Tổng quan nghiên cứu
Bệnh hemoglobin, bao gồm thalassemia và các biến thể hemoglobin, là nhóm bệnh di truyền phổ biến với tỷ lệ mang gen khoảng 7% trên toàn cầu, gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng. Tại khu vực Đông Nam Á, đặc biệt là đồng bằng sông Cửu Long, tỷ lệ mang gen thalassemia và bệnh lý hemoglobin lên đến 39,4%. HbA1c là chỉ số quan trọng phản ánh mức đường huyết trung bình trong 8-12 tuần, được sử dụng rộng rãi trong chẩn đoán và theo dõi điều trị đái tháo đường. Tuy nhiên, các bất thường về hemoglobin có thể ảnh hưởng đến kết quả định lượng HbA1c, dẫn đến sai lệch trong chẩn đoán và điều trị. Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC) và điện di mao quản (CE) là hai kỹ thuật phổ biến trong định lượng HbA1c, nhưng sự khác biệt và độ tương thích giữa hai phương pháp trên mẫu máu bệnh nhân bệnh hemoglobin chưa được nghiên cứu sâu rộng tại Việt Nam. Nghiên cứu này nhằm so sánh độ chênh và độ tương thích kết quả định lượng HbA1c giữa hai phương pháp HPLC và CE trên mẫu máu bệnh nhân bệnh hemoglobin, đồng thời xác định các yếu tố ảnh hưởng đến độ chênh kết quả. Thời gian nghiên cứu từ tháng 4/2021 đến tháng 2/2022 tại Bệnh viện Trường Đại học Y Dược Cần Thơ và Bệnh viện Huyết học-Truyền máu Cần Thơ. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc lựa chọn phương pháp xét nghiệm phù hợp, nâng cao độ chính xác chẩn đoán đái tháo đường ở nhóm bệnh nhân có bệnh lý hemoglobin.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:
- Cấu trúc và biến thể hemoglobin: Hemoglobin là tetramer gồm 4 chuỗi globin và nhóm heme, với các loại hemoglobin bình thường và biến thể như HbH, HbE, β-thalassemia. Bất thường hemoglobin ảnh hưởng đến quá trình glycosyl hóa tạo HbA1c.
- Nguyên lý định lượng HbA1c: HbA1c được hình thành do glucose gắn với chuỗi β của hemoglobin, phản ánh mức đường huyết trung bình. Các phương pháp định lượng dựa trên sự khác biệt về điện tích (HPLC, CE) hoặc cấu trúc (miễn dịch, enzyme).
- Mô hình so sánh phương pháp xét nghiệm: Đánh giá độ chênh và độ tương thích giữa phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao trao đổi ion (HPLC) và điện di mao quản (CE) trong định lượng HbA1c, sử dụng biểu đồ Bland-Altman và phân tích thống kê.
Các khái niệm chính bao gồm: HbA1c, bệnh hemoglobin (thalassemia, HbE, HbH), sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC), điện di mao quản (CE), độ chênh kết quả, độ tương thích phương pháp.
Phương pháp nghiên cứu
- Thiết kế nghiên cứu: Mô tả cắt ngang.
- Đối tượng nghiên cứu: 78 mẫu máu bệnh nhân có bất thường hemoglobin được xác định qua điện di hemoglobin tại hai bệnh viện ở Cần Thơ.
- Tiêu chuẩn chọn mẫu: Mẫu máu EDTA với các bất thường như tăng HbF, tăng HbA2, giảm HbA, có HbE, HbH, Hb Bart’s.
- Phương pháp chọn mẫu: Thuận tiện theo tiêu chuẩn chọn mẫu cho đến khi đủ cỡ mẫu.
- Cỡ mẫu: Tính toán dựa trên công thức kiểm định hai số trung bình, với độ chênh dự kiến 0,9%, cỡ mẫu tối thiểu 78 mẫu.
- Phương pháp phân tích:
- Xét nghiệm HbA1c bằng hai phương pháp: HPLC (Humanex A1c) và CE (Capillarys 3 Octa).
- Xét nghiệm điện di hemoglobin để xác định bất thường hemoglobin.
- Xét nghiệm tế bào máu ngoại vi để đo các chỉ số RBC, HGB, HCT, MCV, MCH.
- Phân tích số liệu: Sử dụng phần mềm SPSS 18, kiểm định Paired Sample T-Test, One way ANOVA, biểu đồ Bland-Altman để đánh giá độ tương thích. Ý nghĩa thống kê khi p<0,05.
