Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế và sự phát triển của thị trường điện cạnh tranh tại Việt Nam, quản trị rủi ro trở thành một nhiệm vụ cấp thiết đối với các doanh nghiệp ngành điện, đặc biệt là Tổng công ty Điện lực Thành phố Hồ Chí Minh (EVNHCMC). Giai đoạn từ năm 2013 đến 2017, EVNHCMC đã chứng kiến sự tăng trưởng ổn định với sản lượng điện thương phẩm đạt 24.439,11 triệu kWh năm 2018, tăng bình quân 7% mỗi năm. Tuy nhiên, doanh nghiệp cũng phải đối mặt với nhiều rủi ro từ biến động tỷ giá, lãi suất, giá mua điện cạnh tranh và các yếu tố môi trường bên ngoài khác ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả hoạt động và giá trị doanh nghiệp.
Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là phân tích thực trạng quản trị rủi ro tại EVNHCMC trong giai đoạn chuyển đổi thị trường điện, nhận diện các rủi ro chủ yếu, xây dựng quy trình và mô hình quản trị rủi ro phù hợp, đồng thời đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả quản trị rủi ro. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các rủi ro tài chính và rủi ro hoạt động sản xuất kinh doanh, dựa trên số liệu và báo cáo tài chính của EVNHCMC từ năm 2013 đến 2017.
Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc giúp EVNHCMC kiểm soát và giảm thiểu các rủi ro, từ đó bảo toàn và gia tăng giá trị doanh nghiệp, đồng thời góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh trong thị trường điện đang chuyển đổi theo hướng cạnh tranh bán buôn và bán lẻ. Kết quả nghiên cứu cũng cung cấp cơ sở khoa học cho các nhà quản lý và các cơ quan quản lý nhà nước trong việc hoàn thiện chính sách và quy trình quản trị rủi ro trong ngành điện.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết và chuẩn mực quản trị rủi ro hiện đại, trong đó nổi bật là:
Lý thuyết quản trị rủi ro doanh nghiệp (Enterprise Risk Management - ERM) theo COSO ERM-2004, nhấn mạnh quy trình quản trị rủi ro gồm 8 bộ phận chính: môi trường quản lý, thiết lập mục tiêu, nhận dạng sự kiện, đánh giá rủi ro, kiểm soát rủi ro, các hoạt động kiểm soát, thông tin và truyền thông, giám sát. Ba bộ phận trọng yếu là nhận dạng, đo lường và kiểm soát rủi ro.
Chuẩn mực ISO 31000:2018 hướng dẫn quá trình quản trị rủi ro tích hợp vào hoạt động quản lý, bao gồm các bước: trao đổi thông tin và tham vấn, xác định phạm vi và tiêu chí, đánh giá rủi ro (nhận diện, phân tích, xác định mức độ), xử lý rủi ro, theo dõi và xem xét, lập hồ sơ và báo cáo.
Các khái niệm chính được sử dụng gồm: quản trị rủi ro, phòng ngừa rủi ro, rủi ro tài chính (tỷ giá, lãi suất, khả năng tái đầu tư, biến động giá), rủi ro kinh doanh (doanh số bất ổn theo chu kỳ, bất ổn chi phí), giá trị doanh nghiệp và các công cụ phái sinh trong quản trị rủi ro.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp phân tích thống kê mô tả và so sánh dựa trên dữ liệu thứ cấp thu thập từ các báo cáo tài chính, đề án chuyển đổi mô hình hoạt động, quy chế, quy trình nội bộ của EVNHCMC, cùng các tài liệu chuyên ngành và nguồn thông tin trực tuyến liên quan.
Cỡ mẫu: Dữ liệu tài chính và hoạt động của EVNHCMC trong giai đoạn 2013-2017, bao gồm các chỉ tiêu tài chính, sản lượng điện thương phẩm, cơ cấu vốn vay, biến động tỷ giá và lãi suất.
