Đa Dạng Giới Tính Trong Ban Giám Đốc Và Tác Động Đến Tránh Thuế Tại Các Doanh Nghiệp Niêm Yết Trên Sàn HOSE

Chuyên ngành

Development Economics

Người đăng

Ẩn danh

Thể loại

Thesis

2016

78
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Tóm tắt

I. Tổng Quan Tác Động Đa Dạng Giới Tính đến Tránh Thuế

Nghiên cứu này khám phá mối liên hệ giữa sự đa dạng giới tính trong ban giám đốc và hành vi tránh thuế của các doanh nghiệp niêm yết trên sàn HOSE. Sự tham gia của phụ nữ vào lực lượng lao động Việt Nam rất cao, nhưng vẫn còn tồn tại khoảng cách về lương. Việc phụ nữ tham gia quản lý doanh nghiệp ngày càng tăng, kéo theo những áp lực và thách thức riêng. Nghiên cứu đặt mục tiêu làm sáng tỏ liệu sự hiện diện của phụ nữ trong hội đồng quản trị có liên quan đến các đặc điểm khác biệt trong quản trị doanh nghiệp, đặc biệt là liên quan đến việc tránh thuế. Bài viết sử dụng dữ liệu bảng của 296 công ty niêm yết trên HOSE giai đoạn 2010-2015, phân tích hồi quy tác động cố định để kiểm tra giả thuyết về mối liên hệ đáng kể giữa sự tham gia của nữ giới và tránh thuế.

1.1. Tầm quan trọng của Đa dạng giới tính trong Quản trị doanh nghiệp

Nghiên cứu nhấn mạnh tầm quan trọng của việc ghi nhận vai trò và đóng góp của phụ nữ vào sự phát triển kinh tế. Bà Nguyễn Thị Tuyết Minh, Chủ tịch Hội đồng Doanh nhân nữ Việt Nam (VWEC), nhấn mạnh rằng phụ nữ là yếu tố quan trọng có thể giải quyết các vấn đề quốc tế. Ngày càng có nhiều phụ nữ tham gia vào lực lượng lao động, họ không chỉ muốn đạt được sự độc lập về tài chính mà còn muốn có tiếng nói trong việc ra quyết định. Sự tham gia của phụ nữ vào các hoạt động chính trị hoặc kinh tế tạo ra áp lực trong việc đưa ra quyết định, gây ảnh hưởng đến nhân viên nam, làm hài lòng khách hàng… đối với phụ nữ.

1.2. Tránh thuế ở Việt Nam Bối cảnh và Thách thức hiện tại

Trong những năm gần đây, Tổng cục Thuế Việt Nam đã cải thiện các chính sách và thủ tục có tác động tích cực đến cộng đồng doanh nghiệp. Từ năm 2014 đến năm 2016, thủ tục khai thuế và hành chính đã được đơn giản hóa dần để giảm chi phí tuân thủ và thời gian cho các đơn vị kinh doanh. Tuy nhiên, Việt Nam vẫn đối mặt với thách thức trong việc đảm bảo công bằng giữa doanh nghiệp trong nước và doanh nghiệp FDI liên quan đến vấn đề tránh thuế.

1.3. Mục tiêu nghiên cứu Ảnh hưởng của giới tính đến Hiệu quả doanh nghiệp

Mục tiêu nghiên cứu là xem xét sự đóng góp của các nữ thành viên ban giám đốc vào các đặc điểm khác biệt của quản trị doanh nghiệp và trách nhiệm xã hội của các doanh nghiệp niêm yết trên HOSE, đặc biệt nhấn mạnh đến hành vi tránh thuế. Nghiên cứu tìm cách trả lời ba câu hỏi chính: Liệu sự hiện diện của phụ nữ trong phòng họp có liên quan đến việc tránh thuế không? Có mối quan hệ nào giữa chủ tịch hội đồng quản trị là nữ và hành vi tránh thuế không? Liệu nữ giới nắm giữ vị trí điều hành trong phòng họp có liên quan đến việc tránh thuế không?

II. Cơ Sở Lý Thuyết Đa Dạng Giới Tính và Quản Trị Thuế

Nghiên cứu xem xét ảnh hưởng của đa dạng giới tính trong ban giám đốc đến hành vi tránh thuế của doanh nghiệp. Hội đồng quản trị doanh nghiệp phản ứng với quyền và mong muốn của các bên liên quan, thường liên quan đến các nhà đầu tư trong các công ty niêm yết. Nghiên cứu sử dụng lý thuyết phụ thuộc nguồn lực để giải thích mối quan hệ này. Lý thuyết cho rằng các công ty tìm cách giảm sự phụ thuộc vào các nguồn lực bên ngoài, bao gồm cả thuế. Sự đa dạng trong ban giám đốc, đặc biệt là sự hiện diện của phụ nữ, có thể mang lại những quan điểm và kỹ năng mới, giúp công ty giảm thiểu nghĩa vụ thuế.

