I. Khám Phá Nền Tảng Phát Triển Singapore Hàn Quốc 1961 79
Giai đoạn 1961-1979 là một chương sử quan trọng, đánh dấu sự chuyển mình ngoạn mục của Singapore và Hàn Quốc từ những quốc gia có xuất phát điểm thấp trở thành các Nền kinh tế Công nghiệp mới (NIEs). Việc so sánh nguồn lực phát triển giữa Singapore và Hàn Quốc trong thời kỳ này cho thấy những con đường riêng biệt nhưng cùng chung một mục tiêu: thịnh vượng quốc gia. Cả hai quốc gia, dù đối mặt với vô vàn khó khăn, đã biết cách tận dụng tối đa các nguồn lực sẵn có và huy động hiệu quả các nguồn lực từ bên ngoài. Nền tảng cho sự phát triển này không chỉ nằm ở các chính sách kinh tế vĩ mô, mà còn bắt nguồn từ bối cảnh chính trị - xã hội đặc thù và tầm nhìn chiến lược của các nhà lãnh đạo. Dưới sự dẫn dắt của Lee Kuan Yew, Singapore đã biến vị trí địa lý chiến lược thành một lợi thế cạnh tranh cốt lõi. Trong khi đó, Park Chung-hee đã định hướng Hàn Quốc theo con đường công nghiệp hóa thần tốc dựa trên ý chí dân tộc và sự hỗ trợ từ các đồng minh. Nghiên cứu sâu về giai đoạn này cung cấp những bài học quý giá về vai trò của nhà nước trong việc hoạch định chính sách, tầm quan trọng của nguồn lực con người và cách thức huy động nguồn vốn tài chính để phục vụ cho mục tiêu tăng trưởng kinh tế bền vững. Sự tương đồng và khác biệt trong cách tiếp cận của hai quốc gia đã tạo nên những phiên bản độc đáo của mô hình phát triển Đông Á, trở thành đối tượng nghiên cứu hấp dẫn cho các quốc gia đang phát triển, trong đó có Việt Nam.
1.1. Bối cảnh lịch sử và kinh tế xã hội của hai quốc gia
Đầu thập niên 1960, Singapore và Hàn Quốc đều ở trong tình trạng bất ổn. Singapore, sau khi giành quyền tự trị từ Anh, đối mặt với tỷ lệ thất nghiệp cao (13.5% năm 1960) và xung đột sắc tộc. Cố Thủ tướng Lee Kuan Yew mô tả tương lai quốc gia là “sống còn mờ mịt”. Tương tự, Hàn Quốc vừa trải qua cuộc nội chiến tàn khốc (1950-1953) và một cuộc đảo chính quân sự vào năm 1961. Tổng thống Park Chung-hee ví việc tiếp quản đất nước như nhận “một ngôi nhà bị mất trộm hay một công ty bị phá sản”. GDP bình quân đầu người của Hàn Quốc năm 1961 chỉ đạt 84 USD. Cả hai quốc gia đều thiếu hụt tài nguyên thiên nhiên, đối diện với áp lực an ninh và có một nền kinh tế lạc hậu, phụ thuộc nặng nề vào bên ngoài. Bối cảnh này chính là động lực thúc đẩy các nhà lãnh đạo phải tìm ra một con đường phát triển đột phá, tập trung vào những nguồn lực cốt lõi mà họ có thể kiểm soát và phát huy.
1.2. Tầm quan trọng của nguồn lực trong chiến lược quốc gia
Nhận thức rõ những hạn chế về tài nguyên vật chất, cả hai chính phủ đều xác định nguồn lực con người và nguồn vốn tài chính là hai yếu tố then chốt cho sự sống còn và phát triển. Chiến lược phát triển quốc gia của họ đều xoay quanh việc tối ưu hóa hai nguồn lực này. Đối với Singapore, tài nguyên duy nhất là “người dân và tinh thần làm việc hăng say của họ”. Do đó, chính sách tập trung vào giáo dục, đào tạo kỹ năng và thu hút nhân tài toàn cầu. Đối với Hàn Quốc, ý chí tự cường dân tộc và lực lượng lao động kỷ luật được xem là vốn quý. Các Kế hoạch 5 năm phát triển kinh tế được xây dựng để huy động tối đa nguồn vốn trong và ngoài nước, phân bổ vào các ngành công nghiệp trọng điểm. Việc xác định đúng đắn các nguồn lực chiến lược này ngay từ đầu đã giúp hai quốc gia định hình một lộ trình công nghiệp hóa rõ ràng và hiệu quả.