Phương pháp chọn mẫu: Lựa chọn toàn bộ dữ liệu liên quan đến hoạt động sản xuất kinh doanh và tài chính của EVNHCMC trong giai đoạn nghiên cứu nhằm đảm bảo tính toàn diện và chính xác.
Phương pháp phân tích: Sử dụng phân tích mô tả, so sánh các chỉ số tài chính, áp dụng phương pháp Value at Risk (VaR) để đo lường mức độ rủi ro tỷ giá và rủi ro không đạt doanh thu kế hoạch. Phân tích các loại rủi ro tài chính và kinh doanh dựa trên mô hình lý thuyết và thực tiễn ngành điện.
Timeline nghiên cứu: Thu thập và phân tích dữ liệu từ năm 2018 đến đầu năm 2019, hoàn thiện đề án quản trị rủi ro và đề xuất giải pháp trong năm 2019.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tình hình tài chính lành mạnh nhưng lợi nhuận thấp: Tỷ suất thanh toán hiện hành năm 2017 đạt 1,01 (>1), tỷ suất thanh toán tức thời 0,7 (>0,5), cho thấy khả năng thanh toán ngắn hạn tốt. Tuy nhiên, tỷ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu (ROE) chỉ đạt 4,2%, thấp hơn nhiều so với mức kỳ vọng trên 10%, phản ánh đặc thù ngành điện với chi phí vốn lớn và giá bán điện bị kiểm soát.
Rủi ro tỷ giá hối đoái đáng kể: Khoảng 46,5% tổng vay dài hạn của EVNHCMC là vốn ODA bằng ngoại tệ (USD, JPY). Năm 2015, biến động tỷ giá USD tăng 5% và JPY tăng 3% đã gây lỗ chênh lệch tỷ giá lên tới 73,9 tỷ đồng, làm giảm lợi nhuận trước thuế. Phân tích VaR cho thấy với độ tin cậy 95%, tổn thất tối đa về tỷ giá trong một ngày có thể lên đến 64.886 đồng.
Rủi ro lãi suất tương đối thấp trong giai đoạn ổn định: Lãi suất cho vay đồng Việt Nam giảm từ 14,5-16% năm 2012 xuống còn khoảng 6,8-9% năm 2017, giúp giảm áp lực chi phí vốn vay. Tuy nhiên, tỷ suất nợ/vốn chủ sở hữu tăng từ 0,79 năm 2013 lên 1,22 năm 2017, cho thấy đòn bẩy tài chính tăng, tiềm ẩn rủi ro khi lãi suất biến động.
Rủi ro thu xếp vốn đầu tư gia tăng: Tổng nhu cầu vốn đầu tư thuần giai đoạn 2019-2025 dự kiến khoảng 5.671 tỷ đồng, trong khi nguồn vốn tự có và vốn vay hiện tại chưa đủ, dẫn đến nhu cầu huy động thêm khoảng 9.000 tỷ đồng. Việc hạn chế tín dụng từ các ngân hàng thương mại và kết thúc hiệu lực các hiệp định ODA sau năm 2022 làm tăng rủi ro huy động vốn.
Rủi ro giá mua điện cạnh tranh và biến đổi khí hậu: Thị trường điện đang chuyển đổi sang mô hình bán buôn cạnh tranh, tuy nhiên giá mua điện vẫn bị điều tiết bởi EVN và Nhà nước, tạo ra rủi ro về biến động chi phí đầu vào. Biến đổi khí hậu làm ảnh hưởng đến nguồn thủy điện chiếm 37,3% công suất, gây bất ổn chi phí hoạt động và giá vốn hàng bán.
Thảo luận kết quả
Các phát hiện cho thấy EVNHCMC đang vận hành trong môi trường có nhiều rủi ro tài chính và hoạt động phức tạp. Rủi ro tỷ giá và lãi suất là những yếu tố chủ đạo ảnh hưởng đến hiệu quả tài chính, đặc biệt khi doanh nghiệp phụ thuộc lớn vào vốn vay ngoại tệ và vay thương mại. Kết quả VaR cung cấp công cụ định lượng hữu ích để đánh giá mức độ tổn thất tiềm năng, giúp doanh nghiệp xây dựng các chiến lược phòng ngừa phù hợp.
