Quy trình Kiểm toán Tài sản Cố định tại Mazars Việt Nam

Trường đại học

University of Economics and Law

Chuyên ngành

Accounting and Auditing

Người đăng

Ẩn danh

Thể loại

graduation thesis

2021

56
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Tóm tắt

I. Tổng Quan Kiểm Toán TSCĐ Mazars Tầm Quan Trọng Mục Tiêu

Tài sản cố định (TSCĐ) thể hiện năng lực sản xuất hiện có và ứng dụng khoa học công nghệ vào hoạt động của công ty. Đây là một trong những yếu tố quan trọng để tạo ra tăng trưởng bền vững, tăng năng suất lao động, từ đó giảm chi phí và giá thành sản phẩm, dịch vụ. TSCĐ và khấu hao TSCĐ cũng là một phần quan trọng của báo cáo tài chính. Tùy thuộc vào quy mô và loại hình kinh doanh, khoản mục này có thể chiếm tỷ lệ lớn hoặc nhỏ trong tổng tài sản. Đặc biệt đối với các doanh nghiệp sản xuất, khoản mục tài sản cố định trên bảng cân đối kế toán thường chiếm tỷ lệ lớn. Sai sót trong khoản mục này có thể ảnh hưởng trọng yếu đến báo cáo tài chính của doanh nghiệp. Việc kiểm toán tài sản cố định sẽ góp phần phát hiện ra các sai sót trong việc xác định nguyên giá tài sản cố định, chi phí sửa chữa và chi phí khấu hao. Vì vậy, nhận thức được tính cấp thiết và tầm quan trọng trong việc trình bày trung thực và hợp lý tài sản cố định của mỗi doanh nghiệp, quy trình kiểm toán tài sản cố định tại Mazars Việt Nam là chủ đề quan trọng.

1.1. Mục Tiêu Cốt Lõi của Kiểm Toán Tài Sản Cố Định

Mục tiêu chính của kiểm toán tài sản cố định bao gồm: mô tả quy trình kiểm toán báo cáo tài chính tại Mazars, mô tả quy trình kiểm toán tài sản cố định tại công ty khách hàng, phân tích và đánh giá quy trình kiểm toán tài sản cố định tại Mazars. Báo cáo tốt về kiểm toán TSCĐ giúp doanh nghiệp đưa ra các quyết định đầu tư đúng đắn, tối ưu hóa việc quản lý TSCĐ, và tuân thủ các quy định pháp luật. Các mục tiêu này hướng đến việc đảm bảo tính chính xác, trung thực và hợp lý của thông tin TSCĐ trên báo cáo tài chính, giúp các bên liên quan có cơ sở tin cậy để đánh giá tình hình tài chính của doanh nghiệp.

1.2. Phương Pháp Nghiên Cứu Kiểm Toán TSCĐ Hiệu Quả

Phương pháp nghiên cứu bao gồm thu thập thông tin từ dữ liệu khách hàng đã kiểm toán tại Mazars, thảo luận và hỏi ý kiến các kiểm toán viên có kinh nghiệm về các vấn đề chưa rõ, đọc các chuẩn mực kế toán, kiểm toán và các tài liệu liên quan khác.

II. Giới Thiệu Mazars Việt Nam Dịch Vụ Kiểm Toán Uy Tín

Mazars được thành lập tại thành phố Rouen, Pháp bởi ông Robert Mazars vào năm 1945. Trong những năm 1990, Mazars bắt đầu phát triển quốc tế, xuất hiện đầu tiên ở các nước Châu Âu, sau đó ở các nước Châu Phi, Châu Mỹ Latinh, Trung Đông và cuối cùng là các nước khu vực Châu Á - Thái Bình Dương. Tổng Giám đốc hiện tại của Mazars là ông. Mazars hiện có khoảng 40.400 nhân viên chuyên nghiệp sẵn sàng cung cấp dịch vụ chất lượng cao và nhất quán cho khách hàng từ khắp nơi trên thế giới. Mazars Việt Nam được thành lập từ năm 1994 với tư cách là thành viên của Mazars Toàn cầu để cung cấp các dịch vụ kế toán và tư vấn kinh doanh chuyên nghiệp cho các tổ chức nước ngoài và địa phương. Khách hàng của Mazars rất đa dạng, từ các công ty khởi nghiệp vừa và nhỏ đến các nhà đầu tư tư nhân, các cơ quan công cộng và các tập đoàn quốc tế lớn.

