Tổng quan nghiên cứu

Vườn Quốc gia Ba Bể, tỉnh Bắc Kạn, là một trong những khu rừng đặc dụng quan trọng của Việt Nam với diện tích hơn 10.000 ha, bao gồm vùng lõi và vùng đệm. Khu vực này có đa dạng sinh học phong phú và đóng vai trò thiết yếu trong bảo vệ môi trường, phát triển kinh tế địa phương. Tuy nhiên, trong gần năm thập kỷ qua, sự phụ thuộc của người dân địa phương vào tài nguyên rừng (TNR) đã tạo ra những tác động bất lợi, gây áp lực lên hệ sinh thái và làm giảm đa dạng sinh học. Với dân số khoảng 19.375 người thuộc 5 dân tộc chính như Tày, Hmông, Dao, Nùng và Kinh, người dân tại đây vẫn duy trì các hoạt động truyền thống như canh tác nương rẫy, khai thác gỗ, củi và lâm sản khác, chăn thả gia súc trên rừng. Mức độ tác động này chưa được đánh giá một cách toàn diện và khoa học, dẫn đến khó khăn trong việc xây dựng các giải pháp quản lý bền vững.

Mục tiêu nghiên cứu là xác định các hình thức và mức độ tác động của người dân địa phương đến tài nguyên rừng tại Vườn Quốc gia Ba Bể, đồng thời phân tích nguyên nhân chính dẫn đến các tác động bất lợi và đề xuất các giải pháp giảm thiểu, hướng tới phát triển bền vững tài nguyên rừng. Nghiên cứu được thực hiện trong phạm vi các xã vùng lõi và vùng đệm của Vườn Quốc gia Ba Bể, tập trung vào các hộ gia đình thuộc các dân tộc Tày, Dao và Hmông. Ý nghĩa của nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp số liệu cụ thể, phân tích định lượng và định tính nhằm hỗ trợ công tác quản lý bảo vệ rừng, đồng thời góp phần nâng cao đời sống kinh tế - xã hội của cộng đồng địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu vận dụng bốn quan điểm lý thuyết chính:

  1. Lý thuyết hệ thống: Xem tài nguyên rừng và cộng đồng dân cư là các hệ thống liên kết chặt chẽ, trong đó tác động của người dân đến tài nguyên rừng chịu ảnh hưởng bởi các yếu tố kinh tế, xã hội và sinh thái. Mức độ tác động được điều chỉnh bởi các yếu tố kinh tế như sinh kế, mức sống, nhu cầu thị trường và hiệu quả kinh tế.

  2. Quan điểm sinh thái - nhân văn: Dựa trên mô hình tháp sinh thái - nhân văn, các tác động của cộng đồng đến tài nguyên rừng chịu ảnh hưởng bởi bốn nhóm nhân tố: sinh thái, kinh tế, thể chế chính sách và đạo đức văn hóa. Mối quan hệ này cho thấy sự phát triển kinh tế - xã hội và nhận thức cộng đồng có vai trò quan trọng trong giảm thiểu tác động bất lợi.

  3. Quan điểm bảo tồn - phát triển: Kết hợp ba cách tiếp cận gồm giải pháp thay thế sinh kế, phát triển kinh tế và tham gia quy hoạch nhằm dung hòa giữa bảo tồn tài nguyên và phát triển kinh tế địa phương.

  4. Tiếp cận có sự tham gia: Người dân địa phương được xem là chủ thể tham gia tư vấn, cung cấp thông tin trong quá trình nghiên cứu, giúp đảm bảo tính thực tiễn và khả thi của các giải pháp đề xuất.

Các khái niệm chuyên ngành được sử dụng bao gồm: tài nguyên rừng (TNR), quản lý bảo vệ rừng (QLBVR), vùng lõi và vùng đệm của vườn quốc gia, hàm sản xuất Cobb-Douglas, phân tích SWOT, phương pháp đánh giá nhanh nông thôn (RRA), phương pháp đánh giá nông thôn có sự tham gia (PRA).

