Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh phát triển mạnh mẽ của công nghệ thông tin và truyền thông, công nghệ tự phục vụ (Self-Service Technologies - SST) đã trở thành một xu hướng tất yếu trong ngành dịch vụ, đặc biệt là trong lĩnh vực ngân hàng thương mại tại Việt Nam. Theo số liệu của Ngân hàng Thế giới năm 2018, tỷ lệ giao dịch phi tiền mặt tại Việt Nam chỉ đạt khoảng 4,9%, thấp hơn nhiều so với các quốc gia trong khu vực như Trung Quốc (26,1%) hay Thái Lan (59,7%). Điều này cho thấy tiềm năng phát triển công nghệ tự phục vụ trong ngành ngân hàng còn rất lớn. Nghiên cứu tập trung đánh giá tác động của chất lượng dịch vụ của công nghệ tự phục vụ đến giá trị cảm nhận và sự hài lòng của khách hàng tại các ngân hàng thương mại Việt Nam, với mục tiêu cụ thể là: (1) Đánh giá mức độ ảnh hưởng của chất lượng dịch vụ SST đến giá trị cảm nhận và sự hài lòng của khách hàng; (2) Đánh giá tác động của giá trị cảm nhận đến sự hài lòng; (3) Đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ SST nhằm tăng sự hài lòng khách hàng. Phạm vi nghiên cứu bao gồm khảo sát 468 khách hàng đã và đang sử dụng các dịch vụ SST tại các ngân hàng thương mại Việt Nam trong giai đoạn 2021. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ các ngân hàng phát triển chiến lược chuyển đổi số, nâng cao trải nghiệm khách hàng và tăng cường sự hài lòng trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên ba khái niệm chính: chất lượng dịch vụ của công nghệ tự phục vụ (Service Quality of Self-Service Technologies - SQSST), giá trị cảm nhận (Perceived Value), và sự hài lòng của khách hàng (Customer Satisfaction).
Chất lượng dịch vụ của công nghệ tự phục vụ (SQSST) được đo lường theo thang SSTQUAL gồm 7 yếu tố: Chức năng (Functionality), Sự thích thú (Enjoyment), Bảo mật (Security), Thiết kế (Design), Đảm bảo (Assurance), Tiện lợi (Convenience), và Tùy chỉnh (Customization). Các yếu tố này phản ánh mức độ dễ sử dụng, an toàn, hấp dẫn và phù hợp của công nghệ tự phục vụ với nhu cầu khách hàng.
Giá trị cảm nhận được định nghĩa là sự đánh giá tổng thể của khách hàng về lợi ích nhận được so với chi phí bỏ ra khi sử dụng dịch vụ, dựa trên nhận thức về chất lượng và giá cả.
Sự hài lòng của khách hàng là cảm giác tích cực hoặc tiêu cực phát sinh từ việc so sánh giữa kỳ vọng và trải nghiệm thực tế khi sử dụng dịch vụ.
Nghiên cứu kế thừa và kết hợp các mô hình nghiên cứu trước đây như mô hình của Iqbal và cộng sự (2017), De Leon và cộng sự (2020), Hussaien và cộng sự (2020), và Ghosh (2020), đồng thời áp dụng các lý thuyết về chấp nhận công nghệ (TAM), lý thuyết hành động hợp lý (TRA), và mô hình cấu trúc tuyến tính (SEM) để phân tích mối quan hệ giữa các biến.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu được thực hiện theo hai giai đoạn: nghiên cứu sơ bộ và nghiên cứu chính thức.
Nghiên cứu sơ bộ bao gồm khảo sát định tính và định lượng với khoảng 80-90 khách hàng sử dụng SST tại các ngân hàng thương mại Việt Nam nhằm điều chỉnh thang đo SSTQUAL cho phù hợp với bối cảnh Việt Nam, đồng thời đánh giá độ tin cậy và tính hợp lệ của thang đo.
Nghiên cứu chính thức sử dụng bảng câu hỏi cấu trúc với thang đo Likert 5 điểm, thu thập dữ liệu từ 468 khách hàng đã và đang sử dụng các dịch vụ SST tại các ngân hàng thương mại Việt Nam. Mẫu được chọn theo phương pháp phi xác suất, tập trung vào các khách hàng tại các thành phố lớn.
