Tổng quan nghiên cứu
Việc bảo đảm quyền của người bị giữ trong trường hợp khẩn cấp theo Luật Tố tụng hình sự (BLTTHS) Việt Nam năm 2015 là một nội dung pháp lý mới, có ý nghĩa quan trọng trong việc bảo vệ quyền con người và quyền công dân. Theo quy định, biện pháp giữ người trong trường hợp khẩn cấp thay thế cho biện pháp bắt người trong trường hợp khẩn cấp trước đây, nhằm phù hợp với Hiến pháp năm 2013, đặc biệt là Khoản 2, Điều 20 quy định “Không ai bị bắt nếu không có quyết định của Tòa án, quyết định hoặc phê chuẩn của Viện kiểm sát”. Luật mới quy định rõ quyền được áp dụng các thủ tục tố tụng hợp pháp, quyền tự bào chữa và nhờ người bào chữa của người bị giữ trong trường hợp khẩn cấp, nhằm bảo đảm tính minh bạch và nâng cao mức độ bảo vệ quyền con người trong tố tụng hình sự.
Phạm vi nghiên cứu tập trung từ khi BLTTHS năm 2015 có hiệu lực (01/01/2018) đến nay, khảo sát thực tiễn tại ba tỉnh An Giang, Đồng Tháp và Vĩnh Long. Mục tiêu nghiên cứu nhằm phân tích, đánh giá các quy định pháp luật và thực tiễn bảo đảm quyền của người bị giữ trong trường hợp khẩn cấp, từ đó đề xuất giải pháp hoàn thiện pháp luật và nâng cao hiệu quả thực thi. Qua khảo sát 25 trường hợp giữ người khẩn cấp, kết quả cho thấy việc lập lệnh giữ người và biên bản giữ người đều tuân thủ mẫu quy định, tuy nhiên vẫn còn tồn tại nhiều hạn chế trong việc thông báo, giải thích quyền và nghĩa vụ cho người bị giữ, ảnh hưởng trực tiếp đến quyền và lợi ích hợp pháp của họ.
Nghiên cứu có ý nghĩa khoa học và thực tiễn quan trọng, góp phần hoàn thiện hệ thống pháp luật tố tụng hình sự Việt Nam, đồng thời hỗ trợ các cơ quan tiến hành tố tụng trong việc bảo vệ quyền con người, tránh oan sai và nâng cao hiệu quả phòng chống tội phạm.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết pháp lý về quyền con người, quyền công dân trong tố tụng hình sự, đặc biệt là các quy định của Hiến pháp năm 2013 và BLTTHS năm 2015. Hai khung lý thuyết chính được áp dụng gồm:
Lý thuyết về quyền con người và quyền công dân trong tố tụng hình sự: Nhấn mạnh việc bảo vệ quyền tự do thân thể, quyền được xét xử công bằng, quyền được bào chữa và các quyền tố tụng hợp pháp khác nhằm đảm bảo tính minh bạch và công bằng trong quá trình tố tụng.
Mô hình bảo đảm quyền của người bị giữ trong trường hợp khẩn cấp: Bao gồm hai nhóm quyền chính là quyền được áp dụng các thủ tục tố tụng hợp pháp (thông báo, giải thích quyền và nghĩa vụ, biết lý do bị giữ, nhận lệnh giữ người) và quyền tự bào chữa, nhờ người bào chữa. Mối quan hệ giữa các quyền này được phân tích nhằm làm rõ vai trò của cơ quan tiến hành tố tụng và người bị giữ trong việc thực hiện quyền.
Các khái niệm chuyên ngành được sử dụng gồm: giữ người trong trường hợp khẩn cấp, quyền tố tụng hợp pháp, quyền bào chữa, quyền tự bào chữa, quyền nhờ người bào chữa, biện pháp ngăn chặn, lệnh giữ người, biên bản giữ người, biên bản ghi lời khai.
Phương pháp nghiên cứu
Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu kết hợp lý luận và thực tiễn:
Phương pháp phân tích, tổng hợp: Phân tích các quy định pháp luật về quyền của người bị giữ trong trường hợp khẩn cấp, tổng hợp các kết quả nghiên cứu trước đây và các quy định pháp luật liên quan.
