Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt và môi trường kinh doanh biến động không lường, quản trị rủi ro thanh khoản trở thành một vấn đề trọng yếu đối với các ngân hàng thương mại. Theo báo cáo tài chính của Ngân hàng TMCP Kỹ Thương Việt Nam (Techcombank), tổng tài sản của ngân hàng đạt khoảng 699 nghìn tỷ đồng vào năm 2022, tăng 22,9% so với năm trước, đồng thời lợi nhuận trước thuế đạt hơn 25 nghìn tỷ đồng. Tuy nhiên, việc duy trì khả năng thanh khoản ổn định trong khi tối ưu hóa lợi nhuận vẫn là thách thức lớn. Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là đánh giá thực trạng quản trị rủi ro thanh khoản tại Techcombank trong giai đoạn 2018-2022, từ đó đề xuất các giải pháp hoàn thiện nhằm nâng cao hiệu quả quản trị rủi ro thanh khoản. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào hoạt động quản trị rủi ro thanh khoản tại Techcombank, với dữ liệu thu thập từ các báo cáo nội bộ, báo cáo tài chính đã kiểm toán và các văn bản pháp luật liên quan. Ý nghĩa nghiên cứu được thể hiện qua việc cung cấp cái nhìn toàn diện về công tác quản trị rủi ro thanh khoản tại một trong những ngân hàng lớn nhất Việt Nam, góp phần nâng cao tính ổn định và bền vững của hệ thống ngân hàng nói chung.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên hai khung lý thuyết chính: lý thuyết về rủi ro thanh khoản và mô hình quản trị rủi ro thanh khoản trong ngân hàng thương mại. Khái niệm thanh khoản được hiểu là khả năng của ngân hàng trong việc đáp ứng kịp thời các nghĩa vụ tài chính khi đến hạn mà không gây thiệt hại lớn. Rủi ro thanh khoản là nguy cơ ngân hàng không thể thực hiện các nghĩa vụ thanh toán đúng hạn hoặc phải chịu chi phí cao để đáp ứng nhu cầu thanh khoản. Ba khái niệm trọng tâm được sử dụng gồm: (1) Tính thanh khoản của tài sản, (2) Mất cân đối kỳ hạn giữa tài sản và nợ phải trả, và (3) Khẩu vị rủi ro thanh khoản của ngân hàng. Mô hình quản trị rủi ro thanh khoản bao gồm các bước nhận diện, đo lường, theo dõi và kiểm soát rủi ro, đồng thời xây dựng các chỉ tiêu thanh khoản nội bộ và tuân thủ các quy định của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam.
Phương pháp nghiên cứu
Nguồn dữ liệu chính được thu thập từ các báo cáo nội bộ của Techcombank như báo cáo rủi ro thanh khoản của Ủy ban quản trị rủi ro (BRC), Hội đồng thanh khoản (ERC), các quy trình, quy định nội bộ, cùng với các báo cáo tài chính đã kiểm toán giai đoạn 2018-2022 và các văn bản pháp luật như Thông tư của Ngân hàng Nhà nước, Basel I, II, III. Phương pháp phân tích dữ liệu chủ yếu là định lượng, sử dụng phần mềm Excel để lập bảng số liệu, vẽ đồ thị và phân tích so sánh các chỉ tiêu thanh khoản qua các năm. Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm toàn bộ dữ liệu tài chính và báo cáo quản trị của Techcombank trong giai đoạn 2018-2022. Phương pháp chọn mẫu là toàn bộ dữ liệu thứ cấp có sẵn, đảm bảo tính đầy đủ và chính xác. Timeline nghiên cứu kéo dài từ tháng 1/2023 đến tháng 6/2023, bao gồm các bước thu thập, xử lý và phân tích dữ liệu.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tỷ lệ khả năng chi trả 30 ngày của Techcombank duy trì ổn định trên mức 100% trong giai đoạn 2018-2022, cho thấy ngân hàng có khả năng đáp ứng các nghĩa vụ thanh toán ngắn hạn. Cụ thể, tỷ lệ này đạt khoảng 120% vào năm 2022, vượt ngưỡng cảnh báo nội bộ là 90%.
