I. Tổng quan quy trình kiểm toán tài sản cố định tại Deloitte
Tài sản cố định đóng vai trò không thể thiếu trong hoạt động của bất kỳ công ty nào, cho phép sản xuất hàng hóa và dịch vụ tạo ra thu nhập cho doanh nghiệp. Do đó, những tài sản không lưu động này chiếm phần lớn trong tổng tài sản trên bảng cân đối kế toán của hầu hết các công ty, đặc biệt là các công ty sản xuất. Hơn nữa, chi phí khấu hao và phân bổ hàng năm có tầm quan trọng hàng đầu vì chúng có thể ảnh hưởng đến cách các kế toán viên tính toán thu nhập ròng cho kỳ tài chính. Ngoài ra, chi phí khấu hao và phân bổ được coi là mang mức độ rủi ro cao, vì vậy chúng được quản lý chặt chẽ bởi Bộ Tài chính. Do tầm quan trọng của tài khoản tài sản cố định và chi phí khấu hao đối với doanh nghiệp, chủ đề “Quy trình kiểm toán tài sản cố định tại Deloitte” được chọn cho báo cáo thực tập.
1.1. Mục tiêu nghiên cứu quy trình kiểm toán tài sản cố định
Nghiên cứu này nhằm mục đích mô tả quy trình kiểm toán chung tại Deloitte Việt Nam, mô tả quy trình kiểm toán tài sản cố định tại Công ty ABC, phân tích và đánh giá quy trình kiểm toán tài sản cố định tại Deloitte Việt Nam. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào quy trình tài sản cố định, với dữ liệu được trích xuất chủ yếu từ sổ cái chung và sổ cái chi tiết của khách hàng trong năm tài chính 2020. Do Deloitte phải tuân thủ thỏa thuận bảo mật với khách hàng về bảo vệ dữ liệu, dữ liệu được cung cấp chỉ mang tính chất minh họa.
1.2. Cấu trúc báo cáo kiểm toán tài sản cố định của Deloitte
Cấu trúc báo cáo này bao gồm: Chương tổng quan; Chương 1: Thông tin chung về Công ty TNHH Deloitte Việt Nam; Chương 2: Quy trình kiểm toán chung và quy trình kiểm toán tài sản cố định; Chương 3: Kết luận và khuyến nghị.
II. Giới thiệu Deloitte Việt Nam Kiểm toán Tư vấn hàng đầu
Deloitte Listed Company là công ty đầu tiên hoạt động trong lĩnh vực tư vấn và dịch vụ kiểm toán với 30 năm kinh nghiệm tại thị trường Việt Nam, là thành viên của Deloitte Global. Deloitte Việt Nam có hơn 1000 nhân viên tại cả văn phòng Hà Nội và TP.HCM. Hầu hết nhân viên của Deloitte Việt Nam đều hiểu rõ về môi trường pháp lý cũng như kinh doanh tại Việt Nam, và am hiểu về sức mạnh của Deloitte Châu Á Thái Bình Dương. Deloitte luôn hướng đến việc cung cấp dịch vụ tốt nhất cho khách hàng đồng thời tạo ra một môi trường nuôi dưỡng tính hòa nhập và hỗ trợ lẫn nhau, làm việc cùng nhau với sự chính trực, đam mê và cùng nhau xây dựng những ảnh hưởng tích cực để đóng góp cho cộng đồng.
2.1. Lịch sử phát triển của Deloitte Việt Nam
Deloitte Việt Nam được thành lập ngày 13 tháng 5 năm 1991. Tháng 4 năm 1994, VACO được thành lập bởi Bộ trưởng Bộ Tài chính theo Quyết định số 165 TC/QĐ/TCCB. Ngày 01/11/2007, VACO hợp tác với Deloitte Touche Tohmatsu.
2.2. Giá trị cốt lõi của Deloitte Chính trực và Sáng tạo
Các giá trị cốt lõi của Deloitte là: Dẫn đầu; Phục vụ với sự chính trực; Quan tâm lẫn nhau; Nuôi dưỡng sự hòa nhập; Hợp tác để tạo ra tác động có thể đo lường được. Deloitte tiếp cận công việc với tư duy hợp tác, phối hợp giữa các doanh nghiệp, địa lý và kỹ năng để mang lại tác động rõ ràng, có thể đo lường được. Vì vậy, việc đo lường thành công của Deloitte không chỉ bằng các số liệu mà còn bằng sức mạnh của các mối quan hệ được xây dựng, mức độ đổi mới có thể mang lại để giải quyết các vấn đề.
