Ảnh Hưởng Của Độ Mở Cửa Nền Kinh Tế Đến Tác Động Của Chính Sách Tiền Tệ Lên Tăng Trưởng Kinh Tế Tại Việt Nam

Trường đại học

Trường Đại Học Kinh Tế

Người đăng

Ẩn danh

2019

108
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Tóm tắt

I. Tổng Quan Tác Động Chính Sách Tiền Tệ Tăng Trưởng Kinh Tế

Việt Nam đang hội nhập sâu rộng vào nền kinh tế toàn cầu, đặc biệt là sau khi gia nhập WTO năm 2007. Việc ký kết nhiều hiệp định thương mại tự do (FTA) với các tổ chức quốc tế và các quốc gia như Nhật Bản, Chi Lê, Hàn Quốc, Liên minh Á Âu và tham gia vào cộng đồng kinh tế ASEAN (AEC) đã minh chứng cho điều này. Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP) và Hiệp định Thương mại Tự do Việt Nam – Liên minh Châu Âu (EVFTA) cũng là những bước tiến quan trọng. Sự mở cửa nền kinh tế này đặt ra những thách thức và cơ hội mới trong việc điều hành chính sách tiền tệ (CSTT) để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế. Các nghiên cứu trước đây cho thấy sự tác động phức tạp của độ mở nền kinh tế đến CSTT, lạm phát, và tỷ giá hối đoái. Do đó, việc nghiên cứu tác động của độ mở cửa nền kinh tế đến hiệu quả của CSTT đối với tăng trưởng kinh tế ở Việt Nam là vô cùng cần thiết.

1.1. Hội Nhập Kinh Tế Quốc Tế và Tăng Trưởng GDP Việt Nam

Việt Nam đã đạt được những thành tựu kinh tế nổi bật trong những năm gần đây với tăng trưởng GDP ấn tượng, đặc biệt là sau các cuộc khủng hoảng kinh tế toàn cầu. Dữ liệu từ WorldBank cho thấy độ mở thương mại (tổng XNK trên GDP) đã đạt những cột mốc đáng kể. Theo GES-Kualalumpur 2013 và Tổng Cục Thống Kê Việt Nam (GSO), các hiệp định thương mại đã ký kết mang lại nhiều lợi thế cho Việt Nam. Sự tăng trưởng GDP gắn liền với tỷ lệ độ mở nền kinh tế tạo cơ hội nghiên cứu về tác động của nó lên hiệu quả chính sách tiền tệ.

1.2. Mối Quan Hệ Giữa Chính Sách Tiền Tệ và Tăng Trưởng Kinh Tế

Trường phái kinh tế học Keynesian cho rằng chính sách tiền tệtăng trưởng kinh tế có mối quan hệ gián tiếp thông qua tác động của lãi suất đối với đầu tưxuất nhập khẩu. Nhiều quan điểm khác cũng cho thấy CSTT ảnh hưởng đến hiệu quả kinh tế của các quốc gia thông qua các kênh khác nhau và tầm quan trọng tương đối của các kênh này phụ thuộc vào độ mở nền kinh tế (Romer, 1993; Karras, 2001; Rogoff, 2003; Berument, Konac và Seney, 2007).

II. Phân Tích Thách Thức từ Độ Mở Cửa Nền Kinh Tế Việt Nam

Các nghiên cứu của Karras (1999, 2001), Berument và Dogan (2003), Berument, Konac và Seney (2007), Isik và Acar (2009), Hoàng Xuân Bình (2011) và Ekpo và Effiong (2017) cho thấy vai trò của độ mở nền kinh tế đến chính sách tiền tệ, tăng trưởng kinh tế, lạm pháttỷ giá hối đoái. Karras (1999, 2001) kết luận rằng khi độ mở càng tăng, tác động của CSTT đến tăng trưởng kinh tếtỷ giá càng yếu nhưng lại có tác động càng mạnh đến lạm phát. Tuy nhiên, cũng có nghiên cứu cho ra kết quả không đồng nhất. Nghiên cứu tại Thổ Nhĩ Kỳ, Berument và Dogan (2003) cho thấy mức tăng trưởng sản lượng và lạm phát có mối quan hệ ngược chiều với độ mở nền kinh tế. Điều này cho thấy mối quan hệ giữa độ mở và hiệu quả của CSTT phụ thuộc vào các yếu tố khác.

