Rèn Luyện Năng Lực Giải Bài Tập Toán Học Cho Học Sinh Trung Học Phổ Thông

2009

147
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Tóm tắt

I. Tổng Quan Dạy Học Hợp Tác Toán Học và Năng Lực Giải Toán

Đổi mới phương pháp dạy học là yêu cầu cấp thiết. Mục tiêu là đào tạo thế hệ đáp ứng thời đại công nghiệp hóa, toàn cầu hóa. UNESCO đề xuất bốn trụ cột: “học để biết, học để làm, học để cùng chung sống, học để tự khẳng định mình”. Học sinh cần kiến thức và năng lực hòa nhập xã hội, trong đó có khả năng hợp tác. Toán học rèn luyện tư duy, suy luận, giải quyết vấn đề khoa học. Rèn luyện năng lực giải bài tập toán là nhiệm vụ thường xuyên của giáo viên. Phương pháp dạy học hợp tác huy động sự tham gia tích cực, tăng cường tiếp thu kiến thức, phát triển kỹ năng xã hội. Vận dụng dạy học hợp tác cần phù hợp môn học, điều kiện, đối tượng, tính chất bài học, năng lực sư phạm. Bản chất là tổ chức nhóm nhỏ để cá nhân làm việc cùng nhau, đạt thành tích chung gắn liền với mục tiêu cá nhân. Theo Deutsch (1962), mỗi cá nhân phấn đấu đạt kết quả tốt nhất cho mình và cho nhóm. Các cá nhân thấy họ đạt mục tiêu khi thành viên trong nhóm cũng đạt được điều đó. Sự đạt được mục tiêu của mỗi thành viên có mối quan hệ liên đới tích cực thường xuyên. Trong nhóm, các cá nhân phải bàn luận về công việc của nhau, phân công công việc rõ ràng cho mỗi thành viên, mọi thành viên trong nhóm cần hỗ trợ nhau, động viên nhau làm việc tích cực hơn thì sản phẩm của nhóm đạt được mới có chất lượng cao nhất[18, tr.

1.1. Bản Chất Của Phương Pháp Dạy Học Hợp Tác Toán Học

Bản chất của phương pháp dạy học hợp tác trong toán học là tổ chức các nhóm nhỏ. Các cá nhân làm việc cùng nhau để đạt được sản phẩm và thành tích chung. Thành tích này gắn liền với mục tiêu của mỗi cá nhân. Trong học tập, mỗi cá nhân phấn đấu đạt kết quả tốt nhất cho mình và cho nhóm. Các cá nhân thấy họ đạt mục tiêu khi thành viên trong nhóm cũng đạt được điều đó. Sự đạt được mục tiêu của mỗi thành viên có mối quan hệ liên đới tích cực thường xuyên.

1.2. Vai Trò Của Giáo Viên và Học Sinh Trong Dạy Học Hợp Tác

Trong dạy học hợp tác, vai trò của giáo viên là người tổ chức, điều khiển việc học của học sinh. Giáo viên thiết kế các giờ học hợp tác. Vai trò của học sinh là người học tập trong sự hợp tác. Mỗi học sinh được học tập trong một nhóm. Có sự cộng tác giữa các thành viên trong nhóm, giữa các nhóm để đạt được mục đích chung. Hợp tác vừa là phương tiện vừa là mục tiêu dạy học.

II. Thách Thức Rèn Luyện Năng Lực Giải Toán và Kỹ Năng Hợp Tác

Vấn đề đặt ra là: “Làm thế nào để vừa rèn luyện năng lực giải bài tập toán học, vừa rèn luyện khả năng hợp tác cho học sinh?”. Nghiên cứu tập trung vào việc rèn luyện năng lực giải bài tập toán học cho học sinh trung học phổ thông qua phương pháp dạy học hợp tác. Phạm vi nghiên cứu là nội dung dạy giải bài tập toán học cho học sinh THPT. Mẫu khảo sát là học sinh trường THPT Lê Hồng Phong – Hải Phòng. Câu hỏi nghiên cứu: Biện pháp và ý nghĩa việc rèn luyện năng lực giải bài tập toán học cho học sinh THPT? Giả thuyết khoa học: Sử dụng phương pháp dạy học hợp tác vừa có tác dụng rèn luyện năng lực giải bài tập toán học cho học sinh vừa có tác dụng rèn luyện kỹ năng hợp tác. Nhiệm vụ nghiên cứu bao gồm nghiên cứu cơ sở lý luận về rèn luyện năng lực toán học và phương pháp dạy học hợp tác, thiết kế tình huống dạy học hợp tác và giáo án, tiến hành thử nghiệm sư phạm.

