Trường đại học
Trường Đại Học Ngân Hàng TP. Hồ Chí MinhChuyên ngành
Tài Chính – Ngân HàngNgười đăng
Ẩn danhThể loại
khóa luận tốt nghiệp2023
Phí lưu trữ
30.000 VNĐMục lục chi tiết
Tóm tắt
Chính sách tiền tệ đóng vai trò then chốt trong việc ổn định giá cả, thúc đẩy hoạt động sản xuất kinh doanh và tạo việc làm. Ngân hàng trung ương (NHTW) sử dụng các công cụ như điều chỉnh lãi suất, điều tiết cung tiền để thực hiện CSTT. CSTT còn tác động đến nền kinh tế qua thị trường tài chính, đặc biệt là thị trường chứng khoán Việt Nam. CSTT ảnh hưởng đến quyết định phân bổ tài sản của nhà đầu tư. Theo Bernanke và Gertler (2000), quyết định mua bán cổ phiếu phụ thuộc vào: chính sách cổ tức, thay đổi lãi suất ngắn hạn và rủi ro liên quan. NHTW tác động đến cả ba yếu tố này. Thay đổi lãi suất ngắn hạn ảnh hưởng đến kỳ vọng kinh tế của nhà đầu tư. Các giao dịch này tác động đến chỉ số giá chứng khoán, từ đó ảnh hưởng đến phân bổ tài sản. Thị trường chứng khoán liên quan đến hầu hết mọi cá nhân. Các nhà hoạch định chính sách cần nắm rõ cơ chế tác động của CSTT lên TTCK để kết hợp mục tiêu ổn định TTCK với mục tiêu hiện tại.
Chính sách tiền tệ là công cụ quan trọng để ổn định kinh tế vĩ mô. Nó ảnh hưởng đến lạm phát, tăng trưởng kinh tế, và việc làm. NHTW sử dụng các công cụ khác nhau để đạt được các mục tiêu này. Các quyết định về lãi suất và cung tiền có tác động lan tỏa đến toàn bộ nền kinh tế. Điều này khiến việc điều hành CSTT trở thành một nghệ thuật cân bằng giữa các mục tiêu khác nhau, đặc biệt trong bối cảnh kinh tế toàn cầu đầy biến động.
Thị trường chứng khoán là một kênh quan trọng để CSTT tác động đến nền kinh tế. Các quyết định về lãi suất và cung tiền ảnh hưởng đến tâm lý nhà đầu tư và giá cổ phiếu. Khi lãi suất giảm, nhà đầu tư có xu hướng tìm kiếm các kênh đầu tư có lợi suất cao hơn, chẳng hạn như chứng khoán. Điều này có thể dẫn đến tăng giá cổ phiếu. Tuy nhiên, mối quan hệ này không phải lúc nào cũng tuyến tính và có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác.
Thị trường chứng khoán Việt Nam đã trải qua hơn 20 năm hình thành và phát triển, trở thành kênh huy động vốn quan trọng. Đến cuối năm 2021, HSX có 533 mã cổ phiếu và HNX có 404 mã. Giá trị vốn hóa thị trường cổ phiếu vượt mục tiêu Chính phủ đề ra trước 4 năm. Đến hết tháng 11/2021, giá trị vốn hóa đạt 9,19 triệu tỷ đồng, bằng 147,97% GDP. Tuy nhiên, sự biến đổi của kinh tế và các điều kiện không đồng nhất tạo ra sự đa dạng về yếu tố và mức độ tác động lên TTCK. Đại dịch Covid-19 đã tạo ra những tác động không lường trước. Theo Garcia & Martinez (2018), những biến đổi này ảnh hưởng đến nhà đầu tư, công ty chứng khoán và nhà cung cấp dịch vụ tài chính.
Đại dịch COVID-19 đã gây ra cú sốc lớn cho thị trường chứng khoán toàn cầu, bao gồm cả Việt Nam. Sự gián đoạn chuỗi cung ứng, suy giảm kinh tế và tâm lý lo sợ của nhà đầu tư đã dẫn đến sự sụt giảm mạnh của VN Index. Các biện pháp phong tỏa và hạn chế đi lại cũng ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh của nhiều doanh nghiệp, làm giảm lợi nhuận và giá cổ phiếu.
Việc điều hành chính sách tiền tệ trong bối cảnh kinh tế bất ổn là một thách thức lớn. NHTW phải cân bằng giữa việc hỗ trợ tăng trưởng kinh tế và kiểm soát lạm phát. Các quyết định về lãi suất và cung tiền phải được đưa ra một cách cẩn trọng để tránh gây ra những tác động tiêu cực đến thị trường chứng khoán và nền kinh tế nói chung.
Nhiều nghiên cứu đã được thực hiện để xác định các yếu tố tác động đến chỉ số giá chứng khoán trên TTCK Việt Nam. Các yếu tố này bao gồm các biến kinh tế vĩ mô như lạm phát, tỷ giá hối đoái, lãi suất, và tăng trưởng kinh tế. Ngoài ra, các yếu tố đặc thù của thị trường chứng khoán như thanh khoản, quy mô thị trường và tâm lý nhà đầu tư cũng có vai trò quan trọng.
