Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ 4 và đại dịch Covid-19 diễn biến phức tạp, việc ứng dụng công nghệ thông tin (CNTT) trong giáo dục trở thành yêu cầu cấp thiết nhằm nâng cao chất lượng dạy và học. Tại Trường Trung học cơ sở (THCS) Đồng Thái, huyện Ba Vì, thành phố Hà Nội, với quy mô 724 học sinh và 39 giáo viên, việc quản trị hoạt động dạy học có ứng dụng CNTT đang được triển khai nhưng còn nhiều hạn chế. Nghiên cứu tập trung khảo sát thực trạng quản trị hoạt động dạy học có ứng dụng CNTT trong hai năm học 2020-2021 và 2021-2022, nhằm đề xuất các biện pháp quản trị phù hợp, góp phần nâng cao hiệu quả giáo dục trong bối cảnh đổi mới chương trình giáo dục phổ thông 2018 và học trực tuyến do dịch bệnh.

Mục tiêu nghiên cứu là làm rõ cơ sở lý luận, đánh giá thực trạng quản trị hoạt động dạy học có ứng dụng CNTT tại trường THCS Đồng Thái, từ đó đề xuất các giải pháp quản trị hiệu quả, phù hợp với điều kiện thực tế. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ nhà trường nâng cao năng lực ứng dụng CNTT, đáp ứng yêu cầu đổi mới phương pháp dạy học và quản lý giáo dục hiện đại. Kết quả nghiên cứu cũng góp phần vào việc thực hiện Chiến lược phát triển Chính phủ điện tử giai đoạn 2021-2025, định hướng đến năm 2030, đồng thời hỗ trợ thực hiện chương trình GDPT 2018 tại địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết quản trị giáo dục và ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy học. Khái niệm quản trị được hiểu là sự tác động có tổ chức, có kế hoạch của chủ thể quản lý đến đối tượng quản lý nhằm đạt mục tiêu trong điều kiện môi trường kinh tế, xã hội nhất định. Quản trị hoạt động dạy học có ứng dụng CNTT là việc quản lý các hoạt động ứng dụng CNTT trong ba giai đoạn dạy học: chuẩn bị lên lớp, dạy học trên lớp và kiểm tra, đánh giá.

Các mô hình quản trị tập trung vào lập kế hoạch, tổ chức thực hiện, chỉ đạo và kiểm tra giám sát việc ứng dụng CNTT trong dạy học. Khái niệm CNTT được định nghĩa theo Luật CNTT số 67/2006/QH11 là tập hợp các phương pháp khoa học, công nghệ và công cụ kỹ thuật hiện đại để sản xuất, truyền đưa, thu thập, xử lý, lưu trữ và trao đổi thông tin số. Ứng dụng CNTT trong dạy học là việc sử dụng CNTT nhằm tích cực hóa hoạt động nhận thức của học sinh, nâng cao chất lượng và hiệu quả dạy học.

Ba khái niệm chính được sử dụng trong nghiên cứu gồm: quản trị hoạt động dạy học, công nghệ thông tin, và ứng dụng CNTT trong dạy học. Nghiên cứu cũng phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến quản trị hoạt động dạy học có ứng dụng CNTT, bao gồm yếu tố bên trong nhà trường (năng lực giáo viên, cơ sở vật chất, vai trò lãnh đạo) và yếu tố bên ngoài (chính sách quản lý, điều kiện học tập của học sinh, sự quan tâm của gia đình).

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa nghiên cứu lý luận và thực tiễn. Nguồn dữ liệu chính gồm:

  • Tài liệu pháp luật, các văn bản chỉ đạo của Bộ Giáo dục và Đào tạo, Sở GD&ĐT Hà Nội, các nghị quyết của Chính phủ về chuyển đổi số và ứng dụng CNTT trong giáo dục.
  • Dữ liệu khảo sát thực trạng tại Trường THCS Đồng Thái, huyện Ba Vì, thu thập qua phiếu khảo sát, phỏng vấn sâu, quan sát và phân tích sản phẩm (giáo án điện tử, văn bản quản lý).
  • Mẫu khảo sát gồm 2 cán bộ quản lý và 39 giáo viên, đại diện cho các bộ môn và trình độ khác nhau.

Phương pháp phân tích sử dụng thống kê mô tả để đánh giá mức độ nhận thức, ứng dụng CNTT và quản trị hoạt động dạy học có ứng dụng CNTT. Các chỉ số trung bình, tỷ lệ phần trăm được sử dụng để minh họa kết quả. Thời gian nghiên cứu tập trung vào hai năm học 2020-2021 và 2021-2022.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Nhận thức về tầm quan trọng của ứng dụng CNTT trong dạy học: Đa số cán bộ quản lý và giáo viên tại trường THCS Đồng Thái có nhận thức cao về vai trò của ứng dụng CNTT trong dạy học với điểm trung bình đánh giá là 3,92/4 đối với cán bộ quản lý và 3,3/4 đối với giáo viên. Giáo viên đánh giá cao nhất vai trò của CNTT trong tổ chức kiểm tra, đánh giá hiệu quả (3,54/4 điểm).

