I. Tổng Quan Tác Động COVID 19 Đến Thị Trường Chứng Khoán HOSE
Đại dịch COVID-19 bùng phát đã gây ra những biến động lớn trên toàn cầu, và thị trường chứng khoán không phải là ngoại lệ. Tại Việt Nam, sàn HOSE cũng chịu ảnh hưởng không nhỏ. Sự xuất hiện của dịch bệnh đã làm thay đổi tâm lý nhà đầu tư, ảnh hưởng đến dòng tiền đầu tư và gây ra nhiều biến động khó lường cho lợi tức chứng khoán. Dòng tiền lớn đổ vào thị trường chứng khoán trong giai đoạn dịch bệnh đã hỗ trợ đáng kể cho tiến trình hồi phục nền kinh tế quốc dân và trở thành một kênh đầu tư đầy hứa hẹn. Tuy nhiên, đây cũng là một thị trường rất nhạy cảm trước các biến động trong nền kinh tế, nhất là trong giai đoạn đầy khó khăn của dịch bệnh. Nghiên cứu này tập trung phân tích những tác động này, đi sâu vào việc đánh giá mức độ ảnh hưởng và tìm ra những yếu tố then chốt quyết định sự thay đổi của thị trường trong bối cảnh đại dịch.
1.1. Đại Dịch COVID 19 và Khủng Hoảng Kinh Tế Toàn Cầu
Đại dịch COVID-19, khởi nguồn từ cuối năm 2019, nhanh chóng lan rộng và gây ra một cuộc khủng hoảng kinh tế toàn cầu. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), dịch bệnh đã cướp đi sinh mạng của hàng triệu người và gây ra hàng trăm ngàn ca nhiễm mới mỗi ngày. Toàn bộ hệ thống kinh tế bị đóng băng, ứ đọng trong chuỗi sản xuất cung ứng. Chính phủ các nước chưa có kinh nghiệm đối đầu với thảm họa y tế đã chọn cách thi hành chính sách giãn cách xã hội trong thời gian dài để tránh sự lây lan của dịch bệnh. Những diễn biến khôn lường của chủng virus COVID- 19 đã và đang trở thành rủi ro vô tiền khoáng hậu khiến cho không chỉ nền kinh tế đang phát triển mà ngay cả các nền kinh tế lớn như Mỹ hay Châu Âu đều phải gánh chịu những hậu quả nặng nề.
1.2. Thị Trường Chứng Khoán Việt Nam Trong Bối Cảnh Đại Dịch
Trong khi tình hình hoạt động ở các kênh đầu tư khác (như bất động sản) vẫn đang loay hoay trong quá trình phục hồi, thị trường chứng khoán Việt Nam tận dụng lợi thế là một kênh đầu tư “thân thiện” nhờ tính chất dễ tham gia cùng yêu cầu về vốn ban đầu không quá lớn. Theo thống kê của Trung tâm Lưu ký Chứng khoán Việt Nam (VSD), tính đến hết 31/12/2021 có tổng cộng 1,085,645 tài khoản đầu tư chứng khoán được mở mới, gần gấp 3 lần số lượng tài khoản của toàn bộ năm 2020. Chính dòng tiền lớn chảy vào thị trường chứng khoán trong giai đoạn dịch bệnh đã hỗ trợ đáng kể cho tiến trình hồi phục nền kinh tế quốc dân và trở thành một kênh đầu tư đầy hứa hẹn.
