Tổng quan nghiên cứu

Ngành dầu khí tại Việt Nam đóng vai trò then chốt trong nền kinh tế vĩ mô, là đầu tàu dẫn dắt sự phát triển của các doanh nghiệp cùng ngành. Trong giai đoạn 2010-2020, đặc biệt năm 2020, ngành dầu khí chịu tác động kép từ đại dịch Covid-19 và sự suy giảm nghiêm trọng của giá dầu thế giới, khiến nhu cầu tiêu thụ giảm mạnh, nguồn cung dư thừa và giá dầu lao dốc xuống mức thấp kỷ lục khoảng 20 USD/thùng. Tình trạng này đã làm nhiều doanh nghiệp dầu khí phải tạm ngừng khai thác, sản xuất, ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu quả hoạt động kinh doanh.

Trước bối cảnh đó, việc nghiên cứu tác động của cấu trúc vốn đến hiệu quả hoạt động sản xuất kinh doanh của các doanh nghiệp ngành dầu khí trong giai đoạn khủng hoảng trở nên cấp thiết. Mục tiêu nghiên cứu là xác định mức độ ảnh hưởng của các thành phần cấu trúc vốn (nợ ngắn hạn, nợ dài hạn, tổng nợ trên tổng tài sản) đến hiệu quả hoạt động kinh doanh được đo lường bằng các chỉ số ROA (lợi nhuận trên tổng tài sản) và ROE (lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu) của 50 doanh nghiệp dầu khí niêm yết trên sàn chứng khoán Việt Nam trong giai đoạn 2010-2020.

Nghiên cứu có phạm vi thời gian 11 năm, tập trung vào các doanh nghiệp ngành dầu khí niêm yết tại Việt Nam, sử dụng dữ liệu bảng cân đối kế toán và báo cáo tài chính đã kiểm toán. Ý nghĩa của nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp cơ sở khoa học cho các doanh nghiệp và nhà quản lý trong việc tối ưu hóa cấu trúc vốn nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động trong điều kiện thị trường biến động và khủng hoảng kinh tế.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên ba lý thuyết chính về cấu trúc vốn và hiệu quả hoạt động doanh nghiệp:

  1. Lý thuyết Modigliani-Miller (M&M): Trong môi trường không thuế và không có chi phí phá sản, giá trị doanh nghiệp không phụ thuộc vào cấu trúc vốn. Tuy nhiên, trong thực tế có thuế và chi phí tài chính, việc sử dụng nợ có thể làm giảm chi phí vốn bình quân nhờ lợi ích thuế từ chi phí lãi vay, nhưng đồng thời tăng rủi ro tài chính.

  2. Lý thuyết trật tự ưu tiên (Pecking-order theory): Doanh nghiệp ưu tiên sử dụng nguồn vốn nội bộ, sau đó mới đến vay nợ và cuối cùng là phát hành cổ phiếu do chi phí phát hành vốn bên ngoài cao hơn.

  3. Lý thuyết chi phí đại diện (Agency theory): Mâu thuẫn lợi ích giữa chủ sở hữu và người quản lý dẫn đến chi phí giám sát và điều chỉnh cấu trúc vốn nhằm giảm thiểu rủi ro và tối ưu hóa hiệu quả hoạt động.

Các khái niệm chính bao gồm: tỷ lệ nợ ngắn hạn (STD), tỷ lệ nợ dài hạn (LTD), tổng nợ trên tổng tài sản (TD), hiệu quả hoạt động kinh doanh đo bằng ROA và ROE, cùng các biến kiểm soát như tài sản cố định (TANG), tăng trưởng doanh thu (SGROWTH), quy mô doanh nghiệp (SIZE) và giai đoạn khủng hoảng (T).

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu được thu thập từ báo cáo tài chính đã kiểm toán của 50 doanh nghiệp ngành dầu khí niêm yết trên sàn chứng khoán Việt Nam trong giai đoạn 2010-2020, tổng cộng 492 quan sát bảng dữ liệu dạng bảng (panel data).

Phương pháp phân tích sử dụng các mô hình hồi quy đa biến bao gồm: Pool OLS, Fixed Effect Model (FEM), Random Effect Model (REM) và mô hình FGLS để xử lý các vấn đề về phương sai không đồng nhất và tự tương quan. Việc lựa chọn mô hình phù hợp được kiểm định qua các bài kiểm tra Hausman, kiểm định đa cộng tuyến (VIF), kiểm định phương sai thay đổi và kiểm định tự tương quan.

