I. Đầu tư trực tiếp nước ngoài FDI và Tác động kinh tế vĩ mô Việt Nam
Phần này khảo sát tổng quan về đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) và ảnh hưởng của nó lên kinh tế vĩ mô Việt Nam. Nghiên cứu chỉ ra FDI có cả tác động tích cực và tiêu cực. FDI thúc đẩy tăng trưởng kinh tế Việt Nam, tăng xuất khẩu Việt Nam, tạo việc làm, và nâng cao thu nhập quốc dân Việt Nam. Tuy nhiên, FDI cũng tiềm ẩn rủi ro như gây lạm phát Việt Nam, biến động tỷ giá hối đoái, và tạo ra “bong bóng” bất động sản. Phân bổ FDI không đồng đều, tập trung chủ yếu ở các thành phố lớn như TP. Hồ Chí Minh và Hà Nội, bỏ qua tiềm năng phát triển ở các vùng miền khác. Việc quản lý và sử dụng hiệu quả nguồn vốn FDI là rất quan trọng để đạt được sự phát triển bền vững.
1.1. Thực trạng FDI tại Việt Nam
Theo số liệu năm 2017, Việt Nam có 24.748 dự án FDI còn hiệu lực, với tổng vốn đăng ký 318,72 tỷ USD. Ngành công nghiệp chế biến, chế tạo thu hút lượng FDI lớn nhất (186,1 tỷ USD), chiếm 58,4% tổng vốn. Kinh doanh bất động sản đứng thứ hai (53,1 tỷ USD), cho thấy sự phân bổ FDI không đồng đều giữa các ngành. Hàn Quốc và Nhật Bản là hai nhà đầu tư lớn nhất. FDI tập trung ở các khu vực có cơ sở hạ tầng tốt, tạo ra sự mất cân bằng về phát triển vùng miền. Phân bổ FDI cần được xem xét kỹ lưỡng để đảm bảo sự phát triển bền vững và toàn diện của nền kinh tế. Chính sách thu hút FDI cần được điều chỉnh để thu hút đầu tư vào các ngành công nghiệp trọng điểm và các vùng kinh tế trọng điểm, đồng thời giảm thiểu sự tập trung quá mức vào một số địa phương nhất định. Khu kinh tế đặc biệt và khu công nghiệp đóng vai trò quan trọng trong việc thu hút FDI, nhưng cần có kế hoạch phát triển tổng thể để tránh tình trạng phát triển thiếu bền vững.
1.2. Tác động của FDI đến tăng trưởng kinh tế
Nhiều nghiên cứu khẳng định FDI đóng góp tích cực vào tăng trưởng kinh tế Việt Nam. FDI mang đến vốn, công nghệ, và kỹ năng quản lý, thúc đẩy năng suất lao động. Tuy nhiên, sự phụ thuộc quá lớn vào FDI có thể gây ra sự bất ổn kinh tế khi có biến động toàn cầu. Cần đa dạng hóa nguồn lực kinh tế, giảm sự phụ thuộc vào FDI để đảm bảo tăng trưởng kinh tế bền vững. GDP Việt Nam chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ FDI, do đó, cần có chính sách hỗ trợ doanh nghiệp trong nước cạnh tranh và phát triển cùng với doanh nghiệp FDI. Việc chuyển giao công nghệ và đào tạo nguồn nhân lực là yếu tố then chốt trong việc tận dụng tối đa tác động tích cực của FDI đối với tăng trưởng kinh tế. Đánh giá tác động của FDI cần dựa trên cả phân tích hồi quy và nghiên cứu thực chứng để đưa ra kết luận chính xác.
1.3. FDI và các chỉ số kinh tế vĩ mô khác
FDI ảnh hưởng đến nhiều chỉ số kinh tế vĩ mô khác ngoài GDP. Sự gia tăng FDI có thể dẫn đến lạm phát, đặc biệt nếu tập trung vào các lĩnh vực đầu cơ như bất động sản. Cán cân thương mại Việt Nam cũng bị ảnh hưởng bởi FDI, cả xuất khẩu và nhập khẩu. Việc làm Việt Nam được tạo ra nhờ FDI, nhưng cần đảm bảo công ăn việc làm có chất lượng và bền vững. Rủi ro đầu tư cần được đánh giá kỹ lưỡng để tránh các tác động tiêu cực. Quản lý FDI hiệu quả đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa chính phủ và khu vực tư nhân. Cần có những chính sách phù hợp để cân bằng lợi ích giữa thu hút FDI và duy trì ổn định kinh tế vĩ mô. Thỏa thuận thương mại tự do như CPTPP và EVFTA tạo điều kiện thuận lợi cho FDI, nhưng cũng đặt ra những thách thức mới trong việc quản lý và sử dụng hiệu quả nguồn vốn này.