- Timeline nghiên cứu: Từ tháng 4/2021 đến tháng 2/2022, bao gồm thu thập mẫu, xét nghiệm, nhập liệu, phân tích và báo cáo kết quả.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Đặc điểm mẫu nghiên cứu: Trong 78 mẫu, nữ chiếm 56,4%, tuổi trung vị 20, phân bố địa dư nông thôn chiếm 52,6%. Trung bình RBC là 5,12±1,11 x10^12/L, HGB 110±27,6 g/L, MCV 70,9±9,39 fL, MCH 21,7±3,93 pg. Bệnh hemoglobin chủ yếu là HbE (53,8%), β-thalassemia (29,5%) và HbH (16,7%).
Độ chênh kết quả HbA1c theo phương pháp: Kết quả HbA1c bằng HPLC thấp hơn CE với độ chênh trung bình toàn nghiên cứu là -0,83±1,19% (p<0,05). Độ chênh lớn nhất ở nhóm HbE (-1,84±1,43%), tiếp theo là HbH (-0,89±0,82%) và nhỏ nhất ở β-thalassemia (-0,26±0,69%).
Độ tương thích giữa hai phương pháp: Toàn bộ mẫu có độ tương thích kém với %mean HbA1cdiff là 17,9%, vượt ngưỡng 6% cho phép. Nhóm β-thalassemia có độ tương thích tốt nhất (5,15%), trong khi nhóm HbE và HbH có độ tương thích kém (42,8% và 21,9%).
Yếu tố ảnh hưởng đến độ chênh: Giới tính nữ có độ chênh cao hơn nam (-1,07±1,39% so với -0,52±0,79%, p=0,03). Các yếu tố khác như nhóm tuổi, địa dư, số lượng hồng cầu, hematocrit, thể tích trung bình hồng cầu (MCV), huyết sắc tố trung bình trong hồng cầu (MCH) không có ảnh hưởng đáng kể đến độ chênh (p>0,05).
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy phương pháp HPLC và CE không hoàn toàn tương thích trong định lượng HbA1c trên mẫu máu bệnh nhân bệnh hemoglobin, đặc biệt là ở nhóm bệnh HbE và HbH. Nguyên nhân có thể do các biến thể hemoglobin ảnh hưởng đến sự phân tách và phát hiện của từng phương pháp. Phương pháp CE có ưu thế trong việc phát hiện và phân tách các biến thể hemoglobin, giúp kết quả chính xác hơn trong trường hợp bệnh lý phức tạp. Độ chênh lớn ở nhóm HbE đồng hợp tử và kết hợp β-thalassemia phản ánh sự ảnh hưởng mạnh mẽ của biến thể này đến kết quả xét nghiệm. Giới tính ảnh hưởng đến độ chênh có thể liên quan đến sự khác biệt sinh học về huyết sắc tố và hồng cầu giữa nam và nữ. Kết quả phù hợp với các nghiên cứu quốc tế và trong nước cho thấy sự khác biệt kết quả HbA1c giữa các phương pháp xét nghiệm trên mẫu bệnh lý hemoglobin. Biểu đồ Bland-Altman minh họa rõ sự phân tán và mức độ chênh lệch giữa hai phương pháp, cho thấy cần thận trọng khi lựa chọn phương pháp xét nghiệm cho nhóm bệnh nhân này.
Đề xuất và khuyến nghị
Ưu tiên sử dụng phương pháp điện di mao quản (CE) trong định lượng HbA1c cho bệnh nhân có bệnh lý hemoglobin nhằm giảm sai số và tăng độ chính xác kết quả, đặc biệt với các biến thể HbE và HbH. Thời gian áp dụng: ngay lập tức tại các cơ sở xét nghiệm chuyên sâu.
Xây dựng quy trình sàng lọc biến thể hemoglobin trước khi định lượng HbA1c để lựa chọn phương pháp xét nghiệm phù hợp, tránh kết quả sai lệch ảnh hưởng đến chẩn đoán và điều trị. Chủ thể thực hiện: phòng xét nghiệm bệnh viện, trong vòng 6 tháng.
Đào tạo kỹ thuật viên và bác sĩ lâm sàng về ảnh hưởng của bệnh hemoglobin đến kết quả HbA1c nhằm nâng cao nhận thức và khả năng giải thích kết quả xét nghiệm chính xác. Thời gian: tổ chức định kỳ hàng năm.
Phát triển và áp dụng các tiêu chuẩn nội kiểm và ngoại kiểm chất lượng xét nghiệm HbA1c đặc thù cho mẫu bệnh lý hemoglobin để đảm bảo độ tin cậy kết quả xét nghiệm. Chủ thể: các phòng xét nghiệm và cơ quan quản lý y tế, triển khai trong 1 năm.
