Tổng quan nghiên cứu

Quyền không buộc phải đưa ra lời khai chống lại chính mình hoặc buộc phải nhận mình có tội là một trong những quyền cơ bản của người bị buộc tội trong tố tụng hình sự, được ghi nhận trong nhiều văn bản pháp luật quốc tế và pháp luật Việt Nam. Theo ước tính, trong giai đoạn 2018-2022, việc thực hiện quyền này đã trở thành một vấn đề cấp thiết nhằm bảo vệ quyền con người, hạn chế oan sai trong quá trình giải quyết vụ án hình sự. Luận văn tập trung nghiên cứu các quy định pháp luật về quyền này, thực tiễn áp dụng tại Việt Nam, đồng thời đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả thực hiện quyền trong tố tụng hình sự.

Mục tiêu nghiên cứu là làm rõ các vấn đề lý luận, đánh giá thực trạng thực hiện quyền không buộc phải đưa ra lời khai chống lại chính mình hoặc buộc phải nhận mình có tội của người bị buộc tội trong tố tụng hình sự Việt Nam, từ đó đề xuất các giải pháp hoàn thiện pháp luật và nâng cao nhận thức, trách nhiệm của các cơ quan tiến hành tố tụng. Phạm vi nghiên cứu bao gồm các quy định của Bộ luật Tố tụng Hình sự năm 2015 và thực tiễn áp dụng trong giai đoạn 2018-2022 trên phạm vi toàn quốc.

Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện ở việc góp phần bảo vệ quyền con người, quyền và lợi ích hợp pháp của người bị buộc tội, đồng thời nâng cao chất lượng, hiệu quả công tác điều tra, truy tố, xét xử, hạn chế các vi phạm pháp luật trong tố tụng hình sự. Luận văn cũng cung cấp cơ sở khoa học cho việc hoàn thiện chính sách pháp luật và thực tiễn tố tụng hình sự tại Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn vận dụng phương pháp luận duy vật biện chứng và duy vật lịch sử của chủ nghĩa Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh, cùng với đường lối, chủ trương của Đảng và Nhà nước về xây dựng nhà nước pháp quyền và cải cách tư pháp. Hai lý thuyết chính được áp dụng là:

  • Nguyên tắc suy đoán vô tội: Người bị buộc tội được coi là không có tội cho đến khi có bản án kết tội có hiệu lực pháp luật, đồng thời không bị buộc phải chứng minh sự vô tội của mình.
  • Nguyên tắc đảm bảo quyền bào chữa: Người bị buộc tội có quyền tự bào chữa hoặc nhờ người khác bào chữa, được biết lý do bị buộc tội, được trình bày ý kiến, đưa ra chứng cứ, và được bảo vệ quyền lợi hợp pháp trong quá trình tố tụng.

Các khái niệm chính bao gồm: người bị buộc tội, quyền không buộc phải đưa ra lời khai chống lại chính mình hoặc buộc phải nhận mình có tội, lời khai chống lại chính mình, nhận mình có tội, và các nguyên tắc tố tụng hình sự liên quan.

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng các phương pháp nghiên cứu khoa học pháp lý hình sự kết hợp với phương pháp xã hội học:

  • Phân tích, tổng hợp, so sánh các quy định pháp luật quốc tế, pháp luật một số quốc gia (Hoa Kỳ, Đức, Nhật Bản) và pháp luật Việt Nam về quyền không buộc phải đưa ra lời khai chống lại chính mình hoặc buộc phải nhận mình có tội.
  • Phân tích thống kê, khảo sát xã hội học qua bảng hỏi (Anket) nhằm thu thập dữ liệu thực tiễn về việc người bị buộc tội sử dụng quyền này và cơ quan tiến hành tố tụng bảo đảm thực hiện quyền trong giai đoạn 2018-2022.
  • Phân tích hệ thống để đánh giá thực trạng và đề xuất các giải pháp hoàn thiện pháp luật và nâng cao hiệu quả thực hiện quyền.