Quy trình nghiên cứu gồm: xác định mục tiêu, xây dựng mô hình nghiên cứu dựa trên lý thuyết và nghiên cứu trước, thu thập và xử lý dữ liệu, chạy mô hình hồi quy, kiểm định mô hình và phân tích kết quả. Phần mềm Stata 16 được sử dụng để xử lý và phân tích dữ liệu.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Cấu trúc vốn chủ yếu là nợ ngắn hạn chiếm tỷ lệ cao: Tỷ lệ nợ ngắn hạn trung bình của các doanh nghiệp dầu khí dao động từ 37,92% đến 45% trong giai đoạn 2010-2020, với mức cao nhất 45% năm 2011 và giảm nhẹ còn 39,97% năm 2020. Tỷ lệ nợ dài hạn giảm từ 14,47% năm 2010 xuống còn 7,74% năm 2020. Tổng nợ trên tổng tài sản giảm từ 58,24% năm 2011 xuống còn 47,71% năm 2020.

  2. Ảnh hưởng tiêu cực của tỷ lệ nợ ngắn hạn, nợ dài hạn và tổng nợ đến hiệu quả hoạt động: Kết quả hồi quy cho thấy các biến STD, LTD và TD đều có tác động ngược chiều và có ý nghĩa thống kê đến ROA và ROE, nghĩa là khi tỷ lệ nợ tăng cao, hiệu quả hoạt động giảm. Ví dụ, khi tỷ lệ nợ ngắn hạn tăng 1%, ROA và ROE giảm tương ứng với mức ý nghĩa 5%.

  3. Tài sản cố định và quy mô doanh nghiệp có tác động tiêu cực đến hiệu quả hoạt động: Tăng tỷ lệ tài sản cố định (TANG) và quy mô doanh nghiệp (SIZE) làm giảm ROA và ROE, phản ánh sự khó khăn trong quản lý và vận hành các tài sản cố định lớn và quy mô phức tạp trong giai đoạn khủng hoảng.

  4. Tăng trưởng doanh thu có tác động tích cực đến hiệu quả hoạt động: Biến SGROWTH có ảnh hưởng cùng chiều và có ý nghĩa thống kê với ROA và ROE, cho thấy doanh nghiệp có tốc độ tăng trưởng doanh thu cao thường có hiệu quả hoạt động tốt hơn.

  5. Giai đoạn khủng hoảng ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu quả hoạt động: Biến T (giai đoạn khủng hoảng) có tác động ngược chiều và có ý nghĩa đến ROA và ROE, minh chứng cho tác động tiêu cực của khủng hoảng kép Covid-19 và giá dầu giảm sâu đến hoạt động kinh doanh.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với lý thuyết M&M trong môi trường có thuế và chi phí tài chính, khi việc gia tăng nợ vay làm tăng chi phí tài chính và rủi ro phá sản, từ đó làm giảm hiệu quả hoạt động. Tỷ lệ nợ ngắn hạn cao phản ánh áp lực thanh khoản lớn, đặc biệt trong giai đoạn khủng hoảng, khiến doanh nghiệp khó duy trì hoạt động hiệu quả.

Tác động tiêu cực của tài sản cố định và quy mô doanh nghiệp cho thấy các doanh nghiệp dầu khí có tài sản cố định lớn và quy mô phức tạp gặp khó khăn trong việc thích ứng nhanh với biến động thị trường, làm giảm hiệu quả sử dụng tài sản. Ngược lại, tăng trưởng doanh thu giúp cải thiện hiệu quả nhờ mở rộng quy mô kinh doanh và tăng khả năng sinh lời.

So sánh với các nghiên cứu trước tại các thị trường phát triển và đang phát triển, kết quả tương đồng với các nghiên cứu tại Malaysia, Nam Phi và Thái Lan, đồng thời bổ sung thêm góc nhìn về tác động trong giai đoạn khủng hoảng kép tại Việt Nam. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tỷ lệ cấu trúc vốn theo năm và bảng kết quả hồi quy với các hệ số và mức ý nghĩa để minh họa rõ ràng hơn.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tối ưu hóa tỷ lệ nợ vay, đặc biệt là nợ ngắn hạn: Doanh nghiệp cần giảm tỷ lệ nợ ngắn hạn xuống dưới mức hiện tại khoảng 40% để giảm áp lực thanh khoản, đồng thời cân đối giữa nợ ngắn hạn và dài hạn nhằm giảm rủi ro tài chính. Thời gian thực hiện trong 1-2 năm, chủ thể là ban lãnh đạo doanh nghiệp và bộ phận tài chính.

  2. Tăng cường quản lý và sử dụng hiệu quả tài sản cố định: Áp dụng công nghệ quản lý tài sản hiện đại, đánh giá lại hiệu quả sử dụng tài sản cố định để có kế hoạch tái cấu trúc hoặc thanh lý tài sản không hiệu quả. Thời gian 2 năm, chủ thể là phòng quản lý tài sản và ban điều hành.