2.1. Lý thuyết phụ thuộc nguồn lực và Chính sách thuế

Lý thuyết phụ thuộc nguồn lực (Resource-dependence theory) cho rằng các công ty tìm cách giảm sự phụ thuộc vào các nguồn lực bên ngoài, bao gồm cả thuế. Hội đồng quản trị có thể đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý mối quan hệ của công ty với các bên liên quan, bao gồm cả cơ quan thuế. Bằng cách có một hội đồng quản trị đa dạng, các công ty có thể tiếp cận nhiều quan điểm và kỹ năng khác nhau, điều này có thể giúp họ quản lý hiệu quả hơn các rủi ro và cơ hội liên quan đến thuế.

2.2. Bất bình đẳng giới và Phản ứng của Ban giám đốc

Nghiên cứu cũng đề cập đến phản ứng về bình đẳng giới trong phòng họp của công ty. Quan điểm này cho rằng sự hiện diện của phụ nữ trong hội đồng quản trị có thể dẫn đến việc ra quyết định thận trọng hơn và tập trung hơn vào các vấn đề đạo đức, bao gồm cả tuân thủ thuế. Một nghiên cứu của Francis và cộng sự (2014) cho thấy nữ CFO và các đồng nghiệp nam của họ tham gia vào việc tránh thuế tương tự. Đặc biệt, các tác giả nhấn mạnh rằng các nữ CFO không theo đuổi tất cả các cơ hội tiết kiệm thuế để tránh rủi ro gia tăng.

2.3. Tránh thuế và vai trò của Quản trị doanh nghiệp

Nghiên cứu xem xét mối quan hệ giữa tránh thuế và quản trị doanh nghiệp. Tránh thuế có thể được coi là một khía cạnh của quản trị doanh nghiệp, vì nó liên quan đến việc quản lý tài sản của công ty và tối đa hóa giá trị cho cổ đông. Tuy nhiên, tránh thuế cũng có thể gây ra rủi ro cho danh tiếng và tài chính của công ty nếu nó trở nên quá tích cực hoặc không tuân thủ luật pháp.

III. Phương Pháp Đo Lường Tránh Thuế tại Doanh nghiệp HOSE

Nghiên cứu sử dụng dữ liệu bảng của 296 công ty niêm yết trên HOSE từ năm 2010 đến năm 2015. Các biến chính bao gồm sự hiện diện của phụ nữ trong ban giám đốc, vai trò của chủ tịch là nữ, và các chỉ số tránh thuế khác nhau. Mô hình hồi quy tác động cố định (FEM) và tác động ngẫu nhiên (REM) được sử dụng để kiểm tra mối quan hệ giữa đa dạng giới tínhtránh thuế. Nghiên cứu sử dụng ba chỉ số proxy khác nhau để đo lường tránh thuế: Tỷ lệ thuế hiệu quả GAAP (GAAPETR), Tỷ lệ thuế hiệu quả tiền mặt (CASHETR), và Chênh lệch sổ sách - thuế (BTD).

3.1. Dữ liệu và nguồn dữ liệu cho Phân tích hồi quy

Dữ liệu được thu thập từ báo cáo tài chính của các công ty niêm yết trên HOSE. Nghiên cứu sử dụng một tập dữ liệu bảng bao gồm thông tin tài chính và quản trị doanh nghiệp của 296 công ty từ năm 2010 đến năm 2015. Dữ liệu được thu thập từ các nguồn công khai như báo cáo thường niên, báo cáo tài chính và thông tin từ Sở Giao dịch Chứng khoán TP.HCM.

3.2. Mô hình FEM REM Lựa chọn phù hợp để Kiểm định Giả thuyết

Nghiên cứu sử dụng cả mô hình tác động cố định (FEM) và mô hình tác động ngẫu nhiên (REM) để kiểm tra mối quan hệ giữa sự hiện diện của phụ nữ trong ban giám đốc và hành vi tránh thuế. Mô hình tác động cố định kiểm soát các yếu tố không quan sát được, không đổi theo thời gian, ảnh hưởng đến cả sự hiện diện của phụ nữ trong ban giám đốc và hành vi tránh thuế. Mô hình tác động ngẫu nhiên giả định rằng các yếu tố không quan sát được là ngẫu nhiên và không tương quan với các biến độc lập.

