Tác động của cấu trúc vốn đến hiệu quả kinh doanh DN tiêu dùng niêm yết tại HOSE

Chuyên ngành

Quản Trị Kinh Doanh

Người đăng

Ẩn danh

Thể loại

Luận Văn

2023

94
0
0

Phí lưu trữ

30 Point

Tóm tắt

I. Khám phá mối liên hệ giữa cấu trúc vốn và hiệu quả kinh doanh

Việc xác định mối quan hệ giữa cấu trúc vốnhiệu quả hoạt động kinh doanh là một trong những vấn đề cốt lõi của tài chính doanh nghiệp. Đặc biệt đối với doanh nghiệp ngành hàng tiêu dùng, một lĩnh vực có tính cạnh tranh cao và đòi hỏi sự linh hoạt trong quản trị tài chính, việc xây dựng một cấu trúc vốn hợp lý trở thành yếu tố quyết định sự thành công. Nghiên cứu này tập trung vào các công ty niêm yết trên Sở Giao dịch Chứng khoán TPHCM (sàn HOSE), nơi quy tụ những doanh nghiệp đầu ngành, cung cấp một bộ dữ liệu tài chính đáng tin cậy. Mục tiêu chính là làm sáng tỏ cách thức các quyết định về huy động vốn, cụ thể là tỷ lệ giữa vốn vayvốn chủ sở hữu, tác động đến các chỉ số sinh lời quan trọng. Các nghiên cứu trước đây trên thế giới và tại Việt Nam đã đưa ra những kết quả không đồng nhất, tạo ra một khoảng trống học thuật cần được làm rõ. Một số nghiên cứu như của (Roden & Lewellen, 1995) chỉ ra mối quan hệ dương, trong khi nghiên cứu của (Salim, 2012) lại cho thấy tác động ngược chiều. Sự khác biệt này có thể đến từ đặc thù của từng thị trường và ngành nghề. Do đó, việc phân tích sâu dữ liệu của các công ty hàng tiêu dùng trên HOSE trong giai đoạn 2010-2020 không chỉ có ý nghĩa khoa học mà còn mang lại giá trị thực tiễn cao, giúp các nhà quản trị đưa ra quyết định tài chính tối ưu để nâng cao giá trị doanh nghiệp.

1.1. Định nghĩa và vai trò của cấu trúc vốn trong doanh nghiệp

Theo (Abor J, 2005), cấu trúc vốn của doanh nghiệp là sự kết hợp của nhiều nguồn vốn khác nhau mà doanh nghiệp có thể huy động, bao gồm vốn chủ sở hữu và các khoản nợ. Cụ thể hơn, (Hansanetal, 2014) định nghĩa cấu trúc vốn là sự phối hợp giữa vốn cổ phần thông thường, vốn cổ phần ưu đãi, nợ ngắn hạn và nợ dài hạn. Vai trò của cấu trúc vốn không chỉ dừng lại ở việc tài trợ cho tài sản và hoạt động sản xuất kinh doanh. Nó còn là công cụ đòn bẩy tài chính quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến rủi ro và tỷ suất sinh lời của cổ đông. Một cấu trúc vốn hợp lý giúp tối thiểu hóa chi phí sử dụng vốn bình quân gia quyền (WACC), từ đó tối đa hóa giá trị doanh nghiệp. Quyết định về cấu trúc vốn phản ánh chiến lược tài chính dài hạn, mức độ chấp nhận rủi ro và triển vọng tăng trưởng của công ty. Việc lựa chọn giữa phát hành cổ phiếu (tăng vốn chủ) hay vay nợ (tăng vốn vay) sẽ tác động đến chi phí, nghĩa vụ trả lãi và quyền kiểm soát của các cổ đông hiện hữu.

