Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Cách Tiếp Cận

Năng suất được định nghĩa là "một thước đo mức độ hiệu quả của việc kết hợp các yếu tố đầu vào để tạo ra các yếu tố đầu ra" (Gray, Jackson, & Zhao, 2011). Năng suất đóng góp vào tăng trưởng kinh tế mà không cần sử dụng thêm các yếu tố đầu vào vật chất. Đối với khu vực nông nghiệp, nông nghiệp đóng một vai trò quan trọng ở khu vực nông thôn và đối với tăng trưởng kinh tế. Hầu hết những người nghèo tập trung ở khu vực nông thôn và là nông dân. Sản xuất nông nghiệp được cải thiện sẽ tăng cường an ninh lương thực, thu nhập của nông dân, việc làm và đóng góp vào GDP của quốc gia đó. Thách thức để tăng sản xuất nông nghiệp là nguồn lực khan hiếm như thiếu nước, đất chưa canh tác. Do đó, năng suất đề cập đến việc tăng số lượng với cùng một vùng đất canh tác, kết hợp các yếu tố đầu vào hiệu quả, áp dụng công nghệ mới có thể giải quyết vấn đề này (Mundlak, Butzer, & Larson, 2008).

3.1. Các Yếu Tố then chốt tác động tới năng suất Nông Nghiệp

Có một số phương pháp để tăng năng suất nông nghiệp. Đầu tiên, tăng cả đầu ra và đầu vào, tuy nhiên, tỷ lệ tăng đầu ra lớn hơn đầu vào. Thứ hai, tăng đầu ra với đầu vào không đổi. Thứ ba, giảm đầu ra và đầu vào với đầu vào giảm nhiều hơn. Cuối cùng, giảm đầu vào với đầu ra còn lại (Adewuyi, 2006). Sử dụng các yếu tố đầu vào hiệu quả dẫn đến phương pháp tăng đầu ra đòi hỏi tiến bộ kỹ thuật và chất lượng đầu vào.

3.2. Đo lường năng suất Nông Nghiệp Các phương pháp phổ biến

Năng suất nông nghiệp được đo lường theo nhiều cách khác nhau và nó có thể được xác định theo thuật ngữ vật lý hoặc thuật ngữ giá trị. Trong kinh tế học, năng suất nông nghiệp được mô tả là tỷ lệ của đầu ra so với đầu vào/đất đai và sử dụng năng suất lao động hoặc năng suất để đo lường năng suất, còn được gọi là thước đo năng suất một phần. Dharmasiri (2009) áp dụng Chỉ số Năng suất Trung bình (API), trong đó kiểm tra các quan điểm khác nhau về năng suất bao gồm năng suất đất đai, lao động và vốn.

IV. Thương Mại Nông Nghiệp Quốc Tế Lợi Thế So Sánh và Cạnh Tranh

Các nhà kinh tế học thường khẳng định rằng việc hội nhập vào thị trường thế giới sẽ thúc đẩy năng suất của doanh nghiệp thông qua tăng cường cạnh tranh giữa các quốc gia/ngành công nghiệp, mở rộng thị phần, đổi mới công nghệ và hiệu ứng lan tỏa (Wong, 2009). Khi một quốc gia tham gia thị trường thế giới, quốc gia đó phải đối mặt với sự cạnh tranh từ các quốc gia khác, có thể là hàng hóa chất lượng cao hơn với giá rẻ hơn. Để đáp ứng sự cạnh tranh lớn hơn, các công ty có năng lực cạnh tranh ít hơn có thể không tồn tại được trên thị trường cạnh tranh.

4.1. Hội nhập thị trường Thế giới Cơ hội và Thách thức cho doanh nghiệp

Tuy nhiên, các công ty/ngành công nghiệp trong nước có thể được hưởng lợi từ việc giảm các rào cản thuế quan, chẳng hạn như họ có thể tiếp cận công nghệ cao hơn từ các nước phát triển cao hơn với giá thấp hơn, giá nguyên liệu sản xuất thấp hơn, lực lượng lao động có tay nghề cao hơn từ nước ngoài. Hơn nữa, các công ty/ngành công nghiệp có năng lực cạnh tranh cao hơn trên thị trường thế giới, họ có động lực xuất khẩu hàng hóa của mình với giá cao hơn.

4.2. Lợi Thế So Sánh Động Lực thúc đẩy Thương Mại Nông Nghiệp

David Ricardo đã giới thiệu lý thuyết lợi thế so sánh so với lý thuyết lợi thế tuyệt đối vào năm 1817. Lý thuyết này trả lời câu hỏi tại sao các cá nhân hoặc công ty tư nhân tham gia vào thương mại, chính phủ ủng hộ nó và các nhà kinh tế học bảo vệ nó. Một người có lợi thế so sánh trong việc sản xuất một thứ gì đó nếu anh ta có thể sản xuất với chi phí thấp hơn so với người khác. Tuy nhiên, chúng ta xem xét trường hợp hai quốc gia sản xuất hai sản phẩm. Câu hỏi đặt ra là làm thế nào để biết quốc gia nào nên chỉ định sản phẩm nào nếu một quốc gia có chi phí thấp hơn ở cả hai sản phẩm.