2.1. Mâu Thuẫn trong Nghiên Cứu về Độ Mở và Hiệu Quả CSTT

Các nghiên cứu của Karras (1999, 2001) cho thấy độ mở càng tăng, tác động của chính sách tiền tệ đến tăng trưởng kinh tế càng yếu, nhưng tác động đến lạm phát càng mạnh. Tuy nhiên, nghiên cứu của Berument và Dogan (2003) tại Thổ Nhĩ Kỳ lại cho thấy mối quan hệ ngược chiều giữa tăng trưởng sản lượng, lạm phátđộ mở nền kinh tế. Nghiên cứu của Berument và Seney (2007) cho thấy tầm quan trọng của mối quan hệ giữa độ mở và hiệu quả của CSTT rất khác nhau giữa các quốc gia.

2.2. Thiếu Tính Nhất Quán trong Các Nghiên Cứu Thực Nghiệm

Thông qua các nghiên cứu trên, vẫn chưa có kết quả nhất quán từ các nghiên cứu thực tiễn ở nhiều quốc gia. Ekpo và Effiong (2017) cũng có kết luận không đồng nhất rằng ở 37 quốc gia châu Phi, khi độ mở tăng lên sẽ đẩy mạnh tác động của CSTT lên tăng trưởng sản lượng và làm giảm tác dụng của CSTT đối với lạm phát. Như vậy, các kết quả nghiên cứu còn nhiều mâu thuẫn và cần được làm rõ hơn trong bối cảnh cụ thể của từng quốc gia.

III. Hướng Dẫn Phương Pháp Nghiên Cứu Tác Động Độ Mở Kinh Tế

Luận văn này xem xét sự ảnh hưởng của độ mở nền kinh tế lên tác động của chính sách tiền tệ lên tăng trưởng kinh tế tại Việt Nam. Đối tượng nghiên cứu bao gồm tác động của CSTT tại Việt Nam (đại diện qua lãi suất chính sách - LSCS) dưới sự ảnh hưởng của độ mở nền kinh tế, thông qua hai thước đo là độ mở thương mạiđộ mở tài chính. Phạm vi nghiên cứu là ảnh hưởng của độ mở nền kinh tế đến tác động của CSTT lên tăng trưởng kinh tế tại Việt Nam trong giai đoạn từ quý 1/2004 đến quý 4/2017. Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng, sử dụng mô hình do Georgios Karras (1999, 2001) xây dựng để đo lường ảnh hưởng của độ mở cửa nền kinh tế đến tác động của CSTT lên tăng trưởng kinh tế.

3.1. Mô Hình Nghiên Cứu Tác Động của Độ Mở Thương Mại và Tài Chính

Luận văn dự kiến sẽ điều chỉnh mô hình của Karras (1999, 2001), bổ sung thêm biến nhằm xác định tác động của độ mở cửa tài chính (FDI/GDP) đến CSTTtăng trưởng kinh tế. Việc xem xét riêng biệt tác động của độ mở thương mại, độ mở tài chính và đồng thời cả hai độ mở là điểm mới so với các nghiên cứu trước đây.

3.2. Phương Pháp Ước Lượng OLS và GLS để Đánh Giá Tác Động

Bên cạnh đó, luận văn sẽ sử dụng phương pháp ước lượng Ordinary Least Squares (OLS) và Generalized Least Squares (GLS), kết hợp với các kiểm định độ trễ, tính dừng, phương sai thay đổi và tự tương quan của các biến độc lập nhằm tăng tính khả thi của kết quả đạt được. Dữ liệu nghiên cứu được thu thập từ WorldBank (WB) và Quỹ Tiền Tệ Thế Giới (IMF).