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định lượng và định tính với cỡ mẫu 120 hộ gia đình, được chọn ngẫu nhiên có hệ thống từ ba xã đại diện cho vùng lõi và vùng đệm của Vườn Quốc gia Ba Bể: Khang Ninh, Cao Thượng và Nam Mẫu. Trong đó, 60 hộ thuộc dân tộc Tày, 29 hộ dân tộc Dao và 31 hộ dân tộc Hmông.

Nguồn dữ liệu bao gồm số liệu thứ cấp từ các văn bản pháp luật, báo cáo quản lý rừng, quy hoạch phát triển kinh tế xã hội địa phương và số liệu điều tra hiện trường thu thập qua phỏng vấn bán định hướng, thảo luận nhóm, phân tích SWOT và 5 Whys. Các công cụ thu thập dữ liệu được kiểm thử và điều chỉnh phù hợp với đặc điểm địa phương.

Phân tích số liệu sử dụng phần mềm SPSS và MS Excel, trong đó áp dụng hàm sản xuất Cobb-Douglas để đánh giá ảnh hưởng của các yếu tố sản xuất và hiệu quả đến tổng thu nhập của hộ gia đình. Phân tích mối quan hệ nhân quả giữa phát triển kinh tế hộ và quản lý tài nguyên rừng được thực hiện dựa trên mô hình tứ diện Win-Loss (Được-Được, Được-Mất, Mất-Được, Mất-Mất). Các kết quả được trình bày dưới dạng bảng biểu, biểu đồ và phân tích mô tả.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Mức độ tác động của người dân đến tài nguyên rừng: Khoảng 70% hộ gia đình trong vùng nghiên cứu tham gia khai thác gỗ và lâm sản ngoài gỗ, trong đó khai thác gỗ củi chiếm tỷ lệ cao nhất với mức tiêu thụ bình quân 20,3 kg/ngày/hộ, tập trung chủ yếu ở vùng cao. Tỷ lệ hộ tham gia chăn thả gia súc trên rừng là 65%, với số lượng gia súc trung bình 5 con/hộ.

  2. Phân bố tác động theo dân tộc và nhóm hộ: Dân tộc Hmông có mức độ tác động bất lợi cao nhất, chiếm 54% tổng số hộ nghiên cứu, với tỷ lệ hộ nghèo lên đến 96%. Hộ nghèo và rất nghèo chiếm gần 60% tổng số hộ, trong đó thu nhập từ rừng chiếm từ 30% đến 50% tổng thu nhập hộ gia đình.

  3. Nguyên nhân tác động bất lợi: Phân tích hàm Cobb-Douglas cho thấy các yếu tố như diện tích đất canh tác, số lao động, vốn đầu tư và vị trí địa lý có ảnh hưởng tích cực đến tổng thu nhập. Tuy nhiên, sự thiếu hụt đất nông nghiệp và cơ sở hạ tầng kém phát triển buộc người dân phải khai thác tài nguyên rừng để đảm bảo sinh kế. Ngoài ra, nhận thức về bảo vệ rừng còn hạn chế, chính sách quản lý chưa đồng bộ và thiếu sự tham gia hiệu quả của cộng đồng cũng là nguyên nhân chính.

  4. Mối quan hệ giữa phát triển kinh tế hộ và quản lý tài nguyên rừng: Mô hình tứ diện Win-Loss cho thấy phần lớn hộ gia đình đang ở trạng thái “Được-Mất” – phát triển kinh tế hộ nhưng gây suy giảm tài nguyên rừng. Một số ít hộ đạt trạng thái “Được-Được” nhờ áp dụng các giải pháp canh tác bền vững và tham gia bảo vệ rừng.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phản ánh rõ sự phụ thuộc lớn của cộng đồng dân cư vào tài nguyên rừng tại Vườn Quốc gia Ba Bể, đặc biệt là các nhóm dân tộc thiểu số và hộ nghèo. Việc khai thác gỗ củi và chăn thả gia súc trên rừng diễn ra phổ biến do thiếu đất canh tác và nguồn thu nhập thay thế. So với các nghiên cứu tại các khu bảo tồn khác trong nước và khu vực Đông Nam Á, mức độ tác động tại Ba Bể tương đối cao, phản ánh đặc thù kinh tế xã hội và điều kiện tự nhiên của vùng.