Dữ liệu được phân tích bằng phần mềm SPSS và AMOS với các kỹ thuật: kiểm tra độ tin cậy Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA), phân tích nhân tố khẳng định (CFA), mô hình cấu trúc tuyến tính (SEM) và phân tích sự khác biệt trung bình. Thời gian nghiên cứu kéo dài trong 24 tuần từ tháng 5 đến tháng 11 năm 2021.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Ảnh hưởng tích cực của chất lượng dịch vụ SST đến giá trị cảm nhận: Kết quả SEM cho thấy hệ số tác động β = 0,65 (p < 0,01), cho thấy chất lượng dịch vụ SST có ảnh hưởng mạnh mẽ và có ý nghĩa thống kê đến giá trị cảm nhận của khách hàng. Khoảng 42% biến thiên giá trị cảm nhận được giải thích bởi chất lượng dịch vụ SST.
Ảnh hưởng tích cực của chất lượng dịch vụ SST đến sự hài lòng khách hàng: Hệ số β = 0,58 (p < 0,01) chứng minh chất lượng dịch vụ SST tác động trực tiếp và tích cực đến sự hài lòng của khách hàng. Độ tin cậy của thang đo Cronbach’s Alpha đạt 0,91, đảm bảo tính nhất quán nội bộ.
Giá trị cảm nhận ảnh hưởng tích cực đến sự hài lòng: Hệ số β = 0,47 (p < 0,01) cho thấy giá trị cảm nhận là nhân tố quan trọng thúc đẩy sự hài lòng của khách hàng khi sử dụng dịch vụ SST tại ngân hàng.
Tất cả 7 yếu tố của thang đo SSTQUAL đều đóng góp tích cực: Trong đó, yếu tố Chức năng và Bảo mật được đánh giá cao nhất về mức độ ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ SST, với điểm trung bình lần lượt là 4,3 và 4,1 trên thang 5 điểm.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trước đây tại các quốc gia khác như Pakistan, Philippines và Sri Lanka, khẳng định vai trò quan trọng của chất lượng dịch vụ SST trong việc nâng cao giá trị cảm nhận và sự hài lòng khách hàng. Việc khách hàng đánh giá cao yếu tố chức năng và bảo mật phản ánh nhu cầu thiết yếu về sự tiện lợi và an toàn trong giao dịch ngân hàng trực tuyến và di động.
So sánh với nghiên cứu của Hussaien và cộng sự (2020), yếu tố độ tin cậy (reliability) cũng được xác định là quan trọng nhất trong bối cảnh đại dịch Covid-19, điều này cho thấy sự nhất quán trong nhận thức của khách hàng về chất lượng dịch vụ ngân hàng trong các điều kiện khác nhau.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố SSTQUAL đến chất lượng dịch vụ SST, cũng như bảng tổng hợp hệ số β và mức ý nghĩa của các mối quan hệ trong mô hình SEM để minh họa rõ ràng hơn.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường cải tiến chức năng và tính ổn định của công nghệ tự phục vụ: Các ngân hàng cần đầu tư nâng cấp hệ thống để đảm bảo các dịch vụ SST hoạt động mượt mà, giảm thiểu lỗi kỹ thuật nhằm nâng cao trải nghiệm khách hàng. Mục tiêu tăng điểm đánh giá chức năng lên trên 4,5 trong vòng 12 tháng, do phòng công nghệ thông tin chủ trì.
Nâng cao bảo mật và an toàn thông tin: Đẩy mạnh áp dụng các giải pháp xác thực sinh trắc học, mã hóa dữ liệu và giám sát giao dịch để bảo vệ khách hàng khỏi rủi ro gian lận. Mục tiêu giảm thiểu sự cố bảo mật xuống dưới 1% tổng giao dịch trong 6 tháng, do phòng an ninh thông tin thực hiện.
Tối ưu hóa thiết kế giao diện và trải nghiệm người dùng: Thiết kế giao diện thân thiện, dễ sử dụng, phù hợp với đa dạng đối tượng khách hàng, đặc biệt là nhóm người dùng ít am hiểu công nghệ. Mục tiêu tăng điểm hài lòng về thiết kế lên 4,2 trong 9 tháng, do phòng phát triển sản phẩm đảm nhiệm.
