Tổng quan nghiên cứu

Xét nghiệm phân tích khí máu động mạch (ĐM) là một phương pháp quan trọng trong chẩn đoán và theo dõi bệnh nhân tại các khoa cấp cứu và hồi sức tích cực. Theo báo cáo của Ủy ban quốc gia về tiêu chuẩn phòng thí nghiệm lâm sàng, kết quả khí máu ĐM ảnh hưởng trực tiếp đến quyết định sử dụng máy thở cho bệnh nhân, đặc biệt trong việc đánh giá các chỉ số pH, phân áp oxy (pO2), phân áp carbon dioxide (pCO2) và bicarbonat (HCO3-). Tuy nhiên, kỹ thuật lấy mẫu máu động mạch phức tạp, gây đau đớn và có nguy cơ biến chứng cao như tụ máu, nhiễm trùng, và tai nạn nghề nghiệp cho nhân viên y tế. Tỷ lệ vết bầm tím do lấy mẫu máu động mạch được ghi nhận lên đến 35,5%.

Ngược lại, lấy mẫu máu tĩnh mạch (TM) là kỹ thuật đơn giản, ít đau và ít biến chứng hơn, nhưng giá trị khí máu TM không hoàn toàn tương đồng với khí máu ĐM. Thuật toán V-TAC (Venous To Arterial Conversion) được phát triển nhằm tính toán các giá trị khí máu TM thành giá trị tương đương khí máu ĐM, dựa trên chỉ số SpO2 và mô hình toán học mô phỏng quá trình trao đổi khí.

Nghiên cứu được thực hiện tại Khoa Hồi sức tích cực, Bệnh viện Đa khoa Trung tâm An Giang từ tháng 01/2021 đến 05/2021, với mục tiêu xác định độ tương đồng giữa giá trị tính toán từ khí máu TM và khí máu ĐM trên bệnh nhân người Việt Nam. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc giảm thiểu các rủi ro và khó khăn khi lấy mẫu máu ĐM, đồng thời hỗ trợ bác sĩ lâm sàng trong việc ra quyết định điều trị nhanh chóng và chính xác hơn.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:

  • Phân tích khí máu động mạch (ABG): Là tiêu chuẩn vàng trong đánh giá tình trạng trao đổi khí và cân bằng toan kiềm của bệnh nhân. Các chỉ số quan trọng gồm pH, pO2, pCO2 và HCO3-.

  • Thuật toán V-TAC: Mô hình toán học chuyển đổi giá trị khí máu tĩnh mạch thành giá trị tương đương khí máu động mạch dựa trên chỉ số SpO2 đo bằng máy kẹp ngón tay và tỷ lệ trao đổi khí (RQ = 0,82). Công thức tính tổng nồng độ O2 và CO2 trong máu động mạch được mô phỏng như sau:

    [ tO_{2,a} = tO_{2,v} + \Delta O_2, \quad tCO_{2,a} = tCO_{2,v} - RQ \times \Delta O_2 ]

    Trong đó, $\Delta O_2 = SpO_2 - sO_2, TM$.

  • Khái niệm thăng bằng acid-base: Dựa trên phương trình Henderson-Hasselbalch để tính toán nồng độ bicarbonat và đánh giá trạng thái toan kiềm của bệnh nhân.

  • Các khái niệm chuyên ngành: pH, pO2, pCO2, HCO3-, SpO2, BE (Base Excess), BB (Base Buffer), AG (Anion Gap).

Phương pháp nghiên cứu

  • Thiết kế nghiên cứu: Nghiên cứu mô tả, tiến cứu trên 55 bệnh nhân có chỉ định xét nghiệm khí máu động mạch tại Khoa Hồi sức tích cực, Bệnh viện Đa khoa Trung tâm An Giang trong khoảng thời gian từ tháng 01/2021 đến 05/2021.

  • Tiêu chuẩn chọn mẫu: Bệnh nhân ≥18 tuổi, đồng ý tham gia nghiên cứu, lấy mẫu khí máu động mạch và tĩnh mạch trong vòng 5 phút, mẫu được vận chuyển và phân tích đồng thời.

  • Thu thập dữ liệu: Lấy mẫu khí máu động mạch do bác sĩ thực hiện, sau đó lấy mẫu khí máu tĩnh mạch trên cùng bệnh nhân. Mẫu được phân tích trên máy GEM PREMIER 3000.

  • Phân tích số liệu: Sử dụng phần mềm NCSS 11 để đánh giá độ tương đồng qua biểu đồ Bland-Altman, phần mềm Stata 16 để phân tích hồi quy, kiểm định T-Test và hệ số tương quan Pearson. Độ tin cậy 95%, mức ý nghĩa P < 0,05.

  • Cỡ mẫu: Tính toán dựa trên công thức so sánh trung bình dạng bắt cặp, với cỡ mẫu tối thiểu 55 bệnh nhân nhằm đảm bảo độ chính xác và độ tin cậy của kết quả.