1.2. Các chỉ số then chốt đo lường hiệu quả hoạt động kinh doanh

Để đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh, các nhà phân tích thường sử dụng một bộ chỉ số tài chính được trích xuất từ báo cáo tài chính công ty niêm yết. Nghiên cứu này tập trung vào ba chỉ số chính: Tỷ suất sinh lời trên tổng tài sản (ROA), Tỷ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu (ROE), và Thu nhập trên mỗi cổ phiếu (EPS). ROA đo lường khả năng của doanh nghiệp trong việc tạo ra lợi nhuận từ tổng tài sản đang có, phản ánh hiệu quả quản lý và sử dụng tài sản. ROE là chỉ số được các cổ đông đặc biệt quan tâm, cho biết mỗi đồng vốn chủ sở hữu bỏ ra tạo ra được bao nhiêu đồng lợi nhuận sau thuế. EPS là phần lợi nhuận phân bổ cho mỗi cổ phần thường, là một thước đo quan trọng về khả năng sinh lời dành cho nhà đầu tư. Việc sử dụng đồng thời ba chỉ số này giúp có cái nhìn toàn diện về hiệu quả hoạt động, từ hiệu quả sử dụng tài sản chung đến lợi ích trực tiếp cho các chủ sở hữu.

II. Thách thức khi xác định cấu trúc vốn tối ưu cho ngành tiêu dùng

Việc tìm ra một cấu trúc vốn tối ưu luôn là một bài toán phức tạp đối với các nhà quản trị tài chính. Đối với các doanh nghiệp ngành hàng tiêu dùng tại Việt Nam, thách thức này càng trở nên rõ rệt hơn do những đặc thù riêng. Ngành này có chu kỳ kinh doanh tương đối ổn định nhưng lại đối mặt với sự cạnh tranh gay gắt, đòi hỏi đầu tư liên tục vào marketing, R&D và hệ thống phân phối. Điều này tạo ra áp lực lớn về nhu cầu vốn. Một mặt, việc sử dụng đòn bẩy tài chính cao (vay nợ nhiều) có thể khuếch đại ROE khi kinh doanh thuận lợi, nhưng mặt khác lại làm tăng rủi ro kiệt quệ tài chính nếu doanh thu sụt giảm. Mặt khác, việc huy động vốn chủ sở hữu có thể làm pha loãng cổ phần và giảm quyền kiểm soát của các cổ đông sáng lập. Thêm vào đó, thị trường vốn Việt Nam, dù đã phát triển, vẫn còn những hạn chế so với các thị trường phát triển, khiến chi phí huy động vốn đôi khi không phản ánh đúng rủi ro. Các lý thuyết kinh điển như lý thuyết Modigliani-Miller (MM), trong điều kiện thị trường hoàn hảo, cho rằng cấu trúc vốn không ảnh hưởng đến giá trị doanh nghiệp. Tuy nhiên, trong thực tế với các yếu tố như thuế, chi phí phá sản và thông tin bất cân xứng, quyết định này trở nên vô cùng quan trọng và đầy thách thức.

2.1. Tác động của các yếu tố vĩ mô và đặc thù ngành

Quyết định về cấu trúc vốn không chỉ phụ thuộc vào các yếu tố nội tại của doanh nghiệp mà còn chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ môi trường vĩ mô và đặc thù ngành. Lãi suất thị trường, chính sách tiền tệ của ngân hàng nhà nước, và mức độ phát triển của thị trường chứng khoán là những yếu tố bên ngoài quyết định chi phí và sự sẵn có của vốn vay và vốn chủ sở hữu. Trong ngành hàng tiêu dùng, các doanh nghiệp có thương hiệu mạnh, dòng tiền ổn định thường dễ dàng tiếp cận các khoản vay với lãi suất ưu đãi hơn. Ngược lại, những công ty đang trong giai đoạn tăng trưởng nóng, cần nhiều vốn đầu tư cho tài sản cố định có thể phải phụ thuộc nhiều hơn vào việc phát hành cổ phiếu. Sự biến động của tỷ giá cũng là một rủi ro đối với các doanh nghiệp có khoản vay bằng ngoại tệ, ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí sử dụng vốn.

2.2. Vấn đề chi phí đại diện và thông tin bất cân xứng

Hai vấn đề lý thuyết quan trọng ảnh hưởng đến quyết định cấu trúc vốn là chi phí đại diện (agency costs) và thông tin bất cân xứng. Chi phí đại diện phát sinh từ mâu thuẫn lợi ích giữa nhà quản lý và cổ đông, hoặc giữa cổ đông và chủ nợ. Ví dụ, nhà quản lý có thể ngại vay nợ để tránh rủi ro mất việc, dù việc sử dụng đòn bẩy tài chính có thể làm tăng lợi nhuận cho cổ đông. Ngược lại, nợ có thể đóng vai trò như một cơ chế giám sát, buộc nhà quản lý phải tạo ra dòng tiền đủ để trả lãi và gốc. Thông tin bất cân xứng xảy ra khi nhà quản lý có nhiều thông tin về triển vọng của công ty hơn các nhà đầu tư bên ngoài. Theo lý thuyết trật tự phân hạng, các doanh nghiệp sẽ ưu tiên sử dụng nguồn vốn nội bộ trước, sau đó đến vay nợ, và cuối cùng mới phát hành cổ phiếu mới để tránh gửi đi tín hiệu tiêu cực ra thị trường.