Phân tích hàm sản xuất Cobb-Douglas cho thấy các yếu tố kinh tế như vốn và lao động có ảnh hưởng tích cực đến thu nhập, nhưng chưa được khai thác hiệu quả do hạn chế về cơ sở hạ tầng và chính sách hỗ trợ. Mô hình tứ diện Win-Loss cho thấy cần thiết phải chuyển đổi trạng thái “Được-Mất” sang “Được-Được” thông qua các giải pháp đồng bộ.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cơ cấu thu nhập theo nhóm dân tộc, bảng thống kê mức độ khai thác gỗ củi và biểu đồ phân bố số lượng gia súc thả rông theo xã để minh họa rõ hơn mức độ tác động và sự khác biệt giữa các nhóm.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Huy động người dân tham gia bảo vệ rừng: Tổ chức các chương trình đào tạo, tuyên truyền nâng cao nhận thức về bảo vệ tài nguyên rừng, khuyến khích người dân tham gia khoanh nuôi tái sinh rừng tự nhiên và trồng rừng sản xuất. Mục tiêu tăng tỷ lệ hộ tham gia bảo vệ rừng lên 80% trong vòng 3 năm, do Ban quản lý Vườn Quốc gia phối hợp với chính quyền địa phương thực hiện.

  2. Quy hoạch phát triển kinh tế vùng đệm: Xây dựng và triển khai các dự án phát triển kinh tế bền vững như nông nghiệp sạch, chăn nuôi tập trung, du lịch sinh thái nhằm giảm áp lực khai thác tài nguyên rừng. Mục tiêu tăng thu nhập bình quân hộ gia đình vùng đệm lên 20% trong 5 năm, do Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn chủ trì.

  3. Phát triển du lịch sinh thái: Khai thác tiềm năng du lịch tại Vườn Quốc gia Ba Bể để tạo việc làm và nguồn thu nhập mới cho người dân địa phương, giảm sự phụ thuộc vào khai thác rừng. Thời gian thực hiện trong 3 năm, phối hợp giữa Ban quản lý Vườn Quốc gia và các doanh nghiệp du lịch.

  4. Đào tạo nghề và giải quyết việc làm: Tổ chức các lớp đào tạo nghề phù hợp với điều kiện địa phương, hỗ trợ xuất khẩu lao động nhằm giảm áp lực lên tài nguyên rừng. Mục tiêu giảm tỷ lệ hộ nghèo 10% trong 5 năm, do UBND huyện Ba Bể phối hợp với các tổ chức xã hội thực hiện.

  5. Quy hoạch vùng chăn thả và sử dụng đất bền vững: Xây dựng vùng chăn thả gia súc tập trung, trồng cỏ làm thức ăn gia súc, đồng thời khuyến khích sử dụng bếp đun tiết kiệm củi để giảm khai thác gỗ củi. Thời gian thực hiện 2 năm, do Ban quản lý Vườn Quốc gia và chính quyền xã phối hợp triển khai.

  6. Cải thiện cơ sở hạ tầng: Đầu tư xây dựng hệ thống thủy lợi, đường giao thông nông thôn để nâng cao hiệu quả sản xuất nông nghiệp và tiếp cận thị trường. Mục tiêu hoàn thành trong 5 năm, do Sở Giao thông Vận tải và Sở Nông nghiệp chủ trì.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý Vườn Quốc gia và khu bảo tồn thiên nhiên: Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng chính sách quản lý tài nguyên rừng hiệu quả, đồng thời phát triển các chương trình bảo tồn gắn với cộng đồng.

  2. Nhà hoạch định chính sách và cơ quan quản lý nhà nước về lâm nghiệp: Thông tin chi tiết về tác động của người dân địa phương giúp thiết kế các chính sách phát triển kinh tế vùng đệm, giảm nghèo và bảo vệ rừng bền vững.