  3. Đẩy mạnh tăng trưởng doanh thu thông qua đa dạng hóa sản phẩm và thị trường: Tăng cường nghiên cứu phát triển sản phẩm mới, mở rộng thị trường xuất khẩu, tận dụng các cơ hội trong chuỗi giá trị dầu khí. Thời gian 3 năm, chủ thể là phòng kinh doanh và phát triển thị trường.

  4. Xây dựng kế hoạch ứng phó khủng hoảng và quản trị rủi ro tài chính: Thiết lập các kịch bản tài chính, dự phòng nguồn vốn và cơ chế kiểm soát chi phí nhằm giảm thiểu tác động tiêu cực trong các giai đoạn biến động thị trường. Thời gian 1 năm, chủ thể là ban quản trị rủi ro và tài chính.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý doanh nghiệp dầu khí: Giúp hiểu rõ tác động của cấu trúc vốn đến hiệu quả hoạt động, từ đó xây dựng chiến lược tài chính phù hợp trong giai đoạn biến động.

  2. Nhà đầu tư và cổ đông: Cung cấp thông tin về mức độ rủi ro tài chính và hiệu quả sử dụng vốn của doanh nghiệp, hỗ trợ quyết định đầu tư chính xác hơn.

  3. Cơ quan quản lý nhà nước và chính sách: Làm cơ sở để xây dựng chính sách hỗ trợ doanh nghiệp dầu khí trong việc cân đối nguồn vốn và nâng cao hiệu quả hoạt động trong giai đoạn khủng hoảng.

  4. Các nhà nghiên cứu và học viên chuyên ngành tài chính – ngân hàng: Tham khảo mô hình nghiên cứu, phương pháp phân tích dữ liệu bảng và kết quả thực tiễn trong ngành dầu khí tại Việt Nam.

Câu hỏi thường gặp

  1. Cấu trúc vốn ảnh hưởng như thế nào đến hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp dầu khí?
    Cấu trúc vốn, đặc biệt tỷ lệ nợ vay, ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu quả hoạt động khi tỷ lệ nợ cao làm tăng chi phí tài chính và rủi ro thanh khoản, giảm lợi nhuận trên tài sản và vốn chủ sở hữu.

  2. Tại sao nợ ngắn hạn lại có tác động tiêu cực lớn hơn so với nợ dài hạn?
    Nợ ngắn hạn đòi hỏi thanh toán nhanh, gây áp lực lớn về dòng tiền và thanh khoản, đặc biệt trong giai đoạn khủng hoảng, làm doanh nghiệp khó duy trì hoạt động hiệu quả.

  3. Làm thế nào để doanh nghiệp dầu khí tăng trưởng doanh thu trong giai đoạn khó khăn?
    Doanh nghiệp cần đa dạng hóa sản phẩm, mở rộng thị trường, áp dụng công nghệ mới và nâng cao năng lực quản lý để tận dụng cơ hội tăng trưởng.

  4. Tại sao quy mô doanh nghiệp lại có tác động tiêu cực đến hiệu quả hoạt động?
    Quy mô lớn đi kèm với sự phức tạp trong quản lý, chi phí vận hành cao và khó thích ứng nhanh với biến động thị trường, dẫn đến giảm hiệu quả sử dụng tài sản và vốn.

  5. Các nhà quản lý nên làm gì để ứng phó với khủng hoảng trong ngành dầu khí?
    Cần xây dựng kế hoạch quản trị rủi ro, tối ưu hóa cấu trúc vốn, kiểm soát chi phí và duy trì dòng tiền ổn định để giảm thiểu tác động tiêu cực của khủng hoảng.

Kết luận

  • Cấu trúc vốn có ảnh hưởng ngược chiều và đáng kể đến hiệu quả hoạt động sản xuất kinh doanh của các doanh nghiệp dầu khí tại Việt Nam trong giai đoạn 2010-2020.
  • Tỷ lệ nợ ngắn hạn chiếm tỷ trọng lớn và tác động tiêu cực mạnh nhất đến ROA và ROE.
  • Tài sản cố định và quy mô doanh nghiệp cũng làm giảm hiệu quả hoạt động, trong khi tăng trưởng doanh thu có tác động tích cực.
  • Giai đoạn khủng hoảng kép Covid-19 và giá dầu giảm sâu làm giảm hiệu quả hoạt động chung của ngành.
  • Các doanh nghiệp cần tối ưu hóa cấu trúc vốn, nâng cao quản lý tài sản và đẩy mạnh tăng trưởng doanh thu để vượt qua khó khăn và phát triển bền vững.

Hành động tiếp theo: Các doanh nghiệp và nhà quản lý nên áp dụng các giải pháp đề xuất trong vòng 1-3 năm tới để cải thiện hiệu quả hoạt động. Các nhà nghiên cứu có thể tiếp tục mở rộng nghiên cứu với các ngành khác và giai đoạn sau khủng hoảng để hoàn thiện hơn.