2.1. Vấn Đề Đặt Ra Trong Rèn Luyện Năng Lực Giải Toán

Vấn đề chính là làm sao để kết hợp hiệu quả giữa việc rèn luyện năng lực giải toán và phát triển kỹ năng hợp tác cho học sinh. Điều này đòi hỏi sự thiết kế cẩn thận các hoạt động học tập và sự hướng dẫn tỉ mỉ từ giáo viên để đảm bảo cả hai mục tiêu đều đạt được.

2.2. Giả Thuyết Khoa Học Về Hiệu Quả Của Dạy Học Hợp Tác

Giả thuyết đặt ra là việc sử dụng phương pháp dạy học hợp tác không chỉ giúp học sinh rèn luyện năng lực giải toán mà còn phát triển kỹ năng hợp tác. Điều này cần được chứng minh thông qua các nghiên cứu và thử nghiệm sư phạm.

III. Cách Rèn Luyện Năng Lực Giải Toán Qua Dạy Học Hợp Tác

Nghiên cứu lý luận về Tâm lý học, Giáo dục học, lý luận và phương pháp dạy học Toán, Đo lường và đánh giá trong giáo dục, các luận án Tiến sĩ, luận văn Thạc sĩ liên quan. Phân tích nguyên nhân và xây dựng biện pháp dạy học nhằm hạn chế sai lầm của học sinh khi giải bài tập toán, góp phần rèn luyện năng lực toán học. Quan sát giờ dạy học theo phương pháp dạy học hợp tác để bổ sung lý luận và chỉnh lý biện pháp sư phạm. Phỏng vấn giáo viên và học sinh để có nhận xét khách quan về ưu khuyết điểm của giờ học rèn luyện giải bài tập toán thông qua phương pháp dạy học hợp tác. Tổng kết kinh nghiệm sau mỗi giờ học. Thực nghiệm sư phạm với tình huống và giáo án đã thiết kế cho học sinh lớp 10 và lớp 11. Luận cứ lý thuyết: Nghiên cứu cơ sở lý luận về rèn luyện năng lực toán học và phương pháp dạy học hợp tác. Luận cứ thực tế: Thiết kế tình huống, tổ chức giờ dạy học hợp tác một số bài luyện tập, ôn tập toán. Tổ chức kiểm tra, khảo sát, phỏng vấn, thực nghiệm, đánh giá để rút ra bài học thực tế và kiểm nghiệm tính khả thi của đề tài.

3.1. Nghiên Cứu Lý Luận và Thực Tiễn Về Dạy Học Hợp Tác

Nghiên cứu lý luận bao gồm việc tìm hiểu các tài liệu về tâm lý học, giáo dục học, lý luận và phương pháp dạy học toán. Nghiên cứu thực tiễn bao gồm việc thiết kế tình huống, tổ chức giờ dạy học hợp tác, kiểm tra, khảo sát, phỏng vấn, thực nghiệm và đánh giá.

3.2. Phương Pháp Nghiên Cứu và Thực Nghiệm Sư Phạm

Phương pháp nghiên cứu bao gồm nghiên cứu lý luận, quan sát, phỏng vấn, tổng kết kinh nghiệm và thực nghiệm sư phạm. Thực nghiệm sư phạm được tiến hành với học sinh lớp 10 và lớp 11 để đánh giá hiệu quả của các biện pháp đã đề ra.