III. Phương pháp phân tích tác động cấu trúc vốn đến hiệu quả kinh doanh

Để lượng hóa tác động của cấu trúc vốn đến hiệu quả hoạt động kinh doanh, nghiên cứu này áp dụng phương pháp định lượng hiện đại, dựa trên phân tích hồi quy dữ liệu bảng (Panel Data). Phương pháp này cho phép kết hợp cả dữ liệu chuỗi thời gian (2010-2020) và dữ liệu chéo (25 doanh nghiệp), giúp kiểm soát được các yếu tố không quan sát được và đặc thù riêng của từng công ty, từ đó mang lại kết quả ước lượng vững chắc và đáng tin cậy hơn so với việc chỉ sử dụng dữ liệu chéo hoặc chuỗi thời gian đơn thuần. Dữ liệu được thu thập từ các báo cáo tài chính công ty niêm yết đã được kiểm toán, đảm bảo tính chính xác và minh bạch. Cụ thể, nghiên cứu sử dụng ba mô hình hồi quy chính là Pooled OLS, mô hình tác động cố định (Fixed Effect Model - mô hình FEM), và mô hình tác động ngẫu nhiên (Random Effect Model - mô hình REM). Việc lựa chọn mô hình phù hợp nhất được thực hiện thông qua các kiểm định thống kê chuyên sâu như kiểm định Hausman. Cách tiếp cận này giúp phân tích một cách có hệ thống mối quan hệ giữa các biến cấu trúc vốn (như tỷ lệ nợ trên tổng tài sản (D/A)) và các biến đo lường hiệu quả kinh doanh (ROA, ROE, EPS), đồng thời kiểm soát ảnh hưởng của các yếu tố khác như quy mô doanh nghiệp và tốc độ tăng trưởng.

3.1. Mô hình nghiên cứu và các biến số được sử dụng

Nghiên cứu xây dựng ba mô hình hồi quy, với các biến phụ thuộc lần lượt là ROA, ROE, và EPS. Các biến độc lập chính đại diện cho cấu trúc vốn bao gồm: Tỷ lệ nợ ngắn hạn trên tổng tài sản (STD), Tỷ lệ nợ dài hạn trên tổng tài sản (LTD), và Tỷ lệ tổng nợ trên tổng tài sản (TD). Các biến này phản ánh mức độ phụ thuộc vào vốn vay của doanh nghiệp. Ngoài ra, mô hình còn bao gồm các biến kiểm soát có khả năng ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động kinh doanh: Quy mô doanh nghiệp (SIZE), được đo bằng logarit tự nhiên của tổng tài sản; Tăng trưởng tài sản (GROWTHA); Tăng trưởng doanh thu (GROWTHR); và Khả năng thanh khoản (LIQ). Việc đưa các biến kiểm soát vào mô hình giúp cô lập tác động thực sự của cấu trúc vốn lên hiệu quả hoạt động, tránh các kết luận sai lệch do bỏ sót biến quan trọng.

3.2. Quy trình thu thập và xử lý dữ liệu tài chính ngành tiêu dùng

Nguồn dữ liệu chính của nghiên cứu là dữ liệu tài chính ngành tiêu dùng được thu thập từ báo cáo tài chính đã kiểm toán của 25 doanh nghiệp tiêu biểu niêm yết trên sàn HOSE trong giai đoạn 11 năm, từ 2010 đến 2020. Mẫu nghiên cứu bao gồm 275 quan sát. Dữ liệu được tổng hợp và làm sạch để đảm bảo tính nhất quán. Sau khi thu thập, dữ liệu được xử lý bằng phần mềm thống kê chuyên dụng STATA để thực hiện các phân tích. Quy trình bao gồm thống kê mô tả để có cái nhìn tổng quan về các biến, phân tích tương quan để kiểm tra mối quan hệ ban đầu và phát hiện hiện tượng đa cộng tuyến. Cuối cùng, các mô hình FEM, REM và Pooled OLS được chạy và các kiểm định chẩn đoán (như phương sai sai số thay đổi, tự tương quan) được thực hiện để đảm bảo tính vững chắc của kết quả hồi quy. Phương pháp ước lượng bình phương tối thiểu tổng quát khả thi (FGLS) cũng được sử dụng để khắc phục các khuyết tật của mô hình nếu có.