2.3. Các dịch vụ chính của Deloitte Việt Nam
Các dịch vụ của Deloitte Việt Nam bao gồm: Kiểm toán và Đảm bảo (Kiểm toán độc lập, cung cấp dịch vụ soát xét cho Báo cáo tài chính); Tư vấn Tài chính (Tư vấn tài chính doanh nghiệp, định giá, tái cấu trúc, tư vấn điều tra pháp lý và giải quyết tranh chấp/phân tích); Tư vấn Rủi ro (Tư vấn chiến lược kinh doanh và rủi ro, kiểm soát, đánh giá rủi ro trên không gian mạng, hệ thống thông tin); Thuế (Thuế doanh nghiệp, thuế gián thu, dịch vụ thuế liên quan đến chuyên gia nước ngoài làm việc tại Việt Nam, dịch vụ liên quan đến giá chuyển nhượng); Các dịch vụ khác liên quan đến đào tạo giáo dục. Kiểm toán và Đảm bảo là một trong những tỷ trọng doanh thu cao nhất của Deloitte Việt Nam.
III. Quy trình kiểm toán Báo cáo tài chính chung tại Deloitte Việt Nam
Deloitte thiết kế phần mềm Hệ thống Quản lý Cam kết (EMS) làm nền tảng cho tất cả các cuộc kiểm toán báo cáo tài chính của Deloitte trên toàn thế giới với 4 phần chính: 1. Các hoạt động cam kết sơ bộ 2. Hiểu và lập kế hoạch 3. Thực hiện và đánh giá 4. Kết luận. Mỗi phần trong hướng dẫn kiểm toán của Deloitte Việt Nam được phát triển dựa trên các yêu cầu của Chuẩn mực Kiểm toán Quốc tế.
3.1. Các bước thực hiện kiểm toán Báo cáo tài chính theo EMS
Các bước cụ thể trong quy trình kiểm toán của công ty như sau: Các hoạt động cam kết sơ bộ (Người quản lý xem xét và đánh giá rủi ro cam kết kiểm toán của một khách hàng mới hoặc khách hàng cũ); Liên hệ với khách hàng (Người quản lý tìm hiểu về khách hàng cũng như kết quả họ đã đạt được); Thiết lập nhóm kiểm toán (Kiểm toán viên sẽ thiết lập một nhóm kiểm toán để chuẩn bị thực hiện kiểm toán theo kế hoạch).
3.2. Hiểu biết về khách hàng và hệ thống kiểm soát nội bộ
Thu thập thông tin cần thiết về khách hàng như: các bên liên quan ảnh hưởng đến hoạt động của công ty, biên bản các cuộc họp quan trọng cho đồng sở hữu, các tài liệu liên quan đến mục tiêu, chiến lược, quy trình hoạt động của công ty, những thay đổi về nhân sự, kỹ thuật, quy trình hoạt động của công ty, ứng dụng môi trường CNTT tại Công ty, v.v. Tìm hiểu về hệ thống kiểm soát nội bộ cho từng hoạt động và chu trình, chu trình kế toán, từ đó xác định các sai sót và gian lận có thể xảy ra. Quá trình nghiên cứu này cũng bao gồm việc tìm hiểu về các hệ thống phần mềm máy tính của khách hàng được sử dụng cho mục đích lập và trình bày báo cáo tài chính.
3.3. Lập kế hoạch kiểm toán và đánh giá rủi ro trọng yếu
Kiểm toán viên sẽ tiến hành: Thiết lập các nội dung quan trọng cần thảo luận với khách hàng, chẳng hạn như: tình hình kinh doanh, quy mô, môi trường hoạt động cho khách hàng mới và cập nhật thông tin, thay đổi giữa năm hiện tại so với năm trước đối với khách hàng cũ. Thiết lập tính trọng yếu. Trong Deloitte Việt Nam, có 3 mức độ quan trọng chính. Đánh giá các loại giao dịch phát sinh thường xuyên và không thường xuyên; nghiên cứu tác động của các loại hình kinh doanh đối với báo cáo tài chính; thiết lập các thử nghiệm kiểm soát để phân biệt các loại hình kinh doanh.
IV. Quy trình Kiểm toán TSCĐ tại Deloitte Hướng dẫn chi tiết
Mỗi loại hình công ty sẽ có đặc điểm riêng về tài sản cố định và phương pháp kế toán áp dụng, vì vậy tùy thuộc vào bản chất của công ty khách hàng, kiểm toán viên sẽ xây dựng một kế hoạch nhất định khi làm việc. Cần tập trung vào những điểm nào, rủi ro ở đâu, sau đó tiến hành các thủ tục phù hợp. Cụ thể, kiểm toán viên cần tìm hiểu: Loại hình hoạt động của công ty; phương pháp kế toán tài sản cố định và khấu hao; chính sách tài sản cố định và kiểm soát nội bộ.
4.1. Tìm hiểu chung về khách hàng và phương pháp kế toán TSCĐ
Tùy thuộc vào loại hình công ty (sản xuất, kinh doanh, dịch vụ...), tài sản cố định sẽ có các đặc điểm cụ thể khác nhau. Ví dụ, với các công ty sản xuất lớn, tài sản cố định thường là máy móc có giá trị lớn, khấu hao trong nhiều năm, chiếm tỷ trọng cao trong doanh nghiệp. Đối với các công ty dịch vụ, du lịch, tài sản cố định là các tòa nhà, điểm du lịch...
