I. Tổng Quan Tác Động Hội Nhập Kinh Tế Đến Ngành Ô Tô Việt Nam
Ngành công nghiệp ô tô Việt Nam, dù đóng góp khoảng 3% GDP quốc gia, vẫn được xem là một ngành non trẻ so với thế giới. Quá trình hội nhập kinh tế quốc tế, đánh dấu bằng việc gia nhập WTO và ký kết hàng loạt Hiệp định thương mại tự do (FTA), đã tạo ra một bước ngoặt lớn, định hình lại toàn bộ cấu trúc và năng lực cạnh tranh ngành ô tô. Trước hội nhập, ngành được bảo hộ chặt chẽ bởi các hàng rào thuế quan cao, tạo điều kiện cho các doanh nghiệp lắp ráp trong nước phát triển. Tuy nhiên, khi các cam kết quốc tế được thực thi, đặc biệt là các hiệp định như AFTA, CPTPP và EVFTA, các rào cản này dần được gỡ bỏ. Điều này đã mở ra một sân chơi mới, nơi các doanh nghiệp nội địa như Thaco và cạnh tranh quốc tế hay VinFast và hội nhập phải đối mặt trực diện với áp lực từ xe nhập khẩu nguyên chiếc (CBU) từ Thái Lan, Indonesia và châu Âu. Tác động của hội nhập là đa chiều, vừa mang lại cơ hội tiếp cận công nghệ, vốn đầu tư và thị trường xuất khẩu, vừa đặt ra những thách thức sống còn liên quan đến tỷ lệ nội địa hóa ô tô và sự phát triển của công nghiệp phụ trợ ô tô. Phân tích sâu các tác động này là điều kiện tiên quyết để xây dựng chính sách phát triển công nghiệp ô tô bền vững, giúp ngành không chỉ tồn tại mà còn vươn lên trong chuỗi cung ứng toàn cầu.
1.1. Các hiệp định thương mại tự do FTA định hình cuộc chơi
Các Hiệp định thương mại tự do (FTA) là nhân tố cốt lõi thay đổi cục diện ngành ô tô. Các cam kết trong AFTA thuế nhập khẩu ô tô đã đưa thuế suất xe từ ASEAN về 0% vào năm 2018, tạo ra làn sóng xe nhập khẩu. Tiếp đó, CPTPP và ngành ô tô Việt Nam mở ra cơ hội từ các thị trường như Nhật Bản, Mexico với lộ trình giảm thuế trong 9-10 năm. Gần đây nhất, EVFTA ngành ô tô cam kết xóa bỏ thuế nhập khẩu xe từ EU sau 9-10 năm, tác động mạnh đến phân khúc xe sang. Các FTA này không chỉ ảnh hưởng đến xe nhập khẩu nguyên chiếc (CBU) mà còn cả linh kiện, buộc ngành sản xuất trong nước phải thay đổi chiến lược.
1.2. Bối cảnh ngành ô tô Việt Nam Từ bảo hộ đến cạnh tranh
Trước khi hội nhập sâu rộng, ngành công nghiệp ô tô Việt Nam phát triển chủ yếu dựa trên hoạt động lắp ráp (xe lắp ráp trong nước - CKD) dưới sự bảo hộ của thuế quan cao. Các doanh nghiệp lớn như Toyota, Ford, Honda hoạt động theo mô hình liên doanh. Sự xuất hiện của các doanh nghiệp nội địa như Thaco và sau này là VinFast đã thay đổi một phần bộ mặt ngành. Tuy nhiên, điểm yếu cố hữu là công nghiệp phụ trợ ô tô kém phát triển, dẫn đến tỷ lệ nội địa hóa ô tô rất thấp, chỉ khoảng 7-10% tính đến cuối năm 2019, thấp hơn nhiều so với mục tiêu 40-45% đề ra.