IV. Top 3 lý thuyết cấu trúc vốn nền tảng cho quyết định tài chính

Việc hiểu rõ các lý thuyết cấu trúc vốn là nền tảng để các nhà quản trị đưa ra quyết định tài chính phù hợp. Ba lý thuyết quan trọng nhất và có ảnh hưởng sâu rộng đến thực tiễn quản trị tài chính hiện đại bao gồm: Lý thuyết Modigliani-Miller (MM), Lý thuyết đánh đổi (trade-off theory), và Lý thuyết trật tự phân hạng (pecking order theory). Mỗi lý thuyết cung cấp một góc nhìn khác nhau về cách doanh nghiệp nên tài trợ cho hoạt động của mình. Lý thuyết MM, trong phiên bản có xét đến thuế, cho rằng doanh nghiệp nên vay nợ 100% để tận dụng tối đa lá chắn thuế từ lãi vay. Tuy nhiên, lý thuyết này bỏ qua chi phí kiệt quệ tài chính. Lý thuyết đánh đổi ra đời để khắc phục nhược điểm này, cho rằng tồn tại một cấu trúc vốn tối ưu bằng cách cân bằng giữa lợi ích của lá chắn thuế và chi phí kiệt quệ tài chính. Cuối cùng, lý thuyết trật tự phân hạng lại tập trung vào yếu tố thông tin bất cân xứng, cho rằng không có một tỷ lệ nợ mục tiêu rõ ràng, thay vào đó, các doanh nghiệp sẽ tuân theo một thứ tự ưu tiên trong việc lựa chọn nguồn vốn. Sự tồn tại của nhiều lý thuyết cho thấy tính phức tạp của quyết định cấu trúc vốn và không có một công thức chung nào cho mọi doanh nghiệp.

4.1. Lý thuyết đánh đổi Trade off Theory Cân bằng lợi ích và rủi ro

Lý thuyết đánh đổi (trade-off theory) cho rằng quyết định về cấu trúc vốn là sự đánh đổi giữa lợi ích từ lá chắn thuế của nợ và chi phí kiệt quệ tài chính. Lợi ích chính của việc sử dụng vốn vay là chi phí lãi vay được khấu trừ khi tính thuế thu nhập doanh nghiệp, tạo ra một "lá chắn thuế" làm tăng giá trị cho công ty. Tuy nhiên, khi tỷ lệ nợ tăng lên, rủi ro tài chính cũng tăng theo. Điều này làm tăng khả năng doanh nghiệp không thể đáp ứng các nghĩa vụ nợ, dẫn đến chi phí kiệt quệ tài chính (bao gồm cả chi phí trực tiếp như phí luật sư, tòa án và chi phí gián tiếp như mất khách hàng, nhà cung cấp). Theo lý thuyết này, tồn tại một tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu (D/E) tối ưu, tại đó giá trị doanh nghiệp được tối đa hóa.

4.2. Lý thuyết trật tự phân hạng Pecking Order Theory

Khác với lý thuyết đánh đổi, lý thuyết trật tự phân hạng không giả định có một cấu trúc vốn mục tiêu. Thay vào đó, nó tập trung vào vấn đề thông tin bất cân xứng giữa nhà quản lý và nhà đầu tư. Lý thuyết này cho rằng các công ty sẽ ưu tiên tài trợ cho các dự án đầu tư theo một thứ tự nhất định. Đầu tiên, họ sẽ sử dụng nguồn vốn nội bộ (lợi nhuận giữ lại) vì đây là nguồn rẻ nhất và không phát sinh tín hiệu nào ra thị trường. Nếu nguồn vốn nội bộ không đủ, họ sẽ ưu tiên vay nợ. Cuối cùng, khi đã cạn kiệt khả năng vay nợ, họ mới xem xét đến việc phát hành cổ phiếu mới. Lý do là việc phát hành cổ phiếu mới thường bị thị trường diễn giải là một tín hiệu tiêu cực (cổ phiếu đang được định giá quá cao), dẫn đến sụt giảm giá cổ phiếu.

