Tổng quan nghiên cứu

Ngành thủy sản tại Việt Nam là một trong những ngành kinh tế chiến lược với tiềm năng phát triển lớn, đặc biệt tại các vùng ven biển và đồng bằng sông Cửu Long. Theo báo cáo của Hiệp hội Chế biến và Xuất khẩu Thủy sản Việt Nam (VASEP, 2019), sản lượng thủy sản duy trì tăng trưởng bình quân 9,07%/năm trong 17 năm qua, trong đó sản lượng nuôi trồng tăng bình quân 12,77%/năm. Năm 2019, xuất khẩu thủy sản đạt 8,543 tỷ USD, chiếm 3,23% tổng kim ngạch xuất khẩu cả nước. Tuy nhiên, tỷ suất sinh lời (ROA) của các doanh nghiệp thủy sản niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam trong giai đoạn 2012-2021 vẫn ở mức thấp, dao động từ âm 12,87% đến 1,96%, cho thấy hiệu quả kinh doanh chưa tương xứng với tiềm năng phát triển.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm phân tích các nhân tố tác động đến tỷ suất sinh lời của 26 doanh nghiệp thủy sản niêm yết trên các sàn HOSE, HNX và UPCOM trong giai đoạn 2012-2021. Qua đó, nghiên cứu hướng đến việc xác định các yếu tố có ảnh hưởng tích cực và tiêu cực đến ROA, giúp các nhà quản trị doanh nghiệp xây dựng chiến lược nâng cao hiệu quả kinh doanh. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các doanh nghiệp thủy sản hoạt động xuyên suốt trong 10 năm, với dữ liệu tài chính được kiểm toán đầy đủ.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng khốc liệt và yêu cầu nâng cao năng lực cạnh tranh của ngành thủy sản Việt Nam. Kết quả nghiên cứu không chỉ hỗ trợ các doanh nghiệp trong việc tối ưu hóa hoạt động tài chính mà còn góp phần ổn định và phát triển kinh tế quốc gia thông qua việc nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh trong ngành thủy sản.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên lý thuyết về tỷ suất sinh lời của doanh nghiệp, trong đó ROA (Return on Assets) được sử dụng làm biến phụ thuộc đại diện cho hiệu quả sử dụng tài sản trong doanh nghiệp. ROA phản ánh khả năng tạo ra lợi nhuận trên mỗi đồng tài sản đầu tư, là thước đo toàn diện về hiệu quả tài chính.

Các lý thuyết về tác động của các nhân tố nội sinh như quy mô doanh nghiệp, tuổi doanh nghiệp, vòng quay các khoản phải thu, vòng quay các khoản phải trả, vòng quay hàng tồn kho, tỷ lệ tăng trưởng doanh thu, chỉ số thanh toán hiện hành và tỷ lệ nợ trên tổng tài sản được áp dụng để xây dựng mô hình nghiên cứu. Mỗi nhân tố được xem xét dựa trên các nghiên cứu trong và ngoài nước, với giả thuyết về chiều hướng tác động tích cực hoặc tiêu cực đến ROA.

Mô hình hồi quy đa biến được xây dựng với biến phụ thuộc là ROA và các biến độc lập gồm: tỷ lệ tăng trưởng doanh thu (TTDT), vòng quay khoản phải thu (VQKPTHU), vòng quay khoản phải trả (VQKPTRA), vòng quay hàng tồn kho (VQHTK), quy mô doanh nghiệp (QUYMO), tuổi doanh nghiệp (TUOI), chỉ số thanh toán hiện hành (TSTTHH) và tỷ lệ nợ trên tổng tài sản (NTTTS).

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng với dữ liệu bảng thu thập từ báo cáo tài chính đã kiểm toán của 26 doanh nghiệp thủy sản niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam trong giai đoạn 2012-2021, tổng cộng 260 quan sát. Dữ liệu được xử lý và phân tích bằng phần mềm Stata 13.

Phương pháp phân tích bao gồm hồi quy đa biến với các mô hình: Pooled OLS, mô hình tác động cố định (FEM), mô hình tác động ngẫu nhiên (REM). Kiểm định Hausman Test và F-test được sử dụng để lựa chọn mô hình phù hợp. Do hiện tượng tự tương quan và phương sai sai số thay đổi được phát hiện, phương pháp hồi quy bình phương bé nhất tổng quát khả thi (FGLS) được áp dụng để khắc phục và đảm bảo tính chính xác của kết quả.

