Tổng quan nghiên cứu

Cuộc vận động “Người Việt Nam ưu tiên dùng hàng Việt Nam” được Bộ Chính trị phát động từ năm 2009 nhằm thúc đẩy lòng yêu nước, xây dựng văn hóa tiêu dùng và tăng cường sản xuất hàng Việt có chất lượng và sức cạnh tranh. Theo khảo sát tại Thành phố Hồ Chí Minh, khoảng 68,61% người tiêu dùng biết đến cuộc vận động, thể hiện mức độ lan tỏa tương đối cao. Tuy nhiên, chỉ có 17,5% người tiêu dùng hiểu rõ nội dung, cho thấy hiệu quả truyền thông còn hạn chế. Thành phố Hồ Chí Minh với dân số khoảng 7,5 triệu người, thu nhập bình quân đầu người trên 60 triệu đồng/năm, là thị trường tiêu dùng lớn và đa dạng nhất cả nước, đóng vai trò quan trọng trong thành công của cuộc vận động. Mục tiêu nghiên cứu tập trung phân tích tác động của cuộc vận động đến nhận thức và hành vi tiêu dùng của người dân tại đây trong giai đoạn từ tháng 10/2009 đến nay, nhằm đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả vận động, góp phần phát triển thị trường hàng Việt Nam bền vững.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên mô hình hành vi người tiêu dùng của Philip Kotler, trong đó quá trình quyết định mua hàng gồm 5 bước: nhận thức nhu cầu, tìm kiếm thông tin, đánh giá các phương án, quyết định mua và phản ứng sau mua. Mô hình AIDA (Attention, Interest, Desire, Action) được áp dụng để phân tích tác động của cuộc vận động đến nhận thức người tiêu dùng, từ thu hút sự chú ý đến hành động mua hàng. Các khái niệm chính bao gồm: nhận thức về hàng Việt Nam, mức độ tin tưởng, đánh giá chất lượng, ý muốn ủng hộ và hành vi tiêu dùng. Ngoài ra, nghiên cứu tham khảo kinh nghiệm vận động tiêu dùng hàng nội địa thành công tại Nhật Bản để rút ra bài học phù hợp cho Việt Nam.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp khảo sát xã hội học với mẫu gồm 400 người tiêu dùng từ 15 tuổi trở lên tại Thành phố Hồ Chí Minh, thu về 360 kết quả hợp lệ. Trong đó, 247 người biết về cuộc vận động được chọn làm mẫu phân tích chính. Phương pháp chọn mẫu là chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích nhằm đảm bảo tính đại diện cho các nhóm tuổi, thu nhập và trình độ khác nhau. Dữ liệu được thu thập qua bảng hỏi, sau đó xử lý bằng phương pháp thống kê mô tả và phân tích định lượng để đánh giá mức độ tác động của cuộc vận động đến nhận thức và hành vi tiêu dùng. Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 10/2009 đến tháng 9/2018, kết hợp phân tích tài liệu, số liệu thực tế và so sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Mức độ lan tỏa và nhận biết cuộc vận động: 68,61% người tiêu dùng tại Thành phố Hồ Chí Minh biết đến cuộc vận động, trong đó chỉ 17,5% hiểu rõ nội dung. Tỷ lệ nhận biết giảm dần theo thu nhập, với chỉ 25% người có thu nhập trên 10 triệu đồng biết về cuộc vận động, cho thấy kênh truyền thông chưa tiếp cận hiệu quả nhóm thu nhập cao.

  2. Hiệu quả truyền thông và định vị thương hiệu: Truyền hình là kênh tiếp cận chính với 83,81% người tiêu dùng, tiếp theo là báo chí (70%) và băng rôn, áp phích (50,2%). Tuy nhiên, chỉ 61,39% người tiêu dùng có thể nhận diện chính xác hàng Việt Nam, chủ yếu dựa vào bao bì (55%) và mẫu mã (20%). Biểu tượng “Hàng Việt Nam chất lượng cao” chỉ được 8,06% người tiêu dùng nhận biết.

