Tổng quan nghiên cứu

Du lịch lữ hành được xem là một trong những ngành kinh tế mũi nhọn, đóng góp quan trọng vào tăng trưởng kinh tế (TTKT) của các địa phương Việt Nam. Giai đoạn 2015-2020 chứng kiến sự phát triển mạnh mẽ của ngành du lịch, tuy nhiên cũng chịu ảnh hưởng nặng nề từ đại dịch Covid-19, làm chậm lại đà tăng trưởng kinh tế. Theo ước tính, du lịch lữ hành có tác động tích cực rõ rệt đến GDP bình quân đầu người của các tỉnh, thành phố, trong khi Covid-19 đã kìm hãm sự phát triển này. Nghiên cứu tập trung phân tích tác động của du lịch lữ hành đến TTKT các địa phương Việt Nam trong giai đoạn 2015-2020, đồng thời xem xét ảnh hưởng của các yếu tố như đầu tư nước ngoài, chi tiêu công, đầu tư tư nhân, vốn con người và độ mở thương mại. Phạm vi nghiên cứu bao gồm 63 địa phương trên toàn quốc, sử dụng dữ liệu bảng động với kỹ thuật hồi quy SGMM nhằm đảm bảo tính chính xác và nhất quán của kết quả. Mục tiêu nghiên cứu nhằm cung cấp bằng chứng định lượng về vai trò của du lịch lữ hành trong thúc đẩy TTKT, đồng thời đề xuất các chính sách phát triển phù hợp, đặc biệt trong bối cảnh đại dịch Covid-19 gây ra nhiều thách thức chưa từng có. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ các nhà hoạch định chính sách địa phương xây dựng chiến lược phát triển kinh tế bền vững dựa trên ngành du lịch lữ hành.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết kinh tế tăng trưởng và mối quan hệ giữa du lịch và TTKT, bao gồm:

  • Giả thuyết tăng trưởng do du lịch dẫn dắt (TLGH): Du lịch được xem là một nhân tố thúc đẩy tăng trưởng kinh tế dài hạn thông qua việc tạo ra ngoại tệ, kích thích đầu tư và tiêu dùng nội địa.
  • Giả thuyết phát triển du lịch do tăng trưởng kinh tế (GLTH): Tăng trưởng kinh tế tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của ngành du lịch thông qua nâng cao thu nhập và cải thiện cơ sở hạ tầng.
  • Giả thuyết tính trung lập (NCH): Du lịch và TTKT không có mối quan hệ nhân quả rõ ràng, mỗi yếu tố phát triển độc lập.
  • Giả thuyết phản hồi (QHHC): Mối quan hệ hai chiều giữa du lịch và TTKT, trong đó cả hai yếu tố cùng tác động qua lại lẫn nhau.

Ngoài ra, nghiên cứu còn vận dụng các lý thuyết về tăng trưởng nội sinh, hội tụ kinh tế và các mô hình kinh tế lượng như mô hình hồi quy SGMM để xử lý dữ liệu bảng động, nhằm kiểm soát các vấn đề nội sinh và tự tương quan trong mô hình.

Các khái niệm chính bao gồm: GDP bình quân đầu người, doanh thu du lịch lữ hành, đầu tư nước ngoài (FDI), chi tiêu công, đầu tư tư nhân, vốn con người (tỷ lệ lao động trên 15 tuổi đã qua đào tạo), độ mở thương mại và biến giả thời gian đại diện cho tác động của Covid-19.

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu được thu thập từ 63 địa phương Việt Nam trong giai đoạn 2015-2020, bao gồm các chỉ số kinh tế vĩ mô và số liệu doanh thu du lịch lữ hành. Dữ liệu được xử lý dưới dạng bảng động (panel data) với 6 năm quan sát và 63 đơn vị địa phương.

Phương pháp phân tích chính là mô hình hồi quy tuyến tính sử dụng kỹ thuật ước lượng moment tổng quát hệ thống (SGMM), phù hợp với dữ liệu bảng động có số quan sát lớn hơn thời gian nghiên cứu. Phương pháp này giúp khắc phục các vấn đề về nội sinh, tự tương quan và phương sai thay đổi, đảm bảo tính nhất quán và hiệu quả của các ước lượng.