IV. Dạy Học Hợp Tác Quan Niệm và Các Yếu Tố Cơ Bản Cần Nắm Vững

Phương pháp dạy học hợp tác bao gồm cả phương pháp dạy của thầy và phương pháp học của trò. Làm việc hợp tác theo nhóm là một phần quan trọng để tạo ra một lớp học hiệu quả. Mục tiêu chính yếu của làm việc nhóm là giúp học sinh chủ động học tập để đạt được mục tiêu học tập chung. Việc tạo nhóm như vậy cho phép học sinh làm việc cùng nhau để tối ưu hoá việc học tập của mình và của các bạn khác trong nhóm. “Trong một tình huống học hợp tác, quá trình tương tác được đặc trưng bởi sự ràng buộc giữa mục tiêu tích cực và trách nhiệm cá nhân”[31].Johnson, 1990) “Học hợp tác là một chiến lược học tập có cấu trúc, có chỉ dẫn một cách hệ thống, được thực hiện cùng nhau trong các nhóm nhỏ, nhằm đạt được nhiệm vụ chung”.Cooper, 1990) Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng những thành tựu lớn lao thu được liên quan đến sự nỗ lực chung của tập thể chứ không phải là kết quả của một cá nhân tạo lập. Hầu hết sự học tập của chúng ta đều có gốc ở sự thành công thu được thông qua hợp tác.

4.1. Định Nghĩa và Mục Tiêu Của Dạy Học Hợp Tác

Dạy học hợp tác là một chiến lược học tập có cấu trúc, được thực hiện trong các nhóm nhỏ để đạt được nhiệm vụ chung. Mục tiêu là giúp học sinh chủ động học tập và tối ưu hóa việc học tập của mình và của các bạn khác trong nhóm.

4.2. Tầm Quan Trọng Của Sự Hợp Tác Trong Học Tập

Sự hợp tác trong học tập giúp học sinh học hỏi lẫn nhau, chia sẻ kiến thức và kinh nghiệm. Nó cũng giúp phát triển kỹ năng xã hội và tạo ra một môi trường học tập tích cực và hỗ trợ.

V. Các Yếu Tố Cốt Lõi Của Dạy Học Hợp Tác Trong Toán Học

Dạy học hợp tác bao gồm 5 yếu tố cơ bản: Sự phụ thuộc tích cực lẫn nhau, Tương tác “mặt đối mặt”, Trách nhiệm cá nhân, Kỹ năng hoạt động nhóm, Nhận xét nhóm. Sự phụ thuộc tích cực lẫn nhau là dấu hiệu cơ bản đầu tiên. Mỗi nhóm chỉ đạt hiệu quả khi tất cả thành viên tích cực tham gia. Thành công hay thất bại của mỗi người cũng là thành công hay thất bại của cả nhóm. Sự phụ thuộc này khuyến khích các cá nhân cùng nhau làm việc một cách tích cực nhất để nhóm đạt thành tích cao nhất. Mục đích cùng được thiết lập. Một người đạt được mục đích nếu tất cả cùng đạt được mục đích. Tất cả học sinh trong nhóm đều nhận được phần thưởng như nhau nếu đạt được mục đích chung của nhóm. Nhiệm vụ chung được chia thành những nhiệm vụ nhỏ và được phân công một cách phù hợp theo năng lực của từng cá nhân trong nhóm, không để có sự chồng chéo công việc giữa các thành viên trong nhóm. Sự phân công có thích hợp hay không sẽ giúp cho sự thành công hay thất bại của mỗi nhóm.

5.1. Sự Phụ Thuộc Tích Cực Lẫn Nhau Trong Nhóm

Sự phụ thuộc tích cực lẫn nhau là yếu tố quan trọng nhất của dạy học hợp tác. Nó đảm bảo rằng mỗi thành viên trong nhóm đều đóng góp vào thành công chung và chịu trách nhiệm về kết quả của nhóm.

5.2. Trách Nhiệm Cá Nhân và Kỹ Năng Hoạt Động Nhóm

Mỗi thành viên trong nhóm cần có trách nhiệm cá nhân đối với nhiệm vụ được giao và phát triển kỹ năng hoạt động nhóm để làm việc hiệu quả với các thành viên khác.

