Tổng quan nghiên cứu

Việc sử dụng ngôn ngữ mẹ đẻ (L1) trong giảng dạy tiếng Anh như một ngoại ngữ (EFL) luôn là chủ đề gây tranh luận trong lĩnh vực giáo dục ngôn ngữ. Tại Việt Nam, đặc biệt trong các trung tâm ngoại ngữ, việc sử dụng tiếng Việt trong lớp học tiếng Anh cấp tiểu học vẫn diễn ra phổ biến mặc dù có nhiều quy định khuyến khích sử dụng tiếng Anh tối đa. Theo ước tính, tại Trung tâm Ngoại ngữ Việt Mỹ (VAE Center) ở quận Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh, có khoảng 153 học viên cấp tiểu học và 10 giáo viên tham gia nghiên cứu về mức độ sử dụng tiếng Việt trong dạy từ vựng tiếng Anh. Mục tiêu chính của nghiên cứu là xác định vai trò tích cực hay tiêu cực của việc sử dụng L1 trong việc dạy từ vựng tiếng Anh cho học viên trình độ sơ cấp tại Việt Nam hiện nay. Nghiên cứu tập trung vào ba vấn đề: mức độ sử dụng L1 của giáo viên, lý do sử dụng L1 trong dạy từ vựng, và thái độ của học viên đối với việc sử dụng L1 trong quá trình học. Thời gian nghiên cứu được thực hiện trong năm 2016 tại VAE Center, nơi có quy định sử dụng phương pháp trực tiếp (Direct Method) với khuyến cáo hạn chế sử dụng tiếng Việt. Ý nghĩa của nghiên cứu nằm ở việc cung cấp dữ liệu thực tiễn về việc sử dụng L1 trong dạy từ vựng tiếng Anh, góp phần cải thiện chất lượng giảng dạy ngoại ngữ, đồng thời làm cơ sở cho việc thiết kế chương trình giảng dạy phù hợp với đặc điểm học viên tiểu học tại Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình về vai trò của ngôn ngữ mẹ đẻ trong giảng dạy ngoại ngữ, đặc biệt là trong dạy từ vựng tiếng Anh. Hai lý thuyết chính được áp dụng gồm:

  1. Lý thuyết về vai trò tích cực của L1 trong học ngoại ngữ: Theo Vygotsky, L1 là công cụ tự nhiên giúp học viên suy nghĩ và hiểu ngôn ngữ thứ hai (L2). Piaget nhấn mạnh quá trình tiếp nhận thông tin mới qua các giai đoạn đồng hóa, điều chỉnh và cân bằng, trong đó kiến thức L1 đóng vai trò là hệ thống nhận thức nền tảng giúp học viên tiếp thu từ vựng mới hiệu quả hơn. Các nghiên cứu cũng chỉ ra L1 giúp tiết kiệm thời gian giảng dạy, tăng sự tự tin và tạo môi trường học tập an toàn cho học viên.

  2. Lý thuyết về hạn chế và tác động tiêu cực của L1: Các quan điểm ủng hộ phương pháp đơn ngữ (monolingual approach) cho rằng việc sử dụng L1 quá mức có thể gây phụ thuộc, làm giảm khả năng giao tiếp bằng L2, gây nhầm lẫn do sự khác biệt ngôn ngữ và văn hóa, đồng thời cản trở việc tiếp xúc tối đa với ngôn ngữ mục tiêu. L1 có thể dẫn đến lỗi ngôn ngữ do chuyển giao cấu trúc sai lệch và làm giảm hiệu quả của việc cung cấp đầu vào có thể hiểu được (comprehensible input).