Khuyến khích nghiên cứu tiếp tục mở rộng quy mô và đa trung tâm để đánh giá sâu hơn ảnh hưởng của các biến thể hemoglobin khác đến kết quả HbA1c và phát triển phương pháp xét nghiệm tối ưu. Thời gian: kế hoạch 2-3 năm.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Bác sĩ lâm sàng và chuyên gia nội tiết: Nắm bắt ảnh hưởng của bệnh hemoglobin đến kết quả HbA1c giúp chẩn đoán và điều trị đái tháo đường chính xác hơn, tránh sai sót trong đánh giá kiểm soát đường huyết.
Kỹ thuật viên và nhân viên phòng xét nghiệm: Hiểu rõ ưu nhược điểm của các phương pháp xét nghiệm HbA1c, áp dụng đúng kỹ thuật và lựa chọn phương pháp phù hợp với mẫu bệnh lý để nâng cao chất lượng xét nghiệm.
Nhà quản lý y tế và cơ quan kiểm định chất lượng: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách, quy chuẩn xét nghiệm HbA1c phù hợp với đặc điểm dân số có bệnh hemoglobin, đảm bảo an toàn và hiệu quả trong chẩn đoán.
Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành kỹ thuật xét nghiệm y học: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, phân tích số liệu và kết quả để phát triển các nghiên cứu tiếp theo về ảnh hưởng của biến thể hemoglobin đến xét nghiệm sinh hóa.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao cần so sánh hai phương pháp HPLC và CE trong định lượng HbA1c?
Hai phương pháp có nguyên lý khác nhau và có thể cho kết quả khác biệt trên mẫu bệnh lý hemoglobin. So sánh giúp xác định phương pháp phù hợp, đảm bảo kết quả chính xác cho chẩn đoán và điều trị.Bệnh hemoglobin ảnh hưởng như thế nào đến kết quả HbA1c?
Biến thể hemoglobin làm thay đổi cấu trúc hoặc tỷ lệ các chuỗi globin, ảnh hưởng đến quá trình glycosyl hóa và sự phân tách trong xét nghiệm, dẫn đến kết quả HbA1c có thể bị sai lệch.Phương pháp nào cho kết quả chính xác hơn trên mẫu bệnh hemoglobin?
Phương pháp điện di mao quản (CE) có khả năng phát hiện và phân tách các biến thể hemoglobin tốt hơn, do đó thường cho kết quả chính xác hơn so với HPLC trên mẫu bệnh lý phức tạp.Yếu tố nào ảnh hưởng đến độ chênh kết quả giữa hai phương pháp?
Ngoài biến thể hemoglobin, giới tính cũng ảnh hưởng đến độ chênh kết quả, trong khi các yếu tố như tuổi, địa dư, số lượng hồng cầu, hematocrit không có ảnh hưởng đáng kể.Làm thế nào để phòng xét nghiệm đảm bảo chất lượng xét nghiệm HbA1c?
Phòng xét nghiệm cần thực hiện nội kiểm và ngoại kiểm chất lượng thường xuyên, đào tạo nhân viên, áp dụng quy trình sàng lọc biến thể hemoglobin và lựa chọn phương pháp xét nghiệm phù hợp với mẫu bệnh lý.
Kết luận
- Phương pháp HPLC và CE cho kết quả định lượng HbA1c khác biệt đáng kể trên mẫu máu bệnh nhân bệnh hemoglobin, với HPLC thường cho kết quả thấp hơn CE.
- Độ tương thích giữa hai phương pháp kém, đặc biệt ở nhóm bệnh HbE và HbH, trong khi nhóm β-thalassemia có độ tương thích tốt hơn.
- Giới tính nữ có độ chênh kết quả HbA1c cao hơn nam, các yếu tố khác như tuổi, địa dư, chỉ số huyết học không ảnh hưởng đáng kể.
- Phương pháp điện di mao quản (CE) được khuyến nghị ưu tiên sử dụng cho bệnh nhân có bệnh lý hemoglobin để đảm bảo độ chính xác xét nghiệm.
- Cần xây dựng quy trình sàng lọc biến thể hemoglobin và đào tạo nhân viên nhằm nâng cao chất lượng xét nghiệm HbA1c trong thực hành lâm sàng.
Hành động tiếp theo: Áp dụng kết quả nghiên cứu vào thực tiễn xét nghiệm tại các cơ sở y tế, đồng thời mở rộng nghiên cứu đa trung tâm để hoàn thiện phương pháp xét nghiệm HbA1c cho nhóm bệnh nhân đặc biệt này.