Cỡ mẫu khảo sát bao gồm các cán bộ điều tra, kiểm sát viên, thẩm phán, luật sư và người bị buộc tội tham gia tố tụng tại nhiều địa phương trên toàn quốc. Phương pháp chọn mẫu là chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích nhằm đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy của kết quả nghiên cứu. Timeline nghiên cứu kéo dài từ năm 2022 đến đầu năm 2023.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Nhận thức và thái độ của cơ quan tiến hành tố tụng: Khoảng 100% cán bộ điều tra, kiểm sát viên, thẩm phán được khảo sát cho biết họ đã phổ biến, giải thích quyền không buộc phải đưa ra lời khai chống lại chính mình hoặc buộc phải nhận mình có tội cho người bị buộc tội. Tuy nhiên, 62.5% cho rằng quyền này gây khó khăn trong việc giải quyết vụ án, nhưng vẫn tôn trọng quyền im lặng của người bị buộc tội.

  2. Thực hiện quyền của người bị buộc tội: Tỷ lệ người bị buộc tội biết và sử dụng quyền này trong quá trình tố tụng chỉ chiếm khoảng 17.5%. Phần lớn người bị buộc tội vẫn lầm tưởng rằng họ phải khai báo toàn bộ, dẫn đến việc không vận dụng hiệu quả quyền im lặng. Trong khi đó, một số người bị buộc tội sử dụng quyền này để từ chối trả lời các câu hỏi gây bất lợi hoặc khai báo không trung thực nhằm giảm nhẹ trách nhiệm hình sự.

  3. Vai trò của người bào chữa: Sự tham gia của luật sư và người bào chữa giúp người bị buộc tội nhận thức rõ hơn về quyền của mình, từ đó sử dụng quyền không buộc phải đưa ra lời khai chống lại chính mình hoặc buộc phải nhận mình có tội một cách hiệu quả hơn. Người bào chữa cũng góp phần phát hiện các vi phạm trong quá trình tố tụng, bảo vệ quyền lợi hợp pháp của thân chủ.

  4. Tình hình áp dụng quyền tại phiên tòa: Người bị buộc tội thực hiện quyền im lặng chủ yếu trong giai đoạn xét xử thông qua việc không trả lời các câu hỏi hoặc không nhận tội. Việc này không bị coi là tình tiết tăng nặng trách nhiệm hình sự. Các thẩm phán và kiểm sát viên tạo điều kiện cho bị cáo trình bày ý kiến, đưa ra chứng cứ và tranh luận nhằm bảo đảm quyền bào chữa và quyền im lặng.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy, mặc dù pháp luật Việt Nam đã có những quy định rõ ràng về quyền không buộc phải đưa ra lời khai chống lại chính mình hoặc buộc phải nhận mình có tội, việc thực hiện quyền này trong thực tiễn vẫn còn nhiều hạn chế. Nguyên nhân chủ yếu là do nhận thức của người bị buộc tội còn hạn chế, chưa hiểu rõ quyền của mình, dẫn đến việc không vận dụng hoặc vận dụng sai quyền này. Bên cạnh đó, một số cán bộ tiến hành tố tụng còn giữ quan điểm coi lời khai là chứng cứ quan trọng nhất, gây áp lực gián tiếp lên người bị buộc tội.

So sánh với các quốc gia như Hoa Kỳ, Đức, Nhật Bản, Việt Nam đã có bước tiến trong việc quy định và bảo vệ quyền này, nhưng vẫn cần hoàn thiện hơn về mặt pháp luật và thực tiễn áp dụng. Ví dụ, việc ghi âm, ghi hình có âm thanh trong hỏi cung bị can được quy định chặt chẽ nhằm bảo vệ quyền của người bị buộc tội, tương tự như các quốc gia phát triển.

