Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh phát triển mạnh mẽ của công nghệ số và Internet, báo mạng điện tử đã trở thành kênh truyền thông chủ đạo, đặc biệt là các chuyên mục Video, Media với tính đa phương tiện và sức hấp dẫn lớn đối với công chúng. Theo ước tính, tính đến cuối tháng 7 năm 2021, Việt Nam có gần 70 triệu người dùng Internet, chiếm khoảng 70% dân số, dự báo đến năm 2025 con số này sẽ vượt 80 triệu. Đây là cơ hội lớn để các tòa soạn báo mạng điện tử phát triển các sản phẩm đa phương tiện, trong đó video đóng vai trò then chốt trong việc thu hút và giữ chân độc giả.

Tuy nhiên, việc quản lý thông tin hình ảnh trên các chuyên mục Video, Media tại các tòa soạn báo mạng điện tử hiện nay còn nhiều hạn chế, như việc quản lý nội dung chưa chặt chẽ, sai phạm về bản quyền, thời lượng video chưa phù hợp với thói quen người xem, và chưa tận dụng hiệu quả các nguồn tin đa dạng, đặc biệt là từ mạng xã hội. Luận văn tập trung khảo sát thực trạng quản lý thông tin hình ảnh trên chuyên mục Video, Media của hai tờ báo mạng điện tử hàng đầu Việt Nam là Dân trí và VnExpress trong giai đoạn từ tháng 6/2021 đến tháng 12/2021.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng quản lý thông tin hình ảnh trên các chuyên mục Video, Media, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý, góp phần phát triển thương hiệu và tăng cường sức cạnh tranh của báo mạng điện tử trong môi trường truyền thông số. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào hai tờ báo Dân trí và VnExpress, với tổng số video khảo sát lên tới hơn 11.000 sản phẩm trong 6 tháng, cung cấp dữ liệu phong phú để phân tích và đánh giá.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết quản lý truyền thông và báo chí truyền thông, kết hợp với các quan điểm của Chủ nghĩa Mác Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh và các chính sách, pháp luật về báo chí cách mạng Việt Nam. Hai lý thuyết trọng tâm được áp dụng gồm:

  • Lý thuyết quản lý thông tin: Quản lý được hiểu là sự tác động có tổ chức, có mục đích của chủ thể quản lý đến đối tượng quản lý nhằm điều hòa các hoạt động để đạt mục tiêu đề ra. Trong đó, quản lý thông tin hình ảnh là tổ chức kiểm soát nội dung, hình thức hình ảnh trên các chuyên mục Video, Media đảm bảo tính thẩm mỹ, chính xác và phù hợp với tôn chỉ mục đích của báo.

  • Lý thuyết truyền thông đa phương tiện: Báo mạng điện tử sử dụng ngôn ngữ đa phương tiện, kết hợp chữ viết, hình ảnh tĩnh, âm thanh, video và các hình thức tương tác để truyền tải thông tin sinh động, hấp dẫn. Video là phương tiện chủ đạo giúp tăng tính chân thực, sinh động và thu hút công chúng.

Các khái niệm chính bao gồm: quản lý thông tin, thông tin hình ảnh, báo mạng điện tử, chuyên mục Video, Media, và các yếu tố quản lý như chủ thể quản lý, đối tượng quản lý, nội dung và phương thức quản lý.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Luận văn sử dụng dữ liệu sơ cấp và thứ cấp. Dữ liệu sơ cấp gồm số liệu thống kê sản lượng video trên chuyên mục Video của báo Dân trí và VnExpress từ tháng 6/2021 đến 12/2021, phỏng vấn sâu lãnh đạo, phóng viên, biên tập viên của hai tờ báo, và khảo sát ý kiến công chúng qua phương pháp anket. Dữ liệu thứ cấp bao gồm các văn bản pháp luật, tài liệu nghiên cứu, sách chuyên khảo liên quan đến quản lý báo chí và truyền thông đa phương tiện.

  • Phương pháp phân tích: Phân tích nội dung các video trên chuyên mục Video của hai báo để đánh giá chất lượng, nội dung, hình thức, thời lượng và nguồn tin. Phân tích định lượng số lượng video theo chuyên mục, thể loại và thời gian phát hành. Phỏng vấn sâu nhằm hiểu rõ quy trình quản lý, sản xuất và các khó khăn trong quản lý thông tin hình ảnh. Khảo sát công chúng giúp đánh giá mức độ hài lòng và thói quen tiếp nhận video trên báo mạng điện tử.

  • Timeline nghiên cứu: Khảo sát dữ liệu trong 6 tháng từ tháng 6/2021 đến tháng 12/2021, kết hợp thu thập và phân tích dữ liệu trong năm 2022, hoàn thiện luận văn vào cuối năm 2022.

