Tổng quan nghiên cứu

Chất thải y tế (CTYT) là một trong những vấn đề môi trường cấp bách toàn cầu, đặc biệt tại các nước đang phát triển như Việt Nam. Theo số liệu của Cục Khám Chữa Bệnh - Bộ Y tế, từ năm 2009 đến 2013, tổng lượng chất thải y tế tại Việt Nam dao động khoảng 100-140 tấn/ngày, trong đó CTYT nguy hại chiếm từ 16 đến 30 tấn/ngày. Tại thành phố Hồ Chí Minh, với hơn 476 cơ sở y tế công lập và hơn 13.000 cơ sở ngoài công lập, lượng CTYT thu gom xử lý đã tăng từ 4,6 tấn/ngày năm 2000 lên 17,16 tấn/ngày năm 2013. Tuy nhiên, việc xử lý CTYT vẫn còn nhiều khó khăn do hạn chế về nguồn lực tài chính và khung pháp lý chưa hoàn chỉnh.

Trong bối cảnh đó, mô hình hợp tác công – tư (Public Private Partnership - PPP) được xem là giải pháp hiệu quả nhằm huy động nguồn lực tư nhân tham gia đầu tư xử lý CTYT, giảm gánh nặng cho ngân sách nhà nước và nâng cao chất lượng dịch vụ. Nghiên cứu này tập trung đánh giá mức độ sẵn sàng của các doanh nghiệp tư nhân tại thành phố Hồ Chí Minh trong việc tham gia đầu tư theo phương thức PPP vào các dự án xử lý CTYT tại các bệnh viện công lập. Mục tiêu cụ thể gồm: xác định các yếu tố ảnh hưởng đến mức độ sẵn sàng, đánh giá tác động của từng yếu tố và đề xuất giải pháp thu hút doanh nghiệp tư nhân tham gia. Nghiên cứu được thực hiện trong giai đoạn 2015-2016, với phạm vi khảo sát tại thành phố Hồ Chí Minh, góp phần cung cấp cơ sở khoa học cho việc phát triển chính sách thu hút đầu tư PPP trong lĩnh vực xử lý CTYT.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình về hợp tác công – tư (PPP) và mức độ sẵn sàng tham gia của doanh nghiệp. Theo ADB (2012), PPP là cơ chế hợp đồng giữa khu vực công và tư nhân nhằm phân bổ nguồn lực, chia sẻ rủi ro và lợi ích để cung cấp dịch vụ công hiệu quả. Các đặc điểm cơ bản của PPP bao gồm hợp đồng dài hạn, phân chia trách nhiệm rõ ràng, chia sẻ rủi ro và quyền sở hữu tài sản thuộc về nhà nước sau thời gian hợp đồng.

Về mức độ sẵn sàng, lý thuyết hành vi định nghĩa đây là trạng thái chuẩn bị của tổ chức hoặc cá nhân để thực hiện một hành động, bao gồm niềm tin, nhận thức và năng lực thực hiện (Backer & cộng sự, 1995). Các nhân tố ảnh hưởng đến mức độ sẵn sàng tham gia PPP được tổng hợp từ các nghiên cứu trước gồm: lợi ích khi tham gia PPP, chi phí tham gia, khung pháp lý, chia sẻ rủi ro, kinh tế vĩ mô, nhận thức xã hội về PPP, nguồn lực doanh nghiệp và tổ chức kế toán doanh nghiệp.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng với mẫu khảo sát gồm 274 doanh nghiệp tư nhân tại thành phố Hồ Chí Minh có khả năng tham gia xử lý CTYT theo hình thức PPP. Kỹ thuật chọn mẫu thuận tiện được áp dụng qua điều tra trực tiếp và gửi bảng hỏi qua email. Đối tượng khảo sát là các nhà quản trị cấp cao của doanh nghiệp.