1.3. Tầm Quan Trọng của Nghiên Cứu Về Tác Động COVID 19
Việc nghiên cứu tác động COVID-19 đến lợi tức chứng khoán tại sàn HOSE có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp thông tin cho nhà đầu tư, giúp họ đưa ra quyết định sáng suốt hơn. Nghiên cứu này kết hợp số liệu về tâm lý tìm kiếm thông tin của đại dịch với các tác nhân khác (như lãi suất, lạm phát, giá các kênh đầu tư khác,.) để tìm ra mối quan hệ giữa các đại lượng và lợi tức chứng khoán là điều vô cùng cấp thiết 1 trong việc giúp các nhà đầu tư, các giới chuyên gia hoạch định được những tính toán riêng để cùng thúc đẩy và phát triển nền kinh tế Việt Nam. Từ đó, giúp giảm thiểu rủi ro đầu tư, tối ưu hóa lợi nhuận doanh nghiệp và góp phần vào sự phục hồi kinh tế của Việt Nam. Trên thực tế, đã có rất nhiều các nghiên cứu đều có kết luận khá tương đồng về tác động của đại dịch đến lợi tức thị trường chứng khoán nói chung và lợi tức chứng khoán của một số ngành cụ thể nói riêng thông qua việc sử dụng các biến độc lập khác nhau.
II. Phân Tích Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Lợi Tức Chứng Khoán HOSE
Nghiên cứu này sẽ đi sâu vào phân tích các yếu tố cụ thể ảnh hưởng đến lợi tức chứng khoán tại sàn HOSE trong giai đoạn đại dịch COVID-19. Các yếu tố này bao gồm: Số ca nhiễm bệnh, chính sách giãn cách xã hội, các gói kích cầu kinh tế của chính phủ, tâm lý nhà đầu tư, và biến động của các chỉ số kinh tế vĩ mô. Phân tích định lượng và định tính sẽ được sử dụng để đánh giá mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố, từ đó đưa ra những kết luận chính xác và có giá trị. Lợi tức thị trường chứng khoán bị chi phối bởi rất nhiều yếu tố, đặc biệt là tình hình kinh tế chính trị thế giới và quốc gia. Khi kinh tế chính trị ổn định, tăng trưởng sẽ tạo ra môi trường tích cực, thu hút, tạo cơ hội cho các doanh nghiệp phát triển, làm tăng lợi tức cổ phiếu.
2.1. Tác Động của Số Ca Nhiễm Bệnh và Chính Sách Giãn Cách
Số ca nhiễm bệnh tăng cao và các biện pháp giãn cách xã hội đã gây ra sự gián đoạn trong hoạt động sản xuất kinh doanh của nhiều doanh nghiệp niêm yết. Tình hình này ảnh hưởng trực tiếp đến lợi nhuận doanh nghiệp và hiệu suất cổ phiếu, khiến tâm lý nhà đầu tư trở nên bi quan hơn. Khiến cho thị trường chứng khoán trở nên biến động hơn. Tuy nhiên, tác động của ba sự kiện lên lợi tức cổ phiếu dược phẩm là dấu hiệu không nhất quán. Trong ba sự kiện, cổ phiếu phản ứng đối với sự kiện thứ ba là chậm nhất, kết quả từ nghiên cứu này đã bổ sung thêm những hiểu biết sâu sắc hơn về tác động của bệnh tật đối với phản ứng của giá cổ phiếu dược phẩm.
2.2. Ảnh Hưởng của Chính Sách Hỗ Trợ Kinh Tế và Tài Khóa
Các gói kích cầu kinh tế và chính sách tài khóa của chính phủ đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ doanh nghiệp vượt qua khó khăn và duy trì tăng trưởng kinh tế. Các chính sách này có thể giúp cải thiện thanh khoản thị trường, tăng cường dòng tiền đầu tư và tạo ra sự ổn định cho thị trường chứng khoán. Tuy nhiên khi Chỉ thị 16 của Chính phủ Việt Nam có hiệu lực, hoạt động chứng khoán của Việt Nam khởi sắc tích cực. Những lý do cơ bản cho phát hiện này giúp cải thiện niềm tin của các nhà đầu tư vào phản ứng của Chính phủ Việt Nam đối với COVID-19 và giá cổ phiếu được định giá thấp hơn đã thu hút dòng vốn và hồi sinh thị trường chứng khoán Việt Nam trong thời kỳ đóng cửa.