IV. Ứng Dụng Kết Quả Nghiên Cứu Tác Động tại Việt Nam

Luận văn kỳ vọng sẽ thu được kết quả đúng với giả thuyết nghiên cứu của luận văn được rút ra từ các bài nghiên cứu của Karras (1999, 2001), khi độ mở nền kinh tế tại Việt Nam càng lớn (nhỏ), tác động của CSTT lên tăng trưởng kinh tế sẽ càng yếu (mạnh). Việc luận văn xem xét độ mở thương mại, độ mở tài chính riêng biệt từng trường hợp và đồng thời cả hai độ mở (thương mại và tài chính) đến tác động của CSTT lên tăng trưởng kinh tế bằng mô hình của Karras (1999, 2001) chưa được tìm thấy trong các nghiên cứu trước đây.

4.1. Hàm Ý Chính Sách Tiền Tệ Cho Việt Nam

Kết quả nghiên cứu này mang lại cơ sở thực nghiệm có ý nghĩa đối với việc hoạch định và thực hiện CSTT tại Việt Nam một cách thận trọng, có xem xét đến độ mở nền kinh tế, đặc biệt trong bối cảnh hội nhập với nền kinh tế thế giới thể hiện qua độ mở nền kinh tế ngày càng cao.

4.2. Định Hướng Nghiên Cứu Tiếp Theo về Độ Mở và CSTT

Trong tương lai, nghiên cứu sẽ sử dụng các phương pháp đo lường độ mở và các biến số kinh tế khác để có cái nhìn tổng quát hơn về ảnh hưởng của độ mở nền kinh tế đến tác động chính sách tiền tệ lên tăng trưởng kinh tế.

V. Đánh Giá Khái Niệm Mục Tiêu Công Cụ Chính Sách Tiền Tệ

Nhằm tạo cơ sở lý thuyết cho mục tiêu, công cụ và cơ chế truyền dẫn của CSTT, luận văn trình bày một số quan điểm về CSTT từ nghiên cứu của các nhà kinh tế học trước đây. Theo Lattie (2000), CSTT là các hành động được ngân hàng nhà nước (NHNN) thực hiện nhằm tác động đến lượng tiền và tín dụng trong nền kinh tế. Khi làm như vậy, NHNN có thể xác định mức độ chi tiêu dùng hoặc đầu tư, và do đó ảnh hưởng đến giá cả và tăng trưởng kinh tế trong nước. CSTT hoạt động thông qua hệ thống tài chính – chủ yếu là các ngân hàng thương mại (NHTM). Khi đó, NHNN sẽ kiểm soát lượng tiền hoặc tín dụng (cho vay) thông qua các NHTM để tác động đến nền kinh tế.

5.1. Các Định Nghĩa Khác Nhau về Chính Sách Tiền Tệ

Theo quan điểm Loayza và Schmidt-Hebbell (2002), CSTT bao gồm các luật lệ và hành động được điều chỉnh bởi NHNN để đạt được mục tiêu của NHNN. Mathai (2009) lại cho rằng CSTT là việc điều chỉnh nguồn cung tiền trong nền kinh tế nhằm kiểm soát lạm phát và ổn định sản lượng. Mishkin (2016) cho rằng CSTT đơn giản là việc quản lý cung tiền và lãi suất trong nền kinh tế, được điều hành bởi NHNN. Trước đây, Copeland (2005), cũng đã cho rằng CSTT mang nghĩa khác nhau trong một nền kinh tế mở.

5.2. Tóm Tắt Khái Niệm Chung về Chính Sách Tiền Tệ

Như vậy, một cách tổng quát, CSTT là một chính sách kinh tế vĩ mô, được NHNN sử dụng như một công cụ điều chỉnh lượng cung tiền và lãi suất nhằm đạt được các mục tiêu kinh tế đã đặt ra. Đối với chế độ tỷ giá thả nổi, CSTT là sự quản lý cung tiền và ngược lại là sự quản lý tín dụng nội địa trong chế độ tỷ giá cố định.