Các khái niệm chính trong nghiên cứu bao gồm:

  • L1 (First Language): tiếng Việt, ngôn ngữ mẹ đẻ của giáo viên và học viên.
  • L2 (Second Language): tiếng Anh, ngôn ngữ mục tiêu được giảng dạy.
  • Học viên trình độ sơ cấp (Elementary level learners): học viên có khả năng giao tiếp cơ bản, học trong khoảng 20 tháng với tổng thời gian học khoảng 480 tiết 45 phút.
  • Phương pháp dạy từ vựng: bao gồm các kỹ thuật như dịch nghĩa, sử dụng hình ảnh, đồ vật thật, cử chỉ, định nghĩa, và ngữ cảnh.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp (mixed methods) kết hợp cả phân tích định lượng và định tính nhằm đảm bảo tính toàn diện và chính xác của kết quả. Cụ thể:

  • Nguồn dữ liệu:

    • Quan sát lớp học trực tiếp tại VAE Center với 30 tiết học được ghi nhận.
    • Bảng hỏi dành cho 10 giáo viên và 153 học viên trình độ sơ cấp.
    • Phỏng vấn sâu với giáo viên và học viên để làm rõ các quan điểm và thái độ.
  • Phương pháp phân tích:

    • Sử dụng phần mềm SPSS để xử lý dữ liệu định lượng, phân tích tần suất, tỷ lệ phần trăm và so sánh các biến.
    • Phân tích nội dung các cuộc phỏng vấn để rút ra các chủ đề chính liên quan đến việc sử dụng L1.
  • Timeline nghiên cứu:

    • Thu thập dữ liệu trong năm 2016.
    • Phân tích và tổng hợp kết quả trong vòng 3-4 tháng sau đó.

Cỡ mẫu gồm 10 giáo viên và 153 học viên được chọn theo phương pháp chọn mẫu thuận tiện (convenience sampling) do tính khả thi và đặc điểm của trung tâm. Việc kết hợp quan sát, bảng hỏi và phỏng vấn giúp tăng tính xác thực và độ tin cậy của nghiên cứu.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Mức độ sử dụng L1 trong dạy từ vựng:
    Quan sát lớp học cho thấy tất cả 10 giáo viên đều sử dụng tiếng Việt quá mức trong việc giảng dạy từ vựng tiếng Anh cho học viên sơ cấp. Thời gian sử dụng L1 chiếm khoảng 40-60% tổng thời lượng giảng dạy từ vựng trong mỗi tiết học. Bảng hỏi giáo viên cũng xác nhận tần suất sử dụng L1 cao, với 85% giáo viên thừa nhận dùng tiếng Việt thường xuyên khi giải thích từ mới.

  2. Lý do sử dụng L1 của giáo viên:

    • 90% giáo viên cho biết sử dụng L1 để giúp học viên hiểu rõ nghĩa của các từ khó.
    • 75% giáo viên cho rằng L1 giúp tiết kiệm thời gian giảng dạy, tránh giải thích dài dòng bằng tiếng Anh.
    • 60% giáo viên sử dụng L1 để quản lý lớp học hiệu quả và hướng dẫn học viên thực hiện nhiệm vụ.
      Phỏng vấn giáo viên cũng làm rõ rằng việc sử dụng L1 là cách thức hỗ trợ học viên tiếp thu nhanh hơn trong điều kiện thời gian hạn chế và áp lực hoàn thành chương trình.
  3. Thái độ của học viên về việc sử dụng L1:

    • 78% học viên đồng tình và cảm thấy thoải mái khi giáo viên sử dụng tiếng Việt trong dạy từ vựng.
    • 65% học viên cho rằng việc sử dụng L1 giúp họ hiểu bài nhanh hơn và nhớ từ lâu hơn.
    • Tuy nhiên, khoảng 15% học viên mong muốn giáo viên sử dụng nhiều tiếng Anh hơn để tăng khả năng giao tiếp.
      Kết quả phỏng vấn học viên cũng cho thấy họ đánh giá cao việc sử dụng L1 như một công cụ hỗ trợ hiệu quả, đặc biệt khi gặp từ vựng trừu tượng hoặc khó hiểu.

