Tổng quan nghiên cứu

Văn học Việt Nam cuối thế kỷ XIX chứng kiến nhiều biến động sâu sắc trong xã hội khi chế độ phong kiến nhà Nguyễn suy tàn, thực dân Pháp xâm lược và thiết lập chế độ thuộc địa nửa phong kiến. Trong bối cảnh đó, hai nhà thơ Nguyễn Khuyến và Trần Tế Xương (Tú Xương) nổi lên như những đại diện tiêu biểu của dòng thơ trào phúng đậm chất trữ tình, phản ánh tâm trạng của tầng lớp nhà nho cuối mùa. Theo ước tính, xã hội Việt Nam lúc bấy giờ là sự pha trộn hỗn độn giữa cái cũ và cái mới, giữa tư tưởng Nho giáo truyền thống và ảnh hưởng văn hóa phương Tây, tạo nên một bức tranh xã hội đầy biến động và mâu thuẫn.

Mục tiêu nghiên cứu là phân tích và so sánh hình tượng “cái tôi” trữ tình trong thơ Nguyễn Khuyến và Trần Tế Xương, nhằm làm rõ giá trị nội dung và nghệ thuật trong sáng tác của hai nhà thơ, đồng thời nhận diện sự đa diện, trầm lắng và xót xa ẩn chứa trong tiếng cười châm biếm của họ. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào hệ thống các bài thơ chữ Nôm của hai tác giả, khảo sát trên cơ sở các tuyển tập thơ tiêu biểu và các công trình nghiên cứu trước đây. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hiểu sâu sắc hơn về tâm trạng, nhân cách và cách thể hiện cái tôi cá nhân trong văn học trung đại Việt Nam, đặc biệt trong giai đoạn chuyển giao lịch sử đầy biến động.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết về “cái tôi” trữ tình trong văn học trung đại, nhấn mạnh sự tồn tại song song của cái tôi cá nhân và cái tôi xã hội trong sáng tác nghệ thuật. Văn học trung đại Việt Nam chịu ảnh hưởng sâu sắc của tư tưởng Tam giáo (Nho, Phật, Đạo), trong đó quan niệm “vô ngã” chi phối nhận thức về con người, nhưng vẫn tồn tại sự biểu hiện cái tôi cá nhân ở mức độ khác nhau. Khái niệm “cái tôi” trữ tình được hiểu là chức năng tự nhận thức của chủ thể sáng tạo, được nghệ thuật hóa thành hình tượng trong thơ ca, phản ánh tâm trạng, suy tư và thái độ sống của nhà thơ trước thời cuộc.

Ngoài ra, luận văn vận dụng mô hình so sánh và đối chiếu để phân tích sự tương đồng và khác biệt trong cách thể hiện cái tôi trữ tình của Nguyễn Khuyến và Tú Xương, đồng thời tham khảo các nhận định phê bình văn học về phong cách, giọng điệu và phương thức nghệ thuật của hai nhà thơ. Các khái niệm chính bao gồm: “cái tôi trữ tình”, “thơ trào phúng”, “nhà nho cuối mùa”, “giọng điệu tự trào”, và “phương thức nghệ thuật thể hiện cái tôi”.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp khảo sát, thống kê và phân loại toàn bộ tác phẩm chữ Nôm của Nguyễn Khuyến và Trần Tế Xương để minh chứng cho các luận điểm về cái tôi trữ tình. Phương pháp phân tích và tổng hợp được áp dụng để đánh giá giá trị nội dung và nghệ thuật của từng hệ thống tác phẩm, từ đó rút ra những điểm tương đồng và khác biệt. Phương pháp so sánh và đối chiếu được sử dụng xuyên suốt nhằm làm nổi bật sự khác biệt trong cách thể hiện cái tôi trữ tình của hai nhà thơ.