2.1. Nguyên Tắc Hoạt Động Cốt Lõi Của Mazars Việt Nam

Công ty tiếp cận mọi công việc với các giá trị của mình. Các giá trị này được quy định trong quy tắc ứng xử của họ. Giá trị cốt lõi: • Tính chính trực • Trách nhiệm • Đa dạng và tôn trọng • Xuất sắc về kỹ thuật • Tính độc lập • Quản lý. Thông qua các giá trị này, họ đã phát triển thành công tổ chức của mình trên khắp thế giới, theo đuổi tuyển dụng và sáp nhập với những người và công ty có cùng giá trị, tầm nhìn và mục tiêu.

2.2. Cơ Cấu Tổ Chức Kiểm Toán Mazars Việt Nam

Tại Mazars, bộ phận kiểm toán & đảm bảo không được phân tích thành các bộ phận nhỏ hơn khác. Tất cả kiểm toán viên bao gồm đối tác, quản lý, nhân viên cấp cao, trợ lý, thực tập sinh sẽ ngồi cùng nhau trong cùng một khu vực. Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho mọi người chia sẻ vấn đề và công việc với nhau. Khi làm việc thực tế, tùy thuộc vào đặc điểm của công việc, nhóm sẽ bao gồm 1 quản lý, 1 - 2 nhân viên cấp cao, 2 - 3 trợ lý và 1 - 2 thực tập sinh.

III. Quy Trình Kiểm Toán TSCĐ Tại Mazars Hướng Dẫn Chi Tiết

Hướng dẫn kiểm toán của tập đoàn được quy định trong Sổ tay Kiểm toán Mazars (MAM) (xuất bản tháng 12 năm 2012). Các hướng dẫn này được thiết lập dựa trên Chuẩn mực Kiểm toán Quốc tế (ISA) do Hội đồng Chuẩn mực Đảm bảo và Kiểm toán Quốc tế (IAASB) ban hành. MAM chứa các hướng dẫn cụ thể mà kiểm toán viên nên tuân theo trong các giai đoạn lập kế hoạch (bao gồm tiền lập kế hoạch, lập kế hoạch), thực hiện và hoàn thành kiểm toán. Quy trình kiểm toán chung mà Mazars áp dụng cho tất cả các quốc gia trong tập đoàn tuân thủ Phương pháp Tiếp cận Rủi ro Kiểm toán bao gồm đánh giá rủi ro, phản ứng rủi ro và báo cáo trước khi đưa ra ý kiến kiểm toán.

3.1. Lập Kế Hoạch Kiểm Toán TSCĐ Theo Chuẩn Mazars

Theo MAM và tài liệu đào tạo nội bộ (Đại học Mazars), giai đoạn này bao gồm ba bước chính: (1) Thủ tục chấp nhận khách hàng mới hoặc duy trì khách hàng cũ; (2) Tìm hiểu về công ty được kiểm toán và môi trường hoạt động của nó; (3) Xác định, đánh giá rủi ro và lập kế hoạch kiểm toán. Một số giấy tờ cần chuẩn bị cho giai đoạn này bao gồm: - Bảng câu hỏi để chấp nhận/Tiếp tục hợp đồng - Danh sách kiểm tra A&C - Thư hẹn kiểm toán - Biên bản ghi nhớ về Chiến lược Kiểm toán - Danh sách kiểm tra liên quan đến các bên liên quan, danh sách kiểm tra gian lận, danh sách kiểm tra hoạt động liên tục, ...

3.2. Thực Hiện Kiểm Toán TSCĐ Thử Nghiệm Kiểm Soát Nội Dung

Giai đoạn này bao gồm hai bước quan trọng: (1) Thiết kế kế hoạch kiểm toán chi tiết; (2) Thực hiện các thủ tục kiểm toán (thử nghiệm kiểm soát, thử nghiệm nội dung). Trước khi thực hiện kiểm toán tại một khách hàng (làm việc thực tế), các thành viên của nhóm kiểm toán phải nghiên cứu và hiểu thông tin liên quan đến khách hàng, kế hoạch kiểm toán cũng như các giấy tờ làm việc của năm trước liên quan đến hiệu suất của họ sẽ được kiểm toán trong năm nay.