  3. Thay đổi nhận thức và đánh giá chất lượng hàng Việt: Khoảng 40,08% người tiêu dùng quan tâm đến xuất xứ khi mua hàng. Mức độ tin tưởng trung bình vào hàng Việt đạt 2,76/4 (khoảng 60%). Đa số (83%) đánh giá chất lượng hàng Việt đang có xu hướng cải thiện, đặc biệt mặt hàng lương thực, thực phẩm (52,23% đánh giá tốt hơn hàng ngoại), trong khi thiết bị điện tử và thuốc y tế vẫn bị đánh giá thấp hơn (chỉ 18,62% và 8,1% đánh giá tốt hơn).

  4. Ý muốn ủng hộ và hành vi tiêu dùng: 65,59% người tiêu dùng sẵn sàng ủng hộ hàng Việt, 33,2% còn cân nhắc. Lý do ủng hộ chủ yếu là lòng yêu nước (48%) và tin tưởng vào sự phát triển của hàng Việt (47%). Khi giả định hàng Việt có chất lượng thấp, người tiêu dùng vẫn chọn mua mặt hàng may mặc (51,01%) và lương thực, thực phẩm (47,77%) do thói quen và mong muốn ủng hộ.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy cuộc vận động đã đạt được thành công bước đầu trong việc nâng cao nhận thức và thay đổi hành vi tiêu dùng tại Thành phố Hồ Chí Minh. Tuy nhiên, hiệu quả truyền thông chưa đồng đều, đặc biệt với nhóm thu nhập cao và khả năng định vị thương hiệu hàng Việt còn hạn chế. Việc người tiêu dùng chủ yếu nhận diện hàng Việt qua bao bì nhưng chưa chú ý kỹ thông tin cho thấy cần cải thiện truyền thông và giáo dục tiêu dùng. So với kinh nghiệm Nhật Bản, Việt Nam cần tập trung nâng cao chất lượng sản phẩm và xây dựng lòng tự hào dân tộc gắn với tiêu dùng hàng Việt. Các biểu đồ thể hiện tỷ lệ nhận biết, đánh giá chất lượng và ý muốn ủng hộ có thể minh họa rõ nét sự phân bố nhận thức và hành vi của người tiêu dùng theo nhóm tuổi, thu nhập và loại mặt hàng.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường truyền thông đa kênh, tập trung nhóm thu nhập cao: Đẩy mạnh quảng bá trên truyền hình, báo chí và mạng xã hội với thông điệp rõ ràng, lặp lại nhiều lần để nâng cao mức độ nhận biết và hiểu biết về cuộc vận động. Thời gian thực hiện trong 1-2 năm, chủ thể là Bộ Công Thương và các cơ quan truyền thông.

  2. Xây dựng và chuẩn hóa định nghĩa, biểu tượng hàng Việt: Phát triển hệ thống nhận diện thương hiệu hàng Việt rõ ràng, dễ nhận biết trên bao bì và quảng cáo, đồng thời tổ chức các chiến dịch giáo dục người tiêu dùng về cách nhận diện. Thời gian 1 năm, do Bộ Công Thương phối hợp với Hiệp hội Doanh nghiệp.

  3. Hỗ trợ doanh nghiệp nâng cao chất lượng sản phẩm: Tổ chức các chương trình đào tạo, hỗ trợ kỹ thuật, khuyến khích đổi mới công nghệ và cải tiến mẫu mã, đặc biệt với các mặt hàng thiết bị điện tử, thuốc y tế. Thời gian 3 năm, do các sở ngành và doanh nghiệp thực hiện.

  4. Khuyến khích người tiêu dùng thông qua chính sách ưu đãi: Triển khai các chương trình khuyến mãi, hậu mãi, tạo động lực mua hàng Việt, đồng thời phát triển kênh phân phối thuận tiện tại các siêu thị, chợ truyền thống. Thời gian 2 năm, do doanh nghiệp và chính quyền địa phương phối hợp.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cơ quan quản lý nhà nước: Giúp hoạch định chính sách phát triển thị trường hàng Việt, nâng cao hiệu quả các chương trình vận động tiêu dùng nội địa.

