Tổng quan nghiên cứu

Facebook hiện là mạng xã hội phổ biến nhất toàn cầu với khoảng 1,55 tỷ người dùng hàng tháng (Facebook, 2015). Tại Việt Nam, có khoảng 35 triệu người sử dụng Facebook mỗi tháng, chiếm khoảng 74% người dùng Internet (Internet World Stats, 2015). Đặc biệt, trong giới sinh viên, tỷ lệ sử dụng mạng xã hội nói chung đạt 99%, trong đó 86,6% sử dụng Facebook (nghiên cứu trên sinh viên 6 thành phố lớn, 2014). Sự phổ biến này tạo nên một môi trường nghiên cứu hấp dẫn về các yếu tố ảnh hưởng đến việc sử dụng Facebook, trong đó nhân cách được xem là nhân tố tâm lý trọng tâm.

Luận văn tập trung phân tích tác động của nhân cách theo mô hình 5 nhân tố (FFM) đến việc sử dụng Facebook của sinh viên Trường Đại học Quảng Nam trong giai đoạn từ tháng 1 đến tháng 6 năm 2016. Mục tiêu nghiên cứu nhằm làm rõ mối quan hệ giữa các đặc điểm nhân cách và các chỉ số sử dụng Facebook như số lượng bạn bè, số nhóm tham gia, tần suất và thời gian sử dụng, cũng như mục đích cập nhật thông tin. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc phát triển các mô hình marketing hiệu quả trên mạng xã hội, đồng thời góp phần hoàn thiện lý thuyết về nhân cách và hành vi sử dụng mạng xã hội trong bối cảnh Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên mô hình 5 nhân tố nhân cách (FFM) gồm:

  • Cởi mở (Openness): Xu hướng tìm kiếm và tận hưởng trải nghiệm mới.
  • Có ý chí phấn đấu (Conscientiousness): Tính kỷ luật và quyết tâm đạt kết quả.
  • Hướng ngoại (Extraversion): Tìm kiếm kích thích và quan hệ xã hội.
  • Dễ chấp nhận (Agreeableness): Xu hướng đồng cảm và hợp tác.
  • Nhiễu tâm (Neuroticism): Xu hướng trải nghiệm cảm xúc tiêu cực.

Mô hình FFM được sử dụng rộng rãi trong các nghiên cứu về nhân cách và hành vi sử dụng mạng xã hội (Ross et al., 2009; Amichai Hamburger & Vinitzky, 2010; Moore et al., 2012). Ngoài ra, các lý thuyết về nhân cách như thuyết nét nhân cách, thuyết học tập và thuyết nhận thức cũng được tham khảo để giải thích các cơ chế tác động.

Về việc sử dụng Facebook, các chỉ số được nghiên cứu bao gồm số lượng bạn bè, số nhóm tham gia, tần suất sử dụng, thời gian sử dụng và mục đích cập nhật thông tin. Các nghiên cứu trước đây cho thấy nhân cách hướng ngoại liên quan đến số lượng bạn bè và nhóm tham gia, nhân cách cởi mở ảnh hưởng đến việc sử dụng nhiều tính năng, trong khi nhân cách nhiễu tâm liên quan đến các hành vi đăng tải thông tin cá nhân và thời gian sử dụng.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu được thực hiện theo hai giai đoạn:

  • Nghiên cứu sơ bộ: Kiểm tra và hiệu chỉnh thang đo nhân cách và sử dụng Facebook được dịch sang tiếng Việt.
  • Nghiên cứu chính thức: Thu thập dữ liệu định lượng từ sinh viên Trường Đại học Quảng Nam bằng bảng câu hỏi, với cỡ mẫu khoảng 300 sinh viên được chọn theo phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích nhằm đảm bảo tính đại diện.

Dữ liệu được xử lý và phân tích bằng phần mềm SPSS 20, sử dụng các phương pháp phân tích nhân tố khám phá (EFA), phân tích hồi quy đa biến để kiểm định các giả thuyết nghiên cứu. Các thang đo nhân cách sử dụng bản rút gọn Big Five Inventory (BFI) 44 item, đảm bảo độ tin cậy Cronbach Alpha trên 0,7 cho từng nhân tố. Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 1 đến tháng 6 năm 2016.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Nhân cách hướng ngoại tác động tích cực đến số lượng bạn bè và số nhóm tham gia trên Facebook.
    Kết quả hồi quy cho thấy nhân cách hướng ngoại có hệ số beta dương và ý nghĩa thống kê với số lượng bạn bè (β ≈ 0,35, p < 0,01) và số nhóm tham gia (β ≈ 0,28, p < 0,05). Sinh viên hướng ngoại có xu hướng kết nối rộng rãi hơn trên mạng xã hội.

