Tổng quan nghiên cứu

Sinh kế bền vững là yếu tố then chốt trong phát triển nông thôn, đặc biệt tại các xã biên giới huyện Trùng Khánh, tỉnh Cao Bằng – khu vực có địa hình đồi núi phức tạp, khí hậu khắc nghiệt và điều kiện kinh tế xã hội còn nhiều khó khăn. Với diện tích đất nông nghiệp chiếm phần lớn trong tổng diện tích tự nhiên 46.837,76 ha, huyện Trùng Khánh có tiềm năng phát triển nông nghiệp đa dạng, bao gồm trồng trọt các loại cây lương thực như lúa, ngô, thuốc lá, sắn và chăn nuôi trâu, bò, lợn, gia cầm. Tuy nhiên, thực trạng sinh kế của người dân tại đây còn nhiều hạn chế do trình độ lao động thấp, thiếu vốn, thiếu đất canh tác và phụ thuộc lớn vào điều kiện tự nhiên.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá các nguồn lực sinh kế, hoạt động sinh kế và thu nhập của người dân tại 9 xóm thuộc 3 xã biên giới: Ngọc Côn, Đình Phong, Đàm Thủy, từ đó đề xuất các giải pháp phát triển sinh kế bền vững, góp phần nâng cao đời sống vật chất cho người dân. Nghiên cứu sử dụng số liệu thu thập trong 3 năm 2017-2019, kết hợp khảo sát 180 hộ dân, phân tích các nguồn lực tự nhiên, con người, xã hội, vật chất và tài chính.

Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp cơ sở khoa học cho các chính sách phát triển kinh tế xã hội vùng biên giới, đồng thời hỗ trợ địa phương trong việc xây dựng các mô hình sinh kế phù hợp, góp phần giảm nghèo bền vững và nâng cao thu nhập cho người dân.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên khung sinh kế bền vững (Sustainable Livelihood Framework) của DFID, tập trung vào năm loại nguồn lực chính: vốn con người, vốn xã hội, vốn tự nhiên, vốn vật chất và vốn tài chính. Khung này giúp phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến sinh kế của người dân, đồng thời đánh giá tính bền vững của các hoạt động sinh kế trong điều kiện biến động về kinh tế, xã hội và môi trường.

Hai lý thuyết trọng tâm được áp dụng gồm:

  1. Lý thuyết sinh kế bền vững: Định nghĩa sinh kế bền vững là khả năng duy trì và phát triển các nguồn lực, đối phó với các cú sốc và áp lực, đồng thời bảo vệ môi trường và sinh kế cho thế hệ tương lai.

  2. Mô hình 5 loại vốn sinh kế: Bao gồm vốn con người (kỹ năng, sức khỏe, trình độ), vốn xã hội (mạng lưới quan hệ, tổ chức xã hội), vốn tự nhiên (đất đai, nước, rừng), vốn vật chất (cơ sở hạ tầng, tài sản), và vốn tài chính (tiền mặt, tín dụng, tiết kiệm).

Các khái niệm chính được sử dụng trong nghiên cứu gồm: sinh kế nông nghiệp (trồng trọt, chăn nuôi), sinh kế phi nông nghiệp (dịch vụ, làm thuê, kinh doanh nhỏ), và phân loại hộ theo mức thu nhập (nghèo, cận nghèo, trung bình, khá).

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa thu thập số liệu thứ cấp và sơ cấp. Số liệu thứ cấp được lấy từ các báo cáo của UBND huyện Trùng Khánh, các phòng ban liên quan và các dự án phát triển kinh tế xã hội. Số liệu sơ cấp được thu thập qua khảo sát điều tra trực tiếp 180 hộ dân tại 9 xóm thuộc 3 xã biên giới, sử dụng bảng hỏi chi tiết về các nguồn lực sinh kế, hoạt động sản xuất, thu nhập và khó khăn gặp phải.

Phương pháp chọn mẫu phi ngẫu nhiên được áp dụng nhằm đảm bảo đại diện cho các nhóm hộ có điều kiện kinh tế khác nhau. Phân tích số liệu sử dụng phần mềm Excel với công cụ PivotTable để xử lý, tổng hợp và so sánh các chỉ tiêu theo nhóm hộ và địa bàn.

Timeline nghiên cứu kéo dài 1 năm, tập trung thu thập và phân tích số liệu trong giai đoạn 2017-2019, nhằm phản ánh thực trạng sinh kế và thu nhập của người dân trong điều kiện kinh tế xã hội hiện tại.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Nguồn nhân lực và trình độ lao động: Bình quân nhân khẩu mỗi hộ là 4,72 người, trong đó hộ nghèo có số nhân khẩu cao hơn (5,3 người/hộ) so với hộ khá (4,2 người/hộ). Số lao động bình quân là 2,7 người/hộ, chủ yếu làm nông nghiệp, lao động phi nông nghiệp rất ít. Trình độ học vấn trung bình chỉ đạt lớp 7,7, thấp hơn rõ rệt ở nhóm hộ nghèo (6,2 lớp). Tuổi bình quân chủ hộ là 41,9 tuổi, tương đối trẻ, có khả năng tiếp thu kỹ thuật mới.