Phương pháp so sánh: So sánh các quy định của BLTTHS năm 2015 với BLTTHS năm 2003 để làm rõ những điểm mới, tiến bộ và những bất cập còn tồn tại.
Phương pháp nghiên cứu thực tiễn: Thu thập dữ liệu từ 25 hồ sơ vụ án giữ người trong trường hợp khẩn cấp tại ba tỉnh An Giang, Đồng Tháp, Vĩnh Long; sử dụng phương pháp thống kê và nghiên cứu tình huống điển hình (case study) để đánh giá thực trạng bảo đảm quyền của người bị giữ.
Cỡ mẫu gồm 25 trường hợp giữ người khẩn cấp, 19 biên bản ghi lời khai được khảo sát. Phương pháp chọn mẫu dựa trên hồ sơ thực tế tại các cơ quan điều tra địa phương nhằm phản ánh trung thực thực trạng áp dụng pháp luật. Thời gian nghiên cứu từ 2018 đến 2022.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Việc lập lệnh giữ người và biên bản giữ người tuân thủ mẫu quy định 100%: Tất cả 25 lệnh giữ người và biên bản giữ người được lập theo mẫu số 18 của Thông tư số 61/2017/TT-BCA, được giao cho người bị giữ và có ký nhận xác nhận.
Quyền được thông báo, giải thích quyền và nghĩa vụ được thực hiện chưa đầy đủ: Mặc dù 100% biên bản ghi lời khai có nội dung giải thích quyền và nghĩa vụ theo mẫu, nhưng trong thực tế, việc đọc, giải thích quyền và nghĩa vụ chưa được ghi nhận rõ ràng, không có ký tên xác nhận của người bị giữ, dẫn đến khó kiểm chứng tính hợp pháp.
Quyền được biết lý do bị giữ chưa được bảo đảm đầy đủ: Trong các lệnh giữ người, phần “lý do” bị giữ thường không được ghi rõ, chỉ có phần “căn cứ” về hành vi phạm tội và điều luật áp dụng. Điều này gây khó khăn cho người bị giữ trong việc hiểu rõ lý do bị giữ.
Việc thông báo cho gia đình và chính quyền địa phương còn hạn chế: Chỉ có 11/25 trường hợp được thông báo cho gia đình và chính quyền địa phương, trong đó nhiều trường hợp sử dụng mẫu thông báo cũ, không phù hợp với quy định hiện hành.
Quyền tự bào chữa và nhờ người bào chữa chưa được thực hiện hiệu quả: Qua khảo sát, không có trường hợp nào người bị giữ trong trường hợp khẩn cấp có đơn yêu cầu người bào chữa trong giai đoạn bị giữ. Điều tra viên thường không thông báo quyền bào chữa cho người bị giữ, người bị giữ khai báo thụ động, không có sự tham gia của người bào chữa hoặc trợ giúp pháp lý.
Thời gian ghi lời khai thường diễn ra vào ban đêm, không có ghi âm, ghi hình: Điều này ảnh hưởng đến tâm lý người bị giữ và làm giảm tính khách quan, minh bạch trong quá trình lấy lời khai.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu cho thấy, mặc dù các cơ quan điều tra đã tuân thủ về mặt hình thức trong việc lập lệnh và biên bản giữ người, nhưng việc bảo đảm quyền của người bị giữ trong trường hợp khẩn cấp còn nhiều hạn chế. Việc không ghi rõ lý do bị giữ trong lệnh giữ người và thiếu biên bản xác nhận việc đọc, giải thích quyền và nghĩa vụ làm giảm hiệu quả bảo vệ quyền con người.
So sánh với các nghiên cứu trước đây, kết quả khảo sát thực tiễn tại ba tỉnh cho thấy tình trạng chưa đồng bộ và thiếu thống nhất trong áp dụng pháp luật, đặc biệt là trong việc bảo đảm quyền bào chữa. Quyền bào chữa là quyền cơ bản, nhưng thực tế người bị giữ chưa được thông báo đầy đủ, không có điều kiện tiếp cận người bào chữa, dẫn đến nguy cơ vi phạm quyền con người và có thể gây oan sai.
