Tổng quan nghiên cứu

Tài chính cá nhân ngày càng trở nên quan trọng trong cuộc sống hiện đại, đặc biệt đối với sinh viên – thế hệ tương lai của đất nước. Theo báo cáo của ngành, mức độ hiểu biết về tài chính của người dân Việt Nam trung bình đạt khoảng 4.4 điểm, chủ yếu tập trung tại các thành phố lớn như Hà Nội và TP. Hồ Chí Minh. Tuy nhiên, sinh viên Việt Nam vẫn còn thể hiện trình độ hiểu biết tài chính ở mức thấp, ngay cả ở những kiến thức cơ bản. Nghiên cứu này tập trung vào ảnh hưởng của kiến thức tài chính (financial literacy) và thái độ tài chính (financial attitude) đến hành vi tài chính (financial behaviors) của sinh viên tại TP. Hồ Chí Minh trong giai đoạn từ tháng 9 đến tháng 12 năm 2021.

Mục tiêu chính của luận văn là xác định mối quan hệ giữa kiến thức tài chính, thái độ tài chính và hành vi tài chính của sinh viên, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả giáo dục tài chính. Phạm vi nghiên cứu bao gồm sinh viên của Trường Đại học Ngân hàng TP. Hồ Chí Minh và một số trường đại học khác trong thành phố với tổng số mẫu khảo sát là 508 sinh viên. Ý nghĩa của nghiên cứu được thể hiện qua việc cung cấp dữ liệu thực nghiệm về hành vi tài chính của sinh viên – nhóm đối tượng ít được quan tâm trong các nghiên cứu trước đây, đồng thời góp phần thúc đẩy chính sách giáo dục tài chính phù hợp tại Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên hai lý thuyết nền tảng chính: Lý thuyết hành vi có kế hoạch (Theory of Planned Behavior - TPB) và mô hình quản lý nguồn lực gia đình (Family Resource Management Model). TPB của Ajzen (1991) nhấn mạnh rằng hành vi của cá nhân được quyết định bởi ý định thực hiện hành vi, chịu ảnh hưởng bởi thái độ, chuẩn mực xã hội và kiểm soát hành vi cảm nhận được. Thái độ tài chính được định nghĩa là sự đánh giá tích cực hoặc tiêu cực đối với hành vi tài chính cụ thể. Mô hình quản lý nguồn lực gia đình của Deacon và Firebaugh (1988), được Parrotta và Johnson (1998) điều chỉnh, xem kiến thức tài chính là đầu vào, trong khi trạng thái tài chính và hành vi quản lý tài chính là các hệ thống sản xuất.

Ba khái niệm chính được nghiên cứu gồm:

  • Kiến thức tài chính (Financial Literacy): Khả năng hiểu và áp dụng các kiến thức tài chính để quản lý tài chính cá nhân hiệu quả.
  • Thái độ tài chính (Financial Attitude): Xu hướng tâm lý tích cực hoặc tiêu cực đối với các hành vi tài chính.
  • Hành vi tài chính (Financial Behaviors): Các hành động liên quan đến quản lý tài chính như lập ngân sách, tiết kiệm, đầu tư và thanh toán đúng hạn.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng với mẫu khảo sát gồm 508 sinh viên từ Trường Đại học Ngân hàng TP. Hồ Chí Minh và các trường đại học khác tại TP. Hồ Chí Minh. Phương pháp chọn mẫu thuận tiện (convenience sampling) được áp dụng nhằm thu thập dữ liệu nhanh chóng và hiệu quả. Dữ liệu được thu thập qua bảng câu hỏi trực tuyến gồm 49 câu hỏi, sử dụng thang đo Likert 5 mức độ để đánh giá các biến tài chính.