Tỷ lệ dư nợ cho vay trên tổng tiền gửi (LDR) dao động trong khoảng 80-85% trong giai đoạn nghiên cứu, thấp hơn mức trần 90% do Ngân hàng Nhà nước quy định, phản ánh sự cân đối hợp lý giữa nguồn vốn huy động và cho vay.
Tỷ lệ nguồn vốn ngắn hạn cho vay trung và dài hạn có xu hướng giảm từ 45% năm 2018 xuống còn khoảng 38% năm 2022, cho thấy Techcombank đã cải thiện cơ cấu nguồn vốn, giảm thiểu rủi ro thanh khoản do mất cân đối kỳ hạn.
Tỷ lệ mua trái phiếu chính phủ trên tổng tài sản nợ duy trì ở mức khoảng 10-12%, giúp ngân hàng có nguồn tài sản có tính thanh khoản cao để ứng phó với các biến động thanh khoản bất thường.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân chính giúp Techcombank duy trì thanh khoản ổn định là nhờ chiến lược đa dạng hóa nguồn vốn, tăng tỷ trọng tiền gửi không kỳ hạn (CASA) lên trên 50% tổng lượng tiền huy động, đồng thời nâng cao hiệu quả công tác dự báo nhu cầu thanh khoản. So với một số ngân hàng thương mại khác trong nước, Techcombank có tỷ lệ LDR thấp hơn trung bình ngành khoảng 5%, thể hiện sự thận trọng trong quản trị rủi ro thanh khoản. Tuy nhiên, ngân hàng vẫn còn hạn chế trong việc hiện đại hóa hạ tầng công nghệ quản lý thanh khoản và cần tăng cường kiểm soát nội bộ để phát hiện sớm các rủi ro tiềm ẩn. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ đường thể hiện xu hướng các chỉ tiêu thanh khoản qua các năm, cùng bảng so sánh tỷ lệ thực tế với các ngưỡng cảnh báo và quy định của Ngân hàng Nhà nước.
Đề xuất và khuyến nghị
Hoàn thiện hệ thống văn bản quản trị và quy trình nghiệp vụ: Cần rà soát, cập nhật các quy định nội bộ về quản trị rủi ro thanh khoản phù hợp với chuẩn mực quốc tế và thực tiễn hoạt động của Techcombank. Chủ thể thực hiện là Ban quản trị rủi ro, hoàn thành trong vòng 12 tháng tới.
Đa dạng hóa hoạt động huy động vốn, tăng tỷ trọng tiền gửi không kỳ hạn (CASA): Tăng cường các chương trình ưu đãi, dịch vụ tiện ích nhằm thu hút khách hàng gửi tiền không kỳ hạn, mục tiêu đạt CASA trên 55% tổng huy động trong 2 năm tới. Phòng kinh doanh và marketing chịu trách nhiệm triển khai.
Nâng cao hiệu quả công tác dự báo nhu cầu thanh khoản: Áp dụng các mô hình dự báo hiện đại, tích hợp dữ liệu lớn để dự báo chính xác hơn nhu cầu thanh khoản trong các kịch bản khác nhau. Ban quản lý rủi ro phối hợp với phòng công nghệ thông tin thực hiện trong 18 tháng.
Tăng cường hệ thống kiểm tra, kiểm soát nội bộ và nâng cao chất lượng nguồn nhân lực: Đào tạo chuyên sâu cho đội ngũ quản trị rủi ro thanh khoản, đồng thời thiết lập các chỉ tiêu cảnh báo sớm và quy trình xử lý kịp thời. Ban kiểm soát nội bộ và phòng nhân sự phối hợp thực hiện trong 12 tháng.
Cải thiện, hiện đại hóa hạ tầng kỹ thuật công nghệ: Đầu tư hệ thống phần mềm quản lý thanh khoản tự động, tích hợp dữ liệu thời gian thực để nâng cao khả năng phản ứng nhanh với biến động thị trường. Ban công nghệ thông tin chủ trì, hoàn thành trong 24 tháng.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban lãnh đạo và quản lý rủi ro của các ngân hàng thương mại: Giúp hiểu rõ hơn về các chỉ tiêu thanh khoản, quy trình quản trị rủi ro thanh khoản và các giải pháp nâng cao hiệu quả quản trị.