Quy trình nghiên cứu gồm các bước: khảo sát lý thuyết và tổng quan nghiên cứu trước, xây dựng mô hình nghiên cứu và giả thuyết, thu thập và xử lý dữ liệu, phân tích hồi quy SGMM, kiểm định các giả thuyết và đánh giá tính hội tụ kinh tế giữa các địa phương, cuối cùng là luận giải kết quả và đề xuất chính sách.

Các kiểm định được thực hiện bao gồm: kiểm định Arellano-Bond (AR2) về tự tương quan, kiểm định Hansen về tính hợp lệ của biến công cụ, và kiểm định số lượng biến công cụ để tránh hiện tượng quá khớp mô hình.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tác động tích cực của du lịch lữ hành đến tăng trưởng kinh tế: Kết quả hồi quy SGMM cho thấy doanh thu du lịch lữ hành có ảnh hưởng tích cực và có ý nghĩa thống kê đến GDP bình quân đầu người các địa phương. Cụ thể, tăng 1% doanh thu du lịch lữ hành bình quân đầu người dẫn đến tăng trưởng GDP bình quân đầu người khoảng 0,4-0,5%.

  2. Ảnh hưởng của đại dịch Covid-19: Biến giả thời gian đại diện cho năm 2020, khi dịch Covid-19 bùng phát, có tác động tiêu cực rõ rệt đến tăng trưởng kinh tế các địa phương, làm giảm tốc độ tăng trưởng GDP bình quân đầu người khoảng 1,2-1,5% so với các năm trước đó.

  3. Tác động của đầu tư nước ngoài và chi tiêu công: Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) có ảnh hưởng tích cực đến tăng trưởng kinh tế, với mức tăng trưởng GDP bình quân đầu người tăng khoảng 0,3% khi FDI tăng 1%. Ngược lại, chi tiêu công và đầu tư tư nhân lại có tác động tiêu cực, làm giảm tốc độ tăng trưởng kinh tế khoảng 0,2-0,3% khi các chỉ số này tăng 1%.

  4. Vốn con người và độ mở thương mại: Tỷ lệ lao động trên 15 tuổi đã qua đào tạo và độ mở thương mại không có ý nghĩa thống kê rõ ràng đối với tăng trưởng kinh tế trong giai đoạn nghiên cứu, cho thấy các yếu tố này chưa phát huy hiệu quả tối đa trong bối cảnh hiện tại.

  5. Hiện tượng hội tụ kinh tế: Kiểm định cho thấy có sự hội tụ kinh tế giữa các địa phương Việt Nam, với hệ số ước lượng của biến trễ bậc 1 của GDP bình quân đầu người nằm trong khoảng [0,3-0,7], cho thấy các địa phương có xu hướng rút ngắn khoảng cách về mức thu nhập theo thời gian.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu khẳng định giả thuyết TLGH, rằng du lịch lữ hành là một nhân tố quan trọng thúc đẩy tăng trưởng kinh tế các địa phương Việt Nam. Doanh thu từ du lịch lữ hành không chỉ tạo ra nguồn thu ngoại tệ mà còn kích thích tiêu dùng, đầu tư và tạo việc làm, từ đó nâng cao thu nhập bình quân đầu người. Điều này phù hợp với các nghiên cứu quốc tế và trong nước đã công bố.

Ảnh hưởng tiêu cực của Covid-19 phản ánh thực trạng giãn cách xã hội, hạn chế đi lại và giảm lượng khách du lịch, làm suy giảm doanh thu ngành du lịch và kéo theo sự sụt giảm tăng trưởng kinh tế. Đây là thách thức lớn cần được các địa phương và ngành du lịch lữ hành phối hợp giải quyết.

Tác động tích cực của đầu tư nước ngoài cho thấy vai trò quan trọng của nguồn vốn FDI trong việc thúc đẩy phát triển kinh tế địa phương, đặc biệt trong các ngành dịch vụ và du lịch. Ngược lại, tác động tiêu cực của chi tiêu công và đầu tư tư nhân có thể do hiệu quả sử dụng vốn chưa cao, hoặc phân bổ chưa hợp lý, cần được xem xét kỹ lưỡng để cải thiện.

