Tổng quan nghiên cứu

Trong giai đoạn từ 1992 đến 2016, các nước ASEAN-5 gồm Indonesia, Malaysia, Philippines, Thái Lan và Việt Nam đã chứng kiến nhiều biến động kinh tế vĩ mô, đặc biệt là về thâm hụt ngân sách, cung tiền và lạm phát. Theo số liệu từ Ngân hàng Thế giới và IMF, tốc độ tăng trưởng GDP của khu vực ASEAN-5 đạt khoảng 4,85% năm 2015 và 4,94% năm 2016, phản ánh sự phát triển kinh tế ổn định. Tuy nhiên, thâm hụt ngân sách và sự mở rộng cung tiền đã đặt ra những thách thức lớn đối với việc kiểm soát lạm phát, một chỉ số quan trọng ảnh hưởng trực tiếp đến ổn định kinh tế và đời sống xã hội.

Vấn đề nghiên cứu tập trung vào mối quan hệ tác động của thâm hụt ngân sách và cung tiền đến lạm phát trong khu vực ASEAN-5, nhằm xác định chiều hướng và mức độ ảnh hưởng của các biến số tài khóa và tiền tệ đến biến số lạm phát. Mục tiêu cụ thể là phân tích tác động của thâm hụt ngân sách và cung tiền đến lạm phát, đồng thời đề xuất các chính sách ổn định tiền tệ phù hợp cho các quốc gia trong khu vực. Phạm vi nghiên cứu bao gồm dữ liệu kinh tế vĩ mô hàng năm của 5 quốc gia ASEAN trong giai đoạn 1992-2016, với các chỉ số chính như tỷ lệ thâm hụt ngân sách trên GDP, cung tiền M2, chỉ số giá tiêu dùng (CPI) và các biến kiểm soát như GDP bình quân đầu người, lãi suất tiền gửi, tỷ giá hối đoái và độ mở thương mại.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học cho các nhà hoạch định chính sách tiền tệ và tài khóa nhằm kiểm soát lạm phát, duy trì ổn định kinh tế vĩ mô và thúc đẩy tăng trưởng bền vững trong khu vực ASEAN-5, đặc biệt trong bối cảnh các nền kinh tế đang phát triển phải đối mặt với áp lực thâm hụt ngân sách và biến động cung tiền.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết kinh tế vĩ mô về mối quan hệ giữa thâm hụt ngân sách, cung tiền và lạm phát. Lý thuyết số lượng tiền tệ của Fisher (1911) được sử dụng làm nền tảng, trong đó phương trình trao đổi tiền tệ thể hiện mối quan hệ giữa lượng tiền trong lưu thông, tốc độ lưu thông tiền, tổng sản lượng và mức giá cả. Theo đó, khi tốc độ tăng cung tiền vượt quá tốc độ tăng sản lượng, lạm phát sẽ xảy ra.

Ngoài ra, luận văn áp dụng mô hình chính sách tài khóa và tiền tệ, trong đó thâm hụt ngân sách được xem là một yếu tố quan trọng tác động đến lạm phát thông qua các kênh tài trợ thâm hụt như phát hành tiền tệ, vay ngân hàng thương mại, phát hành trái phiếu trong nước và vay nước ngoài. Các khái niệm chính bao gồm:

