Tác động của cấu trúc sở hữu đến mức độ công bố thông tin tự nguyện trên báo cáo thường niên của các công ty niêm yết tại Việt Nam

Chuyên ngành

Kế Toán

Người đăng

Ẩn danh

2017

121
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Mục lục chi tiết

LỜI CAM ĐOAN

MỤC LỤC

DANH MỤC VIẾT TẮT

DANH MỤC BẢNG BIỂU

DANH MỤC CÁC HÌNH VẼ VÀ SƠ ĐỒ

PHẦN MỞ ĐẦU

1. MỞ ĐẦU

1.1. Lý do lựa chọn đề tài

1.2. Mục tiêu nghiên cứu

1.3. Câu hỏi nghiên cứu

1.4. Đối tượng nghiên cứu

1.5. Phạm vi nghiên cứu

1.6. Phương pháp nghiên cứu

1.7. Ý nghĩa nghiên cứu

1.8. Điểm mới của luận văn

1.9. Cấu trúc luận văn

1. CHƯƠNG 1: TỔNG QUAN VẤN ĐỀ NGHIÊN CỨU

1.1. Các nghiên cứu trên thế giới

1.1.1. Các nghiên cứu trên thế giới về mức độ CBTT tự nguyện

1.1.2. Các nghiên cứu trên thế giới về các nhân tố ảnh hưởng đến mức độ CBTT tự nguyện

1.2. Các nghiên cứu trong nước

1.2.1. Các nghiên cứu trong nước về mức độ CBTT tự nguyện

1.2.2. Các nghiên cứu trong nước về các nhân tố ảnh hưởng đến mức độ CBTT tự nguyện

1.2.3. Các nghiên cứu trong nước về tác động của cấu trúc sở hữu đến mức độ CBTT tự nguyện

1.3. Nhận xét tổng quan và khoảng trống nghiên cứu

1.4. TÓM TẮT CHƯƠNG 1

2. CHƯƠNG 2: CƠ SỞ LÝ THUYẾT

2.1. Một số vấn đề chung về CBTT tự nguyện

2.2. Khái niệm về CBTT

2.3. Phân loại CBTT

2.4. Yêu cầu về CBTT trên BCTN

2.5. Sự cần thiết của CBTT tự nguyện

2.6. Quy trình CBTT của các CTNY trên TTCK Việt Nam

2.7. Cấu trúc sở hữu

2.7.1. Khái niệm cấu trúc sở hữu

2.7.2. Các hình thức sở hữu

2.7.3. Các nhân tố cấu trúc sở hữu tác động đến mức độ CBTT tự nguyện trên BCTN

2.7.3.1. Quyền sở hữu quản lý
2.7.3.2. Quyền sở hữu của thành viên trong gia đình HĐQT
2.7.3.3. Quyền sở hữu nhà nước
2.7.3.4. Quy mô công ty
2.7.3.5. Đòn bẩy tài chính