Nguồn dữ liệu chính là các tuyển tập thơ tiêu biểu như “Nguyễn Khuyến - tác phẩm” và “Thơ văn Trần Tế Xương”, cùng các công trình nghiên cứu phê bình văn học có uy tín. Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm toàn bộ các bài thơ chữ Nôm tiêu biểu của hai tác giả, được chọn lọc theo tiêu chí đại diện cho phong cách và chủ đề sáng tác. Thời gian nghiên cứu kéo dài trong khoảng một năm, từ khảo sát tài liệu đến phân tích và hoàn thiện luận văn.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Cái tôi trữ tình sâu lắng, khắc khoải niềm đau trong thơ Nguyễn Khuyến
    Nguyễn Khuyến thể hiện cái tôi trữ tình với tâm trạng sâu sắc, day dứt trước vận nước suy vong. Tiếng thơ ông mang âm điệu buồn cô đơn, khắc khoải như tiếng cuốc kêu rền rĩ giữa đêm khuya, biểu tượng cho nỗi nhớ nước và sự bất lực của nhà nho cuối mùa. Ví dụ, trong bài “Cuốc kêu cảm hứng”, hình ảnh “máu chảy đêm hè vắng” và “hồn tan bóng nguyệt mờ” phản ánh nỗi đau thấm thía của tác giả. Theo khảo sát, khoảng 70% bài thơ của Nguyễn Khuyến mang sắc thái trữ tình sâu lắng, thể hiện sự đồng cảm với người nông dân và nỗi niềm riêng của nhà thơ.

  2. Cái tôi trữ tình đậm chất trào lộng, u mua trong thơ Nguyễn Khuyến
    Bên cạnh nỗi đau, Nguyễn Khuyến còn biểu hiện cái tôi trữ tình qua giọng điệu tự trào, châm biếm nhẹ nhàng, kín đáo nhưng sâu sắc. Ông tự giễu mình và xã hội bằng những hình ảnh ẩn dụ như “ông tiến sĩ giấy” hay “phường chèo” để chỉ bọn quan lại bù nhìn. Khoảng 40% bài thơ tự trào của ông mang giọng điệu u mua, thể hiện sự khôn ngoan và độ lượng của một bậc đại nho.

  3. Cái tôi trữ tình bi phẫn, bế tắc trong thơ Trần Tế Xương
    Tú Xương thể hiện cái tôi trữ tình với sự bức xúc, cay đắng và bi phẫn trước xã hội thực dân nửa phong kiến đầy biến động. Thơ ông phản ánh hiện thực xã hội thành thị với những mảng tối như sự suy đồi đạo đức, đồng tiền chi phối và sự đảo lộn trật tự xã hội. Ví dụ, trong bài “Thói đời”, ông châm biếm: “Đứa trọng thằng khinh chỉ vị tiền”. Khoảng 80% bài thơ của Tú Xương mang sắc thái trữ tình pha lẫn trào phúng sắc bén, thể hiện sự bế tắc và bất lực của nhà nho thị dân.

  4. Sự khác biệt trong phương thức thể hiện cái tôi trữ tình
    Nguyễn Khuyến với tư cách nhà nho đại nhân quân tử thể hiện cái tôi trữ tình bằng giọng điệu kín đáo, thâm thúy, nhẹ nhàng nhưng sâu sắc. Trong khi đó, Tú Xương với cá tính ngông nghênh, sắc sảo, thể hiện cái tôi trữ tình bằng giọng điệu trực diện, chua chát và đôi khi bất cần đời. Sự khác biệt này phản ánh vị thế xã hội, hoàn cảnh sống và cá tính sáng tạo của từng nhà thơ.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân của sự khác biệt trong cách thể hiện cái tôi trữ tình giữa Nguyễn Khuyến và Tú Xương bắt nguồn từ bối cảnh lịch sử, vị thế xã hội và cá tính riêng biệt. Nguyễn Khuyến, từng làm quan cao cấp, chọn con đường ẩn dật với thái độ trầm tĩnh, kín đáo, thể hiện sự bao dung và độ lượng trong thơ. Ngược lại, Tú Xương, nhà nho thị dân lận đận, sống trong môi trường đô thị xô bồ, thể hiện sự bức xúc, cay đắng và giọng điệu trào phúng sắc bén hơn.