Việc ghi lời khai vào ban đêm và không có ghi âm, ghi hình cũng là điểm bất cập so với các tiêu chuẩn quốc tế về tố tụng hình sự, ảnh hưởng đến tính minh bạch và khách quan của quá trình tố tụng.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện tỷ lệ thực hiện các quyền (thông báo, giải thích, biết lý do, thông báo cho gia đình, quyền bào chữa) trong 25 trường hợp khảo sát, giúp minh họa rõ ràng mức độ tuân thủ pháp luật và các điểm cần cải thiện.
Đề xuất và khuyến nghị
Hoàn thiện quy định pháp luật về thủ tục thi hành lệnh giữ người trong trường hợp khẩn cấp: Bổ sung trách nhiệm “thông báo” quyền và nghĩa vụ cho người bị giữ trong Khoản 2 Điều 113 BLTTHS năm 2015, nhằm bảo đảm tính thống nhất và rõ ràng trong thủ tục tố tụng. Thời gian thực hiện trong vòng 12 giờ kể từ khi ra lệnh giữ người. Chủ thể thực hiện là cơ quan điều tra.
Điều chỉnh mẫu lệnh giữ người để ghi rõ “lý do” bị giữ: Cơ quan thẩm quyền cần xem xét sửa đổi mẫu lệnh giữ người, làm rõ lý do giữ người nhằm bảo đảm quyền được biết lý do của người bị giữ. Thời gian áp dụng trong vòng 6 tháng tới, chủ thể là Bộ Tư pháp phối hợp Bộ Công an.
Tăng cường công tác kiểm sát, thanh tra, giám sát việc thực hiện quyền của người bị giữ: Viện kiểm sát, Công an nhân dân và các cơ quan liên quan cần xây dựng kế hoạch kiểm tra định kỳ và đột xuất, tập trung vào việc bảo đảm quyền tố tụng hợp pháp cho người bị giữ trong trường hợp khẩn cấp. Thời gian thực hiện liên tục, chủ thể là các cơ quan tiến hành tố tụng.
Nâng cao chất lượng đào tạo, bồi dưỡng nghiệp vụ cho cán bộ điều tra: Tổ chức các khóa đào tạo, tập huấn chuyên sâu về quyền của người bị giữ trong trường hợp khẩn cấp, cập nhật quy định pháp luật mới và kỹ năng thực thi. Thời gian thực hiện hàng năm, chủ thể là các trường đào tạo và cơ quan điều tra.
Áp dụng thủ tục ghi âm, ghi hình trong quá trình thông báo, giải thích quyền và nghĩa vụ: Ban hành văn bản hướng dẫn thống nhất việc ghi âm, ghi hình nhằm bảo đảm minh bạch, khách quan trong quá trình thi hành lệnh giữ người và lấy lời khai. Thời gian triển khai trong 12 tháng, chủ thể là Bộ Công an phối hợp Bộ Tư pháp.
Bổ sung quy định về quyền bào chữa cho người bị giữ trong trường hợp khẩn cấp: Sửa đổi Điều 4 BLTTHS năm 2015 để đưa người bị giữ trong trường hợp khẩn cấp vào nhóm người bị buộc tội, đồng thời quy định rõ thời điểm, thủ tục lựa chọn và đăng ký người bào chữa, đảm bảo tính khả thi và kịp thời. Thời gian thực hiện trong 1 năm, chủ thể là Quốc hội và Bộ Tư pháp.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Cán bộ, điều tra viên và công chức ngành tư pháp: Nghiên cứu giúp nâng cao nhận thức và kỹ năng bảo đảm quyền của người bị giữ trong trường hợp khẩn cấp, áp dụng đúng quy định pháp luật trong thực tiễn điều tra.
Luật sư, người bào chữa và trợ giúp viên pháp lý: Hiểu rõ quyền và thủ tục bảo vệ quyền lợi cho người bị giữ trong trường hợp khẩn cấp, từ đó hỗ trợ hiệu quả trong hoạt động bào chữa và tư vấn pháp luật.