2.3. Vai Trò của Tâm Lý Nhà Đầu Tư và Dòng Tiền Đầu Tư
Tâm lý nhà đầu tư đóng vai trò then chốt trong việc quyết định biến động thị trường chứng khoán. Sự hoảng loạn hoặc kỳ vọng thái quá có thể dẫn đến những đợt bán tháo hoặc mua vào ồ ạt, gây ra những biến động lớn cho lợi tức chứng khoán. Dòng tiền đầu tư cũng là một yếu tố quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến thanh khoản thị trường và giá cổ phiếu. Tuy nhiên tâm lý của nhà đầu tư cũng được chứng minh rằng có tác động tới lợi tức thị trường chứng khoán. Nghiên cứu của họ chỉ ra rằng những thay đổi trong tâm lý của người tiêu dùng có ảnh hưởng tiêu cực đáng kể đến thị trường chứng khoán Úc. Trong đó, nhóm tác giả tìm thấy mối quan hệ nghịch đảo 2 giữa tâm lý của nhà đầu tư và lợi nhuận cổ phiếu; đồng thời cho rằng tâm lý của nhà đầu tư cao có liên quan đến lợi nhuận vốn chủ sở hữu trong tương lai thấp và ngược lại.
III. Hướng Dẫn Phân Tích Dữ Liệu Thực Tế Lợi Tức Chứng Khoán HOSE
Nghiên cứu sử dụng dữ liệu thực tế về lợi tức chứng khoán của các doanh nghiệp niêm yết trên sàn HOSE trong giai đoạn 2019-2021. Dữ liệu được thu thập từ các nguồn chính thống như Tổng cục Thống kê, Ngân hàng Nhà nước, và các công ty chứng khoán uy tín. Các phương pháp phân tích thống kê và kinh tế lượng sẽ được áp dụng để xử lý và phân tích dữ liệu, nhằm đưa ra những kết luận chính xác và có giá trị. Để có cái nhìn tổng quan nhất, nhóm nghiên cứu đã xây dựng bảng thống kê hệ thống lại các nghiên cứu đã tìm hiểu về tác động của dịch COVID-19 đến giá trị cổ phiếu trên thị trường chứng khoán.
3.1. Phương Pháp Thu Thập Dữ Liệu và Chọn Mẫu Nghiên Cứu
Dữ liệu về lợi tức chứng khoán, số ca nhiễm bệnh, chỉ số kinh tế vĩ mô, và tâm lý nhà đầu tư được thu thập từ các nguồn tin cậy. Mẫu nghiên cứu bao gồm một số lượng lớn các doanh nghiệp niêm yết trên sàn HOSE, đại diện cho nhiều ngành nghề khác nhau. Nghiên cứu lựa chọn đề tài “Tác động của hành vi tìm kiếm về thông tin COVID-19 đến lợi tức chứng khoán các doanh nghiệp niêm yết trên sàn HOSE” nhằm bổ sung thêm mối quan hệ giữa đại dịch với sự biến động của thị trường chứng khoán Việt Nam.