2.8. Một số lý thuyết nền liên quan đến CBTT tự nguyện và cấu trúc sở hữu

2.8.1. Lý thuyết người đại diện

2.8.2. Lý thuyết các bên liên quan

2.9. TÓM TẮT CHƯƠNG 2

3. CHƯƠNG 3: PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU

3.1. Quy trình nghiên cứu

3.2. Khung phân tích nghiên cứu

3.3. Mô hình nghiên cứu

3.3.1. Giả thuyết trong mô hình nghiên cứu

3.4. Xác định phương pháp đo lường và tính toán các nhân tố trong mô hình

3.4.1. Đo lường mức độ CBTT tự nguyện

3.4.2. Đo lường các nhân tố ảnh hưởng đến mức độ CBTT tự nguyện trên BCTN

3.5. Thiết kế nghiên cứu

3.5.1. Mẫu nghiên cứu

3.5.2. Dữ liệu nghiên cứu

3.5.3. Phương pháp nghiên cứu

3.6. TÓM TẮT CHƯƠNG 3

4. CHƯƠNG 4: KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU VÀ BÀN LUẬN

4.1. Kết quả thống kê mô tả

4.2. Phân tích tương quan giữa các biến

4.3. Phân tích hồi quy đa biến

4.4. Kiểm tra kết quả hồi quy

4.5. Khắc phục hiện tượng phương sai sai số thay đổi và tự tương quan bằng phương pháp Driscoll-Kraay

4.6. Bàn luận kết quả

4.7. TÓM TẮT CHƯƠNG 4

5. CHƯƠNG 5: KẾT LUẬN VÀ KIẾN NGHỊ

5.1. Kiến nghị đối với nhân tố quyền sở hữu quản lý

5.2. Kiến nghị đối với nhân tố quy mô công ty

5.3. Kiến nghị đối với nhân tố đòn bẩy tài chính

5.4. Kiến nghị đối với nhân tố lợi nhuận

5.5. Hạn chế của đề tài và hướng nghiên cứu tiếp theo

5.5.1. Hạn chế của đề tài

5.5.2. Hướng nghiên cứu tiếp theo

DANH MỤC TÀI LIỆU THAM KHẢO

Tóm tắt

I. Tác động của cấu trúc sở hữu đến công bố thông tin

Cấu trúc sở hữu của công ty niêm yết tại Việt Nam có ảnh hưởng đáng kể đến mức độ công bố thông tin tự nguyện. Các công ty với cấu trúc sở hữu phân tán thường có xu hướng công bố thông tin nhiều hơn so với các công ty có cấu trúc sở hữu tập trung. Điều này có thể được giải thích bởi áp lực từ các cổ đông và nhu cầu minh bạch thông tin. Theo nghiên cứu của Meek et al. (1995), quy mô công ty và tình trạng niêm yết cũng là những yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến mức độ công bố thông tin tự nguyện. Các công ty lớn hơn thường có khả năng công bố thông tin tốt hơn do nguồn lực và quy trình quản lý hiệu quả hơn.

1.1. Cấu trúc sở hữu và công bố thông tin

Cấu trúc sở hữu có thể được phân loại thành sở hữu nhà nước, sở hữu tư nhân và sở hữu gia đình. Nghiên cứu cho thấy rằng các công ty có sở hữu nhà nước thường có mức độ công bố thông tin thấp hơn do sự kiểm soát chặt chẽ và thiếu động lực để công khai thông tin. Ngược lại, các công ty tư nhân và gia đình có thể có động lực cao hơn để công bố thông tin nhằm thu hút đầu tư và tăng cường uy tín. Điều này cho thấy rằng cấu trúc sở hữu không chỉ ảnh hưởng đến công bố thông tin mà còn đến tính minh bạch trong hoạt động của công ty.

II. Minh bạch thông tin và quyền lợi cổ đông

Tính minh bạch trong công bố thông tin tự nguyện là yếu tố quan trọng giúp giảm thiểu tình trạng bất cân xứng thông tin giữa các cổ đông. Các công ty niêm yết cần phải đảm bảo rằng thông tin được công bố đầy đủ và kịp thời để tất cả các cổ đông đều có cơ hội tiếp cận thông tin như nhau. Theo nghiên cứu của Chau and Gray (2002), quyền sở hữu có mối tương quan thuận chiều đến mức độ công bố thông tin tự nguyện. Điều này cho thấy rằng các công ty có cơ cấu sở hữu rõ ràng và minh bạch sẽ có khả năng công bố thông tin tốt hơn.

2.1. Quyền lợi cổ đông và công bố thông tin

Quyền lợi của cổ đông trong việc tiếp cận thông tin là rất quan trọng. Các công ty cần phải xây dựng các quy định rõ ràng về công bố thông tin để bảo vệ quyền lợi của cổ đông. Nghiên cứu cho thấy rằng các công ty có sự tham gia của cổ đông trong quản lý thường có mức độ công bố thông tin cao hơn. Điều này cho thấy rằng quyền lợi cổ đông không chỉ ảnh hưởng đến công bố thông tin mà còn đến tính minh bạch trong hoạt động của công ty.