  2. Doanh nghiệp sản xuất và kinh doanh hàng Việt: Cung cấp thông tin về tâm lý và hành vi người tiêu dùng để điều chỉnh chiến lược sản xuất, marketing và phát triển sản phẩm phù hợp.

  3. Nhà nghiên cứu và học giả ngành marketing, kinh tế tiêu dùng: Là tài liệu tham khảo về mô hình tác động của chiến dịch truyền thông đến hành vi tiêu dùng trong bối cảnh Việt Nam.

  4. Các tổ chức xúc tiến thương mại và hiệp hội doanh nghiệp: Hỗ trợ xây dựng các chương trình quảng bá, đào tạo và kết nối doanh nghiệp với thị trường tiêu dùng nội địa.

Câu hỏi thường gặp

  1. Cuộc vận động “Người Việt Nam ưu tiên dùng hàng Việt Nam” có tác động như thế nào đến người tiêu dùng?
    Cuộc vận động đã nâng cao nhận thức về hàng Việt với 68,61% người tiêu dùng biết đến và 65,59% sẵn sàng ủng hộ, tuy nhiên mức độ hiểu biết sâu và tin tưởng còn hạn chế, cần tiếp tục cải thiện truyền thông và chất lượng sản phẩm.

  2. Những kênh truyền thông nào hiệu quả nhất trong cuộc vận động?
    Truyền hình (83,81%) và báo chí (70%) là kênh tiếp cận chính, nhưng các hình thức như băng rôn, áp phích và mạng xã hội cũng góp phần đa dạng hóa thông tin, cần tăng cường phối hợp để nâng cao hiệu quả.

  3. Người tiêu dùng quan tâm đến yếu tố nào khi mua hàng Việt?
    Giá cả (88,26%) và chất lượng sản phẩm (84,62%) là hai yếu tố được quan tâm hàng đầu, tiếp theo là mẫu mã, kiểu dáng và thương hiệu. Xuất xứ chỉ chiếm 40,08%, cho thấy cần nâng cao nhận thức về tầm quan trọng của xuất xứ.

  4. Tại sao một số người tiêu dùng vẫn còn do dự khi ủng hộ hàng Việt?
    Nguyên nhân chính là do chưa có sự lựa chọn mặt hàng phù hợp (37%), chất lượng sản phẩm chưa đồng đều và giá cả chưa phải là lợi thế cạnh tranh lớn, bên cạnh đó còn có tâm lý cân nhắc giữa hàng Việt và hàng ngoại.

  5. Bài học kinh nghiệm nào từ Nhật Bản có thể áp dụng cho Việt Nam?
    Nhật Bản chú trọng nâng cao chất lượng sản phẩm nội địa, xây dựng lòng tự hào dân tộc gắn với tiêu dùng hàng trong nước và có chính sách hỗ trợ doanh nghiệp phát triển sản phẩm chất lượng cao, đây là mô hình cần học hỏi để thúc đẩy hiệu quả cuộc vận động tại Việt Nam.

Kết luận

  • Cuộc vận động “Người Việt Nam ưu tiên dùng hàng Việt Nam” đã đạt được mức độ lan tỏa cao với 68,61% người tiêu dùng tại Thành phố Hồ Chí Minh biết đến.
  • Mức độ tin tưởng và đánh giá chất lượng hàng Việt đang được cải thiện, đặc biệt ở nhóm mặt hàng lương thực, thực phẩm và may mặc.
  • Hiệu quả truyền thông còn hạn chế ở nhóm thu nhập cao và khả năng định vị thương hiệu hàng Việt chưa đồng đều.
  • Người tiêu dùng có ý muốn ủng hộ hàng Việt cao nhưng vẫn còn do dự do chất lượng và lựa chọn mặt hàng chưa đồng đều.
  • Đề xuất các giải pháp truyền thông đa kênh, nâng cao chất lượng sản phẩm và xây dựng hệ thống nhận diện thương hiệu rõ ràng nhằm tăng cường hiệu quả cuộc vận động trong thời gian tới.

Hành động tiếp theo: Các cơ quan quản lý, doanh nghiệp và tổ chức liên quan cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất để củng cố niềm tin và thúc đẩy tiêu dùng hàng Việt, góp phần phát triển kinh tế bền vững.