Tác động đồng thời của chính sách tài khóa và chính sách tiền tệ đến các biến kinh tế vĩ mô ở Việt Nam

2018

88
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Tóm tắt

I. Tổng Quan về Tác Động Chính Sách Tài Khóa và Tiền Tệ

Chính sách tài khóa (CSTK) và chính sách tiền tệ (CSTT) là hai công cụ quản lý kinh tế vĩ mô quan trọng. Cả hai đều hướng đến mục tiêu chung là ổn định, tăng trưởng và phát triển kinh tế. CSTK tác động thông qua hệ thống thuế và chi tiêu của Chính phủ, trong khi CSTT điều tiết cung ứng tiền, lãi suất và tín dụng. Sự tương tác giữa hai chính sách này quyết định hiệu quả quản lý kinh tế. Các nhà làm chính sách cần hiểu rõ bản chất của các cú sốc kinh tế và tác động của chúng. Nghiên cứu "Tác động đồng thời của chính sách tài khóa và chính sách tiền tệ đến các biến kinh tế vĩ mô ở Việt Nam" sẽ nhận diện và định lượng những cú sốc này. Nghiên cứu tập trung nhận diện các cú sốc của chính sách tài khóa, chính sách tiền tệ và các yếu tố khác thông qua khuôn khổ mô hình SVAR, kết hợp việc nhận diện qua ba yếu tố: Sự giới hạn dấu hiệu, mối quan hệ đồng liên kết và sự giới hạn loại trừ truyền thống trong một hệ thống mà mô phỏng rõ ràng các biến dừng và không dừng, đồng thời giải thích cho các cú sốc nhất thời và vĩnh viễn.

1.1. Vai trò của Chính sách tài khóa và tiền tệ

Chính sách tài khóa (CSTK) đóng vai trò định hướng thông qua hệ thống thuế và chi tiêu chính phủ, tác động đến tổng cầu và phân bổ nguồn lực. Chính sách tiền tệ (CSTT), công cụ của Ngân hàng Nhà nước (NHNN), điều chỉnh cung tiền, lãi suất, và tín dụng. Theo tài liệu gốc, việc quản lý kinh tế tốt phụ thuộc vào sự hiểu biết bản chất của những cú sốc tác động đến nền kinh tế và tác động kinh tế hỗ tương sau đó của chúng. Cả hai chính sách đều hướng tới ổn định kinh tế vĩ mô và tăng trưởng.

1.2. Mối quan hệ tương tác giữa CSTK và CSTT

CSTK và CSTT không hoạt động độc lập. Tác động của CSTK lên nền kinh tế ảnh hưởng đến CSTT và ngược lại. Theo tài liệu gốc, mỗi chính sách được thực hiện bởi những cơ quan khác nhau, bằng những công cụ khác nhau, nhưng đều tạo ra những tác động ảnh hưởng tương hỗ qua lại để cùng thực hiện mục tiêu chung của nền kinh tế, hay nói cách khác, hai chính sách này luôn có mối quan hệ chặt chẽ với nhau.

1.3. Các cú sốc kinh tế và tác động đến CSTK CSTT

Các cú sốc bên ngoài, như biến động kinh tế toàn cầu, hoặc bên trong, như thay đổi chính sách, đều ảnh hưởng đến hiệu quả của CSTK và CSTT. Ví dụ, đại dịch COVID-19 đã tạo ra những cú sốc lớn, đòi hỏi phản ứng chính sách kịp thời. Các nhà làm chính sách cần hiểu và nắm bắt được bản chất các cú sốc sinh ra từ hai chính sách này cùng với các yếu tố khác, chúng gây ra những tác động gì, ở mức độ như thế nào đối với nền kinh tế.

II. Thách Thức trong Điều Hành Chính Sách Tài Khóa Tiền Tệ

Việc điều hành CSTK và CSTT đối mặt với nhiều thách thức. Lạm phát, thất nghiệp, và nợ công là những vấn đề lớn cần giải quyết. Sự phối hợp giữa CSTK và CSTT cũng gặp khó khăn do mục tiêu và công cụ khác nhau. Ngoài ra, biến động kinh tế toàn cầuhội nhập kinh tế quốc tế tạo thêm áp lực lên việc điều hành chính sách. Các nhà hoạch định chính sách cần dự báo chính xác và phản ứng linh hoạt để đảm bảo ổn định kinh tế. Bên cạnh đó, theo như bài nghiên cứu, cần phải xem xét sự tương tác hỗ tương của các cú sốc chính sách tiền tệ đối với chính sách tài khóa và các biến khác; của các cú sốc chính sách tài khóa với chính sách tiền tệ và các biến khác; và của các cú sốc kinh tế vĩ mô với cả chính sách tài khóa và chính sách tiền tệ.