Quy trình nghiên cứu gồm các bước: xác định vấn đề và mục tiêu, nghiên cứu lý thuyết, thu thập dữ liệu, xử lý và phân tích dữ liệu, kiểm định mô hình, thảo luận kết quả và đề xuất chính sách.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Quy mô doanh nghiệp (QUYMO) có tác động tích cực và có ý nghĩa thống kê đến tỷ suất sinh lời ROA. Kết quả hồi quy FGLS cho thấy hệ số β = 0,0684 với mức ý nghĩa p < 0,05, cho thấy doanh nghiệp có quy mô lớn hơn thường đạt hiệu quả sinh lời cao hơn. Điều này phù hợp với lý thuyết về lợi thế kinh tế quy mô và khả năng tiếp cận nguồn vốn tốt hơn.

  2. Tỷ lệ nợ trên tổng tài sản (NTTTS) có tác động tiêu cực và có ý nghĩa thống kê rõ rệt đến ROA với hệ số β = -0,0235, p < 0,01. Điều này cho thấy việc sử dụng đòn bẩy tài chính cao làm giảm hiệu quả sinh lời, do chi phí tài chính tăng và rủi ro tài chính cao hơn.

  3. Vòng quay khoản phải trả (VQKPTRA) có tác động tích cực đến ROA, tuy nhiên mức ý nghĩa thống kê không đạt ngưỡng 5%, cho thấy doanh nghiệp quản lý tốt các khoản phải trả, thanh toán đúng hạn giúp nâng cao uy tín và hiệu quả kinh doanh.

  4. Các biến như tỷ lệ tăng trưởng doanh thu (TTDT), vòng quay khoản phải thu (VQKPTHU), vòng quay hàng tồn kho (VQHTK), tuổi doanh nghiệp (TUOI) và chỉ số thanh toán hiện hành (TSTTHH) không có tác động có ý nghĩa thống kê đến ROA trong mẫu nghiên cứu.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy quy mô doanh nghiệp là yếu tố quan trọng giúp nâng cao tỷ suất sinh lời, phù hợp với các nghiên cứu trước đây cho rằng doanh nghiệp lớn có lợi thế về tài chính và thương hiệu. Ngược lại, tỷ lệ nợ trên tổng tài sản có ảnh hưởng tiêu cực, phản ánh rủi ro tài chính và chi phí vay vốn cao làm giảm lợi nhuận.

Vòng quay khoản phải trả có tác động tích cực, cho thấy việc duy trì mối quan hệ tốt với nhà cung cấp và quản lý dòng tiền hiệu quả là cần thiết. Các biến khác không có ý nghĩa thống kê có thể do đặc thù ngành thủy sản chịu ảnh hưởng lớn từ điều kiện tự nhiên và các yếu tố khách quan khác, làm giảm tác động của các yếu tố tài chính nội bộ.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng của từng biến đến ROA và bảng tổng hợp kết quả hồi quy với các hệ số và mức ý nghĩa thống kê để minh họa rõ ràng hơn.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường mở rộng quy mô doanh nghiệp: Các doanh nghiệp thủy sản nên tập trung đầu tư mở rộng quy mô tài sản và công nghệ nhằm tận dụng lợi thế kinh tế quy mô, nâng cao năng lực cạnh tranh. Mục tiêu tăng quy mô tài sản trung bình 10% trong 3 năm tới, do ban lãnh đạo doanh nghiệp chủ trì thực hiện.

  2. Kiểm soát chặt chẽ tỷ lệ nợ: Doanh nghiệp cần xây dựng chính sách quản lý nợ hiệu quả, hạn chế sử dụng đòn bẩy tài chính quá mức để giảm chi phí tài chính và rủi ro thanh khoản. Mục tiêu duy trì tỷ lệ nợ/tổng tài sản dưới 40% trong vòng 2 năm, do bộ phận tài chính và kế toán chịu trách nhiệm.

  3. Quản lý vòng quay khoản phải trả hiệu quả: Doanh nghiệp nên duy trì mối quan hệ tốt với nhà cung cấp, thanh toán đúng hạn để nhận được ưu đãi chiết khấu và nâng cao uy tín. Khuyến nghị xây dựng quy trình thanh toán chuẩn hóa trong 1 năm, do phòng kế hoạch và tài chính thực hiện.