3.2. Mô Hình Phân Tích Định Lượng và Kiểm Định Giả Thuyết
Mô hình hồi quy đa biến được sử dụng để phân tích mối quan hệ giữa các yếu tố ảnh hưởng và lợi tức chứng khoán. Các giả thuyết về tác động COVID-19, chính sách hỗ trợ, và tâm lý nhà đầu tư sẽ được kiểm định bằng các kiểm định thống kê phù hợp. Đào Lê Trang Anh (2020) đã phân tích ảnh hưởng của sự gia tăng số ca nhiễm COVID-19 đến lợi nhuận cổ phiếu của 723 công ty niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam từ ngày 30 tháng 1 đến ngày 30 tháng 5 năm 2020. Sử dụng mô hình hồi quy dữ liệu bảng, nghiên cứu này xác nhận rằng sự gia tăng hàng ngày về số lượng các trường hợp nhiễm COVID-19 trước khi giãn cách xã hội được xác nhận đã ảnh hưởng tiêu cực đến lợi nhuận cổ phiếu
3.3. Đánh Giá Độ Tin Cậy và Tính Đại Diện của Kết Quả Nghiên Cứu
Các kiểm định về tính đa cộng tuyến, tự tương quan, và phương sai sai số thay đổi được thực hiện để đảm bảo độ tin cậy của kết quả nghiên cứu. Kết quả nghiên cứu được so sánh với các nghiên cứu khác để đánh giá tính đại diện và khả năng ứng dụng vào thực tiễn. Bên cạnh đó, kết quả thực nghiệm của nghiên cứu này cho thấy các mức độ tác động của đại dịch là khác nhau đối với các ngành trong nền kinh tế. Cổ phiếu của các công ty tài chính có thể nói là chịu tác động mạnh mẽ nhất bởi COVID-19.
IV. Ứng Dụng Nghiên Cứu Dự Báo và Quản Trị Rủi Ro Đầu Tư HOSE
Kết quả nghiên cứu có thể được sử dụng để dự báo biến động thị trường chứng khoán và hỗ trợ các nhà đầu tư trong việc ra quyết định đầu tư. Các mô hình dự báo dựa trên kết quả nghiên cứu có thể giúp nhà đầu tư đánh giá rủi ro đầu tư, xây dựng chiến lược phòng ngừa, và tối ưu hóa lợi nhuận đầu tư trong bối cảnh đại dịch COVID-19. Để có cái nhìn tổng quan nhất, nhóm nghiên cứu đã xây dựng bảng thống kê hệ thống lại các nghiên cứu đã tìm hiểu về tác động của dịch COVID-19 đến giá trị cổ phiếu trên thị trường chứng khoán.
4.1. Xây Dựng Mô Hình Dự Báo Biến Động Thị Trường Chứng Khoán
Mô hình dự báo được xây dựng dựa trên các yếu tố ảnh hưởng chính đến lợi tức chứng khoán, bao gồm: số ca nhiễm bệnh, chính sách hỗ trợ, và tâm lý nhà đầu tư. Mô hình được kiểm định và điều chỉnh để đảm bảo độ chính xác và tính tin cậy. Cùng lựa chọn mốc thời gian với bài nghiên cứu trên, Đào Văn Hùng và cộng sự (2020) thông qua mô hình (REM) của hồi quy dữ liệu bảng đã cho thấy sự gia tăng số trường hợp nhiễm COVID-19 được xác nhận hàng ngày ở Việt Nam có ảnh hưởng tiêu cực đến lợi nhuận của các công ty niêm yết trên thị trường.
4.2. Đánh Giá Rủi Ro Đầu Tư và Xây Dựng Chiến Lược Phòng Ngừa
Kết quả nghiên cứu giúp nhà đầu tư đánh giá rủi ro đầu tư trong bối cảnh đại dịch COVID-19. Dựa trên đánh giá rủi ro, nhà đầu tư có thể xây dựng chiến lược phòng ngừa phù hợp, chẳng hạn như đa dạng hóa danh mục đầu tư, sử dụng các công cụ phòng ngừa rủi ro, và điều chỉnh tỷ lệ tiền mặt trong danh mục. Theo Buszko và các cộng sự (2020) cũng đưa ra nghiên cứu đánh giá sự ổn định của các lĩnh vực khác nhau trên thị trường chứng khoán trong đại dịch COVID-19 thông qua các chỉ số phụ ngành và chỉ số vĩ mô của thị trường này. Trong điều kiện đại dịch bùng phát, chỉ có các ngành liên quan đến truyền thông, công nghệ thông tin đem lại những kết quả tích cực và khá ổn định.