Việc vốn con người và độ mở thương mại chưa có tác động rõ ràng có thể do chất lượng lao động chưa đáp ứng yêu cầu phát triển ngành du lịch lữ hành, cũng như các rào cản thương mại còn tồn tại. Đây là điểm nghẽn cần được đầu tư nâng cao năng lực và cải thiện môi trường kinh doanh.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện mối quan hệ giữa doanh thu du lịch lữ hành và GDP bình quân đầu người theo từng địa phương, bảng hồi quy SGMM với các hệ số ước lượng và mức ý nghĩa, cũng như biểu đồ so sánh tốc độ tăng trưởng GDP trước và sau khi có dịch Covid-19.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường phát triển du lịch lữ hành: Chính quyền địa phương cần xây dựng các chính sách ưu đãi, hỗ trợ đầu tư phát triển cơ sở hạ tầng du lịch, nâng cao chất lượng dịch vụ lữ hành nhằm thu hút khách du lịch trong và ngoài nước, hướng tới mục tiêu tăng trưởng doanh thu du lịch bình quân đầu người ít nhất 10% mỗi năm trong giai đoạn 2022-2025.

  2. Kiểm soát và giảm thiểu tác động của Covid-19: Cần đẩy mạnh các biện pháp phòng chống dịch bệnh, đồng thời triển khai các chương trình kích cầu du lịch nội địa, hỗ trợ doanh nghiệp du lịch lữ hành phục hồi sản xuất kinh doanh trong vòng 12-18 tháng tới.

  3. Tối ưu hóa hiệu quả đầu tư công và tư nhân: Rà soát, đánh giá lại các dự án đầu tư công và tư nhân liên quan đến du lịch để đảm bảo sử dụng vốn hiệu quả, tránh lãng phí, đồng thời khuyến khích đầu tư có trọng điểm vào các lĩnh vực có tiềm năng tăng trưởng cao, với mục tiêu nâng cao hiệu quả đầu tư ít nhất 15% trong 3 năm tới.

  4. Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực: Đẩy mạnh đào tạo, bồi dưỡng kỹ năng chuyên môn cho lao động trong ngành du lịch lữ hành, đặc biệt là kỹ năng phục vụ khách quốc tế và ứng dụng công nghệ số, nhằm tăng tỷ lệ lao động qua đào tạo lên trên 60% trong vòng 5 năm.

  5. Mở rộng và cải thiện môi trường thương mại: Tăng cường hợp tác quốc tế, cải thiện thủ tục hành chính, giảm thiểu rào cản thương mại để tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động xuất nhập khẩu dịch vụ du lịch, hướng tới nâng cao độ mở thương mại lên mức 80% GDP trong trung hạn.

Các giải pháp trên cần được phối hợp thực hiện bởi chính quyền địa phương, ngành du lịch, các doanh nghiệp lữ hành và các tổ chức đào tạo, với sự giám sát và hỗ trợ của các cơ quan quản lý nhà nước nhằm đảm bảo hiệu quả và bền vững.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà hoạch định chính sách địa phương: Luận văn cung cấp bằng chứng định lượng và các đề xuất chính sách cụ thể giúp các cấp chính quyền xây dựng chiến lược phát triển du lịch lữ hành phù hợp với điều kiện thực tế, từ đó thúc đẩy tăng trưởng kinh tế địa phương.

  2. Doanh nghiệp du lịch lữ hành: Các công ty lữ hành, khách sạn và dịch vụ liên quan có thể sử dụng kết quả nghiên cứu để hiểu rõ hơn về vai trò của ngành trong nền kinh tế, từ đó điều chỉnh chiến lược kinh doanh, đầu tư và phát triển sản phẩm phù hợp với xu hướng thị trường.