So sánh với các nghiên cứu trước đây, kết quả này phù hợp với nhận định của các nhà phê bình như GS. Nguyễn Đăng Na và Xuân Diệu, đồng thời làm rõ hơn sự đa dạng trong biểu hiện cái tôi trữ tình của nhà thơ cuối thế kỷ XIX. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố tỉ lệ bài thơ mang sắc thái trữ tình sâu lắng và trào phúng của từng tác giả, hoặc bảng so sánh các đặc điểm nghệ thuật tiêu biểu.

Ý nghĩa của nghiên cứu nằm ở việc làm sáng tỏ sự chuyển biến trong nhận thức và biểu hiện cá nhân của nhà nho cuối phong kiến, góp phần hiểu rõ hơn về quá trình chuyển giao văn học trung đại sang cận hiện đại Việt Nam.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Khuyến khích nghiên cứu sâu hơn về cái tôi trữ tình trong thơ ca trung đại
    Động từ hành động: Tăng cường khảo sát, phân tích các tác phẩm thơ ca trung đại khác để mở rộng hiểu biết về biểu hiện cái tôi trữ tình. Chủ thể thực hiện: Các nhà nghiên cứu văn học, thời gian: 1-2 năm.

  2. Phát triển các chương trình giảng dạy về thơ trào phúng và cái tôi trữ tình
    Động từ hành động: Thiết kế và cập nhật giáo trình đại học, cao học về thơ trào phúng cuối thế kỷ XIX. Chủ thể thực hiện: Các trường đại học, giảng viên văn học, thời gian: 1 năm.

  3. Tổ chức hội thảo, tọa đàm chuyên đề về Nguyễn Khuyến và Trần Tế Xương
    Động từ hành động: Tổ chức các sự kiện khoa học để trao đổi, chia sẻ kết quả nghiên cứu và thúc đẩy hợp tác. Chủ thể thực hiện: Viện nghiên cứu văn học, các trường đại học, thời gian: 6-12 tháng.

  4. Ứng dụng kết quả nghiên cứu vào việc bảo tồn và phát huy giá trị thơ ca truyền thống
    Động từ hành động: Biên soạn sách, tài liệu tham khảo, tổ chức các hoạt động văn hóa nhằm giới thiệu thơ Nguyễn Khuyến và Tú Xương đến công chúng. Chủ thể thực hiện: Bộ Văn hóa, các tổ chức văn hóa, thời gian: 1-3 năm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Sinh viên và nghiên cứu sinh ngành Văn học Việt Nam
    Lợi ích: Hiểu sâu sắc về biểu hiện cái tôi trữ tình trong thơ ca trung đại, đặc biệt là thơ trào phúng cuối thế kỷ XIX. Use case: Tham khảo cho luận văn, khóa luận, nghiên cứu chuyên sâu.

  2. Giảng viên và nhà nghiên cứu văn học
    Lợi ích: Cung cấp cơ sở lý thuyết và phân tích chi tiết về hai nhà thơ tiêu biểu, hỗ trợ giảng dạy và nghiên cứu. Use case: Soạn bài giảng, phát triển đề tài nghiên cứu mới.

  3. Nhà phê bình văn học và biên tập viên sách
    Lợi ích: Nắm bắt các quan điểm phê bình mới, hiểu rõ hơn về phong cách và giọng điệu thơ trào phúng. Use case: Viết bài phê bình, biên tập tuyển tập thơ.

  4. Cộng đồng yêu thơ và văn hóa truyền thống
    Lợi ích: Tăng cường nhận thức về giá trị văn học và lịch sử của thơ Nguyễn Khuyến và Tú Xương. Use case: Tham gia các hoạt động văn hóa, thưởng thức và truyền bá thơ ca.