II. Phân Tích Thách Thức Nguồn Lực Singapore và Hàn Quốc Đối Mặt
Khi bắt đầu hành trình công nghiệp hóa, cả Singapore và Hàn Quốc đều phải đối mặt với những thách thức to lớn, đặc biệt là sự thiếu hụt nghiêm trọng các nguồn lực cơ bản. Việc so sánh nguồn lực phát triển giữa Singapore và Hàn Quốc cho thấy họ có những điểm chung về khó khăn ban đầu, nhưng quy mô và bản chất của thách thức lại có sự khác biệt. Singapore là một quốc đảo nhỏ bé, gần như không có tài nguyên thiên nhiên, không có đất nông nghiệp và thậm chí phải nhập khẩu nước ngọt. Thách thức lớn nhất là tạo ra việc làm cho dân số đang tăng nhanh và xây dựng một bản sắc quốc gia thống nhất từ một xã hội đa sắc tộc. Trong khi đó, Hàn Quốc dù có diện tích lớn hơn và một số tài nguyên khoáng sản, nhưng lại bị tàn phá nặng nề sau chiến tranh. Nền kinh tế nông nghiệp lạc hậu, cơ sở hạ tầng bị phá hủy, và tình trạng bất ổn chính trị liên miên là những rào cản lớn. Hơn nữa, cả hai quốc gia đều nằm trong khu vực địa chính trị phức tạp, chịu ảnh hưởng từ cuộc Chiến tranh Lạnh. Những thách thức này buộc các nhà hoạch định chính sách phải tư duy sáng tạo, tìm kiếm các giải pháp phi truyền thống để vượt qua nghịch cảnh. Thay vì dựa vào những gì mình không có, họ tập trung vào việc xây dựng và phát huy những gì mình có thể tạo ra: một lực lượng lao động có trình độ và một môi trường đầu tư hấp dẫn. Đây chính là bước ngoặt định hình nên con đường tăng trưởng kinh tế thần kỳ sau này.
2.1. Tình trạng khan hiếm tài nguyên thiên nhiên và đất đai
Sự khan hiếm tài nguyên là điểm chung nổi bật. Singapore được xếp vào nhóm quốc gia gần như không có tài nguyên, với đất canh tác chỉ chiếm 1,9% lãnh thổ. Mọi nguyên liệu cho sản xuất và phần lớn lương thực đều phải nhập khẩu. Cố Thủ tướng Lee Kuan Yew từng ví von Singapore là “một trái tim không có cơ thể”. Hàn Quốc, mặc dù có trữ lượng khoáng sản, nhưng rất nghèo nàn và không có giá trị kinh tế cao. Phần lớn các mỏ quặng sắt và than đá quan trọng đều nằm ở Bắc Triều Tiên sau khi đất nước bị chia cắt. Nguyên liệu công nghiệp như dầu mỏ, bô-xít, và gỗ phải nhập khẩu gần như 100%. Tình trạng thiếu hụt tài nguyên buộc cả hai quốc gia phải từ bỏ mô hình phát triển dựa vào nông nghiệp hay khai khoáng, thay vào đó là tập trung vào công nghiệp hóa hướng về xuất khẩu và phát triển các ngành dịch vụ giá trị gia tăng.
2.2. Áp lực xã hội và bất ổn chính trị trong giai đoạn đầu
Bối cảnh xã hội và chính trị đầu thập niên 1960 là một thách thức lớn. Singapore đối diện với nguy cơ xung đột giữa các cộng đồng người Hoa, người Mã Lai và người Ấn, cùng với đó là sự đe dọa từ các phong trào đối lập. Việc xây dựng một quốc gia thống nhất, ổn định là ưu tiên hàng đầu. Tại Hàn Quốc, cuộc đảo chính năm 1961 do Park Chung-hee lãnh đạo dù chấm dứt một giai đoạn hỗn loạn nhưng cũng tạo ra một chính quyền quân sự, gây ra những bất ổn tiềm tàng. Nạn thất nghiệp tràn lan (24% năm 1960), nghèo đói và sự chênh lệch giàu nghèo gay gắt tạo ra áp lực xã hội khổng lồ. Để củng cố tính chính danh và ổn định đất nước, cả hai chính phủ đều nhận thấy rằng phát triển kinh tế nhanh chóng, giải quyết việc làm và nâng cao đời sống người dân là nhiệm vụ cấp bách và cũng là giải pháp hiệu quả nhất.
