Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh đại dịch Covid-19 tác động sâu rộng đến nền kinh tế toàn cầu, hoạt động tín dụng của các ngân hàng thương mại Việt Nam cũng chịu ảnh hưởng nghiêm trọng. Tại Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam (BIDV) chi nhánh Hoàn Kiếm, dư nợ tín dụng tăng trưởng bình quân khoảng 10%/năm trong giai đoạn 2019 – 2021, từ 8.125 tỷ đồng năm 2019 lên mức cao hơn vào năm 2021. Tuy nhiên, tỷ lệ nợ xấu cũng gia tăng từ 0,81% lên 1,32% trong cùng kỳ, phản ánh những thách thức trong quản trị rủi ro tín dụng (RRTD).

Luận văn tập trung nghiên cứu quản trị rủi ro tín dụng tại BIDV chi nhánh Hoàn Kiếm trong giai đoạn 2019 – 2021, nhằm hệ thống hóa cơ sở lý luận, phân tích thực trạng và đề xuất giải pháp hoàn thiện công tác quản trị rủi ro tín dụng đến năm 2030. Nghiên cứu có phạm vi không gian tại chi nhánh Hoàn Kiếm, Hà Nội, với dữ liệu thu thập từ báo cáo nội bộ và khảo sát 63 cán bộ nhân viên liên quan đến tín dụng và quản trị rủi ro.

Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc nâng cao hiệu quả quản trị rủi ro tín dụng, giảm thiểu tổn thất tài chính, góp phần ổn định hoạt động ngân hàng và thúc đẩy phát triển kinh tế bền vững trong bối cảnh biến động kinh tế và dịch bệnh. Các chỉ số như tốc độ tăng trưởng dư nợ, tỷ lệ nợ xấu, hệ số khả năng bù đắp các khoản cho vay bị mất và tỷ lệ bao phủ nợ xấu được sử dụng làm thước đo đánh giá hiệu quả quản trị rủi ro tín dụng tại chi nhánh.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản trị rủi ro tín dụng của ngân hàng thương mại, bao gồm:

  • Khái niệm rủi ro tín dụng (RRTD): RRTD là khả năng xảy ra tổn thất tài chính do khách hàng không thực hiện nghĩa vụ trả nợ theo cam kết, ảnh hưởng trực tiếp đến lợi nhuận và uy tín ngân hàng.

  • Mô hình quản trị rủi ro tín dụng: Bao gồm các bước nhận diện, đo lường, kiểm soát và xử lý rủi ro tín dụng. Mô hình này có thể được tổ chức theo hai hình thức chính: mô hình tập trung và mô hình phân tán, tùy thuộc vào quy mô và đặc điểm hoạt động của ngân hàng.

  • Hệ thống xếp hạng tín dụng nội bộ (XHTDNB): Công cụ đo lường rủi ro tín dụng phổ biến, sử dụng phương pháp chấm điểm dựa trên các chỉ tiêu tài chính và phi tài chính để phân loại khách hàng theo mức độ rủi ro.

  • Các chỉ tiêu đánh giá rủi ro tín dụng: Tốc độ tăng trưởng dư nợ, tỷ lệ nợ xấu, hệ số khả năng bù đắp các khoản cho vay bị mất, tỷ lệ bao phủ nợ xấu, hệ số rủi ro tín dụng và tỷ lệ nợ được cơ cấu lại.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ báo cáo tổng kết hoạt động kinh doanh, báo cáo tín dụng, quy trình quản trị rủi ro tín dụng của BIDV chi nhánh Hoàn Kiếm giai đoạn 2019 – 2021, cùng các văn bản pháp luật và tài liệu chuyên ngành liên quan. Dữ liệu sơ cấp được thu thập qua khảo sát trực tiếp 63 cán bộ nhân viên có kinh nghiệm trên 1 năm tại chi nhánh.

  • Phương pháp chọn mẫu: Toàn bộ cán bộ nhân viên liên quan đến hoạt động tín dụng và quản trị rủi ro tín dụng tại chi nhánh được khảo sát nhằm đảm bảo tính toàn diện và chính xác.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phần mềm Excel và SPSS 22 để xử lý dữ liệu. Phương pháp tổng hợp, phân tích thống kê mô tả, so sánh đối chiếu được áp dụng để đánh giá thực trạng và hiệu quả quản trị rủi ro tín dụng. Các chỉ số được phân tích chi tiết nhằm làm rõ các yếu tố ảnh hưởng và mức độ rủi ro.

  • Timeline nghiên cứu: Khảo sát được tiến hành trong tháng 9/2022, phân tích dữ liệu và hoàn thiện luận văn trong năm 2022.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng trưởng dư nợ tín dụng ổn định: Dư nợ tín dụng tại BIDV chi nhánh Hoàn Kiếm tăng từ 8.125 tỷ đồng năm 2019 lên 10.000 tỷ đồng năm 2021, tốc độ tăng trưởng bình quân khoảng 10%/năm, phản ánh sự mở rộng hoạt động tín dụng trong bối cảnh khó khăn do đại dịch.