4.2. Đánh giá rủi ro và trọng yếu trong kiểm toán TSCĐ
Trong quá trình đánh giá rủi ro, kiểm toán viên cần xác định các rủi ro tiềm ẩn liên quan đến tài sản cố định, chẳng hạn như: Rủi ro về tính hiện hữu, quyền sở hữu, giá trị, khấu hao. Đánh giá tính hiệu quả của hệ thống kiểm soát nội bộ đối với tài sản cố định. Xác định các nghiệp vụ mua bán, thanh lý tài sản cố định có thể chứa sai sót.
4.3. Thực hiện kiểm tra chi tiết và thu thập bằng chứng kiểm toán
Thực hiện các thủ tục kiểm tra chi tiết như: Kiểm kê tài sản cố định thực tế và so sánh với sổ sách kế toán; Kiểm tra tính hợp lệ của chứng từ liên quan đến tài sản cố định; Phân tích biến động tài sản cố định; Đối chiếu số liệu giữa các bộ phận liên quan. Thu thập các bằng chứng kiểm toán đầy đủ và thích hợp để đưa ra kết luận kiểm toán.
V. Nghiên cứu điển hình ABC XYZ Kiểm toán TSCĐ tại Deloitte
Dữ liệu từ Công ty ABC và XYZ được sử dụng để minh họa quy trình kiểm toán tài sản cố định tại Deloitte. Các công ty này có thể đại diện cho các ngành nghề khác nhau, cho phép so sánh và đối chiếu các phương pháp tiếp cận kiểm toán. Nghiên cứu điển hình tập trung vào các giai đoạn chính của quy trình kiểm toán, từ lập kế hoạch đến báo cáo kết quả. Phân tích các thủ tục kiểm tra cụ thể được thực hiện, các vấn đề phát hiện và cách giải quyết.
5.1. Tổng quan về Công ty ABC và XYZ
Trình bày thông tin cơ bản về Công ty ABC và XYZ, bao gồm: Ngành nghề kinh doanh, quy mô hoạt động, cơ cấu tổ chức. Mô tả hệ thống kế toán tài sản cố định đang được áp dụng tại mỗi công ty. Nhấn mạnh những điểm khác biệt quan trọng giữa hai công ty có thể ảnh hưởng đến quy trình kiểm toán.
5.2. So sánh quy trình kiểm toán TSCĐ tại ABC và XYZ
So sánh và đối chiếu các thủ tục kiểm toán tài sản cố định được thực hiện tại Công ty ABC và XYZ. Phân tích lý do tại sao một số thủ tục có thể khác nhau tùy thuộc vào đặc điểm của từng công ty. Đánh giá tính hiệu quả của các thủ tục kiểm toán trong việc phát hiện sai sót và gian lận.
5.3. Bài học kinh nghiệm từ các nghiên cứu điển hình
Rút ra những bài học kinh nghiệm quan trọng từ các nghiên cứu điển hình về quy trình kiểm toán tài sản cố định tại Deloitte. Đề xuất các giải pháp để cải tiến quy trình kiểm toán, nâng cao hiệu quả và giảm thiểu rủi ro. Nêu bật những yếu tố thành công và những thách thức cần vượt qua trong quá trình kiểm toán.
VI. Giải pháp hoàn thiện quy trình kiểm toán TSCĐ tại Deloitte
Sau khi thực hiện kiểm toán, Deloitte cần đưa ra các giải pháp nhằm hoàn thiện quy trình. Các giải pháp này bao gồm: Nâng cao trình độ chuyên môn của kiểm toán viên; tăng cường kiểm soát nội bộ; ứng dụng công nghệ vào quy trình kiểm toán; cập nhật các thay đổi trong chuẩn mực kế toán và kiểm toán.
6.1. Đề xuất cải tiến quy trình kiểm toán TSCĐ
Các đề xuất này tập trung vào việc: Tăng cường sự hiểu biết về ngành nghề kinh doanh của khách hàng; cải thiện việc đánh giá rủi ro; sử dụng các kỹ thuật phân tích dữ liệu tiên tiến; nâng cao chất lượng bằng chứng kiểm toán; tăng cường trao đổi thông tin giữa các thành viên trong nhóm kiểm toán.
6.2. Ứng dụng công nghệ trong kiểm toán tài sản cố định
Sử dụng các công cụ và phần mềm kiểm toán hiện đại để tự động hóa các công việc lặp đi lặp lại, nâng cao hiệu quả và độ chính xác. Áp dụng các kỹ thuật phân tích dữ liệu để phát hiện các mẫu bất thường và rủi ro tiềm ẩn. Sử dụng các nền tảng đám mây để chia sẻ thông tin và cộng tác hiệu quả hơn.