III. Bí Quyết Phát Triển Nguồn Lực Con Người Của Hai Cường Quốc
Nhận thức con người là tài sản quý giá nhất, cả Singapore và Hàn Quốc đều đặt việc phát triển nguồn lực con người làm trọng tâm trong chiến lược quốc gia. Đây là lời giải cho bài toán thiếu hụt tài nguyên thiên nhiên và là động lực chính cho quá trình công nghiệp hóa. Tuy nhiên, cách tiếp cận của hai quốc gia lại có những điểm khác biệt rõ rệt. Singapore, với quy mô dân số nhỏ và đa dạng, đã thực hiện một chiến lược kép: nâng cao chất lượng giáo dục trong nước và chủ động thu hút nhân tài từ khắp nơi trên thế giới. Chính sách giáo dục song ngữ (tiếng Anh và tiếng mẹ đẻ) được triển khai nhằm tạo ra một lực lượng lao động có khả năng hội nhập quốc tế. Các cơ quan như Ủy ban Phát triển Kinh tế (EDB) không chỉ thu hút đầu tư mà còn có nhiệm vụ chiêu mộ các chuyên gia, nhà khoa học hàng đầu. Ngược lại, Hàn Quốc tập trung vào việc nâng cao mặt bằng dân trí và xây dựng một lực lượng lao động có kỷ luật, tay nghề cao để phục vụ cho các ngành công nghiệp nặng. Hệ thống giáo dục được cải cách mạnh mẽ, tập trung vào khoa học, kỹ thuật và đào tạo nghề. Tinh thần “Cần lao Ái quốc” được Tổng thống Park Chung-hee cổ vũ, tạo nên một xã hội hiếu học và chăm chỉ. Việc so sánh nguồn lực phát triển giữa Singapore và Hàn Quốc ở khía cạnh con người cho thấy sự linh hoạt của Singapore và tính hệ thống, đồng bộ của Hàn Quốc, cả hai đều thành công trong việc tạo ra vốn nhân lực chất lượng cao.
3.1. Chiến lược cải cách giáo dục và đào tạo nghề đột phá
Cả hai quốc gia đều coi giáo dục là công cụ chiến lược. Singapore đã nhanh chóng thống nhất hệ thống giáo dục, nhấn mạnh vào tiếng Anh như một ngôn ngữ làm việc để kết nối với kinh tế toàn cầu. Các trường dạy nghề và kỹ thuật được thành lập để đáp ứng ngay lập tức nhuicio các nhà đầu tư nước ngoài. Ngân sách nhà nước dành cho giáo dục liên tục tăng, cho thấy sự ưu tiên rõ ràng của chính phủ. Hàn Quốc cũng thực hiện một cuộc cách mạng giáo dục. Tỷ lệ nhập học các cấp tăng vọt, đặc biệt là giáo dục đại học và kỹ thuật. Viện Khoa học và Công nghệ Hàn Quốc (KIST) được thành lập để thúc đẩy nghiên cứu và phát triển. Chính phủ Hàn Quốc đã ban hành các kế hoạch 5 năm phát triển kỹ thuật, đặt ra mục tiêu cụ thể về số lượng kỹ sư và công nhân lành nghề cần đào tạo, gắn chặt giáo dục với các mục tiêu của kế hoạch phát triển kinh tế.
3.2. So sánh chính sách việc làm và quản lý nguồn nhân lực
Trong quản lý nguồn nhân lực, Singapore nổi bật với các chính sách linh hoạt và thực dụng. Hội đồng Lương bổng Quốc gia (NWC) được thành lập để điều tiết tiền lương, đảm bảo tính cạnh tranh của lao động và duy trì sự hài hòa trong quan hệ lao động. Đồng thời, các chính sách thu hút nhân tài nước ngoài như Committee for Attracting Talent to Singapore (CATS) đã giúp bù đắp sự thiếu hụt chuyên gia trong nước. Ngược lại, Hàn Quốc tập trung vào việc quản lý và sử dụng hiệu quả lực lượng lao động dồi dào trong nước. Chính phủ có vai trò can thiệp mạnh mẽ vào thị trường lao động, định hướng nhân lực vào các tập đoàn công nghiệp lớn (Chaebol). Mặc dù đối mặt với tình trạng “chảy máu chất xám” ban đầu, chính phủ Hàn Quốc sau đó đã có những chính sách để thu hút các nhà khoa học, trí thức hồi hương, góp phần quan trọng vào sự phát triển công nghệ của đất nước.