1.3. Vị thế Việt Nam trong chuỗi cung ứng ô tô toàn cầu
Theo World Bank, mức độ tham gia của Việt Nam trong chuỗi cung ứng toàn cầu của ngành ô tô chủ yếu dừng lại ở khâu lắp ráp cuối cùng, vốn là khâu có giá trị gia tăng thấp nhất. Trong khi Thái Lan có gần 700 nhà cung cấp cấp 1 và 1.700 nhà cung cấp cấp 2-3, Việt Nam chỉ có dưới 100 nhà cung cấp cấp 1 và chưa đến 150 nhà cung cấp cấp 2-3. Sự phụ thuộc lớn vào linh kiện nhập khẩu khiến giá xe ô tô Việt Nam cao hơn 1,2 đến 1,8 lần so với các nước trong khu vực, làm giảm năng lực cạnh tranh ngành ô tô một cách đáng kể.
II. Thách Thức Khi Hội Nhập Ngành Ô Tô Việt Nam Đối Mặt Vấn Đề Gì
Hội nhập kinh tế quốc tế mang đến nhiều cơ hội nhưng cũng đặt ra vô số thách thức cho ngành công nghiệp ô tô còn non trẻ của Việt Nam. Thách thức lớn nhất và trực diện nhất là sự cạnh tranh khốc liệt từ xe nhập khẩu nguyên chiếc (CBU), đặc biệt sau khi thuế nhập khẩu ô tô 0% có hiệu lực theo cam kết AFTA thuế nhập khẩu ô tô. Xe nhập từ Thái Lan và Indonesia, với lợi thế về quy mô sản xuất và hệ sinh thái công nghiệp phụ trợ ô tô phát triển, đã ồ ạt tràn vào thị trường ô tô Việt Nam, chiếm lĩnh thị phần và gây áp lực lớn lên các dòng xe lắp ráp trong nước (CKD). Thách thức thứ hai đến từ nội tại ngành: tỷ lệ nội địa hóa ô tô quá thấp. Dù đã có nhiều chính sách khuyến khích, tỷ lệ này vẫn chỉ đạt 7-10%, không đủ để hưởng ưu đãi thuế khi xuất khẩu và khiến chi phí sản xuất cao. Điều này dẫn đến một nghịch lý: dù được bảo hộ trong thời gian dài, giá xe ô tô Việt Nam vẫn cao hơn đáng kể so với khu vực. Các doanh nghiệp trong nước, kể cả những tên tuổi lớn như Thaco và cạnh tranh quốc tế, cũng gặp khó trong việc làm chủ công nghệ cốt lõi, phụ thuộc vào linh kiện nhập khẩu và sự phân công sản xuất của các tập đoàn toàn cầu.
2.1. Áp lực cạnh tranh từ xe nhập khẩu nguyên chiếc CBU
Kể từ năm 2018, khi thuế nhập khẩu ô tô từ ASEAN về 0%, lượng xe nhập khẩu nguyên chiếc (CBU) đã tăng vọt. Số liệu từ Tổng cục Hải quan cho thấy, trong năm 2019, Thái Lan và Indonesia chiếm tới 90% lượng xe nhập khẩu vào Việt Nam. Sự đổ bộ này không chỉ làm giảm thị phần của xe lắp ráp trong nước mà còn khiến một số hãng xe có xu hướng thu hẹp sản xuất CKD để chuyển sang nhập khẩu hoàn toàn, đe dọa trực tiếp đến sự tồn tại của ngành sản xuất nội địa.
2.2. Tỷ lệ nội địa hóa ô tô thấp và sự yếu kém của công nghiệp phụ trợ
Đây là vấn đề cố hữu của ngành. Tỷ lệ nội địa hóa ô tô của Việt Nam chỉ đạt 7-10%, trong khi Thái Lan, Indonesia, Malaysia đều trên 70%. Nguyên nhân chính là do công nghiệp phụ trợ ô tô chưa phát triển, quy mô thị trường nhỏ, sản lượng thấp chưa đủ hấp dẫn để đầu tư sản xuất linh kiện. Hậu quả là Việt Nam bỏ lỡ cơ hội hưởng lợi từ các FTA khi không đáp ứng được yêu cầu về xuất xứ để hưởng thuế xuất khẩu 0%, đồng thời chi phí sản xuất xe CKD vẫn cao.
