I. Tính cấp thiết của việc nghiên cứu
Nghiên cứu về Công ước số 98 của ILO và tác động của nó đến pháp luật lao động Việt Nam là vô cùng cần thiết trong bối cảnh hiện tại. Việt Nam đang trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế sâu rộng, bao gồm việc tham gia vào các hiệp định thương mại tự do (FTA) thế hệ mới. Những FTA này yêu cầu các quốc gia thành viên thực hiện các tiêu chuẩn lao động cơ bản theo quy định của ILO, trong đó có Công ước số 98. Việc gia nhập và thực hiện Công ước này không chỉ tạo ra cơ sở pháp lý cho người lao động và người sử dụng lao động trong việc thương lượng tập thể mà còn thể hiện cam kết của Việt Nam trong việc bảo vệ quyền lợi của người lao động. Công ước số 98 đã góp phần quan trọng trong việc xây dựng một môi trường lao động công bằng, ổn định và hòa hợp. Như vậy, việc nghiên cứu sâu về Công ước này sẽ giúp nhận diện rõ hơn những thách thức và cơ hội trong việc hoàn thiện hệ thống pháp luật lao động của Việt Nam, đồng thời nâng cao hiệu quả thực thi các quy định liên quan.
II. Khái quát chung về Công ước số 98
Công ước số 98 của ILO, được thông qua vào năm 1949, tập trung vào việc bảo vệ quyền tổ chức và thương lượng tập thể của người lao động. Công ước này xác định những nguyên tắc cơ bản về quyền tự do liên kết, quyền thương lượng tập thể và các biện pháp ngăn chặn phân biệt đối xử đối với người lao động. Cụ thể, Công ước yêu cầu các quốc gia thành viên phải đảm bảo rằng người lao động có quyền tự do thành lập hoặc tham gia vào các tổ chức lao động mà họ lựa chọn mà không bị can thiệp từ phía người sử dụng lao động. Điều này rất quan trọng trong việc xây dựng một môi trường làm việc lành mạnh và công bằng. Công ước số 98 cũng nhấn mạnh vai trò của các tổ chức công đoàn trong việc đại diện cho quyền lợi của người lao động trong các cuộc thương lượng với người sử dụng lao động, từ đó tạo ra sự cân bằng trong quan hệ lao động.
III. Tác động của Công ước số 98 đến pháp luật lao động Việt Nam
Công ước số 98 đã có những tác động sâu sắc đến pháp luật lao động Việt Nam, đặc biệt là Bộ luật Lao động 2019. Việc phê chuẩn Công ước này đã dẫn đến việc sửa đổi, bổ sung nhiều quy định trong Bộ luật Lao động nhằm đảm bảo tính tương thích với các tiêu chuẩn quốc tế. Các quy định về quyền tổ chức và thương lượng tập thể đã được cụ thể hóa, giúp người lao động có cơ hội tham gia tích cực vào quá trình thương lượng về điều kiện lao động và tiền lương. Hơn nữa, việc thực hiện các tiêu chuẩn của Công ước số 98 cũng đã góp phần xây dựng một quan hệ lao động công bằng, bình đẳng và hợp tác giữa người lao động và người sử dụng lao động. Điều này không chỉ tạo ra môi trường làm việc ổn định mà còn thúc đẩy sự phát triển bền vững của nền kinh tế Việt Nam trong bối cảnh toàn cầu hóa.
IV. Giải pháp hoàn thiện pháp luật và nâng cao hiệu quả thực thi
Để nâng cao hiệu quả thực thi các quy định của Công ước số 98 tại Việt Nam, cần thiết phải hoàn thiện hệ thống pháp luật lao động. Trước hết, cần xây dựng các quy định rõ ràng hơn về quyền tổ chức và thương lượng tập thể, đảm bảo rằng người lao động có thể thực hiện quyền của mình một cách hiệu quả. Bên cạnh đó, cần tăng cường công tác tuyên truyền, giáo dục về quyền lợi của người lao động và vai trò của tổ chức công đoàn trong việc bảo vệ quyền lợi hợp pháp của họ. Đồng thời, các cơ quan chức năng cần có những biện pháp kiểm tra, giám sát chặt chẽ để đảm bảo rằng các quy định pháp luật được thực hiện nghiêm túc và hiệu quả. Cuối cùng, việc xây dựng một cơ chế đối thoại xã hội hiệu quả giữa các bên liên quan cũng là yếu tố quan trọng giúp nâng cao chất lượng thực thi các tiêu chuẩn lao động, từ đó thúc đẩy sự phát triển bền vững của thị trường lao động Việt Nam.