  2. Tỷ lệ nợ xấu gia tăng: Tỷ lệ nợ xấu tăng từ 0,81% năm 2019 lên 1,32% năm 2021, cao hơn mức trung bình ngành ngân hàng Việt Nam (khoảng 2,06% trong giai đoạn 2015-2020). Điều này cho thấy rủi ro tín dụng tại chi nhánh có xu hướng tăng, phần lớn do tác động của Covid-19 và hạn chế trong công tác quản trị rủi ro.

  3. Hệ số khả năng bù đắp các khoản cho vay bị mất và tỷ lệ bao phủ nợ xấu: Chi nhánh duy trì hệ số khả năng bù đắp ở mức khoảng 120%, tỷ lệ bao phủ nợ xấu đạt trên 150%, cho thấy ngân hàng có nguồn dự phòng tương đối vững chắc để ứng phó với rủi ro tín dụng.

  4. Hạn chế trong công tác nhận diện và kiểm soát rủi ro: Khảo sát cho thấy công tác nhận diện rủi ro chưa được thực hiện thường xuyên và nghiêm túc, giám sát sử dụng vốn vay còn lỏng lẻo, dẫn đến việc phát hiện và xử lý rủi ro tín dụng chưa kịp thời.

Thảo luận kết quả

Sự gia tăng tỷ lệ nợ xấu tại BIDV chi nhánh Hoàn Kiếm phản ánh tác động tiêu cực của đại dịch Covid-19 lên khả năng trả nợ của khách hàng, đặc biệt là các doanh nghiệp nhỏ và vừa chịu ảnh hưởng chuỗi cung ứng đứt gãy và thu hẹp sản xuất. So với các chi nhánh ngân hàng thương mại khác trên địa bàn Hà Nội, tỷ lệ nợ xấu của chi nhánh có xu hướng cao hơn, cho thấy cần thiết phải nâng cao hiệu quả quản trị rủi ro tín dụng.

Việc duy trì tỷ lệ bao phủ nợ xấu và hệ số khả năng bù đắp ở mức cao là điểm mạnh giúp chi nhánh có khả năng ứng phó với rủi ro tín dụng, tuy nhiên, nếu không cải thiện công tác nhận diện và kiểm soát rủi ro, nguy cơ tổn thất sẽ tiếp tục gia tăng. Kết quả khảo sát cũng cho thấy sự thiếu phối hợp hiệu quả giữa các bộ phận trong quản trị rủi ro, ảnh hưởng đến việc phát hiện và xử lý kịp thời các khoản nợ có vấn đề.

Các biểu đồ phân tích tỷ lệ nợ xấu theo nhóm khách hàng, tốc độ tăng trưởng dư nợ và tỷ lệ bao phủ nợ xấu qua các năm sẽ minh họa rõ nét xu hướng và mức độ rủi ro tín dụng tại chi nhánh, hỗ trợ cho việc đánh giá và đề xuất giải pháp phù hợp.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện mô hình quản trị rủi ro tín dụng: Xây dựng mô hình quản trị rủi ro tín dụng tập trung tại chi nhánh, tách biệt rõ ràng các chức năng kinh doanh, quản trị rủi ro và tác nghiệp nhằm nâng cao tính chuyên nghiệp và hiệu quả kiểm soát rủi ro. Thời gian thực hiện dự kiến trong 2 năm tới, do Ban giám đốc chi nhánh chủ trì.

  2. Tăng cường công tác nhận diện rủi ro: Xây dựng hệ thống dấu hiệu nhận diện rủi ro cụ thể cho từng nhóm khách hàng, cập nhật thường xuyên dựa trên kinh nghiệm thực tiễn và dữ liệu lịch sử. Đào tạo cán bộ tín dụng nâng cao năng lực nhận diện rủi ro. Mục tiêu giảm tỷ lệ nợ xấu xuống dưới 1% trong vòng 3 năm.

  3. Hoàn thiện công tác đo lường và kiểm soát rủi ro: Áp dụng đa dạng các công cụ đo lường như hệ thống xếp hạng tín dụng nội bộ, mô hình điểm số tín dụng, kết hợp kiểm tra, giám sát chặt chẽ quá trình sử dụng vốn vay. Thiết lập quy trình kiểm soát nội bộ nghiêm ngặt trước, trong và sau khi cấp tín dụng. Thời gian triển khai trong 18 tháng.

  4. Xử lý nợ xấu hiệu quả: Tăng cường thu hồi nợ, xử lý tài sản đảm bảo, cơ cấu lại thời gian trả nợ và áp dụng các biện pháp xử lý nợ phù hợp với từng trường hợp. Xây dựng kế hoạch xử lý nợ xấu định kỳ, phối hợp với các cơ quan chức năng khi cần thiết. Mục tiêu giảm tỷ lệ nợ xấu xuống mức an toàn theo quy định của Ngân hàng Nhà nước.