2.3. Chính sách phát triển công nghiệp ô tô thiếu đột phá
Chính sách phát triển công nghiệp ô tô của Việt Nam trong nhiều năm được đánh giá là thiếu đồng bộ và nhất quán. Các chính sách thường mang tính ngắn hạn, thay đổi liên tục, gây khó khăn cho doanh nghiệp trong việc xây dựng chiến lược dài hạn. Dù Chính phủ đã ban hành các biện pháp hỗ trợ như Nghị định 116/2017/NĐ-CP (được xem như một hàng rào phi thuế quan tạm thời) hay chương trình ưu đãi thuế cho linh kiện, nhưng chúng chưa đủ mạnh để tạo ra một cú hích đột phá cho toàn ngành.
III. 5 Lợi Ích Cốt Lõi Khi Hội Nhập Kinh Tế Cho Ngành Công Nghiệp Ô Tô
Bên cạnh những thách thức, hội nhập kinh tế quốc tế cũng mở ra những cơ hội vàng cho sự phát triển của ngành công nghiệp ô tô Việt Nam. Lợi ích rõ ràng nhất là việc tiếp cận thị trường xuất khẩu rộng lớn. Các hiệp định như EVFTA ngành ô tô và CPTPP và ngành ô tô Việt Nam tạo điều kiện cho các sản phẩm ô tô và linh kiện 'Made in Vietnam' thâm nhập vào các thị trường khó tính nếu đáp ứng được quy tắc xuất xứ. Thứ hai, hội nhập thúc đẩy dòng đầu tư FDI vào ngành ô tô mạnh mẽ hơn, mang theo công nghệ hiện đại, kinh nghiệm quản lý và cơ hội tham gia sâu hơn vào chuỗi cung ứng toàn cầu. Thứ ba, việc cắt giảm thuế nhập khẩu linh kiện, phụ tùng từ các FTA giúp giảm chi phí sản xuất cho các doanh nghiệp xe lắp ráp trong nước (CKD), từ đó có thể hạ giá xe ô tô Việt Nam và tăng sức cạnh tranh. Thứ tư, người tiêu dùng là đối tượng hưởng lợi trực tiếp khi có nhiều lựa chọn xe hơn, từ các mẫu xe phổ thông đến xe sang, với mức giá hợp lý hơn do áp lực cạnh tranh và lộ trình giảm thuế. Cuối cùng, chính áp lực cạnh tranh từ hàng nhập khẩu đã trở thành động lực buộc các doanh nghiệp nội địa như VinFast và hội nhập phải tự đổi mới, nâng cao chất lượng sản phẩm và đầu tư mạnh mẽ vào R&D để khẳng định vị thế.
3.1. Mở rộng thị trường xuất khẩu nhờ các FTA
Việc ký kết các FTA thế hệ mới như EVFTA, CPTPP, RCEP đã tạo ra một hành lang pháp lý thuận lợi cho hoạt động xuất khẩu. THACO là doanh nghiệp tiên phong khi đã xuất khẩu xe bus sang Philippines, xe du lịch Kia sang Myanmar và Thái Lan. Tương tự, VinFast và hội nhập cũng đặt mục tiêu xuất khẩu xe điện sang Mỹ và châu Âu. Đây là những minh chứng cho thấy cơ hội vươn ra biển lớn của ngành ô tô Việt Nam nếu giải quyết được bài toán về tỷ lệ nội địa hóa ô tô.
3.2. Thu hút đầu tư FDI và chuyển giao công nghệ
Môi trường kinh doanh cởi mở hơn thu hút mạnh mẽ đầu tư FDI vào ngành ô tô. Các tập đoàn lớn không chỉ mang vốn mà còn mang theo công nghệ sản xuất tiên tiến, quy trình quản lý chất lượng quốc tế. Điều này giúp nâng cao trình độ của lao động trong nước và tạo điều kiện cho các doanh nghiệp phụ trợ Việt Nam học hỏi, tham gia vào mạng lưới sản xuất của họ, từng bước cải thiện năng lực cạnh tranh ngành ô tô.