Nhiều nghiên cứu đã được tiến hành để tìm hiểu các nhân tố tác động mạnh đến chỉ số giá chứng khoán trên TTCK Việt Nam. Một phương pháp là phân tích tình hình hoạt động của TTCK trong thời gian ngắn (1-2 năm) và đề xuất giải pháp. Ví dụ như nghiên cứu của Phạm Minh Đức và cộng sự (2017), Nguyễn Thị Lan Anh và cộng sự (2019), Trần Đức Cường (2020). Phương pháp khác là nghiên cứu định lượng theo giai đoạn dài hơn để đánh giá tác động của các biến vĩ mô như lạm phát, tỷ giá, cung tiền, lãi suất, sản lượng công nghiệp. Ví dụ như nghiên cứu của Trần Thị Hải Lý (2015), Lê Đạt Chí (2015), Hoàng Minh Đức và cộng sự (2017), Nguyễn Thị Anh Thư (2020).
Mô hình SVAR (Structural Vector Autoregression) là một công cụ mạnh mẽ để phân tích tác động của chính sách tiền tệ đến thị trường chứng khoán. Mô hình này cho phép xác định các tác động nguyên nhân - kết quả giữa các biến số kinh tế bằng cách sử dụng các giả thiết về các ràng buộc cấu trúc. Điều này giúp phân biệt được các tác động chủ động và thụ động của CSTT.
Hàm phản ứng (impulse response function) cho thấy phản ứng của VN-Index đối với một cú sốc từ lãi suất. Điều này giúp chúng ta hiểu rõ hơn về độ trễ và mức độ ảnh hưởng của chính sách tiền tệ đến thị trường chứng khoán. Thông qua phân tích này, có thể đánh giá hiệu quả của các biện pháp điều hành CSTT.
Phân rã phương sai (variance decomposition) giúp xác định tỷ lệ đóng góp của mỗi biến số (ví dụ: tỷ giá hối đoái) vào sự biến động của VN-Index. Điều này cho phép chúng ta đánh giá tầm quan trọng tương đối của các yếu tố kinh tế vĩ mô khác nhau trong việc ảnh hưởng đến thị trường chứng khoán.
Theo khảo lược của tác giả, các nghiên cứu về tác động của CSTT đến biến động chỉ số chứng khoán trên sàn HOSE giai đoạn 2010-2021 (giai đoạn nhiều thăng trầm) vẫn chưa phổ biến. Vì vậy, tác giả lựa chọn đề tài: 'Tác động của chính sách tiền tệ đến chỉ số giá chứng khoán: Nghiên cứu tại thị trường chứng khoán Việt Nam'. Nghiên cứu này cung cấp bằng chứng khoa học góp phần làm rõ chiều hướng và mức độ tác động của CSTT đến chỉ số giá chứng khoán. Từ đó đề xuất hàm ý chính sách nhằm thúc đẩy sự phát triển của SGDCK TPHCM nói riêng và TTCK Việt Nam nói chung.
Giai đoạn 2010-2021 chứng kiến nhiều thay đổi trong chính sách tiền tệ của Việt Nam. NHTW đã sử dụng nhiều công cụ khác nhau như điều chỉnh lãi suất, tỷ giá hối đoái, và cung tiền để ứng phó với các thách thức kinh tế khác nhau. Việc phân tích diễn biến CSTT trong giai đoạn này là cần thiết để hiểu rõ hơn về tác động của nó đến thị trường chứng khoán.
Nghiên cứu cho thấy giá cổ phiếu có phản ứng khác nhau trước các cú sốc từ chính sách tiền tệ. Một số cổ phiếu có thể tăng giá khi lãi suất giảm, trong khi những cổ phiếu khác có thể giảm giá do lo ngại về lạm phát. Việc phân tích phản ứng của giá cổ phiếu theo từng ngành và loại hình doanh nghiệp là quan trọng để hiểu rõ hơn về cơ chế tác động.
Phân tích sự tương quan giữa các biến số kinh tế vĩ mô và VN Index cho thấy một bức tranh phức tạp về mối liên hệ giữa chính sách tiền tệ và thị trường chứng khoán. Một số biến số có thể có mối tương quan dương, trong khi những biến số khác có thể có mối tương quan âm. Điều này cho thấy sự cần thiết của việc sử dụng các mô hình phức tạp như SVAR để phân tích tác động tổng thể.
TTCK Việt Nam đang phát triển về quy mô và độ phức tạp, có vai trò quan trọng đối với tài chính và kinh tế thực. Khóa luận này giúp bổ sung bằng chứng thực nghiệm về ảnh hưởng của CSTT đến chỉ số giá chứng khoán, đo lường mức độ ảnh hưởng. Đồng thời, đề xuất hàm ý chính sách nhằm thúc đẩy sự phát triển của SGDCK TPHCM nói riêng và TTCK Việt Nam nói chung.