  5. Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực: Tổ chức đào tạo chuyên sâu về quản trị rủi ro tín dụng, đạo đức nghề nghiệp cho cán bộ tín dụng và quản lý rủi ro. Tuyển dụng nhân sự có trình độ chuyên môn và kinh nghiệm phù hợp. Thời gian thực hiện liên tục, ưu tiên trong 2 năm đầu.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý ngân hàng: Giúp hiểu rõ về các yếu tố ảnh hưởng đến rủi ro tín dụng, từ đó xây dựng chính sách và mô hình quản trị rủi ro hiệu quả, nâng cao năng lực kiểm soát rủi ro và đảm bảo hoạt động kinh doanh bền vững.

  2. Cán bộ tín dụng và quản trị rủi ro: Cung cấp kiến thức chuyên sâu về quy trình nhận diện, đo lường, kiểm soát và xử lý rủi ro tín dụng, hỗ trợ nâng cao kỹ năng nghiệp vụ và áp dụng các công cụ quản trị rủi ro hiện đại.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Tài chính – Ngân hàng: Là tài liệu tham khảo quý giá về lý thuyết và thực tiễn quản trị rủi ro tín dụng tại ngân hàng thương mại Việt Nam trong bối cảnh dịch bệnh và biến động kinh tế.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước và các tổ chức tài chính: Giúp đánh giá thực trạng quản trị rủi ro tín dụng tại các chi nhánh ngân hàng, từ đó xây dựng chính sách, quy định phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả quản lý và giám sát hoạt động tín dụng.

Câu hỏi thường gặp

  1. Quản trị rủi ro tín dụng là gì và tại sao nó quan trọng?
    Quản trị rủi ro tín dụng là quá trình nhận diện, đo lường, kiểm soát và xử lý các rủi ro phát sinh trong hoạt động cho vay nhằm giảm thiểu tổn thất tài chính cho ngân hàng. Nó quan trọng vì giúp bảo vệ vốn, duy trì lợi nhuận và ổn định hoạt động ngân hàng trong môi trường kinh tế biến động.

  2. Các chỉ tiêu nào được sử dụng để đánh giá rủi ro tín dụng?
    Các chỉ tiêu phổ biến gồm tốc độ tăng trưởng dư nợ, tỷ lệ nợ xấu, hệ số khả năng bù đắp các khoản cho vay bị mất, tỷ lệ bao phủ nợ xấu, hệ số rủi ro tín dụng và tỷ lệ nợ được cơ cấu lại. Những chỉ tiêu này phản ánh chất lượng tín dụng và mức độ rủi ro của danh mục cho vay.

  3. Hệ thống xếp hạng tín dụng nội bộ (XHTDNB) hoạt động như thế nào?
    XHTDNB sử dụng phương pháp chấm điểm dựa trên các chỉ tiêu tài chính và phi tài chính của khách hàng để phân loại mức độ rủi ro. Kết quả xếp hạng giúp ngân hàng ra quyết định cấp tín dụng, giám sát và trích lập dự phòng phù hợp.

  4. Tác động của đại dịch Covid-19 đến quản trị rủi ro tín dụng tại BIDV chi nhánh Hoàn Kiếm ra sao?
    Covid-19 làm tăng tỷ lệ nợ xấu do khách hàng gặp khó khăn trong sản xuất kinh doanh, giảm khả năng trả nợ. Điều này đòi hỏi chi nhánh phải nâng cao công tác nhận diện và kiểm soát rủi ro để hạn chế tổn thất.

  5. Giải pháp nào hiệu quả để giảm thiểu rủi ro tín dụng tại ngân hàng?
    Hoàn thiện mô hình quản trị rủi ro, tăng cường nhận diện và đo lường rủi ro, kiểm soát chặt chẽ quá trình cho vay, xử lý nợ xấu kịp thời và nâng cao chất lượng nguồn nhân lực là các giải pháp thiết thực giúp giảm thiểu rủi ro tín dụng.

Kết luận

  • Quản trị rủi ro tín dụng tại BIDV chi nhánh Hoàn Kiếm trong giai đoạn 2019 – 2021 có sự tăng trưởng dư nợ ổn định nhưng tỷ lệ nợ xấu gia tăng, phản ánh thách thức trong kiểm soát rủi ro.
  • Công tác nhận diện, đo lường và kiểm soát rủi ro còn nhiều hạn chế, cần được cải thiện để giảm thiểu tổn thất và nâng cao hiệu quả hoạt động tín dụng.
  • Luận văn đề xuất các giải pháp hoàn thiện mô hình quản trị rủi ro, tăng cường công tác nhận diện, đo lường, kiểm soát và xử lý rủi ro tín dụng, cùng với nâng cao chất lượng nguồn nhân lực.
  • Thời gian thực hiện các giải pháp đề xuất đến năm 2030 nhằm đảm bảo sự phát triển bền vững và ổn định của chi nhánh trong bối cảnh kinh tế biến động.
  • Kêu gọi Ban lãnh đạo và các bộ phận liên quan tại BIDV chi nhánh Hoàn Kiếm triển khai nghiêm túc các giải pháp nhằm nâng cao năng lực quản trị rủi ro tín dụng, góp phần phát triển ngân hàng và nền kinh tế quốc gia.