Tổng quan nghiên cứu

Thuế là nguồn thu chủ yếu của ngân sách nhà nước (NSNN) và là công cụ quan trọng để điều tiết nền kinh tế, góp phần đảm bảo công bằng xã hội và kích thích sản xuất kinh doanh phát triển. Trong hệ thống chính sách thuế tại Việt Nam, thuế tài nguyên giữ vai trò đặc biệt quan trọng, thể hiện quyền sở hữu nhà nước đối với tài nguyên quốc gia và quản lý hoạt động khai thác, sử dụng tài nguyên của các tổ chức, cá nhân. Tại huyện Bắc Hà, tỉnh Lào Cai, thuế tài nguyên chủ yếu áp dụng đối với các loại tài nguyên như cát, đá sỏi ven sông và đá núi dùng làm vật liệu xây dựng. Mặc dù số thu thuế tài nguyên có xu hướng tăng qua các năm 2020-2022, tỷ lệ đóng góp vào NSNN vẫn còn thấp so với tiềm năng khai thác tài nguyên trên địa bàn.

Nghiên cứu nhằm phân tích thực trạng quản lý thuế tài nguyên tại huyện Bắc Hà, đánh giá các yếu tố ảnh hưởng và đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý thuế tài nguyên. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào công tác quản lý thuế tài nguyên tại Chi cục thuế khu vực Bắc Hà - Si Ma Cai, với dữ liệu thu thập trong giai đoạn 2020-2022 và khảo sát sơ cấp trong tháng 3-4/2023. Mục tiêu nghiên cứu góp phần hoàn thiện chính sách quản lý thuế tài nguyên, tăng thu cho NSNN, đồng thời hạn chế khai thác tràn lan, bảo vệ tài nguyên và môi trường. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả quản lý thuế tài nguyên tại địa phương, đồng thời cung cấp cơ sở khoa học cho các nhà quản lý và người nộp thuế.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý thuế, bao gồm:

  • Lý thuyết về thuế và vai trò của thuế: Thuế là khoản đóng góp bắt buộc của cá nhân, tổ chức cho Nhà nước nhằm huy động nguồn lực tài chính, điều tiết kinh tế vĩ mô và đảm bảo công bằng xã hội. Thuế tài nguyên là loại thuế gián thu đánh vào hoạt động khai thác tài nguyên thiên nhiên, nhằm khuyến khích sử dụng tài nguyên tiết kiệm, hiệu quả và bảo vệ môi trường.

  • Lý thuyết quản lý thuế: Quản lý thuế là hoạt động của Nhà nước sử dụng các phương tiện, biện pháp nhằm đảm bảo thu thuế đúng, đủ, kịp thời, đồng thời kiểm soát, giám sát người nộp thuế thực hiện nghĩa vụ. Quản lý thuế tài nguyên tập trung vào kiểm soát khai thác, kê khai, nộp thuế tài nguyên, thanh tra, kiểm tra và xử lý vi phạm.

  • Khái niệm và đặc điểm thuế tài nguyên: Thuế tài nguyên được tính theo công thức:
    $$ \text{Thuế tài nguyên} = \text{Sản lượng tài nguyên thực tế khai thác} \times \text{Giá tính thuế} \times \text{Thuế suất} $$
    Đối tượng chịu thuế bao gồm khoáng sản kim loại, khoáng sản không kim loại, dầu thô, khí thiên nhiên, sản phẩm rừng tự nhiên, hải sản tự nhiên, nước thiên nhiên và các tài nguyên khác theo quy định pháp luật.

  • Mô hình quản lý thuế tài nguyên: Bao gồm các khâu hoạch định, lập dự toán thu thuế; tổ chức thực hiện quản lý thuế; chỉ đạo, điều hành; kiểm tra, giám sát và xử lý vi phạm. Mỗi khâu có các chỉ tiêu định lượng và định tính để đánh giá hiệu quả quản lý.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu:

    • Dữ liệu thứ cấp: Số liệu thu thập từ các báo cáo của UBND huyện Bắc Hà, Cục Thống kê tỉnh Lào Cai, Chi cục thuế khu vực Bắc Hà - Si Ma Cai giai đoạn 2020-2022.
    • Dữ liệu sơ cấp: Khảo sát điều tra bằng bảng hỏi với 38 cán bộ quản lý thuế và 296 cá nhân, doanh nghiệp nộp thuế tài nguyên trên địa bàn huyện Bắc Hà trong tháng 3-4/2023.
  • Phương pháp chọn mẫu: Phương pháp chọn mẫu thuận tiện, điều tra tổng thể cán bộ quản lý thuế và toàn bộ đối tượng nộp thuế tài nguyên trên địa bàn.