  4. Tăng cường đào tạo và nâng cao năng lực quản trị tài chính: Các doanh nghiệp cần nâng cao năng lực quản trị tài chính, đặc biệt trong quản lý dòng tiền và tài sản lưu động để cải thiện hiệu quả hoạt động. Mục tiêu tổ chức ít nhất 2 khóa đào tạo quản trị tài chính trong năm tới, do ban giám đốc phối hợp với các tổ chức đào tạo thực hiện.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản trị doanh nghiệp thủy sản: Giúp hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả tài chính, từ đó xây dựng chiến lược quản lý vốn và tài sản phù hợp nhằm nâng cao tỷ suất sinh lời.

  2. Nhà đầu tư và cổ đông: Cung cấp thông tin về các nhân tố tài chính quan trọng ảnh hưởng đến lợi nhuận doanh nghiệp, hỗ trợ quyết định đầu tư chính xác và hiệu quả.

  3. Cơ quan quản lý nhà nước và chính sách: Hỗ trợ xây dựng các chính sách ưu đãi, hỗ trợ tài chính và phát triển ngành thủy sản dựa trên các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh.

  4. Các nhà nghiên cứu và học viên: Là tài liệu tham khảo quý giá cho các nghiên cứu tiếp theo về tài chính doanh nghiệp, đặc biệt trong lĩnh vực thủy sản và các ngành kinh tế có đặc thù tương tự.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao ROA được chọn làm biến phụ thuộc trong nghiên cứu?
    ROA phản ánh hiệu quả sử dụng tổng tài sản của doanh nghiệp, đánh giá toàn diện khả năng sinh lời, phù hợp với mục tiêu nghiên cứu nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh.

  2. Quy mô doanh nghiệp ảnh hưởng như thế nào đến tỷ suất sinh lời?
    Quy mô lớn giúp doanh nghiệp tận dụng lợi thế kinh tế quy mô, tiếp cận nguồn vốn dễ dàng và nâng cao uy tín, từ đó tăng khả năng sinh lời.

  3. Tỷ lệ nợ trên tổng tài sản có tác động tiêu cực vì sao?
    Tỷ lệ nợ cao làm tăng chi phí tài chính và rủi ro thanh khoản, ảnh hưởng xấu đến lợi nhuận và khả năng sinh lời của doanh nghiệp.

  4. Tại sao một số biến như tuổi doanh nghiệp không có ý nghĩa thống kê?
    Do đặc thù ngành thủy sản chịu ảnh hưởng lớn từ yếu tố khách quan như thiên tai, điều kiện tự nhiên, nên các yếu tố nội bộ như tuổi doanh nghiệp có thể không ảnh hưởng rõ rệt đến hiệu quả tài chính.

  5. Phương pháp FGLS được sử dụng để làm gì?
    FGLS khắc phục hiện tượng tự tương quan và phương sai sai số thay đổi trong dữ liệu bảng, giúp ước lượng mô hình chính xác và hiệu quả hơn.

Kết luận

  • Nghiên cứu xác định quy mô doanh nghiệp và tỷ lệ nợ trên tổng tài sản là hai nhân tố có tác động đáng kể đến tỷ suất sinh lời của các doanh nghiệp thủy sản niêm yết tại Việt Nam trong giai đoạn 2012-2021.
  • Quy mô doanh nghiệp có ảnh hưởng tích cực, trong khi tỷ lệ nợ trên tổng tài sản tác động tiêu cực đến ROA.
  • Các yếu tố khác như vòng quay khoản phải trả có xu hướng tác động tích cực nhưng chưa đạt mức ý nghĩa thống kê cao.
  • Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho các nhà quản trị doanh nghiệp và cơ quan quản lý trong việc xây dựng chính sách và chiến lược phát triển ngành thủy sản.
  • Đề xuất các giải pháp quản trị tài chính nhằm nâng cao hiệu quả kinh doanh và tăng trưởng bền vững cho doanh nghiệp thủy sản trong thời gian tới.

Hành động tiếp theo: Các doanh nghiệp và nhà quản lý nên áp dụng các khuyến nghị nghiên cứu để cải thiện hiệu quả tài chính, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng với các biến số mới và dữ liệu cập nhật nhằm nâng cao tính ứng dụng và chính xác của mô hình.