  • Kiểm soát sai số: Dán nhãn mẫu rõ ràng, nhập liệu chính xác, kiểm tra chất lượng mẫu và quy trình lấy mẫu theo hướng dẫn của Bộ Y tế.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đặc điểm đối tượng nghiên cứu: Trong 55 bệnh nhân, tỷ lệ nam và nữ gần như cân bằng (49% nam, 51% nữ). Tuổi trung bình là 67,78 ± 14,7, trong đó 75% bệnh nhân ≥ 60 tuổi. Các bệnh lý phổ biến gồm suy tim (30,91%), tăng huyết áp (27,27%), viêm phổi do vi khuẩn và đái tháo đường type 2 (đều 25,45%).

  2. Giá trị SpO2: 92% bệnh nhân có SpO2 ≥ 90% với giá trị trung bình 95,33 ± 3,6, chỉ 8% có SpO2 < 90% với trung bình 83 ± 5,71.

  3. Độ tương đồng giữa khí máu ĐM và TM:

    • pH: Giá trị trung bình khí máu ĐM là 7,41 ± 0,1, khí máu TM là 7,39 ± 0,09, chênh lệch trung bình 0,017 ± 0,03, hệ số tương quan 0,93 (P = 0,009).
    • pO2: Khí máu ĐM trung bình 101,35 ± 22,84 mmHg, khí máu TM 124,19 ± 40,61 mmHg, chênh lệch -17,82 ± 9,17 mmHg, hệ số tương quan 0,97 (P = 0,18).
    • pCO2: Khí máu ĐM 33,87 ± 11,95 mmHg, khí máu TM 51,69 ± 13,48 mmHg, chênh lệch -9,98 ± 5,48 mmHg, hệ số tương quan 0,77 (P = 0,13).
    • HCO3-: Khí máu ĐM 20,86 ± 6,65 mmol/L, khí máu TM 30,85 ± 8,73 mmol/L, chênh lệch -9,98 ± 5,48 mmol/L, hệ số tương quan 0,77 (P = 0,13).
  4. Độ tương đồng giữa khí máu ĐM và giá trị tính toán từ khí máu TM (theo thuật toán V-TAC):

    • pH: Độ tương đồng cao với chênh lệch trung bình nhỏ hơn so với giá trị TM gốc.
    • pCO2 và pO2: Giá trị tính toán từ khí máu TM gần với khí máu ĐM hơn so với giá trị TM gốc, cho thấy thuật toán V-TAC cải thiện độ chính xác trong việc dự đoán giá trị khí máu ĐM.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy có sự tương đồng đáng kể giữa các giá trị pH, pCO2 và pO2 của khí máu động mạch và giá trị tính toán từ khí máu tĩnh mạch theo thuật toán V-TAC, đặc biệt ở nhóm bệnh nhân có SpO2 ≥ 90%. Điều này phù hợp với các nghiên cứu quốc tế trước đây, trong đó thuật toán V-TAC được chứng minh là công cụ hữu ích để chuyển đổi giá trị khí máu TM thành giá trị tương đương khí máu ĐM.

Sự khác biệt về giá trị pO2 giữa khí máu TM và ĐM là do bản chất sinh lý của oxy trong máu tĩnh mạch thấp hơn do đã qua quá trình trao đổi khí mô. Thuật toán V-TAC đã mô phỏng quá trình bổ sung oxy và loại bỏ CO2, giúp giảm sai số này.

Tuy nhiên, ở một số bệnh nhân có tình trạng shock hoặc giảm tuần hoàn ngoại vi, giá trị SpO2 không ổn định có thể ảnh hưởng đến độ chính xác của thuật toán. Do đó, việc sử dụng giá trị tính toán từ khí máu TM cần được cân nhắc kỹ lưỡng trong các trường hợp đặc biệt.

Biểu đồ Bland-Altman và phân tích hồi quy cho thấy sự đồng thuận tốt giữa các giá trị khí máu ĐM và giá trị tính toán từ khí máu TM, minh họa qua các biểu đồ phân tán và giới hạn thỏa thuận. Kết quả này mở ra khả năng ứng dụng thuật toán V-TAC trong thực hành lâm sàng tại Việt Nam, giúp giảm thiểu các rủi ro và khó khăn khi lấy mẫu máu động mạch.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Áp dụng thuật toán V-TAC trong lâm sàng: Khuyến nghị các cơ sở y tế, đặc biệt tại khoa hồi sức tích cực, sử dụng thuật toán V-TAC để tính toán giá trị khí máu động mạch từ mẫu khí máu tĩnh mạch nhằm giảm thiểu việc lấy mẫu máu động mạch, giảm đau đớn và biến chứng cho bệnh nhân. Thời gian áp dụng: trong vòng 12 tháng tới.

  2. Đào tạo nhân viên y tế: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về kỹ thuật lấy mẫu khí máu tĩnh mạch và sử dụng phần mềm tính toán khí máu theo thuật toán V-TAC cho bác sĩ và kỹ thuật viên xét nghiệm. Mục tiêu nâng cao chất lượng xét nghiệm và an toàn cho bệnh nhân. Thời gian: 6 tháng đầu năm.

