Tổng quan nghiên cứu

Thu ngân sách nhà nước (NSNN) đóng vai trò thiết yếu trong việc duy trì hoạt động của bộ máy quản lý hành chính và phát triển kinh tế xã hội của quốc gia. Tại tỉnh LuôngPrabang, CHDCND Lào, trong giai đoạn 2018-2020, tổng thu NSNN có nhiều biến động với mức tăng trưởng 12% từ năm 2018 đến 2019, đạt 399,567 triệu Kíp, nhưng lại giảm 8,9% trong năm 2020 xuống còn 364,190 triệu Kíp. Nguyên nhân chính là do tác động tiêu cực của đại dịch Covid-19 và thiên tai, ảnh hưởng đến các lĩnh vực trọng yếu như du lịch, xuất khẩu và đầu tư. Trong khi đó, tổng chi NSNN vẫn duy trì ở mức cao, khoảng 659,522 triệu Kíp năm 2020, dẫn đến thâm hụt ngân sách kéo dài.

Vấn đề nghiên cứu tập trung vào thực trạng quản lý thu NSNN tại tỉnh LuôngPrabang, nhằm đánh giá hiệu quả công tác lập dự toán, tổ chức thu, kiểm tra, thanh tra và các yếu tố ảnh hưởng đến quản lý thu ngân sách. Mục tiêu cụ thể là đề xuất các giải pháp hoàn thiện công tác quản lý thu NSNN, góp phần tăng thu ngân sách, đảm bảo cân đối thu chi và hỗ trợ phát triển kinh tế - xã hội địa phương. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2018-2020 trên địa bàn tỉnh LuôngPrabang, với dữ liệu thu thập từ các báo cáo của Kho bạc Nhà nước, Sở Tài chính và các cơ quan liên quan.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong bối cảnh kinh tế Lào đang chịu nhiều áp lực từ dịch bệnh và thiên tai, giúp nâng cao hiệu quả quản lý thu NSNN, giảm thất thu, tăng cường công tác thanh tra, kiểm tra và ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý thuế. Qua đó, tạo nguồn lực tài chính bền vững cho phát triển kinh tế - xã hội và củng cố quốc phòng, an ninh tại địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý thu ngân sách nhà nước, bao gồm:

  • Lý thuyết ngân sách nhà nước: Ngân sách nhà nước là kế hoạch tài chính hàng năm của Nhà nước, bao gồm các khoản thu, chi nhằm thực hiện chức năng quản lý kinh tế - xã hội. Thu NSNN là quá trình Nhà nước sử dụng quyền lực để huy động các khoản thuế, phí, lệ phí và các khoản thu khác vào ngân sách.

  • Lý thuyết quản lý thu ngân sách nhà nước: Quản lý thu NSNN là quá trình sử dụng các công cụ chính sách, pháp luật để tổ chức thu thuế và các khoản thu ngoài thuế nhằm đảm bảo thu đúng, thu đủ, thu kịp thời, chống thất thu và nuôi dưỡng nguồn thu. Quản lý thu NSNN phải đảm bảo các yêu cầu như hiệu quả, công bằng, minh bạch và cân đối ngân sách.

  • Khái niệm chính:

    • Dự toán thu ngân sách: Kế hoạch dự kiến các khoản thu NSNN trong năm tài chính.
    • Chấp hành dự toán thu: Thực hiện thu theo kế hoạch đã được giao.
    • Kiểm tra, thanh tra, kiểm toán: Các hoạt động giám sát nhằm phát hiện và xử lý vi phạm trong công tác thu NSNN.
    • Tiêu chí đánh giá quản lý thu: Bao gồm các tiêu chí định lượng như tăng trưởng nguồn thu, tỷ lệ hoàn thành dự toán và tiêu chí định tính như thái độ cán bộ, quy trình thủ tục.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Nghiên cứu sử dụng dữ liệu thứ cấp thu thập từ các báo cáo chính thức của Kho bạc Nhà nước tỉnh LuôngPrabang, Sở Tài chính, các phòng ban chức năng và các tài liệu pháp luật liên quan đến quản lý thu NSNN tại Lào.

  • Phương pháp phân tích:

    • Phương pháp thống kê mô tả: Sử dụng bảng biểu, đồ thị để minh họa số liệu thu, chi ngân sách qua các năm 2018-2020.
    • Phương pháp so sánh: Đối chiếu số liệu thu NSNN thực tế với dự toán, so sánh tăng trưởng thu qua các năm và so sánh với các tỉnh khác trong nước.
    • Phân tích định tính: Đánh giá các yếu tố ảnh hưởng đến quản lý thu NSNN như tổ chức bộ máy, chính sách pháp luật, ý thức chấp hành của người nộp thuế, ứng dụng công nghệ thông tin.
  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Dữ liệu được thu thập toàn diện từ các báo cáo thu chi ngân sách của tỉnh LuôngPrabang trong giai đoạn 2018-2020, đảm bảo tính đại diện và đầy đủ cho phân tích.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu tập trung phân tích dữ liệu trong 3 năm liên tiếp (2018-2020), đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp cho giai đoạn tiếp theo đến năm 2025.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng trưởng thu NSNN không ổn định: Tổng thu NSNN tăng 12% từ 356,851 triệu Kíp năm 2018 lên 399,567 triệu Kíp năm 2019, nhưng giảm 8,9% xuống còn 364,190 triệu Kíp năm 2020 do ảnh hưởng của dịch Covid-19 và thiên tai.