  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Tổng số video khảo sát là khoảng 11.000 sản phẩm (1.352 video của VnExpress và 9.756 video của Dân trí). Phỏng vấn sâu với các quản lý, biên tập viên và phóng viên chủ chốt của hai tờ báo. Khảo sát anket với một mẫu công chúng đa dạng về độ tuổi, nghề nghiệp nhằm phản ánh thói quen và đánh giá của người xem.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Sản lượng và phân bố video: Trong 6 tháng khảo sát, báo VnExpress có 1.352 video, trong đó chuyên mục Thể thao chiếm 23% (312 video), Thời sự và Khoa học cũng là các chuyên mục có số lượng video lớn. Báo Dân trí có tổng cộng 9.756 video, trong đó chuyên mục Giải trí chiếm gần 1/3 sản lượng (2.083 video). Trung bình mỗi ngày hai báo sản xuất gần 300 tin bài video.

  2. Thời lượng video phù hợp: Video có thời lượng từ 1,5 đến 4 phút được xem nhiều nhất. Ví dụ, video phóng sự điều tra “Mại dâm phía sau tấm biển 'vùng xanh' khi đang giãn cách xã hội ở Hà Nội” của Dân trí đạt 150.000 lượt xem trong thời gian ngắn. Quản lý chuyên mục cho biết thời lượng tối đa nên là 4 phút, tối thiểu 15 giây cho các khoảnh khắc đặc biệt.

  3. Quản lý nội dung và hình thức: Hai báo đều đặt chuyên mục Video, Media ở vị trí quan trọng trên thanh menu chính, với đa dạng các đầu mục nhỏ (Dân trí có 31 đầu mục, VnExpress có 18 đầu mục). Nội dung video chủ yếu tập trung vào các lĩnh vực Thời sự, Xã hội, Giải trí, Thể thao và Thế giới, chiếm hơn 50% tổng số video. Các video được sản xuất với hình thức đa dạng như tin ngắn, phóng sự, phỏng vấn, talkshow, kết hợp đồ họa và âm thanh sinh động.

  4. Chủ thể quản lý và quy trình sản xuất: Ban Biên tập là chủ thể quản lý trực tiếp, phối hợp với các bộ phận kỹ thuật và nội dung để xây dựng kế hoạch, tổ chức sản xuất và kiểm soát chất lượng video. Các trưởng/phó ban thường xuyên nhận chỉ đạo từ Ban biên tập và tổng thư ký để định hướng nội dung và công nghệ. Việc áp dụng công nghệ như trí tuệ nhân tạo, định dạng video dọc, biểu tượng tương tác được chú trọng nhằm nâng cao trải nghiệm người xem.

Thảo luận kết quả

Kết quả khảo sát cho thấy sự phát triển mạnh mẽ của chuyên mục Video, Media tại các báo mạng điện tử hàng đầu Việt Nam, với sản lượng video lớn và nội dung đa dạng, đáp ứng nhu cầu thông tin đa chiều của công chúng. Thời lượng video được tối ưu phù hợp với thói quen xem của người dùng báo mạng, giúp tăng tương tác và giữ chân độc giả.

Việc quản lý nội dung và hình thức video được thực hiện khá bài bản, tuy nhiên vẫn còn tồn tại những thách thức như kiểm soát bản quyền, đảm bảo tính chính xác và phù hợp của hình ảnh, cũng như khai thác hiệu quả nguồn tin từ mạng xã hội và các nguồn đa dạng khác. So với các nghiên cứu trước đây, luận văn đã đi sâu vào khía cạnh quản lý thông tin hình ảnh trên chuyên mục Video, Media, một lĩnh vực còn ít được nghiên cứu kỹ tại Việt Nam.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố số lượng video theo chuyên mục, biểu đồ thời lượng video phổ biến, bảng so sánh các hình thức quản lý nội dung và công nghệ áp dụng tại hai tờ báo. Những biểu đồ này giúp minh họa rõ nét xu hướng phát triển và thực trạng quản lý chuyên mục Video, Media.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Xây dựng quy trình quản lý nội dung video chặt chẽ hơn
    Đề xuất Ban Biên tập và bộ phận kỹ thuật phối hợp xây dựng quy trình kiểm duyệt nội dung, đảm bảo video đăng tải phù hợp với tôn chỉ mục đích, tuân thủ pháp luật và đạo đức báo chí. Mục tiêu giảm thiểu sai phạm nội dung xuống dưới 2% trong vòng 12 tháng.

  2. Tối ưu hóa thời lượng và định dạng video
    Khuyến khích sản xuất video ngắn gọn, súc tích, thời lượng từ 1,5 đến 4 phút, phù hợp với thói quen xem của công chúng, đặc biệt là thế hệ trẻ. Áp dụng định dạng video dọc cho các video ngắn nhằm tăng trải nghiệm trên thiết bị di động. Thực hiện trong 6 tháng tới.

  3. Đẩy mạnh ứng dụng công nghệ mới trong quản lý và sản xuất
    Áp dụng trí tuệ nhân tạo trong phân tích hành vi người xem, cá nhân hóa nội dung, tự động kiểm duyệt bản quyền và chất lượng hình ảnh. Tăng cường phát triển các công cụ hỗ trợ biên tập video, nâng cao hiệu quả sản xuất. Kế hoạch triển khai trong 12 tháng.