3.3. Hoàn Thành Kiểm Toán Đánh Giá Chứng Cứ Ý Kiến Kiểm Toán

Giai đoạn này bao gồm hai bước chính: (1) Đánh giá các bằng chứng thu thập được (2) Hỗ trợ bằng giấy tờ làm việc và chuẩn bị trình bày ý kiến kiểm toán. Tất cả các tài liệu thu thập được phải được lưu trữ theo từng phần của hồ sơ kiểm toán khách hàng. Lưu trữ hồ sơ kiểm toán cho một khách hàng bao gồm hai loại chính: hồ sơ thường trực (PAF) và hồ sơ kiểm toán hiện tại (CAF), trong đó: - PAF bao gồm các tài liệu mà kiểm toán viên có thể sử dụng trong vòng vài năm, ví dụ như thỏa thuận cho vay, thỏa thuận thuê, giấy phép kinh doanh, giấy chứng nhận đầu tư.

IV. Kinh Nghiệm Kiểm Toán TSCĐ Thực Tế tại Mazars Việt Nam

Trong Mazars, thực tập sinh cũng tham gia các buổi đào tạo về kiến thức về thuế (VAT, PIT, CIT, FCT); bảo hiểm và các quy định pháp luật của Việt Nam. Đặc biệt, Mazars thường dành một tuần đào tạo cho thực tập sinh về quy trình kiểm toán. Tất cả các buổi đào tạo trên được thực hiện tại văn phòng của công ty, trực tiếp hoặc trực tuyến. Mazars có một loạt các dịch vụ để đáp ứng nhu cầu của khách hàng. Nó bao gồm: - Kiểm toán & Đảm bảo - Kế toán và Thuê ngoài Quy trình Kinh doanh:

4.1. Kiểm Toán Tuân Thủ Chính Sách Tại Mazars Việt Nam

Mazars đảm bảo tính chính trực và độc lập của mình bằng cách yêu cầu tất cả nhân viên tuân thủ nghiêm ngặt Quy tắc Ứng xử của Mazars (CCOI - Quy tắc Ứng xử của Mazars về Tính Khách Quan và Độc Lập). CCOI được thiết lập dựa trên Hội đồng Chuẩn mực Đạo đức Kế toán Quốc tế (IESBA).

4.2. Tìm Hiểu về Dịch Vụ Kiểm Toán Tài Sản Cố Định

Các dịch vụ của Mazars rất đa dạng và đáp ứng được nhiều nhu cầu của doanh nghiệp. Nó bao gồm Kiểm toán & Đảm bảo, kế toán và thuê ngoài quy trình kinh doanh, thuế, hỗ trợ khởi nghiệp, các dịch vụ tư vấn tài chính, các dịch vụ IFRS, định giá chuyển nhượng.

V. Rủi Ro Thách Thức Trong Kiểm Toán TSCĐ và Cách Khắc Phục

Kiểm toán viên cần xác định và đánh giá rủi ro gian lận tiềm ẩn liên quan đến tài sản cố định. Ví dụ, doanh nghiệp có thể cố tình khai tăng giá trị TSCĐ để cải thiện tình hình tài chính, hoặc che giấu việc thanh lý TSCĐ để trốn thuế. Kiểm toán viên cần thu thập đầy đủ bằng chứng để đảm bảo tính trung thực của thông tin về TSCĐ. Điều này đòi hỏi kiểm toán viên phải có kiến thức sâu rộng về kế toán, kiểm toán và các quy định pháp luật liên quan. Đồng thời, phải có kinh nghiệm thực tế để nhận diện các dấu hiệu bất thường và đánh giá rủi ro một cách chính xác.

5.1. Đánh Giá Rủi Ro và Gian Lận Tiềm Ẩn

Đánh giá rủi ro là một phần không thể thiếu trong quá trình kiểm toán. Nhóm kiểm toán cần xác định và đánh giá các rủi ro tiềm ẩn liên quan đến tài sản cố định, bao gồm cả rủi ro gian lận. Điều này có thể liên quan đến việc kiểm tra các giao dịch bất thường, các khoản ghi chép không rõ ràng, hoặc các dấu hiệu khác cho thấy có sự can thiệp vào báo cáo tài chính.