  2. Tỷ lệ hoàn thành dự toán thu chưa cao: Dự toán thu NSNN năm 2018 là 327,522 triệu Kíp, thực hiện vượt dự toán với 356,851 triệu Kíp (tỷ lệ 108,9%). Tuy nhiên, năm 2019 và 2020, tỷ lệ sai lệch dự toán so với thực tế lần lượt là 14,1% và 7,9%, cho thấy công tác lập dự toán còn thiếu chính xác.

  3. Chi NSNN duy trì ở mức cao, gây thâm hụt ngân sách: Tổng chi NSNN tăng từ 656,715 triệu Kíp năm 2018 lên 680,029 triệu Kíp năm 2019, giảm nhẹ còn 659,522 triệu Kíp năm 2020 nhưng vẫn vượt xa tổng thu, dẫn đến thâm hụt ngân sách kéo dài.

  4. Công tác kiểm tra, thanh tra được tăng cường: Số đợt thanh tra tăng từ 41 đợt năm 2018 lên 54 đợt năm 2020; số tiền truy thu NSNN cũng tăng từ 212 triệu Kíp lên 404 triệu Kíp, cho thấy nỗ lực trong việc chống thất thu và gian lận thuế.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của sự biến động thu NSNN là do tác động tiêu cực của đại dịch Covid-19, làm giảm hoạt động kinh tế, đặc biệt là các ngành du lịch, xuất khẩu và dịch vụ. Điều này dẫn đến giảm nguồn thu thuế và các khoản thu khác. Bên cạnh đó, công tác lập dự toán còn thiếu sát thực tế, gây khó khăn trong việc điều hành ngân sách hiệu quả.

So với các tỉnh khác như Oudomxay và Vientiane, LuôngPrabang có mức tăng trưởng thu NSNN thấp hơn và tỷ lệ hoàn thành dự toán không ổn định. Các tỉnh này đã áp dụng nhiều biện pháp cải cách hành chính, tăng cường phối hợp các cơ quan thuế, kho bạc và sử dụng công nghệ thông tin để nâng cao hiệu quả quản lý thu.

Việc chi NSNN duy trì ở mức cao trong khi thu giảm làm gia tăng thâm hụt ngân sách, ảnh hưởng đến khả năng chi tiêu cho các chương trình phát triển kinh tế - xã hội và an ninh quốc phòng. Công tác kiểm tra, thanh tra tuy được tăng cường nhưng vẫn còn hạn chế về phối hợp giữa các cơ quan và ứng dụng công nghệ.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng thu NSNN qua các năm, bảng so sánh dự toán và thực hiện thu, cũng như biểu đồ số đợt thanh tra và số tiền truy thu để minh họa hiệu quả công tác quản lý thu.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện công tác lập dự toán thu NSNN: Cần áp dụng các phương pháp dự báo kinh tế chính xác hơn, cập nhật kịp thời các biến động thị trường và dịch bệnh để xây dựng dự toán sát thực tế. Chủ thể thực hiện là Sở Tài chính phối hợp với các cơ quan liên quan, thực hiện hàng năm trước kỳ ngân sách.

  2. Tăng cường công tác thanh tra, kiểm tra và chống thất thu: Đẩy mạnh kiểm tra chuyên sâu các lĩnh vực dễ thất thu như thuế giá trị gia tăng, thuế thu nhập doanh nghiệp, thu tiền sử dụng đất. Phối hợp chặt chẽ giữa cơ quan thuế, kho bạc và các đơn vị liên quan để xử lý nghiêm các hành vi gian lận, trốn thuế. Thời gian thực hiện liên tục, ưu tiên giai đoạn 2022-2025.

  3. Ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý thu NSNN: Xây dựng hệ thống phần mềm quản lý thuế đồng bộ, mở rộng thanh toán điện tử, triển khai tài khoản chuyên thu tại các ngân hàng thương mại để tạo thuận lợi cho người nộp thuế và nâng cao hiệu quả kiểm soát. Chủ thể là Sở Tài chính và Kho bạc Nhà nước tỉnh, thực hiện trong 3 năm tới.

  4. Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực quản lý thu NSNN: Tổ chức đào tạo, bồi dưỡng nghiệp vụ, nâng cao trình độ chuyên môn và đạo đức nghề nghiệp cho cán bộ thuế, kho bạc và các đơn vị liên quan. Tăng cường tuyên truyền, nâng cao ý thức chấp hành pháp luật thuế của người dân và doanh nghiệp. Thực hiện định kỳ hàng năm.