3.3. Các chỉ số đo lường Tránh Thuế GAAPETR CASHETR BTD

Nghiên cứu sử dụng ba chỉ số proxy khác nhau để đo lường tránh thuế: Tỷ lệ thuế hiệu quả GAAP (GAAPETR), Tỷ lệ thuế hiệu quả tiền mặt (CASHETR), và Chênh lệch sổ sách - thuế (BTD). GAAPETR đo lường tỷ lệ giữa chi phí thuế và lợi nhuận trước thuế theo chuẩn mực kế toán. CASHETR đo lường tỷ lệ giữa thuế tiền mặt đã nộp và lợi nhuận trước thuế. BTD đo lường sự khác biệt giữa lợi nhuận kế toán và lợi nhuận chịu thuế.

IV. Kết Quả Ảnh Hưởng của Nữ Giám Đốc đến Tuân Thủ Thuế

Kết quả nghiên cứu cho thấy sự đa dạng giới tính trong ban giám đốc có liên quan tiêu cực đến tránh thuế được đo bằng tỷ lệ thuế hiệu quả. Tuy nhiên, khi chủ tịch là nữ, có sự tham gia nhiều hơn vào việc tránh thuế được đo bằng chênh lệch sổ sách - thuế. Điều này cho thấy rằng sự hiện diện của phụ nữ trong ban giám đốc của các doanh nghiệp niêm yết trên HOSE là quan trọng đối với các cổ đông quan tâm đến tính minh bạch hoặc lợi nhuận của công ty.

4.1. Thống kê mô tả về thành viên Ban giám đốc là nữ

Nghiên cứu trình bày thống kê mô tả về thành viên ban giám đốc là nữ trong các doanh nghiệp niêm yết trên HOSE. Thống kê này bao gồm tỷ lệ phụ nữ trong hội đồng quản trị, số lượng nữ giám đốc điều hành và không điều hành, và phân bố của phụ nữ trong các ngành khác nhau. Dữ liệu cho thấy rằng tỷ lệ phụ nữ trong hội đồng quản trị vẫn còn tương đối thấp, nhưng có xu hướng tăng lên trong những năm gần đây.

4.2. Chi phí thuế So sánh doanh nghiệp có và không có Nữ Giám Đốc

Nghiên cứu so sánh chi phí thuế của các doanh nghiệp có và không có thành viên ban giám đốc là nữ. So sánh này được thực hiện bằng cách sử dụng các chỉ số khác nhau, chẳng hạn như tỷ lệ thuế hiệu quả và chi phí thuế tiền mặt. Kết quả cho thấy rằng các doanh nghiệp có thành viên ban giám đốc là nữ có xu hướng trả thuế nhiều hơn, điều này cho thấy rằng họ có thể ít tham gia vào hành vi tránh thuế hơn.

4.3. Kiểm định giả thuyết Ảnh hưởng của Giới tính lên ETR BTD

Nghiên cứu kiểm định các giả thuyết về mối quan hệ giữa sự hiện diện của phụ nữ trong ban giám đốc và các chỉ số đo lường tránh thuế (ETR, BTD). Kết quả cho thấy rằng sự hiện diện của phụ nữ trong ban giám đốc có liên quan tiêu cực đến ETR, điều này cho thấy rằng các công ty có nhiều phụ nữ trong hội đồng quản trị có xu hướng trả thuế nhiều hơn. Tuy nhiên, kết quả cũng cho thấy rằng khi chủ tịch là nữ, có mối quan hệ tích cực với BTD, điều này cho thấy rằng các công ty có chủ tịch là nữ có thể tham gia vào việc tránh thuế thông qua các phương pháp khác nhau.

V. Kết Luận Vai trò của Đa Dạng Giới Tính trong Trách Nhiệm Thuế

Nghiên cứu kết luận rằng sự đa dạng giới tính trong ban giám đốc có thể đóng vai trò quan trọng trong việc định hình hành vi tránh thuế của doanh nghiệp. Sự hiện diện của phụ nữ, đặc biệt là ở các vị trí lãnh đạo, có thể ảnh hưởng đến các quyết định liên quan đến chính sách thuếtuân thủ pháp luật. Nghiên cứu cung cấp bằng chứng cho thấy sự hiện diện của phụ nữ trong hội đồng quản trị có thể giúp giảm thiểu hành vi tránh thuế quá mức và tăng cường tính minh bạch của doanh nghiệp.