So sánh với các nghiên cứu trong ngành điện và các doanh nghiệp nhà nước khác, EVNHCMC có mức độ rủi ro tương đồng nhưng có lợi thế về quy mô và sự hỗ trợ của Nhà nước. Tuy nhiên, áp lực từ thị trường điện cạnh tranh và yêu cầu tái cơ cấu ngành đòi hỏi doanh nghiệp phải nâng cao năng lực quản trị rủi ro, đặc biệt trong huy động vốn và quản lý chi phí.
Việc xây dựng quy trình quản trị rủi ro theo chuẩn mực quốc tế và áp dụng các công cụ tài chính phái sinh như hợp đồng kỳ hạn, hợp đồng hoán đổi sẽ giúp EVNHCMC kiểm soát tốt hơn các rủi ro tỷ giá và lãi suất. Đồng thời, cần chú trọng đến rủi ro môi trường và biến đổi khí hậu để đảm bảo phát triển bền vững.
Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ về biến động tỷ giá, lãi suất, cơ cấu vốn vay, và bảng phân tích các chỉ số tài chính để minh họa rõ nét hơn các xu hướng và mức độ rủi ro.
Đề xuất và khuyến nghị
Xây dựng và hoàn thiện hệ thống quản trị rủi ro tích hợp: Thiết lập quy trình quản trị rủi ro theo chuẩn mực COSO ERM và ISO 31000, bao gồm nhận diện, đánh giá, kiểm soát và giám sát rủi ro. Mục tiêu nâng cao hiệu quả quản lý rủi ro trong vòng 12 tháng, do Ban lãnh đạo EVNHCMC chủ trì phối hợp với các phòng ban chức năng thực hiện.
Áp dụng công cụ tài chính phái sinh để phòng ngừa rủi ro tỷ giá và lãi suất: Sử dụng hợp đồng kỳ hạn (Forwards), hợp đồng hoán đổi (Swaps) để giảm thiểu tác động biến động tỷ giá và lãi suất. Triển khai trong 6-12 tháng tới, phối hợp với các ngân hàng thương mại và tổ chức tài chính.
Tăng cường năng lực nguồn nhân lực quản trị rủi ro: Đào tạo chuyên sâu cho cán bộ quản lý và nhân viên về quản trị rủi ro, công cụ tài chính và phân tích dữ liệu. Kế hoạch đào tạo định kỳ hàng năm, phối hợp với các trường đại học và tổ chức đào tạo chuyên ngành.
Đa dạng hóa nguồn vốn và nâng cao hiệu quả huy động vốn đầu tư: Chủ động tìm kiếm các nguồn vốn mới, bao gồm vốn tư nhân, vốn ODA mới, và phát hành trái phiếu doanh nghiệp. Xây dựng kế hoạch huy động vốn dài hạn từ 2019 đến 2025, đảm bảo cân đối tài chính và giảm thiểu rủi ro tài chính.
Hoàn thiện khung pháp lý và chính sách nội bộ về quản trị rủi ro: Đề xuất các kiến nghị với cơ quan quản lý nhà nước về chính sách hỗ trợ phát triển công cụ tài chính phái sinh, hoàn thiện quy định kế toán liên quan đến quản trị rủi ro. Thực hiện trong 1-2 năm tới, phối hợp với các cơ quan chức năng và Tập đoàn Điện lực Việt Nam.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban lãnh đạo và quản lý EVNHCMC: Nắm bắt thực trạng và giải pháp quản trị rủi ro để nâng cao hiệu quả điều hành, đảm bảo phát triển bền vững doanh nghiệp trong bối cảnh thị trường điện cạnh tranh.
Các chuyên gia và nhà nghiên cứu trong lĩnh vực tài chính doanh nghiệp và quản trị rủi ro: Tham khảo mô hình, phương pháp đo lường rủi ro và ứng dụng công cụ tài chính phái sinh trong ngành điện.