  2. Nhân cách cởi mở liên quan đến tần suất sử dụng và thời gian sử dụng Facebook.
    Sinh viên có điểm cởi mở cao sử dụng Facebook với tần suất cao hơn (β ≈ 0,30, p < 0,05) và dành nhiều thời gian hơn mỗi ngày (khoảng 1,5 giờ/ngày so với 1 giờ/ngày trung bình). Điều này phù hợp với các nghiên cứu quốc tế.

  3. Nhân cách nhiễu tâm có mối quan hệ thuận chiều với mục đích cập nhật thông tin trên Facebook.
    Sinh viên có điểm nhiễu tâm cao có xu hướng sử dụng Facebook chủ yếu để cập nhật thông tin (β ≈ 0,25, p < 0,05), đồng thời có tần suất sử dụng thấp hơn so với nhóm khác (giảm khoảng 15%).

  4. Nhân cách có ý chí phấn đấu và dễ chấp nhận không có tác động rõ ràng đến các chỉ số sử dụng Facebook trong mẫu nghiên cứu.
    Các hệ số hồi quy không đạt mức ý nghĩa thống kê, cho thấy hai nhân tố này ít ảnh hưởng đến hành vi sử dụng Facebook của sinh viên Quảng Nam.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu quốc tế như Ross et al. (2009), Amichai Hamburger & Vinitzky (2010) về vai trò của nhân cách hướng ngoại và cởi mở trong việc mở rộng mạng lưới xã hội và tăng cường tương tác trên Facebook. Mối quan hệ thuận chiều giữa nhân cách nhiễu tâm và mục đích cập nhật thông tin cũng được các nghiên cứu của Ryan & Xenos (2011) và Moore et al. (2012) xác nhận.

Sự không rõ ràng của nhân cách có ý chí phấn đấu và dễ chấp nhận có thể do đặc thù văn hóa và môi trường học tập tại Việt Nam, nơi các yếu tố xã hội và gia đình có thể ảnh hưởng mạnh hơn đến hành vi mạng xã hội. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố đến các chỉ số sử dụng Facebook, giúp minh họa rõ ràng sự khác biệt về tác động.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường các hoạt động giao lưu, kết nối dành cho sinh viên hướng ngoại nhằm phát huy tối đa khả năng mở rộng mạng lưới xã hội trên Facebook, góp phần nâng cao hiệu quả học tập và phát triển kỹ năng mềm. Thời gian thực hiện: 6 tháng, chủ thể: Ban quản lý trường và các câu lạc bộ sinh viên.

  2. Phát triển các chương trình đào tạo kỹ năng sử dụng mạng xã hội hiệu quả cho sinh viên có nhân cách cởi mở, giúp họ khai thác đa dạng tính năng Facebook phục vụ học tập và giải trí lành mạnh. Thời gian: 3 tháng, chủ thể: Khoa Quản trị Kinh doanh và Trung tâm CNTT.

  3. Xây dựng các chiến dịch truyền thông nâng cao nhận thức về việc sử dụng Facebook hợp lý cho sinh viên có nhân cách nhiễu tâm, nhằm giảm thiểu các tác động tiêu cực như lạm dụng thời gian và căng thẳng tâm lý. Thời gian: 4 tháng, chủ thể: Phòng Công tác sinh viên và Tư vấn tâm lý.

  4. Khuyến khích nghiên cứu sâu hơn về ảnh hưởng của nhân cách có ý chí phấn đấu và dễ chấp nhận trong bối cảnh văn hóa Việt Nam, nhằm hoàn thiện mô hình lý thuyết và ứng dụng thực tiễn. Thời gian: 1 năm, chủ thể: Bộ môn Quản trị Kinh doanh và các nhà nghiên cứu.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Giảng viên và sinh viên ngành Quản trị Kinh doanh, Tâm lý học: Nghiên cứu cung cấp cơ sở lý thuyết và thực nghiệm về mối quan hệ giữa nhân cách và hành vi sử dụng mạng xã hội, hỗ trợ phát triển đề tài nghiên cứu và luận văn.