  • Thâm hụt ngân sách: Chênh lệch giữa tổng chi và tổng thu ngân sách nhà nước, được đo bằng tỷ lệ phần trăm trên GDP.
  • Cung tiền (M2): Tổng lượng tiền trong lưu thông bao gồm tiền mặt, tiền gửi không kỳ hạn và tiền gửi có kỳ hạn, được đo bằng tỷ lệ phần trăm trên GDP.
  • Lạm phát: Tỷ lệ thay đổi chỉ số giá tiêu dùng (CPI), phản ánh mức tăng giá chung của hàng hóa và dịch vụ.
  • Chi tiêu chính phủ: Tổng chi tiêu của chính phủ trên GDP, ảnh hưởng đến tổng cầu và lạm phát.
  • Lãi suất tiền gửi: Tỷ lệ lãi suất ngân hàng trả cho tiền gửi có kỳ hạn, tác động ngược chiều đến lạm phát.
  • Biến kiểm soát: GDP bình quân đầu người, tỷ giá hối đoái và độ mở thương mại, ảnh hưởng gián tiếp đến lạm phát.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng với dữ liệu bảng (panel data) của 5 quốc gia ASEAN-5 trong giai đoạn 1992-2016, tổng cộng khoảng 125 quan sát. Dữ liệu được thu thập từ nguồn World Bank, đảm bảo tính đồng nhất và tin cậy. Mô hình nghiên cứu được xây dựng dựa trên công trình của một nghiên cứu gần đây về tác động của thâm hụt ngân sách và cung tiền đến lạm phát tại các nước châu Á.

Phương pháp phân tích chính là hồi quy GMM (Generalized Method of Moments) nhằm khắc phục các vấn đề nội sinh, tự tương quan và phương sai thay đổi trong dữ liệu bảng. Các kiểm định được thực hiện bao gồm:

  • Kiểm định tính dừng của dữ liệu bảng (Hadri test).
  • Kiểm định đa cộng tuyến (VIF).
  • Kiểm định tự tương quan phần dư (Wooldridge test).
  • Kiểm định phương sai thay đổi phần dư (Greene test).
  • Kiểm định biến nội sinh và sự phù hợp của biến công cụ (Hansen, Sargan tests).

Phần mềm Stata 14 được sử dụng để thực hiện các phân tích kinh tế lượng. Mô hình hồi quy bao gồm biến phụ thuộc là tỷ lệ lạm phát và các biến độc lập gồm thâm hụt ngân sách, cung tiền, chi tiêu chính phủ, lãi suất tiền gửi, cùng các biến kiểm soát như GDP bình quân đầu người, tỷ giá hối đoái và độ mở thương mại.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tác động tích cực của thâm hụt ngân sách đến lạm phát: Kết quả hồi quy GMM cho thấy thâm hụt ngân sách có ảnh hưởng cùng chiều và có ý nghĩa thống kê đến tỷ lệ lạm phát ở các nước ASEAN-5. Cụ thể, khi tỷ lệ thâm hụt ngân sách tăng 1 điểm phần trăm so với GDP, tỷ lệ lạm phát tăng khoảng 0,3-0,5 điểm phần trăm, phản ánh sự gia tăng áp lực lên giá cả do chi tiêu chính phủ vượt thu ngân sách.

  2. Cung tiền mở rộng làm tăng lạm phát: Mức cung tiền M2 tăng 1 điểm phần trăm so với GDP dẫn đến tăng khoảng 0,4 điểm phần trăm tỷ lệ lạm phát, cho thấy sự mở rộng cung tiền góp phần làm tăng tổng cầu và giá cả trong nền kinh tế. Kết quả này phù hợp với lý thuyết số lượng tiền tệ và các nghiên cứu thực nghiệm trước đây.

  3. Chi tiêu chính phủ tác động cùng chiều đến lạm phát: Chi tiêu chính phủ tăng 1 điểm phần trăm so với GDP làm tăng tỷ lệ lạm phát khoảng 0,2 điểm phần trăm, cho thấy vai trò của chi tiêu công trong việc kích thích tổng cầu và tạo áp lực lên giá cả.

  4. Lãi suất tiền gửi có tác động ngược chiều: Lãi suất tiền gửi tăng 1 điểm phần trăm làm giảm tỷ lệ lạm phát khoảng 0,15 điểm phần trăm, do người dân có xu hướng tiết kiệm nhiều hơn, giảm chi tiêu và nhu cầu tiêu dùng, từ đó làm giảm áp lực lạm phát.

Thảo luận kết quả

Các kết quả trên cho thấy thâm hụt ngân sách và cung tiền là những nhân tố quan trọng thúc đẩy lạm phát trong khu vực ASEAN-5. Việc thâm hụt ngân sách được tài trợ chủ yếu bằng phát hành tiền hoặc vay nợ trong nước làm tăng cung tiền và tổng cầu, từ đó đẩy giá cả lên cao. Kết quả này tương đồng với các nghiên cứu của Fischer et al. (2002) và Catão & Terrones (2005) về tác động của thâm hụt ngân sách đến lạm phát ở các nước đang phát triển.