Nhà nghiên cứu, giảng viên và sinh viên ngành luật hình sự, tố tụng hình sự: Tài liệu tham khảo chuyên sâu về quyền của người bị giữ trong trường hợp khẩn cấp, giúp phát triển nghiên cứu và giảng dạy trong lĩnh vực tố tụng hình sự.
Cơ quan quản lý nhà nước và hoạch định chính sách pháp luật: Cung cấp cơ sở khoa học để hoàn thiện chính sách, pháp luật tố tụng hình sự, nâng cao hiệu quả bảo vệ quyền con người trong tố tụng hình sự.
Câu hỏi thường gặp
Quyền được thông báo, giải thích quyền và nghĩa vụ của người bị giữ trong trường hợp khẩn cấp được thực hiện như thế nào?
Cơ quan điều tra phải đọc, giải thích rõ ràng các quyền và nghĩa vụ cho người bị giữ ngay khi thi hành lệnh giữ người, đồng thời lập biên bản có sự xác nhận của người bị giữ. Ví dụ, trong khảo sát 25 trường hợp, 100% lệnh giữ người được giao cho người bị giữ nhưng việc ghi nhận việc giải thích chưa đầy đủ.Người bị giữ trong trường hợp khẩn cấp có quyền tự bào chữa và nhờ người bào chữa không?
Theo BLTTHS năm 2015 và Thông tư số 46/2019/TT-BCA, người bị giữ có quyền tự bào chữa và nhờ người bào chữa. Tuy nhiên, thực tế cho thấy quyền này chưa được thực hiện hiệu quả do thiếu thông báo và điều kiện tiếp cận người bào chữa.Thời gian giữ người trong trường hợp khẩn cấp là bao lâu?
Thời gian giữ người trong trường hợp khẩn cấp không quá 12 giờ kể từ thời điểm tiếp nhận người bị giữ, trừ trường hợp đặc biệt như chỉ huy tàu bay, tàu biển.Việc ghi âm, ghi hình trong quá trình lấy lời khai người bị giữ có được áp dụng không?
Hiện nay, việc ghi âm, ghi hình chỉ áp dụng cho hoạt động hỏi cung bị can, chưa được áp dụng rộng rãi trong quá trình thông báo, giải thích quyền cho người bị giữ. Việc này được đề xuất bổ sung để bảo đảm minh bạch và khách quan.Nguyên nhân chính dẫn đến việc quyền của người bị giữ trong trường hợp khẩn cấp chưa được bảo đảm đầy đủ?
Nguyên nhân gồm quy định pháp luật chưa đồng bộ, nhận thức và năng lực của điều tra viên còn hạn chế, thủ tục lập biên bản chưa chặt chẽ, và thiếu sự giám sát, kiểm tra hiệu quả từ các cơ quan có thẩm quyền.
Kết luận
- Luận văn đã làm rõ tính mới và ý nghĩa quan trọng của việc bảo đảm quyền của người bị giữ trong trường hợp khẩn cấp theo BLTTHS năm 2015, góp phần nâng cao bảo vệ quyền con người trong tố tụng hình sự.
- Qua khảo sát thực tiễn tại ba tỉnh, phát hiện nhiều hạn chế trong việc thực hiện quyền thông báo, giải thích, biết lý do bị giữ và quyền bào chữa của người bị giữ.
- Đề xuất hoàn thiện pháp luật, tăng cường kiểm sát, đào tạo cán bộ và áp dụng công nghệ ghi âm, ghi hình nhằm nâng cao hiệu quả bảo đảm quyền cho người bị giữ.
- Khuyến nghị bổ sung người bị giữ trong trường hợp khẩn cấp vào nhóm người bị buộc tội để bảo đảm quyền bào chữa một cách thống nhất và khả thi.
- Tiếp tục nghiên cứu, giám sát và cập nhật chính sách pháp luật nhằm bảo vệ quyền con người trong tố tụng hình sự, tránh oan sai và nâng cao hiệu quả phòng chống tội phạm.
Hành động tiếp theo: Các cơ quan tiến hành tố tụng, nhà làm luật và các tổ chức pháp lý cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tăng cường đào tạo, giám sát để bảo đảm quyền của người bị giữ trong trường hợp khẩn cấp được thực thi đầy đủ và hiệu quả.