  2. Nguồn lực đất đai: Diện tích đất canh tác bình quân là 0,595 ha/hộ, trong đó hộ khá có diện tích lớn hơn (0,685 ha) so với hộ nghèo (0,492 ha). Đất ruộng bình quân 0,39 ha/hộ, đất nương rẫy 0,323 ha/hộ, đất rừng 1,232 ha/hộ. Hộ nghèo thiếu đất canh tác, dẫn đến khó khăn trong sản xuất và thu nhập thấp. Diện tích đất chưa sử dụng còn nhiều, chưa được khai thác hiệu quả.

  3. Tình trạng nhà ở và tài sản vật chất: 68,89% hộ có nhà kiên cố, 31,11% còn ở nhà bán kiên cố, tập trung chủ yếu ở nhóm hộ nghèo và cận nghèo. Tài sản sinh hoạt như xe máy, điện thoại di động phổ biến ở nhóm hộ khá và trung bình, trong khi hộ nghèo có tỷ lệ sở hữu thấp hơn.

  4. Hoạt động sinh kế và thu nhập: Hoạt động chính là trồng trọt (lúa, ngô, thuốc lá, sắn, cây dẻ) và chăn nuôi (trâu, bò, lợn, gia cầm). Thu nhập từ nông nghiệp chiếm phần lớn, tuy nhiên năng suất thấp do phương thức canh tác truyền thống, thiếu vốn và kỹ thuật. Hoạt động phi nông nghiệp còn hạn chế, chủ yếu làm thuê, bốc vác, kinh doanh nhỏ lẻ với quy mô nhỏ và thu nhập không ổn định.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy sinh kế của người dân tại các xã biên giới huyện Trùng Khánh chịu ảnh hưởng lớn bởi nguồn lực tự nhiên và con người. Thiếu đất canh tác và trình độ lao động thấp là những rào cản chính làm giảm hiệu quả sản xuất nông nghiệp, dẫn đến thu nhập thấp và tỷ lệ hộ nghèo cao. So với các nghiên cứu tại các vùng miền núi khác, tình trạng này tương đồng, phản ánh đặc điểm chung của các khu vực biên giới miền núi phía Bắc.

Việc thiếu đa dạng hóa hoạt động sinh kế phi nông nghiệp cũng làm giảm khả năng tăng thu nhập và giảm rủi ro kinh tế cho người dân. Các khó khăn về cơ sở hạ tầng, đặc biệt là hệ thống tưới tiêu và giao thông, cũng hạn chế khả năng phát triển sản xuất và tiếp cận thị trường.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh diện tích đất canh tác và thu nhập bình quân theo nhóm hộ, bảng phân tích trình độ học vấn và tài sản vật chất, cũng như biểu đồ cơ cấu thu nhập từ các hoạt động sinh kế.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo và nâng cao trình độ nguồn nhân lực: Tổ chức các lớp tập huấn kỹ thuật canh tác, chăn nuôi và kỹ năng phi nông nghiệp cho người dân, đặc biệt nhóm hộ nghèo và cận nghèo. Mục tiêu nâng trình độ học vấn trung bình lên ít nhất lớp 9 trong vòng 3 năm. Chủ thể thực hiện: UBND huyện phối hợp với các trung tâm đào tạo nghề.

  2. Phát triển và đa dạng hóa các hoạt động sinh kế phi nông nghiệp: Khuyến khích phát triển các ngành nghề dịch vụ, tiểu thủ công nghiệp và kinh doanh nhỏ nhằm tăng thu nhập và giảm phụ thuộc vào nông nghiệp. Thời gian thực hiện 2-3 năm, hỗ trợ vốn và kỹ thuật cho các hộ dân. Chủ thể: Các tổ chức tín dụng, chính quyền địa phương.

  3. Tăng cường đầu tư cơ sở hạ tầng nông nghiệp: Xây dựng hệ thống kênh mương tưới tiêu, cải tạo đất đai và hỗ trợ kỹ thuật thâm canh để nâng cao năng suất cây trồng. Mục tiêu giảm diện tích đất bỏ hoang ít nhất 30% trong 5 năm. Chủ thể: Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn, UBND huyện.

