I. Tổng Quan Về Tác Động Của Vốn Luân Chuyển Tại VN
Nền kinh tế Việt Nam đang hội nhập sâu rộng với thế giới, đối mặt với nhiều biến động như chiến tranh thương mại và tăng lãi suất từ FED. Các doanh nghiệp Việt Nam, chủ yếu là vừa và nhỏ, với tài sản ngắn hạn chiếm tỷ trọng lớn, cần tối ưu hóa quản lý vốn luân chuyển. Bài toán đặt ra là làm sao quản trị vốn luân chuyển một cách hợp lý để đối phó với những biến động thị trường, đặc biệt là khi nợ ngắn hạn chủ yếu được tài trợ từ nguồn vốn bên ngoài. Việc tận dụng tốt nguồn vốn nội bộ và tín dụng thương mại sẽ giúp doanh nghiệp chủ động hơn trong tương lai. Nghiên cứu về thặng dư vốn luân chuyển và tác động của nó đến giá trị và hiệu quả hoạt động doanh nghiệp trở nên vô cùng quan trọng.
1.1. Vai Trò Quan Trọng Của Quản Lý Vốn Trong Doanh Nghiệp
Quản lý vốn đóng vai trò then chốt, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng thanh khoản và hoạt động kinh doanh liên tục của doanh nghiệp. Theo Brealey & Myer (2002), vốn luân chuyển thể hiện khả năng đáp ứng nghĩa vụ tài chính ngắn hạn của doanh nghiệp. Hiểu rõ mối quan hệ giữa quản trị vốn luân chuyển và giá trị, thành quả hoạt động sẽ giúp nhà quản trị hoạch định chiến lược phù hợp. Việc điều hành dòng vốn như điều hành dòng máu của cơ thể người, nếu gặp vấn đề sẽ dẫn đến tình trạng ngưng hoạt động và thiếu tiền mặt.
1.2. Mục Tiêu Nghiên Cứu Về Thặng Dư Vốn Tại Thị Trường VN
Nghiên cứu này tập trung vào tình hình sử dụng vốn luân chuyển của các công ty Việt Nam. Mục tiêu chính là đánh giá tác động của thặng dư vốn luân chuyển lên giá trị doanh nghiệp và rủi ro, đồng thời xem xét ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động và quyết định đầu tư. Dữ liệu được thu thập từ 310 công ty phi tài chính niêm yết trên HOSE và HNX giai đoạn 2007-2017. Áp dụng phương pháp GMM (Generalized Method of Moments) giúp giải quyết vấn đề nội sinh và tự tương quan.
II. Cách Thức Đo Lường Thặng Dư Vốn Ảnh Hưởng Giá Trị
Vốn luân chuyển là hiệu số giữa tài sản ngắn hạn và nợ ngắn hạn, thể hiện khả năng đáp ứng nghĩa vụ tài chính. Tài sản ngắn hạn bao gồm các khoản phải thu, hàng tồn kho, đầu tư tài chính ngắn hạn và tiền mặt. Nợ ngắn hạn là các nghĩa vụ tài chính phải trả trong vòng một năm. Quản trị vốn luân chuyển hiệu quả là cân bằng các yếu tố này để hoạt động doanh nghiệp liên tục, dòng tiền quay vòng nhanh, từ đó tăng thành quả và giá trị doanh nghiệp. Bài nghiên cứu tiếp cận giá trị công ty thông qua tỷ suất sinh lợi vượt trội của chứng khoán.
2.1. Phân Tích Chi Tiết Các Thành Phần Của Vốn Lưu Động
Hai thành phần chính của tài sản ngắn hạn là các khoản phải thu và hàng tồn kho, chiếm tỷ trọng lớn trong tổng tài sản của nhiều doanh nghiệp Việt Nam. Nợ ngắn hạn thường được tài trợ từ vốn ngắn hạn bên ngoài. Quản trị vốn luân chuyển bao gồm đầu tư vào tài sản ngắn hạn đáp ứng nhu cầu kinh doanh và đầu tư vào các khoản không liên quan đến tài sản cố định. Phần lớn nghiên cứu tập trung vào quyết định tài chính dài hạn, nhưng tài sản và nợ ngắn hạn cũng rất quan trọng.