2.1. Ổn định lạm phát và kiểm soát thất nghiệp

Kiểm soát lạm phát và giảm thất nghiệp là hai mục tiêu quan trọng của CSTK và CSTT. Tuy nhiên, hai mục tiêu này thường mâu thuẫn nhau. Chính sách thắt chặt tiền tệ có thể giảm lạm phát nhưng lại làm tăng thất nghiệp. Chính sách kích cầu có thể giảm thất nghiệp nhưng lại gây ra lạm phát. Theo như bài nghiên cứu, để có một tỷ lệ lạm phát giảm phải chấp nhận một tỷ lệ thất nghiệp tăng lên.

2.2. Quản lý nợ công hiệu quả

Nợ công là một vấn đề lớn đối với nhiều quốc gia, trong đó có Việt Nam. Nợ công cao làm giảm khả năng đầu tư công và tăng rủi ro vỡ nợ. CSTK cần được điều hành thận trọng để kiểm soát nợ công và đảm bảo bền vững tài chính. Các công cụ tài trợ cho thâm hụt ngân sách hay tài trợ nợ của chính phủ (tạm gọi là nợ công) cũng được xem là một phần của chính sách tài khóa. Như vậy, chúng ta thấy có ba trạng thái của cán cân ngân sách chính phủ (T – G).

2.3. Phối hợp chính sách tài khóa và tiền tệ

Sự phối hợp giữa CSTK và CSTT là rất quan trọng để đạt được các mục tiêu kinh tế vĩ mô. Tuy nhiên, sự phối hợp này thường gặp khó khăn do mục tiêu và công cụ khác nhau. Chính phủ và Ngân hàng Nhà nước cần hợp tác chặt chẽ để đảm bảo sự đồng bộ và hiệu quả của các chính sách. Do đó, bài nghiên cứu được thực hiện để làm rõ sự kết hợp đó như thế nào - đây chính là điểm mới của đề tài.

III. Giải Pháp Sử Dụng Chính Sách Tài Khóa Để Kích Cầu

CSTK có thể được sử dụng để kích cầu và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế. Chi tiêu chính phủ vào cơ sở hạ tầng, giáo dục, và y tế có thể tạo ra việc làm và tăng năng suất. Các biện pháp giảm thuế cũng có thể khuyến khích tiêu dùng và đầu tư. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng chính sách kích cầu có thể gây ra lạm phát và tăng nợ công. Do đó, cần có sự cân nhắc kỹ lưỡng và phối hợp với CSTT. Thuế (T) là số tiền thu của các công dân, hoạt động và đồ vật (như giao dịch, tài sản) nhằm huy động tài chính cho chính quyền, nhằm tái phân phối thu nhập, hay nhằm điều tiết các hoạt động kinh tế - xã hội là tiền thu được của Ngân sách nhà nước từ các hoạt động kinh tế của nhân dân (như mua bán, sản xuất kinh doang, tiền lương, hoạt động xuất nhập khẩu…) nhằm đáp ứng nhu cầu chi tiêu, quản lý, điều hành của nhà nước.

3.1. Tăng chi tiêu chính phủ vào cơ sở hạ tầng

Đầu tư công vào cơ sở hạ tầng giao thông, năng lượng, và công nghệ thông tin có thể cải thiện năng lực sản xuất và thu hút đầu tư tư nhân. Các dự án cơ sở hạ tầng cần được lựa chọn cẩn thận để đảm bảo hiệu quả kinh tế và xã hội. Chi tiêu chính phủ (G) có tác động trực tiếp đến tổng cầu, ảnh hưởng lớn hơn đến sản lượng, công ăn việc làm. Thuế làm thay đổi thu nhập khả dụng và tiêu dùng, tác động đến giá cả, sản lượng.