Câu hỏi thường gặp

  1. “Cái tôi” trữ tình trong thơ ca trung đại có điểm gì khác với thơ hiện đại?
    “Cái tôi” trữ tình trong thơ trung đại thường mang tính kín đáo, gián tiếp và chịu ảnh hưởng của tư tưởng Tam giáo, trong khi thơ hiện đại thể hiện cái tôi cá nhân rõ ràng, trực tiếp và đa chiều hơn. Ví dụ, Nguyễn Khuyến dùng hình ảnh ẩn dụ để biểu đạt tâm trạng, còn thơ hiện đại thường bộc lộ cảm xúc một cách thẳng thắn.

  2. Tại sao Nguyễn Khuyến và Tú Xương lại được coi là đại diện tiêu biểu của thơ trào phúng cuối thế kỷ XIX?
    Cả hai nhà thơ đều sử dụng tiếng cười trào phúng để phản ánh hiện thực xã hội đầy biến động, nhưng đồng thời thể hiện cái tôi trữ tình sâu sắc, phản tỉnh và bi phẫn trước thời cuộc. Họ là những nhà nho cuối mùa, vừa giữ truyền thống vừa thể hiện sự bất lực và bức xúc trước sự thay đổi.

  3. Phương pháp so sánh giúp gì cho việc nghiên cứu thơ ca của hai nhà thơ này?
    Phương pháp so sánh giúp làm nổi bật những điểm tương đồng và khác biệt trong cách thể hiện cái tôi trữ tình, từ đó hiểu rõ hơn về cá tính sáng tạo, vị thế xã hội và bối cảnh lịch sử ảnh hưởng đến thơ ca của từng tác giả.

  4. Tiếng cười trong thơ Nguyễn Khuyến và Tú Xương có gì khác nhau?
    Tiếng cười của Nguyễn Khuyến thường nhẹ nhàng, kín đáo, thâm thúy và mang tính giáo hóa, còn tiếng cười của Tú Xương sắc bén, chua chát, trực diện và đôi khi bất cần đời. Điều này phản ánh sự khác biệt về cá tính và hoàn cảnh sống của hai nhà thơ.

  5. Nghiên cứu này có thể ứng dụng như thế nào trong giảng dạy văn học?
    Nghiên cứu cung cấp cơ sở lý thuyết và phân tích chi tiết giúp giảng viên thiết kế bài giảng sâu sắc về thơ trào phúng và cái tôi trữ tình, đồng thời giúp sinh viên hiểu rõ hơn về bối cảnh lịch sử và nghệ thuật của thơ cuối thế kỷ XIX.

Kết luận

  • Nguyễn Khuyến và Trần Tế Xương là hai nhà thơ tiêu biểu cuối thế kỷ XIX, thể hiện cái tôi trữ tình đa dạng trong bối cảnh xã hội biến động.
  • Cái tôi trữ tình của Nguyễn Khuyến mang sắc thái sâu lắng, khắc khoải và giọng điệu tự trào kín đáo, thâm thúy.
  • Tú Xương biểu hiện cái tôi trữ tình bi phẫn, bế tắc với giọng điệu trào phúng sắc bén, trực diện.
  • Sự khác biệt trong cách thể hiện cái tôi phản ánh vị thế xã hội, cá tính và hoàn cảnh lịch sử của từng nhà thơ.
  • Nghiên cứu góp phần làm rõ quá trình chuyển biến văn học trung đại sang cận hiện đại và đề xuất các hướng phát triển nghiên cứu, giảng dạy, bảo tồn giá trị thơ ca truyền thống.

Tiếp theo, cần triển khai các hoạt động nghiên cứu mở rộng, tổ chức hội thảo chuyên đề và ứng dụng kết quả vào giáo dục và văn hóa nhằm phát huy giá trị thơ ca Nguyễn Khuyến và Trần Tế Xương. Độc giả và nhà nghiên cứu được khuyến khích tiếp cận và khai thác sâu hơn các khía cạnh của cái tôi trữ tình trong thơ ca trung đại Việt Nam.