  3. Các nhà nghiên cứu và học viên kinh tế: Luận văn cung cấp khung lý thuyết, phương pháp nghiên cứu và kết quả thực nghiệm về mối quan hệ giữa du lịch lữ hành và tăng trưởng kinh tế, là tài liệu tham khảo quý giá cho các nghiên cứu tiếp theo trong lĩnh vực kinh tế phát triển và du lịch.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước về du lịch và kinh tế: Các bộ ngành liên quan có thể dựa vào kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách hỗ trợ ngành du lịch, đồng thời đánh giá tác động của các yếu tố kinh tế vĩ mô đến tăng trưởng kinh tế địa phương, đặc biệt trong bối cảnh đại dịch Covid-19.

Câu hỏi thường gặp

  1. Du lịch lữ hành có thực sự ảnh hưởng đến tăng trưởng kinh tế không?
    Có, nghiên cứu cho thấy doanh thu du lịch lữ hành tăng 1% sẽ làm tăng GDP bình quân đầu người khoảng 0,4-0,5%, khẳng định vai trò quan trọng của ngành trong thúc đẩy phát triển kinh tế địa phương.

  2. Covid-19 ảnh hưởng như thế nào đến ngành du lịch và kinh tế địa phương?
    Covid-19 gây ra tác động tiêu cực rõ rệt, làm giảm tốc độ tăng trưởng GDP bình quân đầu người khoảng 1,2-1,5% trong năm 2020 do hạn chế đi lại và giảm lượng khách du lịch.

  3. Tại sao đầu tư công và đầu tư tư nhân lại có tác động tiêu cực đến tăng trưởng kinh tế?
    Điều này có thể do hiệu quả sử dụng vốn chưa cao, phân bổ nguồn lực chưa hợp lý hoặc các dự án đầu tư chưa phát huy được hiệu quả kinh tế, cần được rà soát và điều chỉnh để nâng cao hiệu quả.

  4. Vốn con người và độ mở thương mại có vai trò thế nào trong tăng trưởng kinh tế?
    Trong giai đoạn nghiên cứu, hai yếu tố này chưa có tác động rõ ràng đến tăng trưởng kinh tế, có thể do chất lượng lao động chưa đáp ứng yêu cầu và các rào cản thương mại còn tồn tại.

  5. Các địa phương nên làm gì để phát triển du lịch lữ hành hiệu quả?
    Cần tập trung phát triển cơ sở hạ tầng, nâng cao chất lượng dịch vụ, đào tạo nguồn nhân lực, đồng thời triển khai các chính sách kích cầu và kiểm soát dịch bệnh để thu hút khách du lịch, góp phần thúc đẩy tăng trưởng kinh tế bền vững.

Kết luận

  • Du lịch lữ hành đóng vai trò tích cực và có ý nghĩa thống kê trong việc thúc đẩy tăng trưởng kinh tế các địa phương Việt Nam giai đoạn 2015-2020.
  • Đại dịch Covid-19 gây ra tác động tiêu cực rõ rệt, làm chậm lại đà tăng trưởng kinh tế và ảnh hưởng nghiêm trọng đến ngành du lịch.
  • Đầu tư nước ngoài góp phần thúc đẩy tăng trưởng, trong khi chi tiêu công và đầu tư tư nhân chưa phát huy hiệu quả tích cực.
  • Vốn con người và độ mở thương mại chưa có tác động rõ ràng, cần được cải thiện để hỗ trợ phát triển kinh tế bền vững.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho các chính sách phát triển du lịch lữ hành và tăng trưởng kinh tế địa phương, đồng thời đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm ứng phó với thách thức do đại dịch Covid-19.

Next steps: Các địa phương cần triển khai các chính sách phát triển du lịch lữ hành đồng bộ, nâng cao hiệu quả đầu tư và đào tạo nguồn nhân lực, đồng thời kiểm soát dịch bệnh để phục hồi kinh tế. Đề nghị các nhà nghiên cứu tiếp tục mở rộng phân tích với dữ liệu cập nhật và các yếu tố mới nhằm hoàn thiện bức tranh kinh tế du lịch Việt Nam.

Call to action: Các cơ quan quản lý, doanh nghiệp và nhà nghiên cứu hãy phối hợp chặt chẽ để phát huy tối đa tiềm năng của ngành du lịch lữ hành, góp phần thúc đẩy tăng trưởng kinh tế bền vững cho các địa phương Việt Nam.