  2. Thực trạng ứng dụng CNTT trong hoạt động chuẩn bị lên lớp: Giáo viên thường xuyên sử dụng CNTT để soạn thảo văn bản (điểm trung bình 3,54), nhận hỗ trợ học liệu từ đồng nghiệp (3,36), truy cập internet sưu tầm tài liệu (3,32) và trao đổi thông tin qua email (3,17). Tuy nhiên, việc sử dụng các phần mềm thiết kế giáo án điện tử chuyên sâu như Violet còn rất hạn chế (1,9 điểm). Mức độ ứng dụng CNTT trong chuẩn bị bài đạt trung bình khá (2,71 điểm).

  3. Mức độ thành thạo ứng dụng CNTT của giáo viên trong dạy học: Giáo viên có kỹ năng sử dụng các ứng dụng hỗ trợ soạn kế hoạch bài dạy, phần mềm mô phỏng thí nghiệm ảo và khai thác kho tài liệu điện tử với điểm trung bình trên 3,3/4. Việc sử dụng các ứng dụng học tập trực tuyến cũng được đánh giá khá (3,36 điểm).

  4. Cơ sở vật chất và hạ tầng CNTT còn hạn chế: Trường có một phòng máy tính với số lượng máy tính không đủ đáp ứng nhu cầu học tập và dạy học, tỷ lệ phòng máy trên lớp còn thấp, chỉ đáp ứng khoảng 2 tiết học/tuần/lớp. Thiết bị hỗ trợ như máy chiếu, màn hình còn thiếu và chưa đồng bộ.

Thảo luận kết quả

Kết quả khảo sát cho thấy nhận thức của đội ngũ cán bộ quản lý và giáo viên về vai trò của CNTT trong dạy học là tích cực, phù hợp với xu hướng đổi mới giáo dục hiện đại. Tuy nhiên, việc ứng dụng CNTT trong thực tế còn nhiều hạn chế do trình độ tin học của giáo viên chưa đồng đều, cơ sở vật chất chưa đáp ứng đủ, và việc tổ chức quản trị ứng dụng CNTT chưa thực sự hiệu quả.

So sánh với các nghiên cứu trong ngành giáo dục, tình trạng này tương đồng với nhiều trường THCS khác tại Việt Nam, nơi mà việc ứng dụng CNTT còn mang tính tự phát, chưa có hệ thống quản lý chặt chẽ và đồng bộ. Việc thiếu các phần mềm bản quyền và kho học liệu chất lượng cũng là rào cản lớn.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ sử dụng các công cụ CNTT trong chuẩn bị bài và dạy học, bảng thống kê trình độ CNTT của giáo viên, cũng như biểu đồ tròn phân bố nhận thức về vai trò CNTT trong dạy học. Các số liệu này minh họa rõ nét những điểm mạnh và hạn chế trong quản trị hoạt động dạy học có ứng dụng CNTT tại trường.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cao năng lực CNTT cho giáo viên: Tổ chức các khóa bồi dưỡng kỹ năng sử dụng phần mềm thiết kế giáo án điện tử, phần mềm dạy học chuyên môn và kỹ năng khai thác kho học liệu trực tuyến. Mục tiêu đạt 90% giáo viên thành thạo CNTT trong vòng 12 tháng, do Ban Giám hiệu phối hợp với Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Ba Vì thực hiện.

  2. Đổi mới công tác lập kế hoạch ứng dụng CNTT: Xây dựng kế hoạch chi tiết về mua sắm, bảo trì thiết bị CNTT, phân bổ thời gian sử dụng phòng máy tính hợp lý, ưu tiên các môn học trọng điểm. Kế hoạch được hoàn thiện và triển khai trong quý 2 năm học 2023-2024, do Ban Giám hiệu và tổ chuyên môn chủ trì.

  3. Tăng cường kiểm tra, giám sát và đánh giá hiệu quả ứng dụng CNTT: Thiết lập tiêu chuẩn đánh giá việc ứng dụng CNTT trong dạy học, tổ chức kiểm tra định kỳ hàng quý, khen thưởng giáo viên có thành tích xuất sắc. Chủ thể thực hiện là Ban Giám hiệu và tổ kiểm tra nội bộ nhà trường.

  4. Cải thiện cơ sở vật chất và hạ tầng CNTT: Huy động nguồn lực từ ngân sách nhà nước, phụ huynh và các nhà tài trợ để nâng cấp phòng máy tính, trang bị máy chiếu, màn hình tương tác và phần mềm bản quyền. Mục tiêu hoàn thành trong vòng 18 tháng, do Ban Giám hiệu phối hợp với UBND xã Đồng Thái và Phòng Giáo dục huyện Ba Vì.