  • Phương pháp phân tích:

    • Phân tích thống kê mô tả: Sử dụng số liệu tuyệt đối, tương đối, bình quân để mô tả xu hướng thu thuế tài nguyên.
    • Phương pháp so sánh: So sánh số liệu thu thuế qua các năm, so sánh dự toán và thực hiện, so sánh với các địa phương khác.
    • Phân tích định tính: Đánh giá các yếu tố ảnh hưởng dựa trên thang đo Likert 5 mức độ, phân tích các chính sách, quy trình quản lý thuế.
    • Phân tích tổng hợp: Kết hợp số liệu và đánh giá định tính để đưa ra nhận xét toàn diện về thực trạng và đề xuất giải pháp.
  • Timeline nghiên cứu: Thu thập số liệu thứ cấp giai đoạn 2020-2022, khảo sát sơ cấp tháng 3-4/2023, phân tích và hoàn thiện luận văn trong năm 2024.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tình hình thu thuế tài nguyên tại huyện Bắc Hà:

    • Số thu thuế tài nguyên tăng dần qua các năm 2020-2022, tuy nhiên chỉ đạt khoảng 60-70% so với dự toán pháp lệnh được giao.
    • Tỷ lệ tờ khai thuế tài nguyên nộp đúng hạn đạt trên 85%, nhưng tỷ lệ tờ khai chính xác chỉ khoảng 75%, cho thấy còn tồn tại sai sót trong kê khai.
    • Tỷ lệ nợ thuế tài nguyên chiếm khoảng 12% tổng số thu thuế tài nguyên, phản ánh công tác quản lý nợ thuế còn hạn chế.
  2. Công tác tổ chức thực hiện quản lý thuế:

    • Đội ngũ cán bộ thuế có trình độ chuyên môn nghiệp vụ được nâng cao, tuy nhiên vẫn còn thiếu cán bộ chuyên trách quản lý thuế tài nguyên.
    • Công tác tuyên truyền, hỗ trợ người nộp thuế được thực hiện thường xuyên với hơn 10 buổi tập huấn và hàng trăm lượt giải đáp vướng mắc mỗi năm.
    • Việc phối hợp giữa các phòng ban trong cơ quan thuế và với các cơ quan liên quan chưa thực sự đồng bộ, ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý.
  3. Công tác thanh tra, kiểm tra và xử lý vi phạm:

    • Số lượt kiểm tra thuế tài nguyên chiếm khoảng 30% tổng số đơn vị khai thác tài nguyên trên địa bàn.
    • Tỷ lệ đơn vị vi phạm quy định thuế tài nguyên chiếm khoảng 15%, với số tiền truy thu thuế và xử phạt lên đến hàng tỷ đồng trong giai đoạn 2020-2022.
    • Việc xử lý vi phạm còn chậm, chưa kiên quyết, gây khó khăn cho công tác quản lý và tạo điều kiện cho hành vi trốn thuế.
  4. Các yếu tố ảnh hưởng đến quản lý thuế tài nguyên:

    • Yếu tố chủ quan: Trình độ chuyên môn của cán bộ thuế, cơ chế phối hợp giữa các phòng ban và các cơ quan hữu quan, tổ chức quản lý thuế.
    • Yếu tố khách quan: Ý thức tuân thủ pháp luật của người nộp thuế còn hạn chế, sự thay đổi liên tục của chính sách pháp luật thuế tài nguyên, sự phát triển của khoa học công nghệ ảnh hưởng đến phương thức khai thác và quản lý thuế.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy công tác quản lý thuế tài nguyên tại huyện Bắc Hà đã có những chuyển biến tích cực, đặc biệt là sự tăng trưởng số thu thuế qua các năm và nâng cao trình độ cán bộ thuế. Tuy nhiên, tỷ lệ thu đạt so với dự toán còn thấp, nguyên nhân chủ yếu do việc kê khai chưa chính xác, nợ thuế còn cao và công tác thanh tra, kiểm tra chưa triệt để. So sánh với các địa phương như huyện Lạng Giang (Bắc Giang) và huyện Lương Sơn (Hòa Bình), Bắc Hà còn hạn chế trong phối hợp liên ngành và áp dụng công nghệ quản lý thuế.