  3. Các tổ chức phi chính phủ và tổ chức quốc tế hoạt động trong lĩnh vực bảo tồn và phát triển cộng đồng: Cung cấp dữ liệu thực tiễn và phân tích sâu sắc để xây dựng các dự án hỗ trợ sinh kế, nâng cao nhận thức và thúc đẩy sự tham gia của cộng đồng.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành quản lý tài nguyên rừng, phát triển bền vững và khoa học xã hội: Luận văn là tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu kết hợp định lượng và định tính, cũng như các mô hình phân tích tác động xã hội - sinh thái.

Câu hỏi thường gặp

  1. Người dân địa phương tác động như thế nào đến tài nguyên rừng tại Vườn Quốc gia Ba Bể?
    Người dân chủ yếu tác động thông qua khai thác gỗ củi, sử dụng đất rừng để canh tác nương rẫy, khai thác lâm sản khác và chăn thả gia súc trên rừng. Khoảng 70% hộ gia đình tham gia các hoạt động này, gây áp lực lên tài nguyên rừng.

  2. Nguyên nhân chính dẫn đến các tác động bất lợi là gì?
    Nguyên nhân bao gồm thiếu đất nông nghiệp, thu nhập thấp, nhận thức bảo vệ rừng hạn chế, chính sách quản lý chưa đồng bộ và thiếu sự tham gia hiệu quả của cộng đồng trong quản lý tài nguyên.

  3. Các giải pháp nào được đề xuất để giảm thiểu tác động bất lợi?
    Các giải pháp gồm huy động người dân tham gia bảo vệ rừng, phát triển kinh tế vùng đệm, du lịch sinh thái, đào tạo nghề, quy hoạch vùng chăn thả và cải thiện cơ sở hạ tầng nhằm nâng cao sinh kế và giảm áp lực lên rừng.

  4. Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng để đánh giá tác động?
    Nghiên cứu sử dụng kết hợp phương pháp định lượng (phân tích hàm sản xuất Cobb-Douglas, mô hình tứ diện Win-Loss) và định tính (phỏng vấn, thảo luận nhóm, phân tích SWOT, 5 Whys) với cỡ mẫu 120 hộ gia đình.

  5. Ai nên sử dụng kết quả nghiên cứu này?
    Cán bộ quản lý vườn quốc gia, nhà hoạch định chính sách, tổ chức phi chính phủ, nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành quản lý tài nguyên rừng và phát triển bền vững sẽ tìm thấy giá trị thực tiễn và học thuật từ nghiên cứu này.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã xác định rõ các hình thức và mức độ tác động bất lợi của người dân địa phương đến tài nguyên rừng tại Vườn Quốc gia Ba Bể, với tỷ lệ hộ tham gia khai thác gỗ củi và chăn thả gia súc trên rừng chiếm đa số.
  • Nguyên nhân tác động chủ yếu liên quan đến điều kiện kinh tế khó khăn, thiếu đất canh tác, nhận thức bảo vệ rừng còn hạn chế và chính sách quản lý chưa đồng bộ.
  • Phân tích hàm sản xuất và mô hình tứ diện Win-Loss cho thấy cần chuyển đổi trạng thái phát triển kinh tế hộ gắn với bảo vệ tài nguyên rừng theo hướng bền vững.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể, khả thi nhằm huy động sự tham gia của cộng đồng, phát triển kinh tế vùng đệm, cải thiện cơ sở hạ tầng và nâng cao nhận thức bảo vệ rừng.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn cho công tác quản lý bảo vệ tài nguyên rừng tại Ba Bể, đồng thời mở ra hướng nghiên cứu tiếp theo về đánh giá tác động tích cực và phát triển sinh kế bền vững cho cộng đồng địa phương.

Hành động tiếp theo: Các cơ quan quản lý và cộng đồng cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục theo dõi, đánh giá tác động để điều chỉnh chính sách phù hợp. Độc giả và các nhà nghiên cứu được khuyến khích áp dụng và phát triển nghiên cứu trong các khu bảo tồn khác nhằm bảo vệ tài nguyên rừng hiệu quả hơn.