Việc bảo đảm quyền không buộc phải đưa ra lời khai chống lại chính mình hoặc buộc phải nhận mình có tội góp phần quan trọng trong việc phòng ngừa oan sai, bảo vệ quyền con người, đồng thời nâng cao chất lượng chứng minh tội phạm. Dữ liệu khảo sát có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ nhận thức và sử dụng quyền của người bị buộc tội, cũng như biểu đồ tròn về thái độ của cán bộ tiến hành tố tụng đối với quyền này.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện quy định pháp luật: Cần sửa đổi, bổ sung Bộ luật Tố tụng Hình sự để làm rõ hơn quyền không buộc phải đưa ra lời khai chống lại chính mình hoặc buộc phải nhận mình có tội, đồng thời quy định cụ thể về trách nhiệm của các cơ quan tiến hành tố tụng trong việc bảo đảm quyền này. Thời gian thực hiện: 1-2 năm; Chủ thể: Quốc hội, Bộ Tư pháp.

  2. Nâng cao nhận thức và nghiệp vụ cho cán bộ tiến hành tố tụng: Tổ chức các khóa đào tạo, bồi dưỡng chuyên sâu về quyền con người và quyền không buộc phải đưa ra lời khai cho điều tra viên, kiểm sát viên, thẩm phán nhằm nâng cao trách nhiệm và kỹ năng bảo vệ quyền này. Thời gian: liên tục hàng năm; Chủ thể: Viện Kiểm sát, Tòa án, Bộ Công an.

  3. Tăng cường phổ biến, tuyên truyền pháp luật cho người dân: Đẩy mạnh công tác tuyên truyền, giáo dục pháp luật về quyền không buộc phải đưa ra lời khai chống lại chính mình hoặc buộc phải nhận mình có tội cho người dân, đặc biệt là nhóm người dễ bị tổn thương, nhằm nâng cao nhận thức và khả năng tự bảo vệ quyền lợi. Thời gian: 3 năm; Chủ thể: Bộ Tư pháp, các tổ chức xã hội.

  4. Phát triển đội ngũ luật sư và trợ giúp pháp lý: Tăng cường đào tạo, nâng cao trình độ chuyên môn cho luật sư, đồng thời mở rộng mạng lưới trợ giúp pháp lý để người bị buộc tội có thể tiếp cận kịp thời sự hỗ trợ pháp lý trong quá trình tố tụng. Thời gian: 2-3 năm; Chủ thể: Bộ Tư pháp, Hội Luật gia.

  5. Tăng cường kiểm tra, giám sát và đầu tư cơ sở vật chất: Thiết lập cơ chế kiểm tra, giám sát chặt chẽ việc thực hiện quyền này tại các cơ quan tiến hành tố tụng; đồng thời đầu tư trang thiết bị ghi âm, ghi hình hiện đại để bảo đảm tính minh bạch, khách quan trong quá trình hỏi cung, lấy lời khai. Thời gian: 2 năm; Chủ thể: Viện Kiểm sát, Bộ Công an, Tòa án.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ điều tra, kiểm sát viên, thẩm phán: Nâng cao hiểu biết về quyền không buộc phải đưa ra lời khai chống lại chính mình hoặc buộc phải nhận mình có tội, từ đó thực hiện đúng quy định pháp luật, bảo vệ quyền con người trong tố tụng hình sự.

  2. Luật sư và người bào chữa: Sử dụng luận văn làm tài liệu tham khảo để tư vấn, bảo vệ quyền lợi cho người bị buộc tội, đồng thời nâng cao kỹ năng tranh tụng và bảo vệ quyền im lặng của thân chủ.

  3. Sinh viên, nghiên cứu sinh ngành luật: Tài liệu tham khảo quan trọng giúp hiểu sâu sắc về quyền con người trong tố tụng hình sự, các nguyên tắc pháp lý và thực tiễn áp dụng tại Việt Nam.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước và tổ chức xã hội: Sử dụng luận văn để xây dựng chính sách, chương trình đào tạo, tuyên truyền pháp luật nhằm nâng cao hiệu quả bảo vệ quyền con người trong tố tụng hình sự.