Bảng câu hỏi được thiết kế dựa trên thang đo Likert 5 điểm, đo lường các nhân tố ảnh hưởng và mức độ sẵn sàng tham gia PPP. Phân tích dữ liệu sử dụng phần mềm SPSS 22 với các kỹ thuật: thống kê mô tả, kiểm định độ tin cậy Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA) để rút gọn biến, và phân tích hồi quy bội để đánh giá tác động của các nhân tố độc lập lên biến phụ thuộc là mức độ sẵn sàng tham gia PPP. Các kiểm định bổ trợ như kiểm định đa cộng tuyến và kiểm định ý nghĩa tổng thể mô hình cũng được thực hiện.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Lợi ích khi tham gia PPP được doanh nghiệp đánh giá cao với điểm trung bình 3.79/5, trong đó tiêu chí "tham gia PPP giúp tăng uy tín công ty" đạt 4.01 điểm. Đây là động lực chính thúc đẩy doanh nghiệp tham gia.

  2. Chi phí khi tham gia PPP được đánh giá ở mức trung bình khá, với điểm trung bình 3.5, nhưng chi phí không chính thức (chi phí ngầm) và chi phí vận động hành lang có điểm trung bình lần lượt là 3.60 và 3.82, cho thấy đây là rào cản đáng kể.

  3. Khung pháp lý hiện còn nhiều hạn chế, doanh nghiệp đánh giá thấp các quy định pháp lý thuận lợi (2.58 điểm) và gặp khó khăn về pháp lý (3.70 điểm), phản ánh sự thiếu minh bạch và chưa hoàn chỉnh của khung pháp lý PPP trong lĩnh vực xử lý CTYT.

  4. Nguồn lực doanh nghiệp chưa thực sự mạnh, đặc biệt về tài chính với điểm trung bình 2.40, trong khi các nguồn lực khác như nhân sự và mối quan hệ kinh doanh đạt mức trung bình từ 3.6 đến 3.8.

  5. Tổ chức kế toán doanh nghiệp còn nhiều hạn chế, đặc biệt về khả năng theo dõi và xử lý thủ tục kế toán riêng cho dự án PPP với điểm trung bình dưới 3.

  6. Chia sẻ rủi ro chưa được thực hiện hiệu quả, doanh nghiệp lo ngại về việc bù đắp rủi ro và phân bổ quỹ đất, với điểm trung bình các chỉ tiêu liên quan dao động từ 2.6 đến 3.7.

  7. Kinh tế vĩ mô được đánh giá không ổn định, với điểm trung bình thấp nhất là 2.04 cho việc kiểm soát kinh tế vĩ mô, thể hiện sự lo ngại của doanh nghiệp về môi trường kinh tế.

  8. Nhận thức xã hội về PPP khá tích cực, với điểm trung bình 3.74 đến 4.70, cho thấy doanh nghiệp hiểu rõ lợi ích và vai trò của PPP trong phát triển kinh tế.

  9. Mức độ sẵn sàng tham gia PPP của doanh nghiệp chỉ ở mức trung bình (3.7), thể hiện sự e dè và chưa hoàn toàn tự tin khi tham gia các dự án PPP trong lĩnh vực xử lý CTYT.

Phân tích hồi quy cho thấy 5 trong 7 nhân tố ảnh hưởng có ý nghĩa thống kê đến mức độ sẵn sàng tham gia PPP, gồm: lợi ích khi tham gia PPP (hệ số hồi quy 0.367), hạn chế từ khung pháp lý (0.126), chi phí rủi ro (-0.504), nguồn lực doanh nghiệp (0.126) và tình trạng kinh tế vĩ mô (0.2). Hai nhân tố tổ chức kế toán và nhận thức xã hội không có ảnh hưởng đáng kể.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy lợi ích rõ ràng là động lực chính thúc đẩy doanh nghiệp tham gia PPP, phù hợp với các nghiên cứu quốc tế về vai trò của lợi ích kinh tế và uy tín trong quyết định đầu tư. Tuy nhiên, chi phí không chính thức và chi phí vận động hành lang là rào cản lớn, phản ánh thực trạng cạnh tranh không lành mạnh và thủ tục hành chính phức tạp tại Việt Nam.