  4. Hỗ trợ tiếp cận vốn và tài chính vi mô: Tạo điều kiện cho người dân vay vốn ưu đãi để đầu tư sản xuất, kinh doanh. Phát triển các tổ chức tín dụng vi mô và các quỹ hỗ trợ phát triển sinh kế. Thời gian 1-2 năm để thiết lập và vận hành hiệu quả. Chủ thể: Ngân hàng chính sách xã hội, các tổ chức phi chính phủ.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý và hoạch định chính sách địa phương: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng các chương trình phát triển kinh tế xã hội phù hợp với điều kiện đặc thù vùng biên giới, nâng cao hiệu quả đầu tư và hỗ trợ người dân.

  2. Nhà nghiên cứu và giảng viên ngành phát triển nông thôn, kinh tế nông nghiệp: Tham khảo cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu, cũng như dữ liệu thực tiễn để phục vụ cho các nghiên cứu tiếp theo hoặc giảng dạy.

  3. Các tổ chức phi chính phủ và tổ chức phát triển quốc tế: Áp dụng các giải pháp đề xuất để thiết kế các dự án hỗ trợ sinh kế bền vững, giảm nghèo và phát triển cộng đồng tại các vùng khó khăn.

  4. Người dân và các hộ nông dân tại vùng biên giới: Nắm bắt thông tin về các nguồn lực sinh kế, các mô hình sản xuất hiệu quả và các cơ hội phát triển kinh tế nhằm cải thiện đời sống.

Câu hỏi thường gặp

  1. Sinh kế bền vững là gì và tại sao quan trọng?
    Sinh kế bền vững là khả năng duy trì và phát triển các nguồn lực để kiếm sống, đồng thời có thể đối phó với các áp lực và biến động mà không làm tổn hại đến môi trường hay sinh kế của thế hệ tương lai. Nó giúp người dân ổn định cuộc sống và phát triển kinh tế lâu dài.

  2. Nguồn lực sinh kế nào ảnh hưởng lớn nhất đến thu nhập của người dân vùng biên giới?
    Nguồn lực đất đai và nguồn nhân lực có ảnh hưởng lớn nhất. Thiếu đất canh tác và trình độ lao động thấp làm giảm hiệu quả sản xuất, dẫn đến thu nhập thấp và tỷ lệ nghèo cao.

  3. Các hoạt động sinh kế phi nông nghiệp phổ biến tại huyện Trùng Khánh là gì?
    Chủ yếu là làm thuê, bốc vác, kinh doanh nhỏ lẻ và dịch vụ chế biến thực phẩm. Tuy nhiên, các hoạt động này còn hạn chế về quy mô và vốn đầu tư, thu nhập không ổn định.

  4. Làm thế nào để người dân có thể tiếp cận vốn vay ưu đãi?
    Thông qua các tổ chức tín dụng vi mô, ngân hàng chính sách xã hội và các chương trình hỗ trợ của nhà nước, người dân có thể được hướng dẫn và hỗ trợ vay vốn để đầu tư sản xuất và kinh doanh.

  5. Giải pháp nào giúp nâng cao hiệu quả sản xuất nông nghiệp tại vùng biên giới?
    Đầu tư hệ thống tưới tiêu, áp dụng kỹ thuật canh tác tiên tiến, đa dạng hóa cây trồng, hỗ trợ giống và phân bón, đồng thời đào tạo kỹ thuật cho người dân là những giải pháp thiết thực để nâng cao năng suất và thu nhập.

Kết luận

  • Sinh kế của người dân tại các xã biên giới huyện Trùng Khánh chủ yếu dựa vào nông nghiệp với diện tích đất canh tác trung bình 0,595 ha/hộ, tuy nhiên còn nhiều hạn chế về vốn, kỹ thuật và cơ sở hạ tầng.
  • Trình độ lao động thấp (trình độ học vấn trung bình 7,7 lớp) và thiếu đa dạng hóa hoạt động sinh kế phi nông nghiệp là nguyên nhân chính dẫn đến thu nhập thấp và tỷ lệ hộ nghèo cao.
  • Nhà ở kiên cố chiếm 68,89%, còn lại là nhà bán kiên cố, tập trung ở nhóm hộ nghèo, cần có chính sách hỗ trợ cải thiện.
  • Đề xuất các giải pháp trọng tâm gồm nâng cao trình độ nguồn nhân lực, đa dạng hóa sinh kế phi nông nghiệp, đầu tư cơ sở hạ tầng nông nghiệp và hỗ trợ tiếp cận vốn vay ưu đãi.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho các chính sách phát triển kinh tế xã hội vùng biên giới, góp phần giảm nghèo bền vững và nâng cao đời sống người dân trong giai đoạn 2021-2025.

Call to action: Các cấp chính quyền, tổ chức phát triển và cộng đồng cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất nhằm thúc đẩy sinh kế bền vững, nâng cao thu nhập và cải thiện đời sống người dân vùng biên giới huyện Trùng Khánh.