IV. Cách Huy Động Nguồn Vốn Tài Chính Của Singapore Hàn Quốc
Bên cạnh nguồn nhân lực, nguồn vốn tài chính là yếu tố sống còn để hiện thực hóa các kế hoạch công nghiệp hóa. Quá trình so sánh nguồn lực phát triển giữa Singapore và Hàn Quốc cho thấy sự khác biệt rất lớn trong chiến lược huy động vốn. Singapore, với lợi thế là một trung tâm thương mại và tài chính tiềm năng, đã chọn con đường mở cửa, thu hút mạnh mẽ Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI). Chính phủ tạo ra một môi trường kinh doanh hấp dẫn bậc nhất thế giới: thuế suất thấp, thủ tục hành chính minh bạch, cơ sở hạ tầng hiện đại và sự ổn định chính trị. Các công ty đa quốc gia (MNCs) được xem là đối tác chiến lược, mang đến không chỉ vốn mà còn cả công nghệ, kỹ năng quản lý và thị trường xuất khẩu. Đồng thời, Singapore cũng rất thành công trong việc huy động vốn nội địa thông qua Quỹ Dự phòng Trung ương (CPF), một hệ thống tiết kiệm bắt buộc hiệu quả. Ngược lại, Hàn Quốc trong giai đoạn đầu lại dựa chủ yếu vào nguồn vốn vay nước ngoài và viện trợ phát triển chính thức (ODA), đặc biệt từ Mỹ và Nhật Bản. Chính phủ đóng vai trò trung tâm trong việc phân bổ nguồn vốn vay này cho các Chaebol để đầu tư vào các ngành công nghiệp nặng và hóa chất. Nguồn vốn FDI vào Hàn Quốc trong giai đoạn này tương đối hạn chế do chính sách bảo hộ. Cách tiếp cận khác biệt này phản ánh rõ định hướng phát triển: Singapore trở thành một nền kinh tế mở, hội nhập toàn cầu, trong khi Hàn Quốc xây dựng một nền kinh tế tập trung, do nhà nước và các tập đoàn lớn dẫn dắt.
4.1. Khác biệt trong huy động vốn nội địa và vốn ngoại sinh
Về vốn ngoại sinh, Singapore chủ trương thu hút FDI. Dòng vốn FDI đóng góp một phần quan trọng vào tổng tích lũy vốn của quốc gia này. Ngược lại, Hàn Quốc lại ưu tiên các khoản vay nợ nước ngoài. Tổng nợ nước ngoài của Hàn Quốc tăng nhanh trong thập niên 70, biến quốc gia này thành một trong những con nợ lớn nhất thế giới lúc bấy giờ. Về vốn nội địa, Singapore có cơ chế tiết kiệm bắt buộc qua CPF, tạo ra một nguồn vốn ổn định cho các dự án phát triển cơ sở hạ tầng. Trong khi đó, Hàn Quốc khuyến khích tiết kiệm trong dân chúng nhưng nguồn lực này không đủ đáp ứng nhu cầu vốn khổng lồ cho công nghiệp hóa, buộc chính phủ phải phụ thuộc nhiều vào nguồn vay bên ngoài. Sự khác biệt này dẫn đến cấu trúc sở hữu doanh nghiệp khác nhau: Singapore có sự hiện diện lớn của các công ty nước ngoài, trong khi Hàn Quốc do các tập đoàn gia đình trị chi phối.