III. Kiến nghị nâng cao mức độ công bố thông tin tự nguyện

Để nâng cao mức độ công bố thông tin tự nguyện, các công ty niêm yết cần thực hiện một số biện pháp như cải thiện quy trình công bố thông tin, tăng cường đào tạo cho nhân viên về tầm quan trọng của việc công bố thông tin, và xây dựng một văn hóa minh bạch trong công ty. Các cơ quan quản lý cũng cần có các quy định rõ ràng hơn về công bố thông tin để đảm bảo rằng tất cả các công ty đều tuân thủ. Theo nghiên cứu của Akhtaruddin et al. (2009), việc cải thiện quy trình công bố thông tin có thể giúp tăng cường sự tin tưởng của nhà đầu tư và nâng cao giá trị công ty.

3.1. Cải thiện quy trình công bố thông tin

Cải thiện quy trình công bố thông tin là một trong những biện pháp quan trọng để nâng cao mức độ công bố thông tin tự nguyện. Các công ty cần xây dựng một hệ thống công bố thông tin rõ ràng và hiệu quả, đảm bảo rằng thông tin được công bố đầy đủ và kịp thời. Điều này không chỉ giúp tăng cường tính minh bạch mà còn giúp các nhà đầu tư có thể đưa ra quyết định chính xác hơn. Nghiên cứu cho thấy rằng các công ty có quy trình công bố thông tin tốt thường có mức độ công bố thông tin cao hơn.

25/01/2025
Luận văn thạc sĩ tác động của cấu trúc sở hữu đến mức độ công bố thông tin tự nguyện trên báo cáo thường niên của các công ty niêm yết trên thị trường chứng khoán việt nam

Bạn đang xem trước tài liệu:

Luận văn thạc sĩ tác động của cấu trúc sở hữu đến mức độ công bố thông tin tự nguyện trên báo cáo thường niên của các công ty niêm yết trên thị trường chứng khoán việt nam

Bài viết "Tác động của cấu trúc sở hữu đến mức độ công bố thông tin tự nguyện trên báo cáo thường niên của các công ty niêm yết tại Việt Nam" của tác giả Lê Thị Minh Duyên, dưới sự hướng dẫn của TS. Nguyễn Anh Hiền, nghiên cứu mối quan hệ giữa cấu trúc sở hữu và mức độ công bố thông tin tự nguyện trong báo cáo thường niên của các công ty niêm yết. Nghiên cứu này không chỉ giúp các nhà đầu tư hiểu rõ hơn về cách thức công bố thông tin của các công ty mà còn chỉ ra tầm quan trọng của cấu trúc sở hữu trong việc nâng cao tính minh bạch và trách nhiệm của doanh nghiệp.

Để mở rộng thêm kiến thức về các khía cạnh liên quan đến tài chính và quản lý doanh nghiệp, bạn có thể tham khảo các bài viết sau: Nghiên cứu ảnh hưởng của cấu trúc sở hữu đến chính sách chi trả cổ tức tiền mặt của công ty niêm yết tại Việt Nam, nơi phân tích tác động của cấu trúc sở hữu đến chính sách chi trả cổ tức, và Nghiên Cứu Minh Bạch Thông Tin Tài Chính Của Các Công Ty Niêm Yết Trên Thị Trường Chứng Khoán Việt Nam, bài viết này tập trung vào tính minh bạch trong công bố thông tin tài chính của các công ty niêm yết. Những tài liệu này sẽ giúp bạn có cái nhìn sâu sắc hơn về mối quan hệ giữa cấu trúc sở hữu và công bố thông tin trong lĩnh vực tài chính doanh nghiệp.