5.2. Thu Thập Bằng Chứng Kiểm Toán Đầy Đủ và Thích Hợp

Bằng chứng kiểm toán là cơ sở để kiểm toán viên đưa ra ý kiến về báo cáo tài chính. Việc thu thập đầy đủ bằng chứng là rất quan trọng để đảm bảo tính chính xác và đáng tin cậy của kết quả kiểm toán. Kiểm toán viên cần sử dụng nhiều phương pháp khác nhau để thu thập bằng chứng, bao gồm kiểm tra chứng từ, phỏng vấn nhân viên, quan sát thực tế và phân tích dữ liệu.

VI. Tương Lai Kiểm Toán TSCĐ Ứng Dụng Công Nghệ và Phát Triển Bền Vững

Trong bối cảnh công nghệ phát triển mạnh mẽ, việc ứng dụng các công cụ và phần mềm kiểm toán hiện đại giúp nâng cao hiệu quả và độ chính xác của quá trình kiểm toán tài sản cố định. Các công cụ này có thể tự động hóa các công việc lặp đi lặp lại, phân tích dữ liệu lớn và phát hiện các sai sót tiềm ẩn một cách nhanh chóng. Doanh nghiệp có trách nhiệm quản lý TSCĐ một cách hiệu quả và bền vững. Điều này bao gồm việc đảm bảo TSCĐ được sử dụng đúng mục đích, bảo trì và bảo dưỡng định kỳ, và thanh lý khi không còn giá trị sử dụng. Kiểm toán viên có vai trò quan trọng trong việc đánh giá hiệu quả quản lý TSCĐ của doanh nghiệp và đưa ra các khuyến nghị cải thiện.

6.1. Ứng Dụng Công Nghệ Trong Kiểm Toán Tài Sản Cố Định

Công nghệ đang thay đổi cách thức kiểm toán diễn ra. Việc sử dụng phần mềm kiểm toán tự động, trí tuệ nhân tạo và phân tích dữ liệu lớn giúp kiểm toán viên có thể kiểm tra dữ liệu một cách nhanh chóng và hiệu quả hơn. Điều này giúp giảm thiểu rủi ro sai sót và gian lận, đồng thời cung cấp thông tin chi tiết hơn về tình hình TSCĐ của doanh nghiệp.

6.2. Phát Triển Bền Vững và Trách Nhiệm Xã Hội

Quản lý TSCĐ không chỉ là vấn đề tài chính mà còn liên quan đến trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp. Việc sử dụng TSCĐ một cách hiệu quả giúp giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường và đóng góp vào sự phát triển bền vững của cộng đồng. Kiểm toán viên cần đánh giá các yếu tố này để đảm bảo doanh nghiệp đang thực hiện trách nhiệm xã hội của mình một cách đầy đủ.

24/04/2025
The procedure of auditing fixed assets r nat mazars vietnam
Bạn đang xem trước tài liệu : The procedure of auditing fixed assets r nat mazars vietnam

Để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút

Tải xuống

Bài viết "Kiểm toán Tài sản Cố định tại Mazars Việt Nam: Quy trình và Kinh nghiệm" tập trung vào việc cung cấp cái nhìn sâu sắc về quy trình kiểm toán TSCĐ (Tài sản Cố định) được thực hiện bởi Mazars Việt Nam, một công ty kiểm toán uy tín. Bài viết này có thể cung cấp thông tin giá trị về các bước thực hiện kiểm toán, những lưu ý quan trọng, và kinh nghiệm thực tế để đảm bảo tính chính xác và tuân thủ các quy định kế toán và pháp luật liên quan đến TSCĐ. Đọc giả sẽ có được cái nhìn tổng quan về cách Mazars tiếp cận vấn đề, giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về quy trình kiểm toán TSCĐ và chuẩn bị tốt hơn cho các cuộc kiểm toán.

Để hiểu rõ hơn về quy trình kiểm toán TSCĐ từ các góc độ khác, bạn có thể tham khảo tài liệu "Quy trình kiểm toán tài sản cố định tại rncông ty tnhh kiểm toán và tư vấn rsm r nviệt nam", nơi bạn có thể so sánh phương pháp tiếp cận của RSM Việt Nam. Bên cạnh đó, nếu bạn muốn xem xét quy trình kiểm toán TSCĐ được thực hiện bởi Deloitte, hãy khám phá "Audit procedures for fixed assets by r ndeloitte at abc and xyz company". Mỗi tài liệu là một cơ hội để bạn mở rộng kiến thức và hiểu biết của mình về kiểm toán TSCĐ, từ đó áp dụng hiệu quả vào thực tế công việc.