Cán bộ chuyên trách quản trị rủi ro thanh khoản: Cung cấp kiến thức chuyên sâu về các công cụ, phương pháp đo lường và kiểm soát rủi ro thanh khoản, hỗ trợ công tác thực tiễn.
Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Tài chính – Ngân hàng: Là tài liệu tham khảo quý giá về cơ sở lý luận, phương pháp nghiên cứu và thực trạng quản trị rủi ro thanh khoản tại một ngân hàng lớn của Việt Nam.
Cơ quan quản lý nhà nước và Ngân hàng Nhà nước Việt Nam: Hỗ trợ đánh giá thực trạng quản trị rủi ro thanh khoản trong hệ thống ngân hàng, từ đó xây dựng chính sách, quy định phù hợp.
Câu hỏi thường gặp
Rủi ro thanh khoản là gì và tại sao nó quan trọng với ngân hàng?
Rủi ro thanh khoản là nguy cơ ngân hàng không thể đáp ứng các nghĩa vụ thanh toán đúng hạn hoặc phải chịu chi phí cao để huy động vốn. Đây là rủi ro trọng yếu vì có thể dẫn đến mất khả năng thanh toán và ảnh hưởng đến sự ổn định của toàn hệ thống ngân hàng.Các chỉ tiêu thanh khoản nào được sử dụng để đánh giá quản trị rủi ro thanh khoản?
Các chỉ tiêu phổ biến gồm tỷ lệ khả năng chi trả 30 ngày, tỷ lệ dư nợ cho vay trên tổng tiền gửi (LDR), tỷ lệ nguồn vốn ngắn hạn cho vay trung và dài hạn, tỷ lệ mua trái phiếu chính phủ trên tổng tài sản nợ, và tỷ lệ nguồn vốn ổn định ròng (NSFR).Techcombank đã áp dụng những giải pháp nào để nâng cao quản trị rủi ro thanh khoản?
Ngân hàng đã đa dạng hóa nguồn vốn huy động, tăng tỷ trọng tiền gửi không kỳ hạn, cải thiện dự báo nhu cầu thanh khoản, nâng cao kiểm soát nội bộ và đầu tư hiện đại hóa công nghệ quản lý thanh khoản.Tại sao tỷ lệ LDR thấp hơn mức trần quy định lại là dấu hiệu tích cực?
Tỷ lệ LDR thấp hơn mức trần cho thấy ngân hàng có nguồn vốn huy động đủ để đáp ứng nhu cầu cho vay, giảm thiểu rủi ro mất cân đối nguồn vốn và tăng khả năng ứng phó với các biến động thanh khoản.Làm thế nào để ngân hàng dự báo chính xác nhu cầu thanh khoản?
Ngân hàng sử dụng các mô hình dự báo dựa trên dữ liệu lịch sử, phân tích dòng tiền, kịch bản thị trường và áp dụng công nghệ phân tích dữ liệu lớn để dự báo nhu cầu thanh khoản trong các điều kiện khác nhau.
Kết luận
- Luận văn đã đánh giá toàn diện thực trạng quản trị rủi ro thanh khoản tại Techcombank giai đoạn 2018-2022, chỉ ra các điểm mạnh và hạn chế trong công tác quản trị.
- Các chỉ tiêu thanh khoản chính của Techcombank đều duy trì ở mức an toàn, phản ánh hiệu quả quản trị rủi ro thanh khoản tương đối tốt.
- Một số hạn chế về công nghệ quản lý và kiểm soát nội bộ cần được cải thiện để nâng cao khả năng ứng phó với rủi ro thanh khoản trong tương lai.
- Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm hoàn thiện hệ thống quản trị rủi ro thanh khoản, bao gồm hoàn thiện quy trình, đa dạng hóa nguồn vốn, nâng cao dự báo và hiện đại hóa công nghệ.
- Khuyến nghị các bước tiếp theo là triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 1-2 năm tới, đồng thời tiếp tục nghiên cứu cập nhật để phù hợp với diễn biến thị trường và chính sách quản lý.
Call-to-action: Các nhà quản lý và chuyên gia tài chính ngân hàng nên áp dụng các kết quả nghiên cứu này để nâng cao hiệu quả quản trị rủi ro thanh khoản, góp phần đảm bảo sự ổn định và phát triển bền vững của hệ thống ngân hàng Việt Nam.