4.3. Tối Ưu Hóa Lợi Nhuận Đầu Tư Trong Bối Cảnh Đại Dịch
Kết quả nghiên cứu cung cấp thông tin quan trọng cho nhà đầu tư trong việc lựa chọn cổ phiếu và thời điểm đầu tư phù hợp. Nhà đầu tư có thể tập trung vào các ngành nghề ít chịu ảnh hưởng bởi đại dịch COVID-19 hoặc có tiềm năng phục hồi mạnh mẽ sau dịch bệnh. Có thể thấy, ảnh hưởng của đại dịch đến kênh đầu tư này là vô cùng mạnh mẽ. Chính vì vậy việc đặt sự quan tâm với chủ đề này sẽ giúp đưa ra những biện pháp kịp thời nhằm hạn chế tối đa tác động tiêu cực mà đại dịch mang lại.
V. Kết Luận Triển Vọng Thị Trường Chứng Khoán HOSE Hậu COVID
Nghiên cứu kết luận về những tác động COVID-19 đến lợi tức chứng khoán tại sàn HOSE và đưa ra những dự báo về triển vọng của thị trường trong giai đoạn phục hồi sau dịch bệnh. Các khuyến nghị chính sách được đưa ra nhằm hỗ trợ thị trường chứng khoán phát triển bền vững và hiệu quả, góp phần vào sự tăng trưởng kinh tế của Việt Nam. Ảnh hưởng của đại dịch tới lợi tức cổ phiếu các ngành đều là khác nhau qua từng thời điểm nhất định. Nghiên cứu của Đào Văn Hùng và cộng sự (2020) về mối quan hệ giữa đại dịch đối với hoạt động của thị trường chứng khoán Việt Nam trong ba giai đoạn trước – trong giãn cách và khi làn sóng dịch lần thứ hai xuất hiện.
5.1. Tổng Kết Các Phát Hiện Chính và Hạn Chế của Nghiên Cứu
Nghiên cứu tổng kết các phát hiện chính về tác động COVID-19 đến lợi tức chứng khoán, đồng thời chỉ ra những hạn chế của nghiên cứu và đề xuất hướng nghiên cứu tiếp theo. Cùng phân tích tác động của đại dịch tới kênh đầu tư chứng khoán trong nước phải kể tới nghiên cứu của Đào Văn Hùng và cộng sự (2020) về mối quan hệ giữa đại dịch đối với hoạt động của thị trường chứng khoán Việt Nam trong ba giai đoạn trước – trong giãn cách và khi làn sóng dịch lần thứ hai xuất hiện.
5.2. Khuyến Nghị Chính Sách Hỗ Trợ Thị Trường Chứng Khoán
Các khuyến nghị chính sách được đưa ra nhằm hỗ trợ thị trường chứng khoán phát triển bền vững và hiệu quả, bao gồm: tăng cường minh bạch thông tin, nâng cao chất lượng quản trị doanh nghiệp, và phát triển các sản phẩm đầu tư mới. Buszko và các cộng sự (2020) cũng đưa ra nghiên cứu đánh giá sự ổn định của các lĩnh vực khác nhau trên thị trường chứng khoán trong đại dịch COVID-19 thông qua các chỉ số phụ ngành và chỉ số vĩ mô của thị trường này.
5.3. Triển Vọng và Cơ Hội Đầu Tư Trong Giai Đoạn Phục Hồi Kinh Tế
Nghiên cứu đưa ra những dự báo về triển vọng của thị trường chứng khoán trong giai đoạn phục hồi kinh tế và chỉ ra những cơ hội đầu tư tiềm năng cho nhà đầu tư. Nghiên cứu của Đào Lê Trang Anh (2020) đã phân tích ảnh hưởng của sự gia tăng số ca nhiễm COVID-19 đến lợi nhuận cổ phiếu của 723 công ty niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam từ ngày 30 tháng 1 đến ngày 30 tháng 5 năm 2020.