  5. Tăng cường phối hợp giữa nhà trường và gia đình học sinh: Tuyên truyền, nâng cao nhận thức phụ huynh về vai trò của CNTT trong học tập trực tuyến, hỗ trợ điều kiện học tập tại nhà. Thực hiện liên tục trong năm học, do tổ chức Đoàn Thanh niên và Ban đại diện cha mẹ học sinh đảm nhiệm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý giáo dục các trường THCS: Nghiên cứu giúp hiểu rõ về quản trị hoạt động dạy học có ứng dụng CNTT, từ đó xây dựng kế hoạch và tổ chức thực hiện hiệu quả tại đơn vị mình.

  2. Giáo viên THCS: Tăng cường nhận thức và kỹ năng ứng dụng CNTT trong dạy học, cải thiện phương pháp giảng dạy, nâng cao chất lượng bài giảng điện tử và kiểm tra đánh giá.

  3. Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện, thành phố: Là cơ quan quản lý cấp trên, có thể tham khảo để xây dựng chính sách, hướng dẫn và hỗ trợ các trường trong việc ứng dụng CNTT đồng bộ và hiệu quả.

  4. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Quản lý giáo dục: Cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn về quản trị hoạt động dạy học có ứng dụng CNTT, làm tài liệu tham khảo cho các đề tài nghiên cứu tiếp theo.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao việc ứng dụng CNTT trong dạy học lại quan trọng đối với trường THCS?
    Ứng dụng CNTT giúp nâng cao chất lượng dạy học, tạo môi trường học tập đa dạng, kích thích sự sáng tạo và chủ động của học sinh. Ví dụ, giáo viên có thể sử dụng giáo án điện tử, phần mềm mô phỏng để minh họa bài học sinh động hơn.

  2. Những khó khăn chính khi triển khai ứng dụng CNTT tại trường THCS Đồng Thái là gì?
    Khó khăn gồm cơ sở vật chất chưa đồng bộ, số lượng máy tính hạn chế, trình độ CNTT của giáo viên chưa đồng đều, và việc quản trị ứng dụng CNTT chưa hiệu quả, dẫn đến việc sử dụng CNTT chưa thường xuyên và chưa phát huy hết tiềm năng.

  3. Làm thế nào để nâng cao năng lực CNTT cho giáo viên?
    Tổ chức các khóa đào tạo, bồi dưỡng kỹ năng sử dụng phần mềm dạy học, thiết kế giáo án điện tử, khai thác kho học liệu trực tuyến. Đồng thời khuyến khích giáo viên trao đổi kinh nghiệm qua các buổi sinh hoạt chuyên môn.

  4. Gia đình học sinh có vai trò gì trong việc ứng dụng CNTT trong dạy học?
    Gia đình cần tạo điều kiện về thiết bị và môi trường học tập trực tuyến cho học sinh, phối hợp với nhà trường trong việc giám sát và hỗ trợ học tập, giúp học sinh phát huy hiệu quả ứng dụng CNTT.

  5. Các biện pháp quản trị nào giúp nâng cao hiệu quả ứng dụng CNTT trong dạy học?
    Bao gồm lập kế hoạch chi tiết, tổ chức bồi dưỡng giáo viên, kiểm tra giám sát thường xuyên, cải thiện cơ sở vật chất, và tăng cường phối hợp giữa nhà trường, gia đình và các cơ quan quản lý giáo dục.

Kết luận

  • Quản trị hoạt động dạy học có ứng dụng CNTT tại Trường THCS Đồng Thái đã đạt được những kết quả tích cực về nhận thức và ứng dụng CNTT trong chuẩn bị bài và dạy học, nhưng còn nhiều hạn chế về cơ sở vật chất và kỹ năng CNTT của giáo viên.
  • Việc ứng dụng CNTT góp phần nâng cao chất lượng giáo dục, đáp ứng yêu cầu đổi mới chương trình GDPT 2018 và thích ứng với hình thức học trực tuyến trong bối cảnh dịch bệnh.
  • Các yếu tố ảnh hưởng đến quản trị ứng dụng CNTT gồm năng lực giáo viên, cơ sở vật chất, vai trò lãnh đạo nhà trường, sự quan tâm của gia đình và chính sách quản lý cấp trên.
  • Đề xuất các biện pháp quản trị cụ thể nhằm nâng cao năng lực CNTT cho giáo viên, đổi mới công tác lập kế hoạch, tăng cường kiểm tra giám sát và cải thiện hạ tầng CNTT.
  • Nghiên cứu mở ra hướng đi cho các trường THCS khác trong việc quản trị hoạt động dạy học có ứng dụng CNTT, góp phần hiện đại hóa giáo dục địa phương.

Hành động tiếp theo: Nhà trường và các cơ quan quản lý cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất, tổ chức đánh giá định kỳ để điều chỉnh phù hợp, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi ứng dụng CNTT trong giáo dục.