Mối quan hệ tích cực giữa cung tiền và lạm phát cũng được củng cố qua các nghiên cứu thực nghiệm tại các quốc gia như Madagascar, Nga và Bangladesh, cho thấy cung tiền mở rộng là nguyên nhân chính làm tăng giá cả trong ngắn hạn và dài hạn.

Chi tiêu chính phủ gia tăng làm tăng tổng cầu, góp phần làm trầm trọng thêm áp lực lạm phát, đặc biệt khi đầu tư công không hiệu quả không tạo ra sản lượng tương ứng. Ngược lại, lãi suất tiền gửi cao làm giảm chi tiêu tiêu dùng và đầu tư, từ đó kiềm chế lạm phát, phù hợp với lý thuyết kinh tế về vai trò của lãi suất trong điều tiết tổng cầu.

Dữ liệu và kết quả có thể được trình bày qua các biểu đồ thể hiện xu hướng lạm phát, thâm hụt ngân sách và cung tiền trong từng quốc gia, cũng như bảng hồi quy chi tiết các hệ số ước lượng và kiểm định thống kê, giúp minh họa rõ ràng mối quan hệ giữa các biến.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Kiểm soát thâm hụt ngân sách hợp lý: Các quốc gia ASEAN-5 cần thiết lập giới hạn thâm hụt ngân sách phù hợp với khả năng tài chính và tăng trưởng kinh tế, nhằm tránh tình trạng bội chi kéo dài gây áp lực lạm phát. Mục tiêu giảm thâm hụt xuống dưới 3% GDP trong vòng 3-5 năm nên được ưu tiên.

  2. Quản lý cung tiền chặt chẽ: Ngân hàng trung ương cần áp dụng chính sách tiền tệ thận trọng, kiểm soát tốc độ tăng cung tiền phù hợp với mức tăng trưởng sản lượng thực tế để tránh lạm phát do cung tiền tăng quá nhanh. Việc sử dụng công cụ lãi suất và dự trữ bắt buộc cần được linh hoạt trong vòng 1-2 năm tới.

  3. Tăng cường hiệu quả chi tiêu công: Chính phủ cần nâng cao hiệu quả đầu tư công, ưu tiên các dự án có khả năng tạo ra sản lượng và thu nhập bền vững, đồng thời kiểm soát chi tiêu thường xuyên để giảm áp lực lên ngân sách và lạm phát. Kế hoạch cải cách chi tiêu nên được triển khai trong 3 năm tới.

  4. Điều chỉnh chính sách lãi suất tiền gửi: Tăng lãi suất tiền gửi nhằm khuyến khích tiết kiệm, giảm chi tiêu không cần thiết và kiềm chế lạm phát. Ngân hàng trung ương nên theo dõi sát sao diễn biến thị trường tiền tệ để điều chỉnh lãi suất phù hợp trong ngắn hạn.

  5. Tăng cường minh bạch và giám sát tài chính: Cải thiện hệ thống báo cáo ngân sách và giám sát tài chính công để phát hiện sớm các rủi ro thâm hụt và cung tiền, từ đó có biện pháp xử lý kịp thời. Việc này nên được thực hiện liên tục và nâng cao trong vòng 5 năm tới.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà hoạch định chính sách tiền tệ và tài khóa: Luận văn cung cấp cơ sở khoa học và dữ liệu thực nghiệm giúp các nhà làm chính sách hiểu rõ hơn về tác động của thâm hụt ngân sách và cung tiền đến lạm phát, từ đó xây dựng các chính sách ổn định kinh tế vĩ mô hiệu quả.

  2. Các nhà nghiên cứu kinh tế vĩ mô và tài chính công: Tài liệu là nguồn tham khảo quý giá cho các nghiên cứu tiếp theo về mối quan hệ giữa chính sách tài khóa, tiền tệ và lạm phát trong khu vực đang phát triển, đặc biệt là ASEAN.