V. Kết quả Tỷ lệ nợ tác động ngược chiều đến hiệu quả kinh doanh

Kết quả từ phân tích hồi quy dữ liệu bảng của 25 doanh nghiệp ngành hàng tiêu dùng trên sàn HOSE giai đoạn 2010-2020 đã cung cấp những bằng chứng thực nghiệm quan trọng. Phát hiện chính của nghiên cứu cho thấy yếu tố cấu trúc vốn, được đại diện bởi các tỷ lệ nợ, có tác động ngược chiều và có ý nghĩa thống kê đến cả ba chỉ tiêu đo lường hiệu quả hoạt động kinh doanhROA, ROE và EPS. Điều này có nghĩa là, trong phạm vi mẫu nghiên cứu, khi các doanh nghiệp tăng cường sử dụng đòn bẩy tài chính (tăng tỷ lệ nợ), hiệu quả sinh lời của họ có xu hướng giảm. Kết quả này nhất quán với một số nghiên cứu trước đó như của (Salim, 2012) và (Majumdar and Chhibber, 1999) được thực hiện tại các thị trường đang phát triển. Lý giải cho mối quan hệ ngược chiều này có thể là do chi phí kiệt quệ tài chính và chi phí đại diện của nợ tại thị trường Việt Nam lớn hơn lợi ích từ lá chắn thuế. Khi vay nợ nhiều, các doanh nghiệp phải gánh chịu chi phí lãi vay cao, làm giảm lợi nhuận ròng. Đồng thời, áp lực trả nợ có thể khiến ban quản lý phải hy sinh các cơ hội đầu tư dài hạn có lợi. Bên cạnh đó, các yếu tố kiểm soát cũng cho thấy tác động đáng kể: quy mô doanh nghiệp và tăng trưởng doanh thu có tác động cùng chiều đến hiệu quả hoạt động.

5.1. Phân tích chi tiết tác động đến các chỉ số ROA ROE và EPS

Khi đi sâu vào từng mô hình, kết quả cho thấy các biến đại diện cho cấu trúc vốn như Nợ ngắn hạn/Tổng tài sản (STD), Nợ dài hạn/Tổng tài sản (LTD) và Tổng nợ/Tổng tài sản (TD) đều có hệ số hồi quy âm đối với ROA, ROEEPS. Điều này ngụ ý rằng, việc gia tăng tỷ trọng nợ trong tổng nguồn vốn có xu hướng làm giảm khả năng sinh lời trên cả tài sản và vốn chủ sở hữu, cũng như giảm thu nhập cho mỗi cổ phần. Tác động tiêu cực này có thể mạnh hơn ở các doanh nghiệp có rủi ro kinh doanh cao hoặc hoạt động trong môi trường kinh tế bất ổn. Kết quả này là một lời cảnh báo cho các nhà quản trị trong ngành hàng tiêu dùng về việc lạm dụng vốn vay để tài trợ cho tăng trưởng. Việc sử dụng nợ cần được cân nhắc cẩn trọng, dựa trên khả năng tạo ra dòng tiền ổn định để trả nợ.

5.2. So sánh kết quả với các nghiên cứu thực nghiệm trước đây

Kết quả của nghiên cứu này góp phần vào cuộc tranh luận học thuật về mối quan hệ giữa cấu trúc vốn và hiệu quả doanh nghiệp. Kết quả tác động ngược chiều này tương đồng với nghiên cứu của (Salim, 2012) tại Malaysia và (Majumdar and Chhibber, 1999) tại Ấn Độ, cho thấy đặc điểm chung của các thị trường mới nổi. Tuy nhiên, nó lại trái ngược với kết quả của (Roden & Lewellen, 1995) tại Mỹ hay (Nguyễn Tấn Vinh, 2011) tại Việt Nam (trên sàn HNX). Sự khác biệt có thể được giải thích bởi phạm vi nghiên cứu (chỉ tập trung vào ngành hàng tiêu dùng trên HOSE), giai đoạn nghiên cứu, và các biến số được sử dụng trong mô hình. Điều này cho thấy mối quan hệ này không phải là bất biến mà phụ thuộc rất nhiều vào bối cảnh cụ thể của ngành và quốc gia.