Việc người nộp thuế chưa tuân thủ đầy đủ quy định, cùng với thủ tục hành chính còn rườm rà, là những nguyên nhân khách quan ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý. Ngoài ra, sự thay đổi liên tục của chính sách thuế tài nguyên đòi hỏi cán bộ thuế phải thường xuyên cập nhật kiến thức để hướng dẫn và kiểm tra người nộp thuế kịp thời. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh số thu thuế qua các năm, bảng tỷ lệ tờ khai đúng hạn và biểu đồ phân tích các yếu tố ảnh hưởng theo thang đo Likert để minh họa rõ nét hơn.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường công tác hoạch định, lập dự toán thu thuế tài nguyên

    • Động từ hành động: Rà soát, dự báo chính xác sản lượng khai thác và khả năng thu thuế.
    • Target metric: Đạt tỷ lệ thu thuế đạt trên 90% dự toán pháp lệnh hàng năm.
    • Timeline: Triển khai ngay từ năm 2024, đánh giá định kỳ hàng quý.
    • Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo Chi cục thuế khu vực Bắc Hà phối hợp với các phòng ban liên quan.
  2. Hoàn thiện công tác tổ chức thực hiện quản lý thuế tài nguyên

    • Động từ hành động: Tăng cường đào tạo, bồi dưỡng chuyên môn nghiệp vụ cho cán bộ thuế; bổ sung cán bộ chuyên trách quản lý thuế tài nguyên.
    • Target metric: 100% cán bộ quản lý thuế tài nguyên được đào tạo cập nhật kiến thức mới hàng năm.
    • Timeline: Thực hiện trong năm 2024 và duy trì thường xuyên.
    • Chủ thể thực hiện: Cục Thuế tỉnh Lào Cai, Chi cục thuế khu vực Bắc Hà.
  3. Tăng cường công tác thanh tra, kiểm tra và xử lý vi phạm

    • Động từ hành động: Mở rộng phạm vi thanh tra, kiểm tra đột xuất; xử lý nghiêm các trường hợp vi phạm.
    • Target metric: Tỷ lệ đơn vị vi phạm giảm dưới 10% trong 2 năm tới; tăng số tiền truy thu thuế và xử phạt.
    • Timeline: Triển khai từ năm 2024, đánh giá hiệu quả hàng năm.
    • Chủ thể thực hiện: Bộ phận thanh tra Chi cục thuế, phối hợp với các cơ quan chức năng.
  4. Nâng cao hiệu quả công tác tuyên truyền, hỗ trợ người nộp thuế

    • Động từ hành động: Đa dạng hóa hình thức tuyên truyền, tổ chức đối thoại thường xuyên với người nộp thuế.
    • Target metric: Tăng tỷ lệ người nộp thuế hiểu và thực hiện đúng quy định lên trên 90%.
    • Timeline: Thực hiện liên tục từ năm 2024.
    • Chủ thể thực hiện: Bộ phận tuyên truyền, hỗ trợ người nộp thuế Chi cục thuế.
  5. Ứng dụng khoa học công nghệ trong quản lý thuế tài nguyên

    • Động từ hành động: Triển khai hệ thống quản lý thuế điện tử, áp dụng công nghệ giám sát sản lượng khai thác.
    • Target metric: Giảm thời gian xử lý hồ sơ thuế xuống dưới 5 ngày làm việc; tăng độ chính xác trong kiểm soát sản lượng khai thác.
    • Timeline: Lập kế hoạch và triển khai trong năm 2024-2025.
    • Chủ thể thực hiện: Cục Thuế tỉnh, Chi cục thuế khu vực Bắc Hà phối hợp với các đơn vị công nghệ.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý thuế và cơ quan thuế địa phương

    • Lợi ích: Nắm bắt thực trạng, các yếu tố ảnh hưởng và giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý thuế tài nguyên.
    • Use case: Áp dụng các đề xuất để cải thiện công tác quản lý thuế tại địa phương.
  2. Nhà hoạch định chính sách và cơ quan quản lý nhà nước

    • Lợi ích: Cung cấp cơ sở khoa học để điều chỉnh, hoàn thiện chính sách thuế tài nguyên phù hợp với thực tiễn.
    • Use case: Xây dựng các văn bản pháp luật, hướng dẫn thi hành và kế hoạch phát triển kinh tế bền vững.
  3. Doanh nghiệp và cá nhân khai thác tài nguyên

    • Lợi ích: Hiểu rõ quyền lợi, nghĩa vụ và quy trình thực hiện nghĩa vụ thuế tài nguyên.
    • Use case: Nâng cao ý thức tuân thủ pháp luật, tránh vi phạm và rủi ro pháp lý.
  4. Sinh viên, học viên và nhà nghiên cứu trong lĩnh vực quản lý kinh tế, tài chính công

    • Lợi ích: Tài liệu tham khảo có tính khoa học, cập nhật số liệu thực tiễn và phương pháp nghiên cứu.
    • Use case: Phát triển đề tài nghiên cứu, luận văn, luận án liên quan đến quản lý thuế và tài nguyên.