5.1. Tóm tắt kết quả và đóng góp vào nghiên cứu Quản trị doanh nghiệp

Nghiên cứu này cung cấp bằng chứng thực nghiệm về mối quan hệ giữa sự đa dạng giới tính trong ban giám đốc và hành vi tránh thuế của các doanh nghiệp niêm yết trên HOSE. Nghiên cứu này đóng góp vào các nghiên cứu về quản trị doanh nghiệp bằng cách làm sáng tỏ vai trò của phụ nữ trong việc định hình các quyết định liên quan đến thuế và quản lý rủi ro thuế.

5.2. Hàm ý chính sách Khuyến khích Bình đẳng giới trong Ban giám đốc

Nghiên cứu này có một số hàm ý chính sách quan trọng. Đầu tiên, nó cho thấy rằng việc khuyến khích sự bình đẳng giới trong ban giám đốc có thể giúp tăng cường tính minh bạch và trách nhiệm giải trình của doanh nghiệp. Thứ hai, nó cho thấy rằng việc bổ nhiệm phụ nữ vào các vị trí lãnh đạo trong hội đồng quản trị có thể giúp giảm thiểu hành vi tránh thuế quá mức. Thứ ba, nó cho thấy rằng các nhà quản lý và nhà đầu tư nên xem xét sự đa dạng giới tính trong hội đồng quản trị như một yếu tố quan trọng khi đánh giá hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.

5.3. Hạn chế nghiên cứu và hướng phát triển trong tương lai

Nghiên cứu này có một số hạn chế. Đầu tiên, nó chỉ tập trung vào các doanh nghiệp niêm yết trên HOSE, điều này có nghĩa là kết quả có thể không tổng quát hóa cho tất cả các doanh nghiệp ở Việt Nam. Thứ hai, nghiên cứu chỉ sử dụng một số ít chỉ số proxy để đo lường hành vi tránh thuế, điều này có nghĩa là kết quả có thể bị ảnh hưởng bởi sự lựa chọn chỉ số. Trong tương lai, các nghiên cứu có thể sử dụng một mẫu lớn hơn và đa dạng hơn, đồng thời sử dụng nhiều chỉ số proxy khác nhau để đo lường hành vi tránh thuế.

27/05/2025

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

Luận văn gender diversity in corporate boardroom and tax avoidance the evidence in hose listed firms
Bạn đang xem trước tài liệu : Luận văn gender diversity in corporate boardroom and tax avoidance the evidence in hose listed firms

Để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút

Tải xuống

Tài liệu "Tác Động Của Đa Dạng Giới Tính Trong Ban Giám Đốc Đến Tránh Thuế Tại Các Doanh Nghiệp Niêm Yết Trên Sàn HOSE" khám phá mối liên hệ giữa sự đa dạng giới tính trong ban giám đốc và các chiến lược tránh thuế của doanh nghiệp. Nghiên cứu chỉ ra rằng sự hiện diện của phụ nữ trong các vị trí lãnh đạo có thể dẫn đến những quyết định tài chính có trách nhiệm hơn, từ đó giảm thiểu rủi ro về thuế cho doanh nghiệp. Điều này không chỉ mang lại lợi ích cho doanh nghiệp mà còn góp phần vào sự phát triển bền vững của nền kinh tế.

Để mở rộng thêm kiến thức về quản lý thuế và các vấn đề liên quan, bạn có thể tham khảo các tài liệu như Luận văn quản lý thuế giá trị gia tăng đối với doanh nghiệp kinh doanh khách sạn tại chi cục thuế khu vực thành phố sầm sơn quảng xương tỉnh thanh hoá, nơi phân tích các phương pháp quản lý thuế trong ngành khách sạn. Ngoài ra, Luận văn thuế giá trị gia tăng đối với các doanh nghiệp ngoài quốc doanh trên địa bàn huyện quảng trạch tỉnh quảng bình cũng cung cấp cái nhìn sâu sắc về thuế giá trị gia tăng cho doanh nghiệp tư nhân. Cuối cùng, bạn có thể tìm hiểu thêm về Luận văn thạc sĩ hubt hoạt động thu thuế giá trị gia tăng các doanh nghiệp nhỏ và vừa trên địa bàn tỉnh thanh hoá, giúp bạn nắm bắt các hoạt động thu thuế trong bối cảnh doanh nghiệp nhỏ và vừa. Những tài liệu này sẽ giúp bạn mở rộng hiểu biết và có cái nhìn toàn diện hơn về lĩnh vực thuế và quản lý doanh nghiệp.