VI. Hàm ý chính sách và định hướng tương lai cho cấu trúc vốn tối ưu

Từ những kết quả nghiên cứu thực nghiệm, bài viết đưa ra những hàm ý quan trọng cho các nhà quản trị, nhà đầu tư và nhà hoạch định chính sách. Phát hiện chính về tác động ngược chiều của cấu trúc vốn đến hiệu quả hoạt động kinh doanh cho thấy các doanh nghiệp ngành hàng tiêu dùng trên sàn HOSE cần hết sức thận trọng với việc sử dụng nợ. Thay vì theo đuổi đòn bẩy tài chính cao, các doanh nghiệp nên tập trung vào việc duy trì một tỷ lệ nợ hợp lý, đảm bảo an toàn tài chính và sự linh hoạt để nắm bắt các cơ hội đầu tư. Điều này không có nghĩa là loại bỏ hoàn toàn vốn vay, mà là sử dụng nó một cách có chọn lọc và hiệu quả, đảm bảo rằng tỷ suất sinh lời từ các dự án được tài trợ bằng nợ phải cao hơn đáng kể so với chi phí sử dụng vốn. Các nhà quản trị cần xây dựng một chiến lược huy động vốn đa dạng, kết hợp hài hòa giữa lợi nhuận giữ lại, phát hành trái phiếu và phát hành cổ phiếu, phù hợp với từng giai đoạn phát triển của doanh nghiệp. Về phía nhà đầu tư, kết quả này là một lưu ý quan trọng khi phân tích và định giá cổ phiếu của các công ty trong ngành: một công ty có tỷ lệ nợ quá cao không hẳn là một khoản đầu tư hấp dẫn, ngay cả khi ROE tạm thời được khuếch đại.

6.1. Khuyến nghị cho nhà quản trị doanh nghiệp ngành hàng tiêu dùng

Các nhà quản trị nên xây dựng chính sách cấu trúc vốn mục tiêu dựa trên phân tích kỹ lưỡng về rủi ro kinh doanh, sự ổn định của dòng tiền và chi phí vốn. Cần ưu tiên sử dụng nguồn vốn nội bộ từ lợi nhuận giữ lại để tài trợ cho các hoạt động thường xuyên và các dự án tăng trưởng nhỏ. Đối với các dự án lớn, cần cân nhắc kỹ lưỡng giữa vay nợ và phát hành cổ phiếu, dựa trên điều kiện thị trường và tác động đến các chỉ số tài chính. Doanh nghiệp cần tăng cường quản trị rủi ro tài chính, đặc biệt là rủi ro lãi suất và rủi ro tỷ giá đối với các khoản vay ngoại tệ. Việc duy trì một tỷ lệ nợ trên tổng tài sản (D/A) ở mức vừa phải sẽ giúp doanh nghiệp có đủ "dư địa" để huy động vốn khi cần thiết và vượt qua các giai đoạn khó khăn của nền kinh tế.

6.2. Hạn chế của nghiên cứu và hướng phát triển trong tương lai

Mặc dù đã đạt được những kết quả quan trọng, nghiên cứu vẫn còn một số hạn chế. Thứ nhất, mẫu nghiên cứu chỉ giới hạn ở 25 doanh nghiệp niêm yết trong ngành hàng tiêu dùng, do đó khả năng khái quát hóa kết quả cho toàn bộ nền kinh tế cần được xem xét cẩn trọng. Thứ hai, mô hình chưa xem xét đến các yếu tố quản trị doanh nghiệp (như cấu trúc sở hữu, thành phần hội đồng quản trị) có thể tương tác với cấu trúc vốn và ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động. Hướng nghiên cứu trong tương lai có thể mở rộng mẫu ra các ngành khác, so sánh tác động của cấu trúc vốn giữa các ngành. Ngoài ra, việc áp dụng các mô hình kinh tế lượng phức tạp hơn như GMM (Generalized Method of Moments) để giải quyết vấn đề nội sinh, hoặc nghiên cứu mối quan hệ phi tuyến (hình chữ U ngược) giữa nợ và hiệu quả hoạt động cũng là những hướng đi đầy hứa hẹn.

15/07/2025
Tác động của cấu trúc vốn đến hiệu quả hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp thuộc ngành hàng tiêu dùng được niêm yết tại sở giao dịch chứng khoán tphồ chí minh hose