3.3. Người tiêu dùng hưởng lợi từ giá xe cạnh tranh hơn
Trước đây, người tiêu dùng Việt Nam phải mua xe với giá cao bậc nhất thế giới. Hội nhập, đặc biệt là việc thuế nhập khẩu ô tô 0% từ ASEAN, đã tạo ra một cuộc cạnh tranh về giá. Giá xe ô tô Việt Nam đã dần hợp lý hơn, nhiều mẫu xe có giá bán tương đương hoặc thấp hơn so với trước. Lộ trình giảm thuế từ EVFTA ngành ô tô cũng hứa hẹn sẽ làm cho phân khúc xe sang từ châu Âu trở nên dễ tiếp cận hơn trong tương lai.
IV. Giải Pháp Nâng Cao Năng Lực Cạnh Tranh Ngành Ô Tô Việt Nam
Để vượt qua thách thức và tận dụng cơ hội từ hội nhập, ngành công nghiệp ô tô Việt Nam cần một hệ thống giải pháp đồng bộ và quyết liệt. Giải pháp trọng tâm đầu tiên là phát triển công nghiệp phụ trợ ô tô. Cần có chính sách phát triển công nghiệp ô tô đột phá, ưu đãi đủ lớn để thu hút đầu tư vào sản xuất linh kiện, đặc biệt là các bộ phận có hàm lượng công nghệ cao, thay vì chỉ tập trung vào các chi tiết giản đơn. Mục tiêu là nâng cao tỷ lệ nội địa hóa ô tô, giảm sự phụ thuộc vào nhập khẩu và đáp ứng tiêu chuẩn xuất xứ của các Hiệp định thương mại tự do (FTA). Thứ hai, bản thân các doanh nghiệp phải chủ động nâng cao năng lực cạnh tranh ngành ô tô. Điều này bao gồm việc đầu tư vào nghiên cứu và phát triển (R&D), ứng dụng công nghệ 4.0 vào sản xuất, và xây dựng thương hiệu. Câu chuyện của VinFast và hội nhập là một ví dụ điển hình về hướng đi này. Thứ ba, Chính phủ cần tiếp tục hoàn thiện hành lang pháp lý, duy trì chính sách ổn định, dài hạn, đồng thời sử dụng linh hoạt các hàng rào phi thuế quan phù hợp với thông lệ quốc tế để bảo vệ hợp lý sản xuất trong nước trong giai đoạn đầu. Cuối cùng, việc đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao là yếu tố không thể thiếu để làm chủ công nghệ và quy trình sản xuất hiện đại.
4.1. Đột phá trong phát triển công nghiệp phụ trợ ô tô
Nhà nước cần có chính sách khuyến khích đặc biệt cho các dự án sản xuất linh kiện cốt lõi như động cơ, hộp số. Cần tạo ra các cụm liên kết ngành, kết nối các nhà sản xuất ô tô lớn với mạng lưới nhà cung cấp trong nước. Việc này không chỉ giúp tăng tỷ lệ nội địa hóa ô tô mà còn tạo ra nền tảng vững chắc để ngành tham gia sâu hơn vào chuỗi cung ứng toàn cầu.
4.2. Doanh nghiệp chủ động đổi mới và xây dựng thương hiệu
Các doanh nghiệp như Thaco và cạnh tranh quốc tế hay VinFast cần tiếp tục đầu tư vào R&D để tạo ra những sản phẩm có dấu ấn riêng, đáp ứng thị hiếu người tiêu dùng. Xây dựng thương hiệu mạnh không chỉ giúp chiếm lĩnh thị trường nội địa mà còn là tấm vé thông hành để xuất khẩu. Việc VinFast và hội nhập tham gia các triển lãm quốc tế lớn là một bước đi chiến lược trong hướng này.
4.3. Vai trò điều tiết của chính sách nhà nước
Chính phủ cần đóng vai trò 'nhạc trưởng', điều phối sự phát triển của ngành thông qua một chính sách phát triển công nghiệp ô tô nhất quán và dài hạn. Các chính sách thuế, phí cần được tính toán kỹ lưỡng để vừa hỗ trợ sản xuất trong nước, vừa đảm bảo lợi ích người tiêu dùng và tuân thủ các cam kết quốc tế. Việc sử dụng các hàng rào kỹ thuật (TBT) liên quan đến tiêu chuẩn khí thải, an toàn là cần thiết để bảo vệ thị trường một cách hợp lệ.