Đào tạo và hỗ trợ khách hàng: Tổ chức các chương trình hướng dẫn sử dụng SST, cung cấp kênh hỗ trợ trực tuyến và qua điện thoại để giải đáp thắc mắc nhanh chóng, nâng cao sự hài lòng và giảm tỷ lệ bỏ dịch vụ. Mục tiêu giảm 15% số lượng khiếu nại liên quan đến SST trong 1 năm, do phòng chăm sóc khách hàng thực hiện.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Các nhà quản lý ngân hàng thương mại: Giúp hiểu rõ tác động của chất lượng dịch vụ SST đến giá trị cảm nhận và sự hài lòng khách hàng, từ đó xây dựng chiến lược phát triển dịch vụ số hiệu quả.
Chuyên viên phát triển sản phẩm công nghệ ngân hàng: Cung cấp cơ sở khoa học để thiết kế, cải tiến các giải pháp SST phù hợp với nhu cầu và kỳ vọng của khách hàng Việt Nam.
Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản trị kinh doanh, marketing: Là tài liệu tham khảo quý giá về mô hình nghiên cứu, phương pháp phân tích dữ liệu và ứng dụng lý thuyết trong lĩnh vực dịch vụ ngân hàng số.
Các tổ chức tư vấn và đào tạo: Hỗ trợ xây dựng chương trình đào tạo, tư vấn chuyển đổi số và nâng cao chất lượng dịch vụ khách hàng trong ngành ngân hàng.
Câu hỏi thường gặp
Công nghệ tự phục vụ (SST) là gì?
SST là các giao diện công nghệ cho phép khách hàng tự thực hiện các dịch vụ mà không cần tương tác trực tiếp với nhân viên, ví dụ như ATM, ngân hàng trực tuyến, ngân hàng di động.Tại sao chất lượng dịch vụ SST lại quan trọng với ngân hàng?
Chất lượng dịch vụ SST ảnh hưởng trực tiếp đến giá trị cảm nhận và sự hài lòng của khách hàng, từ đó tác động đến lòng trung thành và hiệu quả kinh doanh của ngân hàng.Các yếu tố nào cấu thành chất lượng dịch vụ SST?
Theo thang đo SSTQUAL, gồm 7 yếu tố: chức năng, sự thích thú, bảo mật, thiết kế, đảm bảo, tiện lợi và tùy chỉnh.Giá trị cảm nhận và sự hài lòng khác nhau như thế nào?
Giá trị cảm nhận là đánh giá tổng thể về lợi ích so với chi phí, còn sự hài lòng là cảm giác tích cực hoặc tiêu cực dựa trên so sánh giữa kỳ vọng và trải nghiệm thực tế.Làm thế nào để nâng cao sự hài lòng khách hàng khi sử dụng SST?
Cần cải thiện chất lượng dịch vụ SST qua nâng cao chức năng, bảo mật, thiết kế giao diện, đồng thời hỗ trợ khách hàng hiệu quả và đào tạo sử dụng công nghệ.
Kết luận
- Chất lượng dịch vụ của công nghệ tự phục vụ có ảnh hưởng tích cực và trực tiếp đến giá trị cảm nhận và sự hài lòng của khách hàng tại các ngân hàng thương mại Việt Nam.
- Giá trị cảm nhận cũng đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự hài lòng của khách hàng khi sử dụng dịch vụ SST.
- Tất cả 7 yếu tố của thang đo SSTQUAL đều góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ SST trong bối cảnh ngân hàng Việt Nam.
- Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để các ngân hàng phát triển chiến lược chuyển đổi số và nâng cao trải nghiệm khách hàng.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp cải tiến công nghệ, đào tạo khách hàng và đánh giá định kỳ hiệu quả nhằm duy trì sự hài lòng và trung thành của khách hàng.
Hãy áp dụng những kiến thức và đề xuất từ nghiên cứu này để nâng cao chất lượng dịch vụ công nghệ tự phục vụ, góp phần thúc đẩy sự phát triển bền vững của ngành ngân hàng Việt Nam trong kỷ nguyên số.