  3. Xây dựng quy trình chuẩn: Phát triển và ban hành quy trình chuẩn lấy mẫu khí máu tĩnh mạch kết hợp thuật toán V-TAC trong các bệnh viện tuyến tỉnh và trung ương, đảm bảo tính đồng nhất và hiệu quả trong thực hành. Thời gian: 9 tháng.

  4. Nghiên cứu mở rộng: Khuyến khích thực hiện các nghiên cứu tiếp theo với quy mô lớn hơn, đa trung tâm để đánh giá hiệu quả và độ tin cậy của thuật toán V-TAC trên các nhóm bệnh nhân khác nhau, đặc biệt là bệnh nhân có tình trạng shock hoặc giảm tuần hoàn ngoại vi. Thời gian: 18-24 tháng.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Bác sĩ lâm sàng và chuyên gia hồi sức tích cực: Giúp hiểu rõ hơn về các phương pháp đánh giá khí máu, từ đó đưa ra quyết định điều trị chính xác, giảm thiểu rủi ro cho bệnh nhân.

  2. Kỹ thuật viên xét nghiệm y học: Nắm vững quy trình lấy mẫu và phân tích khí máu, áp dụng thuật toán V-TAC để nâng cao chất lượng kết quả xét nghiệm.

  3. Nhà quản lý y tế và bệnh viện: Tham khảo để xây dựng chính sách, quy trình chuẩn và đào tạo nhân lực nhằm cải thiện chất lượng dịch vụ xét nghiệm khí máu.

  4. Nhà nghiên cứu trong lĩnh vực kỹ thuật y học và xét nghiệm: Cung cấp cơ sở dữ liệu và phương pháp nghiên cứu để phát triển các công nghệ mới, mở rộng ứng dụng thuật toán chuyển đổi khí máu.

Câu hỏi thường gặp

  1. Giá trị khí máu tĩnh mạch có thể thay thế hoàn toàn khí máu động mạch không?
    Giá trị khí máu tĩnh mạch không thể thay thế hoàn toàn khí máu động mạch do sự khác biệt sinh lý, đặc biệt là pO2. Tuy nhiên, với thuật toán V-TAC, giá trị tính toán từ khí máu tĩnh mạch có thể gần tương đương và hỗ trợ trong nhiều trường hợp lâm sàng.

  2. Thuật toán V-TAC hoạt động dựa trên nguyên lý gì?
    Thuật toán V-TAC mô phỏng quá trình bổ sung oxy và loại bỏ CO2 từ máu tĩnh mạch dựa trên chỉ số SpO2 và tỷ lệ trao đổi khí (RQ), từ đó tính toán giá trị khí máu động mạch tương đương.

  3. Trong trường hợp nào không nên sử dụng giá trị tính toán từ khí máu tĩnh mạch?
    Ở bệnh nhân có tình trạng shock, giảm tuần hoàn ngoại vi hoặc SpO2 không ổn định, giá trị tính toán có thể không chính xác và cần ưu tiên lấy mẫu khí máu động mạch.

  4. Lấy mẫu khí máu động mạch có những rủi ro gì?
    Kỹ thuật lấy mẫu khí máu động mạch có thể gây đau đớn, tụ máu, nhiễm trùng, huyết khối động mạch và nguy cơ tai nạn nghề nghiệp cho nhân viên y tế.

  5. Nghiên cứu này có thể áp dụng ở các bệnh viện khác không?
    Kết quả nghiên cứu có thể áp dụng rộng rãi tại các bệnh viện có điều kiện tương tự, tuy nhiên cần có đào tạo và kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt để đảm bảo độ chính xác và an toàn.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã xác định được độ tương đồng cao giữa giá trị tính toán từ khí máu tĩnh mạch theo thuật toán V-TAC và giá trị khí máu động mạch ở bệnh nhân khoa hồi sức tích cực tại Việt Nam.
  • Thuật toán V-TAC giúp giảm thiểu các rủi ro và khó khăn trong lấy mẫu khí máu động mạch, đồng thời hỗ trợ bác sĩ trong việc đánh giá nhanh chóng tình trạng bệnh nhân.
  • Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu quốc tế, mở ra hướng ứng dụng thực tiễn trong lâm sàng tại Việt Nam.
  • Cần triển khai đào tạo, xây dựng quy trình chuẩn và nghiên cứu mở rộng để nâng cao hiệu quả ứng dụng thuật toán.
  • Khuyến nghị các cơ sở y tế áp dụng thuật toán V-TAC trong vòng 12 tháng tới nhằm cải thiện chất lượng chăm sóc bệnh nhân.

Hành động tiếp theo: Các bệnh viện và cơ sở y tế nên xem xét tích hợp thuật toán V-TAC vào quy trình xét nghiệm khí máu, đồng thời tổ chức đào tạo nhân viên để đảm bảo hiệu quả và an toàn trong thực hành lâm sàng.