4.2. Vai trò của nhà nước trong quản lý và phân bổ vốn
Vai trò của nhà nước trong quản lý vốn ở hai quốc gia đều rất đậm nét nhưng theo những cách khác nhau. Chính phủ Singapore, thông qua EDB và JTC, đã xây dựng các khu công nghiệp, cung cấp cơ sở vật chất và các ưu đãi để thu hút nhà đầu tư. Nguồn vốn được thị trường và các nhà đầu tư nước ngoài định hướng. Ở Hàn Quốc, chính phủ của Park Chung-hee can thiệp trực tiếp vào việc phân bổ vốn. Các ngân hàng bị quốc hữu hóa và hoạt động như một công cụ của chính phủ để cung cấp tín dụng ưu đãi cho các Chaebol được lựa chọn để thực hiện các mục tiêu công nghiệp hóa. Mô hình này tuy tạo ra sự tăng trưởng nhanh chóng nhưng cũng tiềm ẩn rủi ro về sự phụ thuộc và nợ xấu, những vấn đề bộc lộ rõ trong cuộc khủng hoảng tài chính châu Á sau này.
V. Đánh Giá Thành Tựu Tăng Trưởng Thần Kỳ Của Hai Nền Kinh Tế
Nhờ chiến lược khai thác và phát huy hiệu quả các nguồn lực, Singapore và Hàn Quốc đã đạt được những thành tựu tăng trưởng kinh tế phi thường trong giai đoạn 1961-1979. Từ những nền kinh tế nghèo nàn, cả hai đã vươn lên trở thành các nước công nghiệp hóa mới, được mệnh danh là những “Con rồng châu Á”. Việc so sánh nguồn lực phát triển giữa Singapore và Hàn Quốc cho thấy kết quả cuối cùng đều là sự thịnh vượng, nhưng con đường và cấu trúc kinh tế lại mang những đặc trưng riêng. GDP bình quân đầu người của Singapore tăng từ 449 USD năm 1961 lên 4.242 USD năm 1979. Tương tự, Hàn Quốc cũng chứng kiến sự tăng trưởng ngoạn mục từ 84 USD lên 1.713 USD trong cùng kỳ. Tỷ lệ tăng trưởng GDP trung bình hàng năm của cả hai quốc gia đều đạt mức rất cao, thường xuyên trên 8-10%. Thành công này không chỉ thể hiện qua các con số kinh tế. Chất lượng cuộc sống người dân được cải thiện rõ rệt, tỷ lệ thất nghiệp giảm mạnh, cơ sở hạ tầng được hiện đại hóa và trình độ dân trí được nâng cao. Quá trình công nghiệp hóa đã làm thay đổi hoàn toàn bộ mặt kinh tế-xã hội. Singapore trở thành trung tâm tài chính, thương mại và dịch vụ hàng đầu khu vực, trong khi Hàn Quốc nổi lên như một cường quốc về công nghiệp nặng, đóng tàu và điện tử. Những thành tựu này là minh chứng rõ ràng cho một chiến lược phát triển đúng đắn, dựa trên việc tối ưu hóa nguồn lực con người và nguồn vốn tài chính.
5.1. Tác động của nguồn lực đến GDP và quá trình hiện đại hóa
Sự đầu tư vào vốn nhân lực đã trực tiếp nâng cao năng suất lao động, yếu tố then chốt của tăng trưởng GDP. Lực lượng lao động có học vấn và tay nghề cao của cả hai nước đã có khả năng hấp thụ công nghệ mới và tham gia vào các chuỗi sản xuất toàn cầu. Trình độ giáo dục của lao động Singapore và Hàn Quốc vào cuối thập niên 70 đã có sự cải thiện vượt bậc so với năm 1960. Tương tự, việc huy động thành công nguồn vốn tài chính đã cho phép hai nước đầu tư mạnh mẽ vào máy móc, thiết bị và cơ sở hạ tầng, tạo ra năng lực sản xuất mới. Tỷ lệ đầu tư trên GDP của cả hai luôn ở mức cao, đảm bảo cho quá trình tái sản xuất mở rộng và hiện đại hóa nền kinh tế diễn ra liên tục.