V. Ứng Dụng Thực Tiễn và Kết Quả Nghiên Cứu Bức Tranh Nông Nghiệp

Chương 4 trình bày tổng quan về nông nghiệp Việt Nam. Tiếp theo trong chương này, nó cho thấy kết quả của hai mô hình và thảo luận về cách thương mại ảnh hưởng đến năng suất nông nghiệp ở Việt Nam. Dựa trên kết quả trong chương 4, chương 5 tóm tắt những kết luận này và đưa ra những nghiên cứu có thể thực hiện trong tương lai có thể hỗ trợ cho luận án này. Các thách thức ảnh hưởng đến quyết định của nông dân là giá đầu vào, giá đầu ra, thị trường và cách tăng năng suất.

5.1. Giá Cả và Thị Trường yếu tố then chốt trong quyết định của nông dân

Thương mại quốc tế sẽ góp phần cân bằng giá nông sản ở cả hai bên. Đối với nước nhập khẩu, mở cửa thương mại sẽ đẩy giá thị trường xuống thấp hơn và người tiêu dùng trong nước được hưởng lợi từ thương mại tự do. Ngược lại, các nhà sản xuất trong nước thua lỗ trong thương mại tự do vì giá sản phẩm giảm cũng như số lượng cung ứng. Đối với nước xuất khẩu, sự chuyển đổi từ không thương mại sang thương mại tự do làm tăng giá.

5.2. Thương Mại và Công Nghệ Lợi ích cho các quốc gia

Do đó, các nhà sản xuất kiếm được lợi nhuận từ việc bán sản phẩm với giá cao hơn và người tiêu dùng mất đi phúc lợi. Mặt khác, thương mại quốc tế sẽ mang lại lợi ích cho quốc gia sở tại như công nghệ tiên tiến, chất lượng đầu vào tốt hơn và người quản lý...

VI. Kết Luận và Hướng Đi Tương Lai Nâng Cao Năng Lực Cạnh Tranh

Nghiên cứu này đã cố gắng phân tích mối quan hệ giữa thương mại nông nghiệp và năng suất tại Việt Nam, đóng góp vào cuộc tranh luận và cố gắng trả lời liệu thương mại quốc tế (nhập khẩu và xuất khẩu) các mặt hàng nông sản có liên quan đến năng suất nông nghiệp ở cấp quốc gia và cấp trang trại hay không. Bài báo này áp dụng cách đo lường chỉ số tradable index sản phẩm để đại diện cho thương mại quốc tế. Để phân tích năng suất, phân tích cấp quốc gia và cấp trang trại được thực hiện với phân tích chuỗi thời gian và cắt ngang ở Việt Nam.

6.1. Thương Mại thúc đẩy Năng suất hay Tạo Thách Thức Cạnh Tranh

Câu hỏi được đặt ra là làm thế nào thương mại ảnh hưởng đến năng suất trong từng hộ nông dân. Tương ứng, nghiên cứu này có xu hướng phân tích mối liên kết giữa thương mại nông nghiệp và năng suất tại Việt Nam, đóng góp vào cuộc tranh luận trên và cố gắng trả lời liệu thương mại quốc tế (nhập khẩu và xuất khẩu) trong các mặt hàng nông sản có liên quan đến năng suất nông nghiệp ở cấp quốc gia và cấp trang trại hay không.

6.2. Nghiên Cứu sâu hơn về tác động Thương Mại Nông nghiệp Việt Nam

Trong tương lai, cần có những nghiên cứu sâu hơn về tác động của các hiệp định thương mại tự do mà Việt Nam tham gia đối với năng suất của các mặt hàng nông sản cụ thể. Việc phân tích sâu hơn về chuỗi giá trị nông sản và vai trò của thương mại trong từng giai đoạn cũng sẽ cung cấp những thông tin hữu ích cho việc hoạch định chính sách.

27/05/2025

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

Luận văn the relationship between the agricultural trade and productivity in vietnam case
Bạn đang xem trước tài liệu : Luận văn the relationship between the agricultural trade and productivity in vietnam case

Để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút

Tải xuống

Tài liệu "Tác động của Thương mại Nông nghiệp đến Năng suất tại Việt Nam" khám phá mối liên hệ giữa thương mại nông nghiệp và năng suất sản xuất nông nghiệp trong bối cảnh Việt Nam. Tác giả phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến năng suất, bao gồm chính sách thương mại, công nghệ và thị trường. Bài viết nhấn mạnh rằng việc cải thiện thương mại nông nghiệp không chỉ giúp tăng cường năng suất mà còn tạo ra cơ hội phát triển bền vững cho nông dân và nền kinh tế nông thôn.

Để hiểu rõ hơn về các khía cạnh liên quan đến tổ chức sản xuất và phát triển kinh tế nông nghiệp, bạn có thể tham khảo tài liệu Phát triển các hình thức tổ chức sản xuất trong nông nghiệp tại tỉnh nam định luận án tiến sĩ, nơi cung cấp cái nhìn sâu sắc về cách thức tổ chức sản xuất có thể ảnh hưởng đến năng suất. Ngoài ra, tài liệu Chuyển dịch cơ cấu kinh tế nông nghiệp trên địa bàn huyện phú lương tỉnh thái nguyên sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về sự chuyển mình của nền kinh tế nông nghiệp trong khu vực. Cuối cùng, tài liệu Luận án tiến sĩ phát triển sinh kế theo hướng bền vững trong lĩnh vực nông nghiệp ở ngoại thành hà nội sẽ cung cấp thông tin về các mô hình phát triển bền vững trong nông nghiệp, từ đó mở rộng kiến thức của bạn về các giải pháp khả thi cho ngành nông nghiệp Việt Nam.