Quy trình phân tích dữ liệu bao gồm:

  • Kiểm định độ tin cậy thang đo bằng hệ số Cronbach’s Alpha (các thang đo đều đạt trên 0.87, đảm bảo độ tin cậy cao).
  • Phân tích nhân tố khám phá (Exploratory Factor Analysis - EFA) để xác định cấu trúc các biến, với chỉ số KMO trên 0.5 và tổng phương sai trích giải trên 50%, đảm bảo tính phù hợp của mô hình.
  • Phân tích hồi quy tuyến tính đa biến để kiểm tra ảnh hưởng của kiến thức tài chính và thái độ tài chính đến hành vi tài chính.
    Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 9 đến tháng 12 năm 2021, sử dụng phần mềm SPSS 26.0 để xử lý dữ liệu.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đặc điểm mẫu khảo sát:

    • Tại Trường Đại học Ngân hàng TP. Hồ Chí Minh, nữ chiếm 75.2%, độ tuổi chủ yếu từ 19-21 tuổi, với 83.9% sinh viên ngành Tài chính - Ngân hàng.
    • Ở các trường đại học khác, nam chiếm 64.9%, độ tuổi chủ yếu 20-21 tuổi, đa dạng ngành học như Công nghệ thông tin, Toán ứng dụng, Quản lý chuỗi cung ứng.
  2. Độ tin cậy thang đo:

    • Hệ số Cronbach’s Alpha của các thang đo lần lượt là 0.877 (thái độ tài chính), 0.903 (kiến thức tài chính) và 0.931 (hành vi tài chính), cho thấy các thang đo có độ tin cậy cao.
  3. Phân tích nhân tố khám phá (EFA):

    • Các biến độc lập được nhóm thành 2 nhân tố với tổng phương sai trích giải đạt 51.1%.
    • Biến phụ thuộc (hành vi tài chính) được xác định là một nhân tố duy nhất với tổng phương sai trích giải 59.4%.
  4. Phân tích hồi quy đa biến:

    • Kết quả cho thấy hệ số xác định R² gần bằng 0, nghĩa là kiến thức tài chính và thái độ tài chính không có ảnh hưởng đáng kể đến hành vi tài chính của sinh viên tại TP. Hồ Chí Minh (sig > 0.05).
    • Kiểm định Durbin-Watson = 1.859, không vi phạm giả định tự tương quan bậc nhất.
    • Kết quả này tương đồng với một số nghiên cứu trong nước cho thấy không phải lúc nào kiến thức và thái độ tài chính cũng ảnh hưởng trực tiếp đến hành vi tài chính.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy, mặc dù sinh viên có mức độ kiến thức và thái độ tài chính nhất định, nhưng điều này không đồng nghĩa với việc họ thực hiện các hành vi tài chính tích cực. Nguyên nhân có thể do các yếu tố khác như áp lực xã hội, thói quen tiêu dùng, hoặc thiếu kỹ năng thực hành tài chính. So với các nghiên cứu quốc tế, kết quả này phản ánh đặc thù văn hóa và môi trường giáo dục tài chính tại Việt Nam, nơi mà giáo dục tài chính chưa được phổ cập rộng rãi và bài bản.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ sinh viên theo từng mức độ đồng ý với các câu hỏi về kiến thức, thái độ và hành vi tài chính, hoặc bảng tổng hợp kết quả phân tích hồi quy với các chỉ số thống kê chi tiết. Kết quả này nhấn mạnh sự cần thiết của các chương trình giáo dục tài chính thực tiễn hơn, tập trung vào kỹ năng và thói quen tài chính thay vì chỉ truyền đạt kiến thức lý thuyết.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường giáo dục tài chính thực hành:

    • Triển khai các khóa học, workshop về quản lý tài chính cá nhân, lập ngân sách và tiết kiệm dành cho sinh viên trong vòng 1 năm tới.
    • Chủ thể thực hiện: Các trường đại học phối hợp với các tổ chức tài chính, ngân hàng.
  2. Phát triển chương trình đào tạo tích hợp:

    • Lồng ghép kiến thức tài chính vào các môn học chuyên ngành và kỹ năng mềm để nâng cao nhận thức và thái độ tích cực về tài chính.
    • Thời gian: 2 năm; Chủ thể: Bộ Giáo dục và Đào tạo, các trường đại học.
  3. Xây dựng nền tảng tư vấn và hỗ trợ tài chính sinh viên:

    • Thiết lập các kênh tư vấn trực tuyến, hỗ trợ sinh viên giải quyết các vấn đề tài chính cá nhân.
    • Thời gian: 6 tháng; Chủ thể: Hội sinh viên, phòng công tác sinh viên các trường.
  4. Tăng cường truyền thông và nâng cao nhận thức:

    • Tổ chức các chiến dịch truyền thông về tầm quan trọng của hành vi tài chính lành mạnh, sử dụng mạng xã hội và các phương tiện truyền thông đại chúng.
    • Thời gian: liên tục; Chủ thể: Nhà trường, các tổ chức phi chính phủ.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Giảng viên và nhà nghiên cứu ngành Tài chính – Ngân hàng:

    • Sử dụng luận văn để cập nhật các phương pháp nghiên cứu định lượng và mô hình lý thuyết về hành vi tài chính sinh viên.
  2. Nhà hoạch định chính sách giáo dục tài chính:

    • Tham khảo để xây dựng các chương trình đào tạo phù hợp với đặc điểm sinh viên Việt Nam.
  3. Các tổ chức tài chính và ngân hàng:

    • Hiểu rõ hơn về hành vi tài chính của nhóm khách hàng trẻ, từ đó thiết kế sản phẩm và dịch vụ phù hợp.
  4. Sinh viên và người học ngành tài chính:

    • Nâng cao nhận thức về tầm quan trọng của kiến thức và thái độ tài chính trong việc hình thành hành vi tài chính tích cực.

Câu hỏi thường gặp

  1. Kiến thức tài chính có ảnh hưởng trực tiếp đến hành vi tài chính của sinh viên không?

    • Theo kết quả nghiên cứu, kiến thức tài chính không có ảnh hưởng đáng kể đến hành vi tài chính của sinh viên tại TP. Hồ Chí Minh, điều này cho thấy cần tập trung hơn vào kỹ năng và thái độ thực hành.
  2. Thái độ tài chính đóng vai trò thế nào trong việc hình thành hành vi tài chính?

    • Mặc dù thái độ tài chính được xem là yếu tố quan trọng, nghiên cứu này không tìm thấy mối liên hệ rõ ràng, có thể do các yếu tố xã hội và môi trường tác động mạnh hơn.
  3. Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng trong luận văn?

    • Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng với khảo sát trực tuyến, phân tích dữ liệu bằng Cronbach’s Alpha, EFA và hồi quy tuyến tính đa biến trên phần mềm SPSS 26.0.
  4. Mẫu khảo sát có đại diện cho toàn bộ sinh viên TP. Hồ Chí Minh không?

    • Mẫu gồm 508 sinh viên từ nhiều trường đại học khác nhau, được chọn theo phương pháp thuận tiện, đủ lớn để phân tích nhưng vẫn có giới hạn về tính đại diện toàn diện.
  5. Giải pháp nào được đề xuất để cải thiện hành vi tài chính của sinh viên?

    • Tăng cường giáo dục tài chính thực hành, phát triển chương trình đào tạo tích hợp, xây dựng kênh tư vấn hỗ trợ và đẩy mạnh truyền thông nâng cao nhận thức.

Kết luận

  • Luận văn đã khảo sát mối quan hệ giữa kiến thức tài chính, thái độ tài chính và hành vi tài chính của sinh viên tại TP. Hồ Chí Minh với mẫu 508 sinh viên.
  • Kết quả cho thấy kiến thức và thái độ tài chính không ảnh hưởng đáng kể đến hành vi tài chính của sinh viên trong mẫu nghiên cứu.
  • Nghiên cứu sử dụng các phương pháp phân tích định lượng hiện đại như Cronbach’s Alpha, EFA và hồi quy đa biến để đảm bảo độ tin cậy và tính chính xác.
  • Đề xuất các giải pháp thực tiễn nhằm nâng cao kỹ năng và thói quen tài chính cho sinh viên, góp phần cải thiện hành vi tài chính tích cực trong tương lai.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các chương trình giáo dục tài chính thực hành và nghiên cứu sâu hơn về các yếu tố ảnh hưởng khác đến hành vi tài chính của sinh viên.

Hành động ngay: Các nhà quản lý giáo dục và tổ chức tài chính nên phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất để nâng cao nhận thức và kỹ năng tài chính cho sinh viên, góp phần xây dựng thế hệ trẻ tài chính lành mạnh và bền vững.