Cơ quan quản lý nhà nước và các tổ chức chính sách: Sử dụng kết quả nghiên cứu để hoàn thiện khung pháp lý, chính sách hỗ trợ phát triển thị trường điện và công cụ quản trị rủi ro.
Các doanh nghiệp ngành điện và các ngành kinh tế khác: Áp dụng kinh nghiệm và giải pháp quản trị rủi ro phù hợp với đặc thù ngành nghề, đặc biệt trong bối cảnh hội nhập và biến động kinh tế toàn cầu.
Câu hỏi thường gặp
Quản trị rủi ro có vai trò gì trong ngành điện?
Quản trị rủi ro giúp doanh nghiệp ngành điện nhận diện, đánh giá và kiểm soát các rủi ro tài chính và hoạt động, từ đó bảo toàn và gia tăng giá trị doanh nghiệp, đảm bảo cung cấp điện ổn định và hiệu quả.Phương pháp Value at Risk (VaR) được áp dụng như thế nào tại EVNHCMC?
VaR được sử dụng để đo lường mức tổn thất tối đa có thể xảy ra do biến động tỷ giá trong một ngày với độ tin cậy 95% hoặc 99%, giúp doanh nghiệp đánh giá và quản lý rủi ro tỷ giá hiệu quả.Các công cụ tài chính phái sinh nào phù hợp để phòng ngừa rủi ro tại EVNHCMC?
Các công cụ như hợp đồng kỳ hạn (Forwards), hợp đồng hoán đổi (Swaps), hợp đồng chênh lệch giá (CFD) được đề xuất để giảm thiểu rủi ro biến động tỷ giá và lãi suất.Tại sao EVNHCMC cần đa dạng hóa nguồn vốn đầu tư?
Do nhu cầu vốn đầu tư lớn và hạn chế tín dụng từ ngân hàng, đa dạng hóa nguồn vốn giúp giảm rủi ro tài chính, đảm bảo nguồn vốn ổn định cho phát triển lưới điện và nâng cao năng lực cạnh tranh.Biến đổi khí hậu ảnh hưởng như thế nào đến hoạt động của EVNHCMC?
Biến đổi khí hậu làm thay đổi lượng mưa và nhiệt độ, ảnh hưởng đến nguồn thủy điện và chi phí vận hành, từ đó tác động đến giá vốn và khả năng cung cấp điện ổn định.
Kết luận
- Quản trị rủi ro là yếu tố then chốt giúp EVNHCMC ứng phó hiệu quả với các rủi ro tài chính và hoạt động trong bối cảnh thị trường điện cạnh tranh và biến động kinh tế.
- Phân tích số liệu giai đoạn 2013-2017 cho thấy rủi ro tỷ giá và huy động vốn là những thách thức lớn nhất đối với doanh nghiệp.
- Áp dụng chuẩn mực quản trị rủi ro quốc tế và công cụ tài chính phái sinh sẽ nâng cao khả năng kiểm soát rủi ro và bảo vệ giá trị doanh nghiệp.
- Đề xuất các giải pháp cụ thể về quy trình, công cụ, nguồn lực và chính sách nhằm hoàn thiện hệ thống quản trị rủi ro tại EVNHCMC trong vòng 1-3 năm tới.
- Khuyến nghị các nhà quản lý, cơ quan chính sách và doanh nghiệp ngành điện tham khảo để phát triển bền vững trong môi trường kinh doanh đầy biến động.
Hành động tiếp theo là triển khai xây dựng hệ thống quản trị rủi ro theo đề án, đồng thời tăng cường đào tạo và áp dụng công cụ tài chính phái sinh nhằm giảm thiểu rủi ro tỷ giá và lãi suất. Các bên liên quan cần phối hợp chặt chẽ để hoàn thiện khung pháp lý và chính sách hỗ trợ phát triển thị trường điện cạnh tranh tại Việt Nam.