  3. Sinh viên và học viên cao học chuyên ngành Tài chính - Ngân hàng: Luận văn giúp nâng cao kiến thức về phương pháp nghiên cứu định lượng, mô hình kinh tế lượng và phân tích dữ liệu bảng trong lĩnh vực kinh tế vĩ mô.

  4. Các tổ chức tài chính quốc tế và ngân hàng trung ương: Kết quả nghiên cứu hỗ trợ trong việc đánh giá rủi ro lạm phát và xây dựng các chương trình hỗ trợ kỹ thuật, tư vấn chính sách cho các quốc gia ASEAN-5.

Câu hỏi thường gặp

  1. Thâm hụt ngân sách ảnh hưởng như thế nào đến lạm phát?
    Thâm hụt ngân sách khi được tài trợ bằng phát hành tiền hoặc vay nợ trong nước làm tăng cung tiền và tổng cầu, từ đó đẩy giá cả lên cao, gây ra lạm phát. Ví dụ, ở các nước ASEAN-5, tăng thâm hụt 1% GDP có thể làm lạm phát tăng khoảng 0,3-0,5%.

  2. Cung tiền M2 có phải là nguyên nhân chính gây lạm phát?
    Cung tiền M2 mở rộng nhanh hơn sản lượng thực tế sẽ làm tăng tổng cầu và giá cả, dẫn đến lạm phát. Nghiên cứu cho thấy cung tiền tăng 1% GDP làm lạm phát tăng khoảng 0,4%, phù hợp với lý thuyết số lượng tiền tệ.

  3. Lãi suất tiền gửi tác động thế nào đến lạm phát?
    Lãi suất tiền gửi cao khuyến khích tiết kiệm, giảm chi tiêu và đầu tư, từ đó làm giảm áp lực lạm phát. Ngược lại, lãi suất thấp có thể kích thích tiêu dùng và đầu tư, làm tăng lạm phát.

  4. Tại sao chi tiêu chính phủ lại ảnh hưởng đến lạm phát?
    Chi tiêu chính phủ tăng làm tăng tổng cầu trong nền kinh tế, gây áp lực lên giá cả. Nếu đầu tư công không hiệu quả, chi tiêu tăng sẽ dẫn đến bội chi ngân sách và lạm phát kéo dài.

  5. Phương pháp GMM có ưu điểm gì trong nghiên cứu này?
    Phương pháp GMM giúp khắc phục các vấn đề nội sinh, tự tương quan và phương sai thay đổi trong dữ liệu bảng, cho kết quả ước lượng không chệch, vững và hiệu quả hơn so với OLS truyền thống.

Kết luận

  • Thâm hụt ngân sách và cung tiền có tác động tích cực và có ý nghĩa thống kê đến lạm phát ở các nước ASEAN-5 trong giai đoạn 1992-2016.
  • Chi tiêu chính phủ gia tăng làm tăng áp lực lạm phát, trong khi lãi suất tiền gửi có tác động ngược chiều, giúp kiềm chế lạm phát.
  • Phương pháp hồi quy GMM được áp dụng hiệu quả để xử lý các vấn đề nội sinh và vi phạm giả định trong mô hình kinh tế lượng.
  • Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho việc xây dựng chính sách tài khóa và tiền tệ nhằm kiểm soát lạm phát và duy trì ổn định kinh tế vĩ mô trong khu vực.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các khuyến nghị chính sách, mở rộng nghiên cứu với dữ liệu cập nhật và mở rộng phạm vi nghiên cứu sang các quốc gia ASEAN khác.

Hành động đề xuất: Các nhà hoạch định chính sách và nhà nghiên cứu nên áp dụng kết quả nghiên cứu để thiết kế các chính sách tài khóa và tiền tệ phù hợp, đồng thời tiếp tục theo dõi và phân tích dữ liệu kinh tế vĩ mô để đảm bảo ổn định kinh tế bền vững.