Khung pháp lý chưa hoàn chỉnh và thiếu minh bạch làm tăng rủi ro pháp lý, khiến doanh nghiệp e ngại tham gia. Điều này tương đồng với các nghiên cứu về PPP tại các nước đang phát triển, nơi mà khung pháp lý yếu kém là nguyên nhân chính gây cản trở đầu tư tư nhân.

Nguồn lực tài chính yếu kém và năng lực tổ chức kế toán hạn chế cũng làm giảm mức độ sẵn sàng, cho thấy doanh nghiệp cần được hỗ trợ nâng cao năng lực quản trị và tài chính để tham gia hiệu quả hơn. Mức độ không ổn định của kinh tế vĩ mô làm tăng rủi ro đầu tư, ảnh hưởng tiêu cực đến quyết định tham gia PPP.

Nhận thức xã hội tích cực về PPP là điểm sáng, tuy nhiên chưa đủ để bù đắp các yếu tố rủi ro và chi phí cao. Mức độ sẵn sàng trung bình phản ánh sự thận trọng của doanh nghiệp trong bối cảnh còn nhiều bất ổn và khó khăn.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột so sánh điểm trung bình các nhân tố và biểu đồ hồi quy thể hiện mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố đến mức độ sẵn sàng tham gia PPP.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện khung pháp lý PPP trong lĩnh vực xử lý CTYT: Cần xây dựng và ban hành các văn bản pháp luật minh bạch, rõ ràng về quyền lợi, nghĩa vụ và cơ chế chia sẻ rủi ro giữa nhà nước và doanh nghiệp tư nhân. Thời gian thực hiện: 1-2 năm. Chủ thể: Bộ Tài nguyên và Môi trường, Bộ Y tế, Bộ Kế hoạch và Đầu tư.

  2. Giảm thiểu chi phí không chính thức và thủ tục hành chính: Tăng cường cải cách hành chính, minh bạch quy trình đấu thầu và giám sát chặt chẽ các hoạt động vận động hành lang để tạo môi trường cạnh tranh lành mạnh. Thời gian: 1 năm. Chủ thể: Ủy ban nhân dân TP. Hồ Chí Minh, các cơ quan quản lý nhà nước liên quan.

  3. Hỗ trợ nâng cao năng lực tài chính và quản trị cho doanh nghiệp: Tổ chức các chương trình đào tạo, tư vấn về quản lý tài chính, kế toán dự án PPP và kỹ năng quản lý rủi ro cho doanh nghiệp tư nhân. Thời gian: liên tục, ưu tiên 2 năm đầu. Chủ thể: Hiệp hội Doanh nghiệp TP. Hồ Chí Minh, các trường đại học, tổ chức tư vấn.

  4. Tăng cường ổn định kinh tế vĩ mô và chính sách hỗ trợ đầu tư: Chính phủ cần duy trì chính sách kinh tế ổn định, hỗ trợ tài chính và ưu đãi thuế cho các dự án PPP trong lĩnh vực môi trường và y tế. Thời gian: dài hạn. Chủ thể: Chính phủ, Ngân hàng Nhà nước.

  5. Nâng cao nhận thức và truyền thông về PPP: Tổ chức các chiến dịch truyền thông, hội thảo để nâng cao nhận thức xã hội và doanh nghiệp về lợi ích và cơ hội của PPP trong xử lý CTYT. Thời gian: 6-12 tháng. Chủ thể: Bộ Y tế, các tổ chức xã hội, truyền thông.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà quản lý và hoạch định chính sách trong lĩnh vực môi trường, y tế và đầu tư công: Giúp hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến sự tham gia của doanh nghiệp tư nhân trong PPP, từ đó xây dựng chính sách phù hợp.

  2. Doanh nghiệp tư nhân và nhà đầu tư quan tâm đến lĩnh vực xử lý chất thải y tế: Cung cấp thông tin về mức độ sẵn sàng, rủi ro và lợi ích khi tham gia PPP, hỗ trợ quyết định đầu tư.