5.2. Chuyển dịch cơ cấu kinh tế và vị thế trên trường quốc tế
Quá trình phát triển đã dẫn đến sự chuyển dịch cơ cấu kinh tế mạnh mẽ. Tại Singapore, tỷ trọng ngành dịch vụ, đặc biệt là tài chính và thương mại, ngày càng tăng và trở thành trụ cột của nền kinh tế. Ở Hàn Quốc, ngành công nghiệp, nhất là công nghiệp nặng và chế tạo, đã thay thế nông nghiệp để trở thành ngành kinh tế chủ đạo. Sự biến chuyển trong cơ cấu lao động theo ngành nghề phản ánh rõ xu hướng này. Từ những quốc gia ít được biết đến, Singapore và Hàn Quốc đã khẳng định được vị thế của mình trên trường quốc tế, trở thành những hình mẫu phát triển cho các nước đang đi sau. Sự thành công của họ đã chứng minh rằng một quốc gia dù nghèo tài nguyên vẫn có thể trở nên thịnh vượng nếu có chiến lược phát triển hợp lý.
VI. Bài Học Kinh Nghiệm Cho Việt Nam Từ Singapore và Hàn Quốc
Câu chuyện thành công của Singapore và Hàn Quốc trong giai đoạn 1961-1979 cung cấp nhiều bài học kinh nghiệm quý báu cho Việt Nam trong quá trình đẩy mạnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa. Việc so sánh nguồn lực phát triển giữa Singapore và Hàn Quốc cho thấy dù không có một công thức chung cho sự thành công, nhưng có những nguyên tắc cốt lõi có thể áp dụng. Bài học lớn nhất là tầm quan trọng của việc xác định và tập trung phát triển các nguồn lực chiến lược, đặc biệt là nguồn lực con người. Đầu tư cho giáo dục và đào tạo không phải là chi phí mà là đầu tư cho tương lai. Bên cạnh đó, vai trò kiến tạo của nhà nước là không thể phủ nhận. Một chính phủ trong sạch, có tầm nhìn, quyết liệt trong hành động và có khả năng hoạch định chính sách phù hợp với thực tiễn là điều kiện tiên quyết. Singapore cho thấy bài học về sự cởi mở, thực dụng và khả năng hội nhập quốc tế, trong khi Hàn Quốc là minh chứng cho sức mạnh của ý chí dân tộc, tinh thần kỷ luật và sự phối hợp chặt chẽ giữa nhà nước và doanh nghiệp. Việt Nam có thể học hỏi từ hai mô hình này để xây dựng một chiến lược phát triển linh hoạt, vừa phát huy nội lực, vừa tận dụng hiệu quả các nguồn lực từ bên ngoài, đặc biệt trong việc xây dựng chính sách phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao và thu hút, sử dụng hiệu quả nguồn vốn tài chính.
6.1. Kinh nghiệm về vai trò định hướng và kiến tạo của nhà nước
Nhà nước ở cả Singapore và Hàn Quốc không chỉ quản lý mà còn đóng vai trò kiến tạo phát triển. Chính phủ đã chủ động định hướng nền kinh tế, tạo ra môi trường thuận lợi cho đầu tư, và can thiệp khi cần thiết để đạt được các mục tiêu chiến lược. Bài học cho Việt Nam là cần xây dựng một bộ máy nhà nước hiệu quả, có năng lực hoạch định chính sách dài hạn, và quan trọng nhất là phải duy trì sự ổn định chính trị và minh bạch trong quản lý. Sự lãnh đạo sáng suốt của Lee Kuan Yew và Park Chung-hee, dù theo các phong cách khác nhau, đều cho thấy tầm quan trọng của người đứng đầu trong việc dẫn dắt quốc gia vượt qua khó khăn.
6.2. Gợi ý chính sách phát triển nguồn nhân lực và tài chính
Từ kinh nghiệm của hai nước, Việt Nam cần tiếp tục cải cách mạnh mẽ hệ thống giáo dục, gắn kết đào tạo với nhu cầu của thị trường lao động và xu thế công nghệ toàn cầu. Chính sách thu hút và trọng dụng nhân tài, cả trong và ngoài nước, cần được ưu tiên. Về tài chính, Việt Nam có thể học hỏi mô hình của Singapore trong việc tạo dựng một môi trường đầu tư minh bạch, cạnh tranh để thu hút FDI chất lượng cao. Đồng thời, cần phát triển các kênh huy động vốn nội địa hiệu quả hơn, giảm sự phụ thuộc vào tín dụng ngân hàng và vốn vay nước ngoài. Việc cân bằng giữa nguồn vốn nội sinh và ngoại sinh, giữa vai trò của nhà nước và thị trường sẽ là chìa khóa cho sự phát triển bền vững.