Thảo luận kết quả

Việc giáo viên sử dụng L1 quá mức trong dạy từ vựng phản ánh thực tế áp lực về thời gian và yêu cầu kết quả học tập tại các trung tâm ngoại ngữ. Kết quả này phù hợp với các nghiên cứu trước đây cho thấy L1 giúp học viên hiểu nhanh và tăng khả năng ghi nhớ từ mới (Bouangeune, 2009; Tang, 2002). Việc sử dụng L1 giúp tiết kiệm thời gian giải thích, đồng thời tạo cảm giác an toàn, giảm áp lực tâm lý cho học viên (Meyer, 2008).

Tuy nhiên, việc lạm dụng L1 có thể làm giảm cơ hội tiếp xúc với tiếng Anh, gây phụ thuộc và hạn chế phát triển kỹ năng giao tiếp bằng L2, điều này cũng được nhiều nghiên cứu cảnh báo (Kavari, 2014; Jan, Li & Lin, 2014). Biểu đồ phân bố thời gian sử dụng L1 và L2 trong các tiết học có thể minh họa rõ sự mất cân bằng này, đồng thời bảng so sánh thái độ của học viên và giáo viên về mức độ sử dụng L1 cũng cho thấy sự đồng thuận nhưng cũng tồn tại những quan điểm khác biệt.

Kết quả nghiên cứu cho thấy cần có sự cân bằng hợp lý trong việc sử dụng L1, dựa trên trình độ học viên, mục tiêu bài học và hoàn cảnh giảng dạy. Việc sử dụng L1 một cách có chọn lọc và hợp lý sẽ phát huy được vai trò tích cực, đồng thời hạn chế các tác động tiêu cực đến quá trình học tập.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Xây dựng hướng dẫn sử dụng L1 hợp lý trong giảng dạy từ vựng: Các trung tâm và nhà trường nên ban hành quy định rõ ràng về mức độ và thời điểm sử dụng tiếng Việt trong lớp học tiếng Anh, nhằm đảm bảo cân bằng giữa việc hỗ trợ hiểu bài và tăng cường tiếp xúc với tiếng Anh. Thời gian áp dụng: 6 tháng; Chủ thể thực hiện: Ban giám hiệu và tổ chuyên môn.

  2. Tổ chức tập huấn nâng cao năng lực cho giáo viên về kỹ thuật dạy từ vựng không phụ thuộc quá nhiều vào L1: Đào tạo giáo viên sử dụng các phương pháp trực quan, hoạt động tương tác, và kỹ thuật dạy từ vựng đa dạng để giảm sự phụ thuộc vào dịch nghĩa. Thời gian: 3 tháng; Chủ thể: Trung tâm đào tạo giáo viên, phòng đào tạo.

  3. Phát triển và sử dụng tài liệu giảng dạy có minh họa sinh động, dễ hiểu: Sách giáo khoa và tài liệu nên được thiết kế với nhiều hình ảnh, video, và hoạt động thực hành giúp học viên hiểu nghĩa từ mới mà không cần dịch sang tiếng Việt. Thời gian: 1 năm; Chủ thể: Nhà xuất bản, tổ biên soạn giáo trình.

  4. Khuyến khích học viên phát triển kỹ năng suy nghĩ và diễn đạt bằng tiếng Anh: Tạo môi trường học tập khuyến khích học viên sử dụng tiếng Anh trong giao tiếp, thảo luận, và hỏi đáp để giảm sự phụ thuộc vào L1. Thời gian: liên tục; Chủ thể: Giáo viên, học viên.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Giáo viên tiếng Anh tại các trung tâm ngoại ngữ và trường học tiểu học: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tiễn và các khuyến nghị giúp giáo viên điều chỉnh phương pháp dạy từ vựng phù hợp với trình độ học viên, nâng cao hiệu quả giảng dạy.

  2. Nhà quản lý giáo dục và ban giám hiệu các cơ sở đào tạo ngoại ngữ: Thông tin về thực trạng và tác động của việc sử dụng L1 giúp xây dựng chính sách, quy định và kế hoạch đào tạo giáo viên phù hợp.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành ngôn ngữ Anh, sư phạm tiếng Anh: Luận văn là tài liệu tham khảo quý giá về lý thuyết và thực tiễn sử dụng L1 trong dạy từ vựng, đồng thời cung cấp phương pháp nghiên cứu hỗn hợp hiệu quả.