3.2. Giảm thuế để khuyến khích tiêu dùng và đầu tư

Giảm thuế thu nhập cá nhân và thuế doanh nghiệp có thể tăng thu nhập khả dụng và lợi nhuận, khuyến khích tiêu dùng và đầu tư. Tuy nhiên, việc giảm thuế cần được thực hiện một cách thận trọng để đảm bảo nguồn thu ngân sách. Các khoản thu thuế của nhà nước được hình thành trong quá trình nhà nước tham gia phân phối của cải xã hội dưới hình thức giá trị. Các nhiều loại thuế khác nhau tuy nhiên có thể phân thành hai loại là thuế trực thu và thuế gián thu.

3.3. Chính sách hỗ trợ doanh nghiệp và hộ gia đình

Các chính sách hỗ trợ doanh nghiệp vừa và nhỏ, hộ gia đình có thể giúp họ vượt qua khó khăn và tăng cường khả năng cạnh tranh. Các biện pháp hỗ trợ có thể bao gồm giảm thuế, vay vốn ưu đãi, và đào tạo kỹ năng. Để thực thi CSTK thì chính phủ sẽ cần phải sử dụng các công cụ của nó, ví dụ như hệ thống các khoản thu thuế của nhà nước.

IV. CSTT Ổn Định Lãi Suất và Kiểm Soát Cung Tiền Việt Nam

CSTT có thể được sử dụng để ổn định giá cả, kiểm soát lạm phát, và hỗ trợ tăng trưởng kinh tế. NHNN có thể điều chỉnh lãi suấtcung tiền để đạt được các mục tiêu này. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng CSTT có thể có tác động trễ và khó dự đoán. Do đó, cần có sự theo dõi sát sao và điều chỉnh kịp thời. Theo nghĩa rộng thì chính sách tiền tệ là chính sách điều hành toàn bộ khối lượng tiền tệ trong nền kinh tế quốc dân nhằm tác động đền bốn mục tiêu lớn của kinh tế vĩ mô, trên cơ sở đó đạt mục tiêu cơ bản là ổn định tiền tệ, giữ vững sức mua của đồng tiền, ổn định giá cả hàng hóa.

4.1. Điều chỉnh lãi suất để kiểm soát lạm phát

Tăng lãi suất có thể làm giảm lạm phát bằng cách giảm chi tiêu và đầu tư. Tuy nhiên, tăng lãi suất cũng có thể làm chậm tăng trưởng kinh tế và làm tăng tỷ giá hối đoái. NHNN thông qua CSTT có thể tác động đến sự tăng hay giảm giá trị đồng tiền của nước mình. Giá trị đồng tiền ổn định được xem xét trên hai mặt: Sức mua đối nội của đồng tiền (chỉ số giá cả hàng hoá và dịch vụ trong nước) và sức mua đối ngoại (tỷ giá của đồng tiền nước mình so với ngoại tệ).

4.2. Kiểm soát cung tiền để đảm bảo ổn định giá cả

Kiểm soát cung tiền là một công cụ quan trọng để đảm bảo ổn định giá cả. NHNN cần theo dõi sát sao cung tiền và điều chỉnh kịp thời để tránh lạm phát hoặc giảm phát. Theo nghĩa thông thường là chính sách quan tâm đến khối lượng tiền cung ứng tăng thêm trong thời kì tới (thường là một năm) phù hợp với mức tăng trưởng kinh tế dự kiến và chỉ số lạm phát nếu có, tất nhiên cũng nhằm ổn định tiền tệ và ổn định giá cả hàng hóa.

4.3. Chính sách tỷ giá hối đoái linh hoạt

Chính sách tỷ giá hối đoái linh hoạt có thể giúp Việt Nam thích ứng với các cú sốc bên ngoài và duy trì khả năng cạnh tranh. Tuy nhiên, chính sách tỷ giá hối đoái cần được điều hành một cách thận trọng để tránh gây ra biến động lớn trên thị trường ngoại hối. NHNN thông qua CSTT có thể tác động đến sự tăng hay giảm giá trị đồng tiền của nước mình. Giá trị đồng tiền ổn định được xem xét trên hai mặt: Sức mua đối nội của đồng tiền (chỉ số giá cả hàng hoá và dịch vụ trong nước) và sức mua đối ngoại (tỷ giá của đồng tiền nước mình so với ngoại tệ).