2.2. Đánh Giá Hiệu Quả Hoạt Động ROA và Các Chỉ Số Quan Trọng
Hiệu quả hoạt động là thước đo quan trọng để đánh giá thành quả công ty, tính toán dựa trên báo cáo tài chính. Các chỉ số thông dụng là ROE, EBIT, ROA và GOI. Nghiên cứu này sử dụng ROA để đánh giá tác động của quản trị vốn luân chuyển vì hầu hết các yếu tố trong vốn luân chuyển đều nằm trong ROA. Mục tiêu cuối cùng của quản trị tài chính là tối đa hóa giá trị cổ đông, và quản trị vốn luân chuyển là một phần quan trọng để đạt được mục tiêu này.
III. Tổng Hợp Nghiên Cứu Về Quản Trị Vốn Tại Việt Nam
Nhiều nghiên cứu trước đây đã chỉ ra mối liên hệ giữa quản trị vốn luân chuyển và thành quả doanh nghiệp. Nghiên cứu của Moss & Stine (1993) cho thấy mối quan hệ nghịch chiều giữa chu kỳ luân chuyển tiền và dòng tiền. Shin và Soenen (1998) phát hiện rằng các doanh nghiệp muốn tăng hiệu quả hoạt động cần giảm chu kỳ thương mại thuần. Các nghiên cứu của Từ Thị Kim Thoa và Nguyễn Thị Uyên Uyên (2014), Trần Hiển và cộng sự (2017) tại Việt Nam cũng cho kết quả tương tự.
3.1. Các Nghiên Cứu Quốc Tế Về Vòng Quay Vốn và Lợi Nhuận
Deloof (2003) nghiên cứu tại Bỉ và Lazaridis và Tryfonidis (2006) tại Hy Lạp đều tìm thấy mối tương quan nghịch biến mạnh giữa CCC và GOI. Wang (2002) xem xét mối liên kết giữa quản trị thanh khoản và thành quả hoạt động, giá trị công ty tại Nhật Bản và Đài Loan. Kết quả cho thấy các doanh nghiệp có Tobin'q > 1 có CCC thấp hơn đáng kể so với các công ty có Tobin'q ≤ 1.
3.2. Bằng Chứng Thực Nghiệm Tại Việt Nam Về Hiệu Quả Vốn
Từ Thị Kim Thoa và Nguyễn Thị Uyên Uyên (2014), Trần Hiển và cộng sự (2017) đều nghiên cứu mối tác động của việc quản trị vốn luân chuyển đo lường bằng chỉ tiêu chu kỳ luân chuyển tiền (CCC) lên thành quả hoạt động của các công ty tại Việt Nam. Kết quả hai bài nghiên cứu đều cho ra kết quả âm giữa hai chỉ tiêu. Điều này hàm ý, nếu công ty muốn gia tăng thành quả hoạt động thì phải giảm số vòng quay phải thu khách hàng, hàng tồn kho…
IV. Cách Giải Bài Toán Thặng Dư Vốn Để Tăng Giá Trị
Quản trị vốn luân chuyển đòi hỏi sự đánh đổi giữa lợi nhuận và rủi ro. Đầu tư thêm vào vốn luân chuyển có thể tác động tích cực hoặc tiêu cực đến hiệu quả hoạt động. Shin và Soenen (1998) phát hiện việc giảm chu kỳ thương mại thuần giúp tăng hiệu quả hoạt động, đồng thời ảnh hưởng đến tính thanh khoản. Các nhà quản trị cần cân nhắc giữa việc đầu tư thêm vào vốn luân chuyển để nới lỏng chính sách bán hàng hoặc sử dụng nguồn lực cho các dự án hiệu quả hơn.
4.1. Mối Quan Hệ Phi Tuyến Tính Giữa Vốn Và Giá Trị Doanh Nghiệp
Sự đánh đổi giữa lợi nhuận và rủi ro tạo ra mối quan hệ phi tuyến tính giữa quản trị vốn luân chuyển và giá trị doanh nghiệp. Việc đầu tư quá nhiều hoặc quá ít vào vốn luân chuyển đều có thể ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu quả hoạt động. Doanh nghiệp cần tìm ra mức độ đầu tư tối ưu để cân bằng giữa việc đáp ứng nhu cầu kinh doanh và tối đa hóa lợi nhuận.