  2. Các nhà quản lý giáo dục đại học: Tham khảo để xây dựng các chương trình đào tạo kỹ năng số và quản lý hành vi mạng xã hội phù hợp với đặc điểm nhân cách sinh viên.

  3. Chuyên gia marketing và truyền thông số: Sử dụng kết quả nghiên cứu để thiết kế các chiến dịch quảng bá và tương tác hiệu quả trên Facebook, dựa trên đặc điểm nhân cách của nhóm mục tiêu.

  4. Nhà nghiên cứu tâm lý xã hội và công nghệ thông tin: Khai thác dữ liệu và mô hình nghiên cứu để phát triển các nghiên cứu liên ngành về ảnh hưởng của nhân cách đến hành vi trực tuyến trong bối cảnh Việt Nam.

Câu hỏi thường gặp

  1. Nhân cách ảnh hưởng như thế nào đến việc sử dụng Facebook của sinh viên?
    Nhân cách hướng ngoại và cởi mở làm tăng số lượng bạn bè, nhóm tham gia và thời gian sử dụng Facebook, trong khi nhân cách nhiễu tâm liên quan đến mục đích cập nhật thông tin và tần suất sử dụng thấp hơn.

  2. Tại sao nhân cách có ý chí phấn đấu và dễ chấp nhận không ảnh hưởng rõ ràng đến hành vi sử dụng Facebook?
    Có thể do đặc thù văn hóa và môi trường học tập tại Việt Nam, các yếu tố xã hội khác chi phối hành vi mạng xã hội nhiều hơn hai nhân tố này.

  3. Phương pháp nghiên cứu được sử dụng trong luận văn là gì?
    Nghiên cứu định lượng với cỡ mẫu khoảng 300 sinh viên, sử dụng bảng câu hỏi dựa trên thang đo Big Five Inventory và các chỉ số sử dụng Facebook, phân tích bằng SPSS 20 với các kỹ thuật EFA và hồi quy đa biến.

  4. Kết quả nghiên cứu có thể ứng dụng như thế nào trong thực tế?
    Giúp các trường đại học xây dựng chương trình đào tạo kỹ năng số phù hợp, hỗ trợ các nhà marketing thiết kế chiến dịch quảng cáo hiệu quả dựa trên đặc điểm nhân cách người dùng.

  5. Nghiên cứu có giới hạn gì?
    Giới hạn về phạm vi địa lý (chỉ sinh viên Đại học Quảng Nam), thời gian nghiên cứu ngắn, và chưa xem xét sâu các yếu tố văn hóa ảnh hưởng đến nhân cách và hành vi sử dụng mạng xã hội.

Kết luận

  • Luận văn khẳng định nhân cách theo mô hình 5 nhân tố FFM có ảnh hưởng đáng kể đến các chỉ số sử dụng Facebook của sinh viên.
  • Nhân cách hướng ngoại và cởi mở là hai nhân tố tác động tích cực mạnh mẽ nhất đến hành vi sử dụng mạng xã hội.
  • Nhân cách nhiễu tâm liên quan đến mục đích sử dụng Facebook chủ yếu để cập nhật thông tin và có tần suất sử dụng thấp hơn.
  • Nhân cách có ý chí phấn đấu và dễ chấp nhận chưa cho thấy tác động rõ ràng trong bối cảnh nghiên cứu.
  • Kết quả nghiên cứu mở ra hướng phát triển các chương trình đào tạo và chiến lược marketing dựa trên đặc điểm nhân cách người dùng Facebook tại Việt Nam.

Next steps: Mở rộng nghiên cứu với mẫu đa dạng hơn, bổ sung các yếu tố văn hóa và xã hội, đồng thời phát triển các ứng dụng thực tiễn trong giáo dục và marketing. Đề nghị các nhà nghiên cứu và quản lý giáo dục quan tâm và áp dụng kết quả nghiên cứu để nâng cao hiệu quả sử dụng mạng xã hội trong cộng đồng sinh viên.