V. Ứng Dụng Thực Tiễn Phân Tích Kinh Tế Lượng tại Việt Nam

Các nghiên cứu phân tích kinh tế lượng đã chỉ ra tác động của CSTK và CSTT đến kinh tế Việt Nam. Mô hình SVARVECM được sử dụng để phân tích tác động đồng thời của các chính sách này. Kết quả cho thấy các cú sốc chính sách tài khóa tác động mạnh đến sản lượng và lạm phát. Lãi suất – công cụ của chính sách tiền tệ chưa phát huy được vai trò to lớn của nó. Cú sốc nợ dường như không đáng kể bằng sốc thuế và chi tiêu chính phủ. Đây là một phương pháp hiệu quả để phân tích chính sách vĩ mô ở nhiều quốc gia.

5.1. Sử dụng mô hình SVAR để phân tích tác động ngắn hạn

Mô hình SVAR cho phép phân tích tác động ngắn hạn của các cú sốc chính sách đến các biến kinh tế vĩ mô. Các hạn chế dấu hiệu, đồng liên kết, và hạn chế dài hạn được sử dụng để nhận diện các cú sốc. Nghiên cứu cơ chế truyền dẫn chính sách tiền tệ ở Việt Nam tiếp cận theo mô hình SVAR của GS.TS Trần Ngọc Thơ (Trường Đại học kinh tế thành phố Hồ Chí minh) và Nguyễn Hữu Tuấn (Công ty cổ phần chứng khoán Sài Gòn) thiết lập các hạn chế của ma trận cấu trúc trong SVAR để ước lượng các cú sốc chính sách tiền tệ.

5.2. Mô hình VECM để phân tích tác động dài hạn

Mô hình VECM được sử dụng để phân tích mối quan hệ dài hạn giữa các biến kinh tế vĩ mô và quá trình điều chỉnh từ ngắn hạn đến cân bằng dài hạn. Bài luận văn sử dụng phân tích xung qua hàm phản ứng đẩy (IRF) và phân rã phương sai cho các biến trong mô hình để nhận diện rõ các cú sốc chính sách. Nghiên cứu lạm phát ở Việt Nam theo phương pháp SVAR của PGS. Nguyễn Thị Liên Hoa & ThS. Trần Đặng Dũng thiết lập các hạn chế ngắn hạn dựa trên lý thuyết kinh tế và các nghiên cứu trước đó để làm rõ các yếu tố tác động đến lạm phát và ảnh hưởng của các cú sốc chính sách đến lạm phát.

5.3. Hàm phản ứng xung và phân rã phương sai

Hàm phản ứng xung (IRF) và phân rã phương sai được sử dụng để đánh giá tác động của các cú sốc và phân tích tác động đồng thời của CSTK và CSTT. Do đó, sử dụng hàm phản ứng xung (IRF) và phân rã phương sai để đánh giá các cú sốc được bóc tách và phân tích được tác động đồng thời của chính sách tài khóa và chính sách tiền tệ đến các biến kinh tế vĩ mô ở Việt Nam từ phương pháp định lượng trên.

VI. Kết Luận Tương Lai Chính Sách Tài Khóa và Tiền Tệ

CSTK và CSTT đóng vai trò quan trọng trong việc ổn định và phát triển kinh tế Việt Nam. Trong bối cảnh hội nhập kinh tế và biến động toàn cầu, việc điều hành các chính sách này ngày càng phức tạp. Các nhà hoạch định chính sách cần tiếp tục nghiên cứu và cải thiện để nâng cao hiệu quả của CSTK và CSTT. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, một quốc gia dù lớn hay nhỏ cũng không thể tồn tại một cách tách biệt với phần còn lại của thế giới mà phải hội nhập với “nhịp đập” chung của nền kinh tế toàn cầu. Việc hội nhập ấy không thể tránh khỏi ảnh hưởng từ những cú sốc trong và ngoài nước. Nền kinh tế phải thường xuyên đối mặt với những sự kiện không lường trước được, mà chính nó là những cú sốc gây tác động cho nền kinh tế như sự sụt giảm giá dầu trong thời gian qua, hay việc Ngân hàng Trung ương thay đổi lãi suất, tăng thu thuế, giảm chi tiêu chính phủ hay việc sụt giảm chỉ số giá tiêu dùng trong những tháng cuối năm 2014, đầu năm 2015…