VI. Ứng Dụng Dạy Học Hợp Tác Nâng Cao Năng Lực Giải Toán

Để học hợp tác có hiệu quả, giáo viên phải đảm bảo rằng trong nhóm có sự “phụ thuộc tích cực”, trao đổi trực tiếp, thảo luận trong nhóm và trách nhiệm của cá nhân cũng như của cả nhóm. Sự “phụ thuộc tích cực” nhấn mạnh tầm quan trọng và tính độc đáo sự đóng góp của mỗi thành viên trong nhóm khi thực hiện các hoạt động nhận thức và giao tiếp giữa các cá nhân. Trong quá trình học sinh trao đổi, thảo luận sẽ phát sinh những ý kiến trái ngược nhau nên sẽ nảy sinh những vấn đề phải tranh luận, gây ồn ào trong lớp học. Bên cạnh đó còn nảy sinh những vấn đề khác như: học sinh ỉ lại, lười suy nghĩ, lười học. Học sinh mất trật tự, đùa nghịch không tham gia vào thực hiện nhiệm vụ được giao Học sinh tự ti, ít nói, không tham gia ý kiến, cũng không phản đối ý kiến, Học sinh không đồng đều về năng lực học tập. Mặc dù trong lớp học dù có ít học sinh đến đâu đi chăng nữa, thì trong tất cả các phương pháp dạy học mà giáo viên vận dụng vẫn nảy sinh những vấn đề trên. Do đó trong dạy học hợp tác giáo viên sẽ rất lo ngại những vấn đề về điều khiển, kiểm soát lớp học, giữ nội quy lớp học bởi vì kiểm soát, quản lý tốt lớp học là một phần quan trọng của công việc dạy học, đó chính là bước ban đầu hướng vào những mục tiêu quan trọng có liên quan đến học tập một cách ý thức và có hiệu quả.

6.1. Đảm Bảo Các Yếu Tố Của Dạy Học Hợp Tác Hiệu Quả

Để dạy học hợp tác hiệu quả, giáo viên cần đảm bảo sự phụ thuộc tích cực, trao đổi trực tiếp, thảo luận trong nhóm và trách nhiệm cá nhân. Điều này giúp tạo ra một môi trường học tập tích cực và hỗ trợ.

6.2. Giải Quyết Các Vấn Đề Phát Sinh Trong Dạy Học Hợp Tác

Trong quá trình dạy học hợp tác, có thể phát sinh các vấn đề như học sinh ỷ lại, mất trật tự hoặc không tham gia. Giáo viên cần có biện pháp để giải quyết các vấn đề này và duy trì một môi trường học tập tích cực.

08/06/2025

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

Luận văn thạc sĩ rèn luyện năng lực giải bài tập toán học cho học sinh trung học phổ thông qua phương pháp dạy học hợp tác
Bạn đang xem trước tài liệu : Luận văn thạc sĩ rèn luyện năng lực giải bài tập toán học cho học sinh trung học phổ thông qua phương pháp dạy học hợp tác

Để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút

Tải xuống

Tài liệu "Rèn Luyện Năng Lực Giải Bài Tập Toán Học Qua Phương Pháp Dạy Học Hợp Tác" cung cấp những phương pháp hiệu quả để nâng cao khả năng giải toán của học sinh thông qua việc áp dụng phương pháp dạy học hợp tác. Tài liệu nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tạo ra môi trường học tập tích cực, nơi học sinh có thể trao đổi, thảo luận và hỗ trợ lẫn nhau trong quá trình học. Điều này không chỉ giúp cải thiện kỹ năng giải toán mà còn phát triển kỹ năng giao tiếp và làm việc nhóm cho học sinh.

Để mở rộng thêm kiến thức về các phương pháp dạy học và phát triển năng lực học sinh, bạn có thể tham khảo tài liệu Dạy học chủ đề hàm số ở trung học cơ sở theo hướng phát triển năng lực giải quyết vấn đề thực tiễn, nơi trình bày cách tiếp cận dạy học tập trung vào giải quyết vấn đề thực tiễn. Ngoài ra, tài liệu Dạy học luyện từ và câu cho học sinh lớp 5 theo hướng phát triển năng lực giao tiếp cũng sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về việc phát triển kỹ năng giao tiếp cho học sinh thông qua các hoạt động ngôn ngữ. Cuối cùng, tài liệu Phát triển tư duy sáng tạo cho học sinh thông qua việc sử dụng bài tập sáng tạo trong dạy học sẽ cung cấp thêm góc nhìn về việc khuyến khích tư duy sáng tạo trong học tập. Những tài liệu này sẽ giúp bạn có cái nhìn sâu sắc hơn về các phương pháp dạy học hiện đại và cách thức phát triển năng lực cho học sinh.