VI. Nghiên Cứu Mục Tiêu của Chính Sách Tiền Tệ Việt Nam Hiện Nay

CSTT hoạt động thông qua các công cụ, NHNN sẽ tác động vào các mục tiêu trung gian (cung tiền, lãi suất), từ đó tác động đến mục tiêu cuối cùng. Mục tiêu duy trì mức giá ổn định ngày càng được các nhà hoạch định chính sách trên toàn thế giới quan tâm hơn. Sự ổn định về giá, mà các NHNN định nghĩa là lạm phát thấp và ổn định, ngày càng được xem là mục tiêu quan trọng nhất của CSTT. Tuy nhiên cũng có quan điểm không đồng nhất, Bordo và Wheelock (2007) cho rằng có ba mục tiêu quan trọng của CSTT là ổn định giá cả, ổn định kinh tế (tỷ lệ thất nghiệp thấp) và cuối cùng là ổn định hệ thống tài chính.

6.1. Ổn Định Giá Cả Mục Tiêu Hàng Đầu của CSTT

Các nghiên cứu của Kahn và Jacobson (1989), Loayza và Hebbel (2002), Ólafsson (2006) và Mishkin (1999), cho thấy mục tiêu chính và cơ bản của CSTT là ổn định giá cả. Theo Mishkin (2016), sự ổn định về giá là cần thiết vì mức giá tăng (lạm phát) tạo ra sự không chắc chắn trong nền kinh tế và sự không chắc chắn đó có thể cản trở tăng trưởng kinh tế.

6.2. Luật Pháp Việt Nam về Mục Tiêu của CSTT

Tại Việt Nam, pháp luật đã quy định mục tiêu của CSTT trong Luật Ngân Hàng Nhà Nước Việt Nam – luật số 46/2010/QH12, với mục tiêu duy nhất là ổn định giá cả biểu hiện bằng chỉ tiêu lạm phát, được Quốc hội quyết định và giám sát việc thực hiện CSTT hàng năm. Điều này cho thấy sự tập trung cao độ vào mục tiêu ổn định giá cả trong điều hành chính sách tiền tệ.

28/05/2025
Luận văn ảnh hưởng của độ mở nền kinh tế đến tác động của chính sách tiền tệ lên tăng trưởng kinh tế tại việt nam
Bạn đang xem trước tài liệu : Luận văn ảnh hưởng của độ mở nền kinh tế đến tác động của chính sách tiền tệ lên tăng trưởng kinh tế tại việt nam

Để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút

Tải xuống

Tài liệu "Tác Động Của Chính Sách Tiền Tệ Đến Tăng Trưởng Kinh Tế Việt Nam Qua Độ Mở Cửa Nền Kinh Tế" phân tích mối quan hệ giữa chính sách tiền tệ và sự phát triển kinh tế của Việt Nam trong bối cảnh hội nhập toàn cầu. Tài liệu nhấn mạnh rằng chính sách tiền tệ không chỉ ảnh hưởng đến lãi suất và tín dụng mà còn tác động sâu sắc đến tăng trưởng kinh tế thông qua việc mở cửa nền kinh tế. Độc giả sẽ tìm thấy những thông tin hữu ích về cách mà các quyết định chính sách có thể thúc đẩy hoặc kìm hãm sự phát triển kinh tế, từ đó có cái nhìn sâu sắc hơn về bối cảnh kinh tế hiện tại.

Để mở rộng kiến thức của bạn về chủ đề này, bạn có thể tham khảo thêm tài liệu Phân tích tác động của chính sách tiền tệ đến tăng trưởng tín dụng của hệ thống ngân hàng việt nam, nơi phân tích chi tiết về tác động của chính sách tiền tệ đến tín dụng ngân hàng. Bên cạnh đó, tài liệu Luận văn nghiên cứu tác động của các cú sốc chính sách tiền tệ đến các biến kinh tế vĩ mô của việt nam sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các cú sốc chính sách và ảnh hưởng của chúng đến nền kinh tế vĩ mô. Cuối cùng, tài liệu Luận văn mối quan hệ giữa giá tài sản và chính sách tiền tệ ở việt nam sẽ cung cấp cái nhìn sâu sắc về mối liên hệ giữa giá tài sản và chính sách tiền tệ, từ đó giúp bạn có cái nhìn toàn diện hơn về tác động của chính sách tiền tệ trong nền kinh tế Việt Nam.