6.1. Cải cách thể chế và nâng cao năng suất lao động

Cải cách thể chế, nâng cao năng suất lao động, và phát triển khu vực tư nhân là những yếu tố quan trọng để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế bền vững. Các chính sách hỗ trợ doanh nghiệp, đào tạo kỹ năng, và cải thiện môi trường kinh doanh cần được ưu tiên. Đặc biệt là việc xác định nguyên nhân, nhận diện các cú sốc sinh ra từ việc quản lý các chính sách và ảnh hưởng của chúng. Những cú sốc có thể trở thành những kim chỉ nam cho những biến động sắp xảy ra trong nền kinh tế. Nhận diện những cú sốc như vậy mang đến cho các nhà hoạch định chính sách cái nhìn ngắn hạn và dài hạn về tương lai nền kinh tế của đất nước mình.

6.2. Phát triển thị trường tài chính và hội nhập kinh tế

Phát triển thị trường tài chính và tăng cường hội nhập kinh tế quốc tế có thể giúp Việt Nam tiếp cận nguồn vốn và công nghệ mới. Tuy nhiên, cũng cần có sự quản lý chặt chẽ để tránh rủi ro từ biến động thị trường. Hội nhập kinh tế quốc tế tạo thêm áp lực lên việc điều hành chính sách. Các nhà hoạch định chính sách cần dự báo chính xác và phản ứng linh hoạt để đảm bảo ổn định kinh tế.

6.3. Chính sách an sinh xã hội và phát triển bền vững

Chính sách an sinh xã hội và phát triển bền vững cần được coi trọng để đảm bảo sự công bằng và bền vững của tăng trưởng kinh tế. Các biện pháp giảm nghèo, bảo vệ môi trường, và ứng phó với biến đổi khí hậu cần được ưu tiên.Từ lâu, các nhà kinh tế học đã có khá nhiều nghiên cứu về chính sách tài khóa và chính sách tiền tệ. Các nghiên cứu đã có những đóng góp quan trọng cho các nhà hoạch định chính sách trong việc xây dựng các công cụ để điều hành, quản lý tốt nền kinh tế.

27/05/2025
Luận văn tác động đồng thời của chính sách tài khóa và chính sách tiền tệ đến các biến kinh tế vĩ mô ở việt nam
Bạn đang xem trước tài liệu : Luận văn tác động đồng thời của chính sách tài khóa và chính sách tiền tệ đến các biến kinh tế vĩ mô ở việt nam

Để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút

Tải xuống

Tài liệu "Tác động của Chính sách Tài khóa và Tiền tệ đến Kinh tế Vĩ mô Việt Nam" cung cấp cái nhìn sâu sắc về cách mà các chính sách tài khóa và tiền tệ ảnh hưởng đến sự phát triển kinh tế của Việt Nam. Tác giả phân tích các yếu tố như lãi suất, tỷ giá hối đoái và chi tiêu công, từ đó chỉ ra những tác động tích cực và tiêu cực đến tăng trưởng kinh tế, lạm phát và ổn định tài chính. Đặc biệt, tài liệu này giúp người đọc hiểu rõ hơn về mối liên hệ giữa chính sách và thực tiễn kinh tế, từ đó đưa ra những khuyến nghị hữu ích cho các nhà hoạch định chính sách và doanh nghiệp.

Để mở rộng kiến thức của bạn về các vấn đề liên quan, bạn có thể tham khảo thêm tài liệu Chiến lược một vành đai một con đường của Trung Quốc và tác động với Việt Nam luận văn thạc sỹ, nơi phân tích các chiến lược phát triển kinh tế trong bối cảnh toàn cầu hóa. Ngoài ra, tài liệu Luận văn tốt nghiệp một số giải pháp thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài tại Hà Nội sẽ cung cấp cho bạn những giải pháp cụ thể để cải thiện môi trường đầu tư. Cuối cùng, bạn cũng có thể tìm hiểu về Luận án phát triển quan hệ thương mại Việt Nam với các nước Đông Á đến năm 2030, giúp bạn nắm bắt được xu hướng thương mại trong khu vực. Những tài liệu này sẽ giúp bạn có cái nhìn toàn diện hơn về các vấn đề kinh tế hiện nay.