  5. Cải cách thủ tục hành chính và tăng cường phối hợp liên ngành: Rút ngắn thời gian xử lý hồ sơ thuế, đơn giản hóa quy trình kê khai, nộp thuế, tạo môi trường thuận lợi cho doanh nghiệp và người dân. Tăng cường phối hợp giữa các cơ quan thuế, kho bạc, hải quan và chính quyền địa phương để nâng cao hiệu quả quản lý thu. Thời gian thực hiện từ 2022 đến 2025.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cơ quan quản lý nhà nước tại tỉnh LuôngPrabang: Giúp nâng cao hiệu quả quản lý thu NSNN, hoàn thiện quy trình lập dự toán, chấp hành và kiểm tra thu ngân sách, từ đó đảm bảo cân đối ngân sách địa phương.

  2. Các cán bộ, chuyên viên ngành tài chính, thuế và kho bạc: Cung cấp kiến thức chuyên sâu về quản lý thu NSNN, các phương pháp phân tích số liệu và kinh nghiệm thực tiễn, hỗ trợ nâng cao năng lực chuyên môn và nghiệp vụ.

  3. Các nhà nghiên cứu, học viên cao học chuyên ngành tài chính - ngân hàng: Là tài liệu tham khảo quý giá về lý thuyết và thực tiễn quản lý thu NSNN tại địa phương, giúp phát triển các đề tài nghiên cứu liên quan.

  4. Doanh nghiệp và người nộp thuế trên địa bàn tỉnh: Hiểu rõ hơn về quy trình, chính sách thuế và các biện pháp quản lý thu NSNN, từ đó nâng cao ý thức chấp hành pháp luật thuế, giảm thiểu rủi ro vi phạm.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao thu ngân sách tại tỉnh LuôngPrabang lại giảm trong năm 2020?
    Do ảnh hưởng của đại dịch Covid-19 và thiên tai, các ngành kinh tế trọng điểm như du lịch, xuất khẩu và dịch vụ bị suy giảm nghiêm trọng, làm giảm nguồn thu thuế và các khoản thu khác.

  2. Công tác lập dự toán thu ngân sách có vai trò như thế nào?
    Lập dự toán thu giúp xác định kế hoạch thu ngân sách sát thực tế, tạo cơ sở cho việc điều hành ngân sách hiệu quả, tránh sai lệch lớn giữa dự toán và thực tế, đảm bảo cân đối thu chi.

  3. Các biện pháp nào được áp dụng để chống thất thu ngân sách?
    Tăng cường thanh tra, kiểm tra chuyên sâu, phối hợp liên ngành, xử lý nghiêm các hành vi gian lận, trốn thuế, áp dụng công nghệ thông tin để giám sát và quản lý thu hiệu quả.

  4. Ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý thu ngân sách có lợi ích gì?
    Giúp nâng cao tính minh bạch, giảm chi phí quản lý, tạo thuận lợi cho người nộp thuế, tăng cường kiểm soát và phát hiện sai phạm kịp thời, góp phần nâng cao hiệu quả thu ngân sách.

  5. Làm thế nào để nâng cao ý thức chấp hành pháp luật thuế của người dân và doanh nghiệp?
    Thông qua tuyên truyền, giáo dục, cải cách thủ tục hành chính, tạo môi trường thuận lợi và công bằng trong quản lý thuế, đồng thời xử lý nghiêm các vi phạm để răn đe.

Kết luận

  • Thu ngân sách nhà nước tại tỉnh LuôngPrabang trong giai đoạn 2018-2020 có biến động mạnh, tăng trưởng không ổn định do ảnh hưởng của dịch bệnh và thiên tai.
  • Công tác lập dự toán thu còn thiếu chính xác, tỷ lệ sai lệch dự toán so với thực tế cao, ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý ngân sách.
  • Chi ngân sách duy trì ở mức cao, dẫn đến thâm hụt ngân sách kéo dài, gây áp lực tài chính cho địa phương.
  • Công tác kiểm tra, thanh tra được tăng cường nhưng còn hạn chế về phối hợp và ứng dụng công nghệ thông tin.
  • Đề xuất các giải pháp hoàn thiện công tác quản lý thu NSNN bao gồm nâng cao chất lượng lập dự toán, tăng cường thanh tra kiểm tra, ứng dụng công nghệ, đào tạo nguồn nhân lực và cải cách thủ tục hành chính.

Tiếp theo, cần triển khai các giải pháp đề xuất trong giai đoạn 2022-2025, đồng thời theo dõi, đánh giá hiệu quả để điều chỉnh kịp thời. Các cơ quan quản lý và cán bộ liên quan được khuyến khích áp dụng kết quả nghiên cứu nhằm nâng cao hiệu quả quản lý thu ngân sách, góp phần phát triển kinh tế - xã hội bền vững tại tỉnh LuôngPrabang.