  4. Đào tạo và nâng cao năng lực nhân sự
    Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về kỹ năng sản xuất video, quản lý nội dung đa phương tiện, và kiến thức pháp luật liên quan cho phóng viên, biên tập viên. Mục tiêu nâng cao năng lực quản lý và sản xuất video đạt chuẩn quốc tế trong 1 năm.

  5. Tăng cường khai thác và quản lý nguồn tin đa dạng
    Xây dựng hệ thống quản lý nguồn tin hiệu quả, đặc biệt là từ mạng xã hội, đảm bảo tính xác thực và bản quyền. Phát triển cơ chế phối hợp với các đơn vị cung cấp dữ liệu để đa dạng hóa nội dung video. Thực hiện trong 9 tháng.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý tòa soạn báo mạng điện tử
    Giúp hiểu rõ thực trạng và các giải pháp quản lý thông tin hình ảnh trên chuyên mục Video, Media, từ đó xây dựng chiến lược phát triển nội dung đa phương tiện hiệu quả.

  2. Phóng viên, biên tập viên chuyên sản xuất video báo chí
    Nắm bắt các yêu cầu về nội dung, hình thức, thời lượng video phù hợp với xu hướng người xem, nâng cao chất lượng sản phẩm và tuân thủ quy định pháp luật.

  3. Nhà nghiên cứu và giảng viên ngành báo chí truyền thông
    Cung cấp tài liệu tham khảo về lý luận và thực tiễn quản lý thông tin hình ảnh trên báo mạng điện tử, đặc biệt trong bối cảnh phát triển đa phương tiện và công nghệ số.

  4. Các cơ quan quản lý nhà nước về báo chí và truyền thông
    Hỗ trợ đánh giá thực trạng quản lý báo mạng điện tử, từ đó hoàn thiện chính sách, quy định nhằm nâng cao hiệu quả quản lý và phát triển báo chí trong thời đại số.

Câu hỏi thường gặp

  1. Quản lý thông tin hình ảnh trên chuyên mục Video, Media có vai trò gì trong báo mạng điện tử?
    Quản lý thông tin hình ảnh giúp đảm bảo nội dung video phù hợp với tôn chỉ mục đích, tuân thủ pháp luật, tăng tính chân thực và hấp dẫn, từ đó nâng cao uy tín và sức cạnh tranh của báo mạng điện tử.

  2. Thời lượng video tối ưu trên báo mạng điện tử là bao lâu?
    Theo khảo sát, video có thời lượng từ 1,5 đến 4 phút được xem nhiều nhất, phù hợp với thói quen đọc lướt và xem nhanh của độc giả báo mạng hiện nay.

  3. Các khó khăn chính trong quản lý thông tin hình ảnh trên báo mạng điện tử là gì?
    Bao gồm kiểm soát bản quyền, đảm bảo tính chính xác và phù hợp của hình ảnh, khai thác hiệu quả nguồn tin đa dạng, và áp dụng công nghệ mới trong quản lý và sản xuất.

  4. Làm thế nào để nâng cao chất lượng video trên báo mạng điện tử?
    Cần xây dựng quy trình kiểm duyệt chặt chẽ, đào tạo nhân sự chuyên môn, áp dụng công nghệ hiện đại, tối ưu thời lượng và hình thức video, đồng thời nghiên cứu nhu cầu và thói quen người xem.

  5. Vai trò của công nghệ trong quản lý và sản xuất video báo mạng điện tử?
    Công nghệ giúp tự động hóa kiểm duyệt, phân tích hành vi người xem, cá nhân hóa nội dung, nâng cao chất lượng hình ảnh và âm thanh, đồng thời giảm chi phí và tăng hiệu quả sản xuất.

Kết luận

  • Luận văn đã làm rõ khái niệm và vai trò của quản lý thông tin hình ảnh trên chuyên mục Video, Media trong báo mạng điện tử, dựa trên khảo sát thực trạng tại hai tờ báo Dân trí và VnExpress trong 6 tháng cuối năm 2021.
  • Phân tích số liệu cho thấy sản lượng video lớn, nội dung đa dạng, thời lượng video phù hợp với thói quen người xem, nhưng vẫn còn tồn tại những hạn chế trong quản lý nội dung và công nghệ áp dụng.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể như xây dựng quy trình quản lý chặt chẽ, tối ưu thời lượng video, ứng dụng công nghệ mới, đào tạo nhân sự và khai thác nguồn tin đa dạng nhằm nâng cao hiệu quả quản lý và chất lượng sản phẩm.
  • Luận văn cung cấp tài liệu tham khảo quý giá cho các nhà quản lý, phóng viên, nhà nghiên cứu và cơ quan quản lý nhà nước trong lĩnh vực báo chí truyền thông.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, đánh giá hiệu quả thực hiện và tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi và đối tượng khảo sát để hoàn thiện hơn công tác quản lý thông tin hình ảnh trên báo mạng điện tử.

Hành động ngay hôm nay để nâng cao chất lượng quản lý và phát triển chuyên mục Video, Media trên báo mạng điện tử, góp phần xây dựng nền báo chí cách mạng hiện đại, đa phương tiện và hiệu quả!