4.2. Quản Trị Rủi Ro Trong Quản Lý Vốn Luân Chuyển Doanh Nghiệp
Quản trị vốn luân chuyển hiệu quả còn bao gồm việc quản trị rủi ro. Doanh nghiệp cần dự đoán và ứng phó với các rủi ro liên quan đến khoản phải thu, hàng tồn kho và các yếu tố khác trong vốn luân chuyển. Sử dụng các công cụ tài chính và chiến lược quản lý rủi ro phù hợp có thể giúp doanh nghiệp giảm thiểu tác động tiêu cực của các biến động thị trường.
V. Nghiên Cứu Thực Nghiệm Tác Động Thặng Dư Vốn Đến VN
Luận văn xem xét tác động của thặng dư vốn luân chuyển đến tỷ suất sinh lợi vượt trội, rủi ro, hiệu quả hoạt động và quyết định đầu tư của 310 công ty phi tài chính niêm yết trên HNX và HOSE giai đoạn 2008 – 2017. Tác giả sử dụng phương pháp GMM (Generalized Method of Moments) dựa trên nghiên cứu của Arellano và Bond (1991) giải quyết được vấn đề nội sinh, tự tương quan, phương sai thay đổi.
5.1. Tác Động Bất Cân Xứng Của Thặng Dư Vốn Đến Sinh Lợi
Kết quả nghiên cứu phát hiện ra rằng thặng dư vốn luân chuyển có tác động bất cân xứng đến tỷ suất sinh lợi vượt trội và hiệu quả hoạt động, rủi ro công ty. Khi công ty có mức độ vốn luân chuyển cao hơn so với trung bình ngành thì nếu các công ty tiếp tục đầu tư vào vốn luân chuyển thì sẽ làm gia tăng tỷ suất sinh lợi vượt trội năm sau, giảm hiệu quả hoạt động của công ty, đồng thời làm suy giảm quyết định đầu tư của các công ty vào tài sản cố định và chi tiêu vốn.
5.2. Giảm Đầu Tư Vốn Để Tài Trợ Dự Án Hiệu Quả Tăng Trưởng
Bên cạnh đó, luận văn tìm thấy rằng khi công ty đang trong tình trạng đầu tư quá mức vào vốn luân chuyển nếu cắt giảm bớt đầu tư vào vốn luân chuyển để tài trợ cho các dự án đầu tư hiệu quả và chi tiêu thực hiện các thương vụ mua bán sáp nhập thì sẽ làm gia tăng hiệu quả hoạt động công ty.
VI. Hạn Chế Hướng Phát Triển Nghiên Cứu Vốn Tại VN
Nghiên cứu này cũng có một số hạn chế cần lưu ý. Cỡ mẫu 310 công ty phi tài chính, mặc dù đại diện cho một phần lớn thị trường, có thể chưa phản ánh toàn diện bức tranh chung. Phạm vi thời gian 2008-2017 bỏ qua những biến động kinh tế gần đây. Ngoài ra, phương pháp GMM mặc dù giải quyết được một số vấn đề về nội sinh, vẫn có thể gặp hạn chế trong việc kiểm soát tất cả các yếu tố gây nhiễu. Nghiên cứu cần được mở rộng và phát triển để có cái nhìn toàn diện hơn về tác động của thặng dư vốn luân chuyển đến giá trị doanh nghiệp tại Việt Nam.
6.1. Hướng Nghiên Cứu Tiếp Theo Về Quản Trị Vốn
Nghiên cứu tiếp theo có thể mở rộng phạm vi thời gian và cỡ mẫu, bao gồm cả các doanh nghiệp nhỏ và vừa chưa niêm yết. Việc sử dụng các phương pháp định lượng khác, như phân tích chuỗi thời gian hoặc mô hình cấu trúc tuyến tính, có thể giúp kiểm chứng và bổ sung kết quả. Ngoài ra, cần xem xét các yếu tố định tính, như chất lượng quản trị và môi trường kinh doanh, để hiểu rõ hơn về tác động của vốn luân chuyển.
6.2. Ứng Dụng Kết Quả Nghiên Cứu Vào Quản Trị Doanh Nghiệp
Kết quả nghiên cứu có thể được sử dụng để tư vấn cho các doanh nghiệp về cách quản trị vốn luân chuyển hiệu quả hơn. Các nhà quản trị tài chính có thể sử dụng kết quả để đưa ra các quyết định đầu tư, tài trợ và hoạt động phù hợp, nhằm tối đa hóa giá trị doanh nghiệp và giảm thiểu rủi ro. Nghiên cứu cũng có thể cung cấp thông tin hữu ích cho các nhà đầu tư và các bên liên quan khác.