V. Phân Tích Tác Động Của Các FTA Lên Thị Trường Ô Tô Việt Nam
Việc thực thi các Hiệp định thương mại tự do (FTA) đã tạo ra những thay đổi có thể đo lường được trên thị trường ô tô Việt Nam. Tác động rõ rệt nhất đến từ AFTA thuế nhập khẩu ô tô, khi lộ trình giảm thuế về 0% vào năm 2018 đã làm thay đổi hoàn toàn cơ cấu nguồn cung. Lượng xe nhập khẩu nguyên chiếc (CBU) từ Thái Lan và Indonesia tăng đột biến, từ chỗ chiếm tỷ trọng nhỏ đã vươn lên cạnh tranh sòng phẳng, thậm chí lấn át xe lắp ráp trong nước (CKD) ở một số phân khúc. Số liệu của Tổng cục Hải quan giai đoạn 2018-2019 cho thấy sự thống trị của xe nhập khẩu ASEAN. Trong khi đó, tác động từ CPTPP và ngành ô tô Việt Nam và EVFTA ngành ô tô đang diễn ra từ từ theo lộ trình cắt giảm thuế. Dù chưa tạo ra cú sốc ngay lập tức, các hiệp định này đang mở đường cho xe từ Nhật Bản, Mexico và đặc biệt là các dòng xe sang từ châu Âu vào Việt Nam với mức giá cạnh tranh hơn trong tương lai. Các FTA cũng tác động đến việc nhập khẩu linh kiện. Mức thuế ưu đãi cho linh kiện đã giúp các doanh nghiệp lắp ráp giảm chi phí, nhưng đồng thời cũng tạo ra xu hướng nhập khẩu thay vì thúc đẩy sản xuất trong nước, làm chậm quá trình nâng cao tỷ lệ nội địa hóa ô tô.
5.1. Hiệu ứng từ AFTA Sự trỗi dậy của xe nhập khẩu ASEAN
Trước 2018, thị trường do xe CKD thống trị. Sau khi thuế nhập khẩu ô tô 0% theo AFTA/ATIGA có hiệu lực, cán cân đã thay đổi. Năm 2019, lượng xe nhập khẩu đạt mức kỷ lục, chủ yếu từ Thái Lan và Indonesia. Điều này buộc các nhà sản xuất trong nước phải giảm giá bán, cải tiến mẫu mã để giữ thị phần. Một số mẫu xe thậm chí đã chuyển từ lắp ráp sang nhập khẩu hoàn toàn để tận dụng lợi thế về thuế.
5.2. Kỳ vọng từ EVFTA và CPTPP đối với ngành ô tô
Với EVFTA ngành ô tô, thuế suất ô tô con từ EU sẽ giảm dần về 0% sau 10 năm. Điều này được dự báo sẽ làm giảm giá các dòng xe sang như Mercedes, BMW, Audi, tăng sức cạnh tranh với xe lắp ráp trong nước ở cùng phân khúc. Tương tự, CPTPP và ngành ô tô Việt Nam sẽ giảm thuế cho xe từ Nhật Bản, Mexico, đa dạng hóa nguồn cung và tạo thêm áp lực cạnh tranh lên toàn thị trường.
5.3. Tác động hai mặt lên chuỗi cung ứng linh kiện
Các FTA giúp doanh nghiệp tiếp cận nguồn linh kiện giá rẻ hơn từ Nhật Bản, Hàn Quốc, châu Âu. Tuy nhiên, chính sự dễ dàng trong nhập khẩu này lại vô tình kìm hãm sự phát triển của công nghiệp phụ trợ ô tô trong nước. Các doanh nghiệp sản xuất linh kiện nội địa gặp khó khăn trong việc cạnh tranh với hàng nhập khẩu, khiến mục tiêu nâng cao tỷ lệ nội địa hóa ô tô ngày càng trở nên thách thức.