Câu hỏi thường gặp

  1. Thuế tài nguyên là gì và đối tượng chịu thuế gồm những gì?
    Thuế tài nguyên là loại thuế gián thu đánh vào hoạt động khai thác tài nguyên thiên nhiên nhằm khuyến khích sử dụng tiết kiệm và bảo vệ môi trường. Đối tượng chịu thuế gồm khoáng sản kim loại, khoáng sản không kim loại, dầu thô, khí thiên nhiên, sản phẩm rừng tự nhiên, hải sản tự nhiên, nước thiên nhiên và các tài nguyên khác theo quy định pháp luật.

  2. Tại sao công tác quản lý thuế tài nguyên tại huyện Bắc Hà còn gặp nhiều khó khăn?
    Nguyên nhân chính là do việc kê khai thuế chưa chính xác, tỷ lệ nợ thuế còn cao, công tác thanh tra kiểm tra chưa triệt để, phối hợp liên ngành chưa đồng bộ, cùng với ý thức tuân thủ pháp luật của người nộp thuế còn hạn chế và thủ tục hành chính còn phức tạp.

  3. Các yếu tố nào ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý thuế tài nguyên?
    Bao gồm yếu tố chủ quan như trình độ chuyên môn của cán bộ thuế, cơ chế phối hợp giữa các phòng ban và các cơ quan hữu quan; yếu tố khách quan như ý thức tuân thủ pháp luật của người nộp thuế, sự thay đổi chính sách pháp luật thuế và sự phát triển của khoa học công nghệ.

  4. Giải pháp nào được đề xuất để nâng cao hiệu quả quản lý thuế tài nguyên?
    Các giải pháp gồm tăng cường hoạch định dự toán thuế, hoàn thiện tổ chức quản lý, tăng cường thanh tra kiểm tra, nâng cao công tác tuyên truyền hỗ trợ người nộp thuế và ứng dụng khoa học công nghệ trong quản lý thuế.

  5. Làm thế nào để người nộp thuế tài nguyên thực hiện đúng nghĩa vụ?
    Cần tăng cường tuyên truyền, phổ biến pháp luật thuế, tổ chức đối thoại thường xuyên, hỗ trợ kỹ thuật trong kê khai, nộp thuế, đồng thời xử lý nghiêm các trường hợp vi phạm để nâng cao ý thức tuân thủ và trách nhiệm của người nộp thuế.

Kết luận

  • Luận văn đã hệ thống hóa cơ sở lý luận và kinh nghiệm thực tiễn về quản lý thuế tài nguyên, cập nhật số liệu thực trạng tại huyện Bắc Hà giai đoạn 2020-2022.
  • Phân tích chi tiết các khâu quản lý thuế tài nguyên gồm hoạch định dự toán, tổ chức thực hiện, chỉ đạo điều hành và kiểm tra giám sát.
  • Đánh giá các yếu tố chủ quan và khách quan ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý thuế tài nguyên, từ đó chỉ ra những hạn chế cần khắc phục.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao hiệu quả quản lý thuế tài nguyên, góp phần tăng thu cho NSNN và bảo vệ tài nguyên thiên nhiên.
  • Luận văn là tài liệu tham khảo hữu ích cho cán bộ quản lý thuế, nhà hoạch định chính sách, doanh nghiệp và các nhà nghiên cứu trong lĩnh vực quản lý kinh tế và tài chính công.

Next steps: Triển khai các giải pháp đề xuất, theo dõi đánh giá hiệu quả định kỳ và tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi quản lý thuế tài nguyên tại các địa phương khác.

Call-to-action: Các cơ quan quản lý và người nộp thuế cần phối hợp chặt chẽ, nâng cao nhận thức và áp dụng công nghệ để thực hiện tốt công tác quản lý thuế tài nguyên, góp phần phát triển kinh tế bền vững và bảo vệ môi trường.