  3. Các tổ chức nghiên cứu và đào tạo chuyên ngành kế toán, quản lý dự án và phát triển bền vững: Là tài liệu tham khảo cho các nghiên cứu tiếp theo về PPP và quản lý chất thải y tế.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước và các đơn vị thực hiện dự án PPP: Hỗ trợ đánh giá thực trạng, cải thiện quy trình và nâng cao hiệu quả hợp tác công – tư trong lĩnh vực xử lý CTYT.

Câu hỏi thường gặp

  1. PPP là gì và tại sao lại quan trọng trong xử lý chất thải y tế?
    PPP là hình thức hợp tác giữa khu vực công và tư nhằm huy động nguồn lực, chia sẻ rủi ro để cung cấp dịch vụ công hiệu quả. Trong xử lý CTYT, PPP giúp tăng nguồn vốn, nâng cao công nghệ và quản lý, giảm gánh nặng cho ngân sách nhà nước.

  2. Những yếu tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến sự sẵn sàng tham gia PPP của doanh nghiệp?
    Lợi ích khi tham gia, khung pháp lý, chi phí rủi ro, nguồn lực doanh nghiệp và tình hình kinh tế vĩ mô là các yếu tố chính ảnh hưởng đến mức độ sẵn sàng tham gia PPP.

  3. Doanh nghiệp tư nhân tại TP. Hồ Chí Minh có sẵn sàng tham gia PPP trong xử lý CTYT không?
    Mức độ sẵn sàng hiện ở mức trung bình, doanh nghiệp còn e dè do lo ngại chi phí không chính thức, rủi ro pháp lý và nguồn lực tài chính hạn chế.

  4. Khung pháp lý hiện tại có ảnh hưởng như thế nào đến PPP trong lĩnh vực này?
    Khung pháp lý chưa đầy đủ và minh bạch làm tăng rủi ro pháp lý, khiến doanh nghiệp lo ngại và hạn chế tham gia đầu tư PPP.

  5. Làm thế nào để nâng cao mức độ sẵn sàng tham gia PPP của doanh nghiệp?
    Cần hoàn thiện khung pháp lý, giảm chi phí không chính thức, hỗ trợ nâng cao năng lực tài chính và quản trị, ổn định kinh tế vĩ mô và tăng cường truyền thông về lợi ích PPP.

Kết luận

  • Nghiên cứu xác định bảy nhân tố ảnh hưởng đến mức độ sẵn sàng tham gia PPP của doanh nghiệp tư nhân trong lĩnh vực xử lý CTYT, trong đó năm nhân tố có tác động đáng kể gồm lợi ích, khung pháp lý, chi phí rủi ro, nguồn lực doanh nghiệp và kinh tế vĩ mô.
  • Doanh nghiệp đánh giá cao lợi ích và nhận thức xã hội về PPP nhưng còn lo ngại về chi phí không chính thức, khung pháp lý và nguồn lực tài chính.
  • Mức độ sẵn sàng tham gia PPP của doanh nghiệp tại TP. Hồ Chí Minh hiện ở mức trung bình, phản ánh sự thận trọng trong bối cảnh còn nhiều rủi ro và khó khăn.
  • Đề xuất hoàn thiện khung pháp lý, cải cách hành chính, hỗ trợ nâng cao năng lực doanh nghiệp và ổn định kinh tế vĩ mô nhằm thúc đẩy sự tham gia của khu vực tư nhân.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, mở rộng nghiên cứu ra các địa phương khác và theo dõi đánh giá hiệu quả mô hình PPP trong xử lý CTYT.

Hành động ngay hôm nay: Các nhà quản lý và doanh nghiệp nên phối hợp triển khai các giải pháp cải thiện môi trường đầu tư PPP để góp phần bảo vệ môi trường và sức khỏe cộng đồng hiệu quả hơn.