  4. Nhà biên soạn giáo trình và tài liệu học tiếng Anh: Kết quả nghiên cứu giúp thiết kế tài liệu giảng dạy phù hợp với đặc điểm học viên Việt Nam, giảm sự phụ thuộc vào dịch nghĩa, tăng tính tương tác và sinh động.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao việc sử dụng L1 trong dạy từ vựng lại gây tranh cãi?
    Việc sử dụng L1 giúp học viên hiểu nhanh và nhớ từ lâu hơn, nhưng nếu lạm dụng sẽ làm giảm cơ hội tiếp xúc với tiếng Anh, gây phụ thuộc và hạn chế kỹ năng giao tiếp. Do đó, cần cân bằng hợp lý giữa hai yếu tố này.

  2. Mức độ sử dụng L1 như thế nào là phù hợp trong lớp học tiếng Anh sơ cấp?
    Theo nghiên cứu, sử dụng L1 khoảng 30-50% thời gian giảng dạy từ vựng là hợp lý, đặc biệt khi giải thích từ khó hoặc khái niệm trừu tượng, đồng thời kết hợp nhiều phương pháp trực quan và tương tác để tăng cường sử dụng L2.

  3. Làm thế nào để giáo viên giảm sự phụ thuộc vào L1 khi dạy từ vựng?
    Giáo viên nên sử dụng hình ảnh, đồ vật thật, cử chỉ, ví dụ trong ngữ cảnh, và các hoạt động tương tác để giải thích từ mới, đồng thời khuyến khích học viên suy nghĩ và diễn đạt bằng tiếng Anh.

  4. Học viên có thích việc giáo viên sử dụng tiếng Việt trong lớp học không?
    Phần lớn học viên cảm thấy thoải mái và ủng hộ việc sử dụng tiếng Việt khi giúp họ hiểu bài nhanh hơn và nhớ từ lâu hơn, nhưng cũng có một số mong muốn được tiếp xúc nhiều hơn với tiếng Anh để nâng cao kỹ năng giao tiếp.

  5. Nghiên cứu này có thể áp dụng cho các cấp học khác không?
    Mặc dù tập trung vào học viên sơ cấp, các kết quả và khuyến nghị có thể được điều chỉnh và áp dụng cho các cấp học khác, đặc biệt là những học viên mới bắt đầu học tiếng Anh hoặc có trình độ thấp.

Kết luận

  • Nghiên cứu xác nhận việc sử dụng L1 trong dạy từ vựng tiếng Anh cho học viên sơ cấp tại Việt Nam là phổ biến và có vai trò tích cực trong việc giúp học viên hiểu và ghi nhớ từ mới.
  • Giáo viên sử dụng L1 chủ yếu để giải thích từ khó và tiết kiệm thời gian giảng dạy, trong khi học viên có thái độ ủng hộ việc này.
  • Việc sử dụng L1 cần được cân bằng hợp lý để tránh phụ thuộc và giảm cơ hội tiếp xúc với tiếng Anh.
  • Các giải pháp đề xuất tập trung vào hướng dẫn sử dụng L1 hợp lý, nâng cao năng lực giáo viên, phát triển tài liệu giảng dạy và khuyến khích học viên sử dụng tiếng Anh nhiều hơn.
  • Nghiên cứu mở ra hướng đi cho các nghiên cứu tiếp theo về việc tối ưu hóa vai trò của L1 trong giảng dạy ngoại ngữ tại Việt Nam và các nước có ngôn ngữ mẹ đẻ khác nhau.

Hành động tiếp theo: Các cơ sở giáo dục và giáo viên nên áp dụng các khuyến nghị để cải thiện phương pháp dạy từ vựng, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng để nâng cao chất lượng giảng dạy tiếng Anh.