Câu hỏi thường gặp

  1. Quyền không buộc phải đưa ra lời khai chống lại chính mình là gì?
    Quyền này cho phép người bị buộc tội không phải trình bày hoặc khai báo những thông tin có thể gây bất lợi cho bản thân trong quá trình tố tụng hình sự. Ví dụ, người bị buộc tội có thể giữ im lặng khi bị hỏi cung mà không bị coi là không hợp tác.

  2. Pháp luật Việt Nam quy định thế nào về quyền này?
    Bộ luật Tố tụng Hình sự năm 2015 quy định rõ người bị buộc tội có quyền không buộc phải đưa ra lời khai chống lại chính mình hoặc buộc phải nhận mình có tội, đồng thời cơ quan tiến hành tố tụng phải thông báo và bảo đảm quyền này trong suốt quá trình tố tụng.

  3. Người bị buộc tội có bị phạt nếu không khai báo?
    Không. Việc giữ im lặng hoặc không khai báo những câu hỏi gây bất lợi không bị coi là vi phạm pháp luật và không bị xử lý hình sự. Đây là quyền được bảo vệ nhằm đảm bảo nguyên tắc suy đoán vô tội.

  4. Vai trò của luật sư trong việc bảo vệ quyền này là gì?
    Luật sư giúp người bị buộc tội hiểu rõ quyền của mình, tư vấn cách sử dụng quyền im lặng hợp pháp, đồng thời tham gia tố tụng để bảo vệ quyền lợi và ngăn chặn các hành vi vi phạm trong quá trình lấy lời khai.

  5. Làm thế nào để nâng cao nhận thức của người bị buộc tội về quyền này?
    Cần đẩy mạnh công tác tuyên truyền pháp luật, phổ biến quyền con người trong tố tụng hình sự, tổ chức các buổi tập huấn, tư vấn pháp lý miễn phí, đặc biệt tại các địa phương có tỷ lệ vi phạm cao hoặc người dân chưa hiểu biết pháp luật.

Kết luận

  • Quyền không buộc phải đưa ra lời khai chống lại chính mình hoặc buộc phải nhận mình có tội là quyền cơ bản, thiết yếu trong tố tụng hình sự, góp phần bảo vệ quyền con người và hạn chế oan sai.
  • Pháp luật Việt Nam đã có những quy định rõ ràng về quyền này trong Bộ luật Tố tụng Hình sự năm 2015, tuy nhiên việc thực hiện trong thực tiễn còn nhiều hạn chế do nhận thức và áp dụng chưa đồng đều.
  • Người bị buộc tội sử dụng quyền này chưa hiệu quả, phần lớn do thiếu hiểu biết và sự hỗ trợ pháp lý chưa đầy đủ.
  • Cơ quan tiến hành tố tụng đã có nhiều nỗ lực bảo đảm quyền này nhưng vẫn cần nâng cao trách nhiệm, kỹ năng và trang bị cơ sở vật chất hiện đại.
  • Các giải pháp hoàn thiện pháp luật, đào tạo cán bộ, phổ biến pháp luật và phát triển đội ngũ luật sư là cần thiết để nâng cao hiệu quả thực hiện quyền không buộc phải đưa ra lời khai chống lại chính mình hoặc buộc phải nhận mình có tội trong tố tụng hình sự Việt Nam.

Tiếp theo, cần triển khai các đề xuất đã nêu nhằm hoàn thiện hệ thống pháp luật và nâng cao nhận thức, trách nhiệm của các bên liên quan. Mọi cá nhân, tổ chức quan tâm đến lĩnh vực tố tụng hình sự và quyền con người được khuyến khích nghiên cứu sâu hơn và áp dụng các kiến thức từ luận văn này để góp phần xây dựng nền tư pháp công bằng, minh bạch.


Hãy liên hệ với Viện Kiểm sát Nhân dân Tối cao hoặc Trường Đại học Kiểm sát Hà Nội để được hỗ trợ thêm về nội dung nghiên cứu và ứng dụng thực tiễn.