Trong bối cảnh thị trường tài chính ngày càng phát triển, việc chuyển từ kiểm soát cung tiền sang kiểm soát lãi suất có thể là một lựa chọn phù hợp hơn. Lãi suất có tác động trực tiếp hơn đến chi phí vốn và quyết định đầu tư của doanh nghiệp. Tuy nhiên, việc điều hành lãi suất cũng đòi hỏi sự linh hoạt và khả năng dự báo chính xác.
Ổn định giá cả là một mục tiêu quan trọng của chính sách tiền tệ. Khi lạm phát được kiểm soát, nhà đầu tư sẽ có niềm tin hơn vào thị trường chứng khoán. Điều này có thể dẫn đến tăng giá cổ phiếu và thu hút vốn đầu tư. Ngoài ra, ổn định giá cả cũng giúp doanh nghiệp dễ dàng hơn trong việc lập kế hoạch kinh doanh.
Các giải pháp chính sách về tín dụng và nợ công cũng có thể tác động đến thị trường chứng khoán. Việc kiểm soát tín dụng giúp giảm thiểu rủi ro bong bóng tài sản, trong khi quản lý nợ công hiệu quả giúp duy trì ổn định kinh tế vĩ mô. Cả hai yếu tố này đều có vai trò quan trọng trong việc tạo ra một môi trường đầu tư an toàn và hấp dẫn.
Ngoài phần mở đầu và kết luận chung, đề tài nghiên cứu được kết cấu làm 5 chương: giới thiệu, cơ sở lý thuyết, phương pháp, phân tích kết quả, kết luận và hàm ý. Chương 2 trình bày lý thuyết về chính sách tiền tệ, chỉ số giá chứng khoán và tác động của các biến số chính sách tiền tệ đến chỉ số giá. Đồng thời, khảo lược các nghiên cứu trong và ngoài nước, từ đó làm cơ sở để lựa chọn mô hình. Chương 3 giới thiệu phương pháp nghiên cứu và mô hình định lượng để đánh giá tác động của CSTT. Chương 4 trình bày kết quả các mô hình hồi quy. Chương 5 trình bày kết luận và đề xuất hàm ý chính sách.
Nghiên cứu hiện tại có một số hạn chế cần được khắc phục trong các nghiên cứu tiếp theo. Chẳng hạn, mô hình SVAR có thể bỏ qua một số yếu tố quan trọng khác ảnh hưởng đến thị trường chứng khoán. Ngoài ra, dữ liệu được sử dụng có thể chưa phản ánh đầy đủ thực tế của thị trường chứng khoán Việt Nam.
Hướng nghiên cứu tiếp theo nên tập trung vào phân tích chi tiết tác động của chính sách tiền tệ đến từng ngành cụ thể trên thị trường chứng khoán. Điều này giúp hiểu rõ hơn về cơ chế tác động và đưa ra các khuyến nghị chính sách phù hợp hơn. Ngoài ra, cần xem xét các yếu tố đặc thù của từng ngành như cấu trúc ngành, mức độ cạnh tranh, và rủi ro kinh doanh.
Bạn đang xem trước tài liệu:
Tác động của chính sách tiền tệ đến chỉ số giá chứng khoán nghiên cứu tại thị trường chứng khoán việt nam
Tài liệu "Tác Động Của Chính Sách Tiền Tệ Đến Chỉ Số Giá Chứng Khoán Tại Việt Nam" phân tích mối quan hệ giữa chính sách tiền tệ và biến động của chỉ số giá chứng khoán tại Việt Nam. Tác giả chỉ ra rằng các quyết định về lãi suất và cung tiền có thể ảnh hưởng trực tiếp đến tâm lý nhà đầu tư và giá cổ phiếu. Bài viết không chỉ giúp độc giả hiểu rõ hơn về cách thức hoạt động của thị trường chứng khoán mà còn cung cấp những thông tin hữu ích để đưa ra quyết định đầu tư thông minh.
Để mở rộng kiến thức của bạn về chủ đề này, bạn có thể tham khảo thêm tài liệu Phân tích tác động chính sách tiền tệ đến lãi suất cho vay của các ngân hàng thương mại tại Việt Nam, nơi cung cấp cái nhìn sâu sắc về ảnh hưởng của chính sách tiền tệ đến lãi suất cho vay. Ngoài ra, tài liệu Đánh giá hiệu quả điều hành chính sách tiền tệ thông qua việc sử dụng các công cụ gián tiếp của ngân hàng nhà nước Việt Nam sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các công cụ mà ngân hàng nhà nước sử dụng để điều chỉnh chính sách tiền tệ. Cuối cùng, tài liệu Tác động của chính sách cổ tức đến biến động giá cổ phiếu ở các doanh nghiệp niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam sẽ cung cấp thêm thông tin về cách chính sách cổ tức ảnh hưởng đến giá cổ phiếu, từ đó giúp bạn có cái nhìn toàn diện hơn về thị trường chứng khoán.